bổ ngữ trạng thái trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, bổ ngữ là một phần quan trọng giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Đặc biệt, bổ ngữ trạng thái là một trong những chủ điểm ngữ pháp mà người học không thể bỏ qua nếu muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Vậy khái niệm bổ ngữ trạng thái là gì? Cấu trúc sử dụng như thế nào? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu ngay nhé!

I. Khái niệm bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung được sử dụng để miêu tả, đánh giá hoặc thể hiện mức độ, trạng thái, kết quả của một hành động thường xuyên, đã hoặc đang xảy ra. Loại bổ ngữ này giúp làm rõ động tác hoặc tính chất của sự vật, sự việc đạt đến một mức độ nhất định.

Ví dụ:

  • 他跑得快。/Tā pǎo de kuài/: Anh ấy chạy nhanh.
  • 老师教得清楚。/Lǎoshī jiāo de qīngchǔ/: Giáo viên dạy rõ ràng.

Khái niệm bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Khái niệm bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

II. Cấu trúc bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Cùng STUDY4 tìm hiểu ngay các cấu trúc bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung nhé!

1. Cấu trúc trong trường hợp câu không mang tân ngữ

Trong trường hợp không mang tân ngữ, bổ ngữ trạng thái sẽ được dùng như sau: 

1.1. Cấu trúc khẳng định

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ

 

Ví dụ:

  • 他跳得很高。/Tā tiào de hěn gāo/: Anh ấy nhảy rất cao.
  • 妈妈做得很好吃。/Māmā zuò de hěn hǎo chī/: Mẹ nấu rất ngon.
  • 小朋友跑得很快。/Xiǎopéngyǒu pǎo de hěn kuài/: Đứa trẻ chạy rất nhanh.

1.2. Cấu trúc phủ định

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 得 + 不 + tính từ

 

Ví dụ:

  • 他画得不好。/Tā huà de bù hǎo/: Anh ấy vẽ không đẹp.
  • 小红笑得不开心。/Xiǎohóng xiào de bù kāixīn/: Tiểu Hồng cười không vui.
  • 那个人说得不清楚。/Nàgè rén shuō de bù qīngchǔ/: Người đó nói không rõ ràngCấu trúc bổ ngữ trạng thái trong câu phủ định

Cấu trúc bổ ngữ trạng thái trong câu phủ định

1.3. Cấu trúc nghi vấn

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ + 不 + tính từ?

Hoặc

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ + 吗?

Hoặc

Chủ ngữ + động từ + 得 + 怎么样?

Ví dụ:

  • 她唱得好不好?/Tā chàng de hǎo bù hǎo/: Cô ấy hát có hay không?
  • 他跑得快吗?/Tā pǎo de kuài ma/: Anh ấy chạy nhanh không?
  • 小李画得怎么样?/Xiǎolǐ huà de zěnme yàng/: Tiểu Lý vẽ như thế nào?

Xem thêmBổ ngữ khả năng: Khái niệm, cấu trúc và các lưu ý khi sử dụng

2. Cấu trúc với câu mang tân ngữ

Khi động từ mang tân ngữ, bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung có hai cách cấu trúc phổ biến như sau:

2.1. Cấu trúc lặp lại động từ

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + động từ + 得 + tính từ

 

Ví dụ:

  • 他踢足球踢得很好。/Tā tī zúqiú tī de hěn hǎo/: Anh ấy chơi bóng đá rất giỏi.
  • 她弹钢琴弹得很优美。/Tā tán gāngqín tán de hěn yōuměi/: Cô ấy chơi đàn piano rất hay.
  • 小明画画画得非常快。/Xiǎomíng huà huà huà de fēicháng kuài/: Tiểu Minh vẽ tranh rất nhanh.

2.2. Cấu trúc đưa tân ngữ lên trước động từ, sau chủ ngữ

Cấu trúc:

Chủ ngữ + tân ngữ + động từ + 得 + tính từ

Ví dụ:

  • 他中文说得很标准。/Tā Zhōngwén shuō de hěn biāozhǔn/: Anh ấy nói tiếng Trung rất chuẩn.
  • 她这篇文章写得非常精彩。/Tā zhè piān wénzhāng xiě de fēicháng jīngcǎi/: Cô ấy viết bài văn này rất xuất sắc.
  • 我作业做得很认真。/Wǒ zuòyè zuò de hěn rènzhēn/: Tôi làm bài tập rất chăm chỉ.

Xem thêmBổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là gì? Định nghĩa và cách dùng cụ thể

III. Phân biệt trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Việc phân biệt giữa trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái là một trong những nội dung quan trọng để tránh nhầm lẫn khi học ngữ pháp tiếng Trung. Hai thành phần này có vai trò và cách sử dụng khác nhau, dựa vào ngữ cảnh và đặc điểm của câu. Dưới đây là sự khác biệt chi tiết:

1. Bổ ngữ trạng thái (状态补语)

Bổ ngữ trạng thái thường được sử dụng để miêu tả, đánh giá mức độ hoặc kết quả của một hành động đã xảy ra.

