bổ ngữ khả năng

Bổ ngữ khả năng (BNKN) trong tiếng Trung là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng không thể bỏ qua. Đây là kiến thức cốt lõi giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4. Việc nắm vững bổ ngữ khả năng không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách diễn đạt ý nghĩa, mà còn tăng sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức cần thiết về bổ ngữ khả năng, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào học tập và thực hành. Hãy cùng khám phá nhé!

I. Khái niệm bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung

Bổ ngữ khả năng (可能补语) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, được sử dụng để diễn đạt khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được của một hành động, sự việc. 

khái niệm bổ ngữ khả năng

Khái niệm bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung

Loại bổ ngữ này thường được cấu tạo bởi một động từ chính kết hợp với các thành phần bổ sung (bổ ngữ) nhằm chỉ rõ hành động đó có thể thành công hay không. Bổ ngữ khả năng thường do động từ hoặc hình dung từ đảm nhận, và là một công cụ hữu ích trong việc diễn đạt ý nghĩa cụ thể, giúp câu trở nên rõ ràng và sinh động hơn.

Ví dụ: 

  • 这道题太难了,我做不出来。/Zhè dào tí tài nánle, wǒ zuò bù chūlái/: Câu hỏi này quá khó, tôi không thể làm được.
  • 天气这么冷,你穿得暖和吗?/Tiānqì zhème lěng, nǐ chuān de nuǎnhuo ma/: Trời lạnh như vậy, bạn có mặc đủ ấm không?
  • 声音太小了,我听不清楚。/Shēngyīn tài xiǎo le, wǒ tīng bù qīngchǔ/: Âm thanh quá nhỏ, tôi không nghe rõ.

II. Cấu trúc bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung

Để sử dụng thành thạo bổ ngữ khả năng (可能补语) trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu ở ba thể: Khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi thể có cách diễn đạt và sắc thái khác nhau, giúp bạn dễ dàng biểu đạt khả năng thực hiện hành động một cách chính xác trong giao tiếp.

cấu trúc bổ ngữ khả năng

Cấu trúc bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung

Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng từng dạng câu trong thực tế. Hãy chú ý vào cách kết hợp giữa động từ và bổ ngữ để thể hiện khả năng hoàn thành hành động nhé!

Thể

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả/ Bổ ngữ xu hướng

他写得很清楚。/Tā xiě de hěn qīngchu/: Anh ấy viết rất rõ ràng.

你学得会跳舞吗?/Nǐ xué de huì tiàowǔ ma/: Bạn có học nhảy được không?

我吃得下五个苹果。/Wǒ chī de xià wǔ gè píngguǒ/: Tôi ăn được năm quả táo.

Phủ định

Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ kết quả/ Bổ ngữ xu hướng

这么多菜,我吃不完。/Zhème duō cài, wǒ chī bù wán/: Nhiều đồ ăn thế này, tôi ăn không hết.

这个字太小了,我看不清楚。/Zhège zì tài xiǎo le, wǒ kàn bù qīngchu/: Chữ này nhỏ quá, tôi nhìn không rõ.

我记不住你的电话号码。/Wǒ jì bù zhù nǐ de diànhuà hàomǎ/: Tôi không nhớ nổi số điện thoại của bạn.

Nghi vấn

Chủ ngữ + Động từ + 得 + BNKQ/ BNXH + Động từ + 不 + BNKQ/ BNXH ?

Hoặc: Hình thức khẳng định + 吗?

你听得见我说话吗?/Nǐ tīng de jiàn wǒ shuōhuà ma/: Bạn có nghe thấy tôi nói không?

你搬得动这张桌子吗?/Nǐ bān de dòng zhè zhāng zhuōzi ma/: Bạn có di chuyển được cái bàn này không?

你写得完这些作业吗?/Nǐ xiě de wán zhèxiē zuòyè ma/: Bạn có viết xong hết bài tập này không?

Xem thêmBổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là gì? Định nghĩa và cách dùng cụ thể

III. Một số bổ ngữ khả năng thường dùng

Dưới đây là danh sách một số các bổ ngữ khả năng phổ biến trong tiếng Trung mà bạn cần ghi nhớ để áp dụng chính xác vào giao tiếp và làm bài thi. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Cấu trúc: Động từ + 得/不 + 了

Lưu ý, trong trường hợp 了 đóng vai trò bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, bạn sẽ đọc là "liǎo" thay vì "le" như thông thường.

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Biểu thị khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được hành động nào đó, thường mang ý nghĩa "được, nổi, xuể".

这部电影太长了,我看不了!/Zhè bù diànyǐng tài cháng le, wǒ kàn bù liǎo/: Bộ phim này dài quá, tôi không xem hết được!

这个问题太难了,我回答不了。/Zhège wèntí tài nán le, wǒ huídá bù liǎo/: Câu hỏi này khó quá, tôi không trả lời được!

Thay thế cho từ 完 để chỉ hành động đã hoàn tất hoặc không thể hoàn thành.

行李太重了,我搬不了。/Xínglǐ tài zhòng le, wǒ bān bù liǎo/: Hành lý nặng quá, tôi không mang nổi!

今天的任务太多了,我做不了。/Jīntiān de rènwù tài duō le, wǒ zuò bù liǎo/: Công việc hôm nay nhiều quá, tôi làm không xong!

2. Cấu trúc: Động từ + 得/不 + 来

Trong tiếng Trung, khi làm bổ ngữ khả năng thường được dùng để chỉ hành động có đáng làm hay không, có phù hợp hoặc dễ dàng thực hiện được hay không. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, cấu trúc này còn mang ý nghĩa liệu một việc nào đó có thể duy trì mối quan hệ hoặc thích nghi với hoàn cảnh, con người hay không.

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Diễn tả hành động hoặc việc làm có đáng thực hiện không.

买这么贵的手机真不划得来。/Mǎi zhème guì de shǒujī zhēn bù huá de lái/: Mua chiếc điện thoại đắt như vậy thật sự không đáng.

Diễn tả sự quen thuộc, hòa hợp giữa người hoặc vật.

他跟同事们相处得来。/Tā gēn tóngshìmen xiāngchǔ de lái/: Anh ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.

Diễn tả khả năng thích nghi hoặc hiểu biết.

这么难的数学题,我看不来。/Zhème nán de shùxué tí, wǒ kàn bù lái/: Bài toán khó như thế này, tôi không thể hiểu nổi.

3. Cấu trúc: Động từ + 得/不 + 住

Cấu trúc “Động từ + 得/不 + 住’ cũng là một bổ ngữ khả năng thường dùng trong tiếng Trung. Khi làm bổ ngữ khả năng, nó thường mang ý nghĩa chỉ khả năng kiên trì, duy trì trạng thái ổn định hoặc giữ vững một hành động nào đó trong thời gian dài.

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Diễn tả khả năng giữ vững hoặc duy trì hành động.

这棵树的根很深,风吹不动,它能站得住。/Zhè kē shù de gēn hěn shēn, fēng chuī bù dòng, tā néng zhàn de zhù/: Cây này có rễ sâu, gió không thể lay chuyển, nó có thể đứng vững.

Diễn tả khả năng chịu đựng hoặc nhẫn nhịn.

他生气了,但忍得住没发火。/Tā shēngqì le, dàn rěn de zhù méi fāhuǒ/: Anh ấy tức giận nhưng vẫn chịu đựng và không nổi nóng.

Diễn tả sự tin cậy hoặc đáng tin tưởng của một người/vật.

这些数据可靠得住,你可以放心使用。/Zhèxiē shùjù kěkào de zhù, nǐ kěyǐ fàngxīn shǐyòng/: Những dữ liệu này rất đáng tin, bạn có thể yên tâm sử dụng.

4. Cấu trúc: Động từ + 得/不 + 着

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Biểu thị hành động có đáng để thực hiện hay không.