Đặc điểm:

  • Được kết nối với động từ thông qua "得" (de).
  • Do tính từ đảm nhiệm và thường dùng để phản ánh trạng thái hoặc mức độ mà hành động đạt được.
  • Hành động miêu tả thường đã xảy ra hoặc đang diễn ra.

Ví dụ:

  • 今天小明起得早。/Jīntiān Xiǎomíng qǐ de zǎo/: Hôm nay Tiểu Minh dậy sớm.

Trong câu này, "得早" (dậy sớm) là bổ ngữ trạng thái, đánh giá mức độ của hành động 起" (dậy).

  • 他跑得很快。/Tā pǎo de hěn kuài/: Anh ấy chạy rất nhanh.

得很快" miêu tả trạng thái của hành động "跑" (chạy), và hành động này đã xảy ra.

Bổ ngữ trạng thái (状态补语) tiếng Trung

Bổ ngữ trạng thái (状态补语) tiếng Trung

2. Trạng ngữ (状语)

Trạng ngữ thường được dùng để nêu rõ phương thức, trạng thái, hoặc thời gian của hành động.

Đặc điểm:

  • Thường đứng trước động từ.

  • Có thể do tính từ, danh từ chỉ thời gian hoặc các cụm từ bổ sung đảm nhiệm.

  • Thường chỉ hành động đang xảy ra, xảy ra thường xuyên hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • 明天小明早起。/Míngtiān Xiǎomíng zǎoqǐ/: Ngày mai Tiểu Minh dậy sớm.

Trong câu này, "早" (sớm) là trạng ngữ của động từ "起" (dậy), và từ "明天" (ngày mai) nhấn mạnh rằng hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  • 他经常慢跑。/Tā jīngcháng mànpǎo/: Anh ấy thường chạy bộ chậm.

"经常" (thường xuyên) là trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa cho động từ "慢跑" (chạy bộ chậm).

3. So sánh trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái

Rất nhiều bạn học thường xuyên bị nhầm lẫn giữa bổ ngữ trạng thái và trạng ngữ. Hy vọng rằng sau bảng so sánh dưới đây, bạn có thể phân biệt và sử dụng chính xác các thành phần này trong câu: 

Tiêu chí

Bổ ngữ trạng thái

Trạng ngữ

Vị trí trong câu

Đứng sau động từ, kết nối bằng "得".

Đứng trước động từ.

Chức năng

Miêu tả mức độ, kết quả, trạng thái của hành động.

Miêu tả cách thức, trạng thái, hoặc thời gian của hành động.

Thời điểm hành động

Thường đã xảy ra hoặc đang xảy ra.

Thường chưa xảy ra hoặc xảy ra thường xuyên.

Ví dụ khác

小王唱歌唱得动人。/Xiǎo Wáng chànggē chàng de dòngrén/: Tiểu Vương hát rất cảm động.

他经常早起锻炼。/Tā jīngcháng zǎoqǐ duànliàn/: Anh ấy thường dậy sớm để tập thể dục.

IV. Các dạng khác của bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Bổ ngữ trạng thái là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp làm rõ trạng thái, mức độ hoặc cách thức mà một hành động hoặc tính chất diễn ra. Dưới đây là các dạng bổ ngữ trạng thái chi tiết:

1. Bổ ngữ tình thái (情态补语)

Cách dùng:

  • Biểu thị cách thức hoặc trạng thái cụ thể của hành động.

  • Được kết nối với động từ hoặc tính từ bằng "得".

  • Cụm từ hoặc câu đứng sau "得" để miêu tả chi tiết hơn.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 得 + cụm động từ/câu

Ví dụ:

  • 他累得站不起来了。/Tā lèi de zhàn bù qǐláile/: Anh ấy mệt đến mức không đứng dậy nổi.

  • 她说得让人非常感动。/Tā shuō de ràng rén fēicháng gǎndòng/: Cô ấy nói đến mức khiến mọi người rất cảm động.

  • 孩子们玩得大汗淋漓。/Háizimen wán de dà hàn línlí/: Bọn trẻ chơi đến mức mồ hôi ướt đẫm.

2. Bổ ngữ trình độ (程度补语)

Cách dùng:

  • Dùng để diễn tả mức độ của hành động hoặc tính chất.
  • Thường sử dụng tính từ hoặc cụm từ như "很", "非常", "特别",...

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ

Ví dụ:

  • 他跑得很快。/Tā pǎo de hěn kuài/: Anh ấy chạy rất nhanh.
  • 小王学得非常认真。/Xiǎowáng xué de fēicháng rènzhēn/: Tiểu Vương học rất chăm chỉ.
  • 老师讲得特别清楚。/Lǎoshī jiǎng de tèbié qīngchǔ/: Giáo viên giảng rất rõ ràng.

Lời kết

Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung là kiến thức khá quan trọng, giúp người học diễn đạt một cách chính xác và sinh động trạng thái, mức độ hay cách thức của hành động. Việc nắm vững các dạng bổ ngữ trạng thái không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ đắc lực trong giao tiếp hàng ngày và chinh phục các kỳ thi như HSK. Hãy dành thời gian thực hành và áp dụng những cấu trúc này vào câu nói hoặc bài viết của mình để sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn nhất. Chúc bạn học tốt và tiến bộ nhanh chóng trong hành trình chinh phục tiếng Trung!