这些旧衣服你留得着吗?/Zhèxiē jiù yīfu nǐ liúdezháo ma/: Bạn có cần giữ lại mấy bộ quần áo cũ này không?

你犯得着为了这点事生气吗?/Nǐ fàndezháo wèile zhè diǎn shì shēngqì ma/: Bạn có đáng phải giận dữ vì chuyện nhỏ này không?

Biểu thị hành động đã đạt được mục đích hay chưa (tương tự 到).

我找了好几天,但还是找不着钥匙。/Wǒ zhǎole hǎo jǐ tiān, dàn háishì zhǎo bùzháo yàoshi/: Tôi đã tìm mấy ngày liền mà vẫn không tìm thấy chìa khóa.

她终于买得着那本书了。/Tā zhōngyú mǎi dezháo nà běn shū le/: Cuối cùng cô ấy cũng mua được cuốn sách đó rồi.

Trong tiếng Trung, khi đóng vai trò bổ ngữ khả năng, cách đọc đúng sẽ là "zháo" chứ không phải "zhe". Cấu trúc này được dùng để chỉ việc hành động có đạt được mục đích hay không, hoặc có đáng để thực hiện hay không.

5. Cấu trúc: Động từ + 得/不 + 动

khi làm bổ ngữ khả năng mang ý nghĩa chỉ hành động có thể khiến người hoặc vật thay đổi vị trí hay không. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả khả năng di chuyển hoặc mang vác vật nặng.

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Biểu thị khả năng di chuyển hoặc thay đổi vị trí của vật.

这些箱子太重了,我搬不动。/Zhèxiē xiāngzi tài zhòng le, wǒ bān bù dòng/: Những chiếc hộp này nặng quá, tôi không bê nổi.

他已经累得走不动了。/Tā yǐjīng lèi de zǒu bù dòng le/: Anh ấy mệt đến mức không thể đi tiếp được nữa.

Biểu thị khả năng thực hiện động tác khi có sự cản trở.

门坏了,推不动。/Mén huài le, tuī bù dòng/: Cửa hỏng rồi, không đẩy được.

这辆车太旧了,发动不动了。/Zhè liàng chē tài jiù le, fādòng bù dòng le/: Chiếc xe này cũ quá rồi, không khởi động nổi nữa.

6. Cấu trúc: Động từ + 得/不 + 好

好 khi làm bổ ngữ khả năng thường được dùng để chỉ khả năng hoàn thiện một hành động một cách tốt đẹp hoặc khiến người khác vừa ý. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh kết quả hành động có đạt như mong đợi hay không.

Trường hợp sử dụng

Ví dụ minh họa

Biểu thị khả năng hoàn thiện hành động một cách tốt đẹp.

他唱歌唱得很好。/Tā chàng gē chàng de hěn hǎo/: Anh ấy hát rất hay.

我们的计划做得不好,需要重新调整。/Wǒmen de jìhuà zuò de bù hǎo, xūyào chóngxīn tiáozhěng/: Kế hoạch của chúng ta làm chưa tốt, cần điều chỉnh lại.

Biểu thị khả năng khiến người khác hài lòng.

服务员把菜做好了,客人很满意。/Fúwùyuán bǎ cài zuò hǎo le, kèrén hěn mǎnyì/: Nhân viên phục vụ nấu ăn rất ngon, khách hàng rất hài lòng.

你写的报告不够好,还要改进。/Nǐ xiě de bàogào bù gòu hǎo, hái yào gǎijìn/: Bản báo cáo bạn viết chưa đủ tốt, cần cải thiện thêm.

7. Cấu trúc: 得 làm bổ ngữ khả năng

Khi 得 đóng vai trò bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung, cách đọc đúng sẽ là "dé", chứ không phải "de" như khi làm trợ từ bổ ngữ thông thường. 得 thường dùng để diễn tả khả năng thực hiện được hoặc không được của một hành động, hoặc để chỉ việc làm nào đó không được phép làm.

7.1. Trường hợp 1: Động từ đơn âm tiết + 得

Ý nghĩa: Chỉ khả năng thực hiện hành động có phù hợp, có thể làm được hay không.

Ví dụ minh họa

  • 这些文件很重要,你交得及时吗?/Zhèxiē wénjiàn hěn zhòngyào, nǐ jiāo dé jíshí ma/: Những tài liệu này rất quan trọng, bạn có nộp kịp thời không?

  • 这个菜太辣了,小朋友吃得了吗?/Zhège cài tài là le, xiǎopéngyǒu chī dé le ma/: Món ăn này cay quá, trẻ em có ăn được không?

  • 他走路那么快,我跟得上吗?/Tā zǒulù nàme kuài, wǒ gēn dé shàng ma/: Anh ấy đi nhanh như vậy, tôi có theo kịp không?

7.2. Trường hợp 2: Động từ/Tính từ + 不得

➞ Ý nghĩa: Chỉ hành động không được phép làm. Nếu cố tình làm sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hoặc không mong muốn.

Ví dụ minh họa

  • 文件很机密,泄露不得。/Wénjiàn hěn jīmì, xièlù bùdé/: Tài liệu này rất mật, không được tiết lộ.

  • 天气变化快,小看不得。/Tiānqì biànhuà kuài, xiǎokàn bùdé/: Thời tiết thay đổi thất thường, không được coi thường.

  • 他身体不好,累不得。/Tā shēntǐ bù hǎo, lèi bùdé/: Anh ấy sức khỏe kém, không được để mệt quá.

7.3. Trường hợp 3: Các từ cố định thường đi kèm với 得 /dé/

Trong tiếng Trung, một số từ ghép cố định thường đi cùng với 得 /dé/ để diễn tả thái độ hoặc cảm xúc, như 顾得、顾不得、舍得、舍不得、怨不得、恨不得、巴不得.

Cụm từ cố định

Ví dụ minh họa

舍得/舍不得

只要你舍得努力,就一定能成功。/Zhǐyào nǐ shědé nǔlì, jiù yídìng néng chénggōng/: Chỉ cần bạn chịu khó nỗ lực, chắc chắn bạn sẽ thành công.

怨不得

他没提前告诉我,怨不得我来晚了。/Tā méi tíqián gàosu wǒ, yuànbudé wǒ lái wǎn le/: Anh ấy không báo trước cho tôi, nên không thể trách tôi đến muộn.

巴不得

我巴不得现在就去旅行。/Wǒ bābùdé xiànzài jiù qù lǚxíng/: Tôi ước gì có thể đi du lịch ngay bây giờ.

恨不得

他恨不得立刻告诉大家好消息。/Tā hènbudé lìkè gàosu dàjiā hǎo xiāoxi/: Anh ấy nóng lòng muốn thông báo tin vui cho mọi người ngay lập tức.

IV. Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ khả năng

Để dùng đúng bổ ngữ khả năng trong giao tiếp và văn viết, bạn cần chú ý một số điểm quan trọng dưới đây:

  • Bổ ngữ khả năng không thể kết hợp với cấu trúc câu chữ 把 hoặc 被. Thay vào đó, bạn cần sử dụng 能 hoặc 不能 để diễn đạt khả năng thực hiện hành động.
  • Trong trường hợp muốn diễn tả khả năng của một người trong việc hoàn thành hành động, bạn có thể sử dụng cả 能/可以 hoặc bổ ngữ khả năng.
  • Trong thực tế, dạng phủ định của bổ ngữ khả năng thường được dùng phổ biến hơn để diễn tả việc không thể hoàn thành một hành động. Dạng khẳng định chủ yếu xuất hiện trong câu trả lời hoặc để thể hiện phán đoán không chắc chắn.

Lời kết

Bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung là phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt khả năng thực hiện hành động một cách chính xác. Do vậy, việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tự tin hơn trong các kỳ thi. Hy vọng bài chia sẻ này của STUDY4 sẽ đã giúp ích được cho bạn.