bổ ngữ thời lượng trong tiếng trung

Bổ ngữ thời lượng là một phần không thể thiếu khi học tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt thời gian một cách tự nhiên và chính xác. Việc nắm vững loại bổ ngữ này không chỉ giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn khiến câu nói trở nên sinh động hơn. Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây để hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng bổ ngữ thời lượng một cách hiệu quả nhất nhé!

I. Khái niệm bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung

Bổ ngữ thời lượng (时间补语 /Shíjiān bǔyǔ/) là một loại bổ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, dùng để biểu thị khoảng thời gian liên quan đến sự diễn ra của hành động hoặc trạng thái. Loại bổ ngữ này giúp xác định rõ hơn về thời gian thực hiện hành động, nhấn mạnh thời lượng, thời điểm hoặc sự liên tục của trạng thái. 

Bổ ngữ thời lượng thường được đảm nhận bởi cụm số lượng từ, với mục đích diễn đạt ý nghĩa "ai đó làm gì trong bao lâu" hoặc "hành động xảy ra kéo dài đến khi nào".

Ví dụ: 

  • 他每天跑步跑一个小时。/Tā měitiān pǎobù pǎo yīgè xiǎoshí/: Mỗi ngày anh ấy chạy bộ 1 tiếng.
  • 我们开会开了两个半小时。/Wǒmen kāihuì kāile liǎng gè bàn xiǎoshí/: Chúng tôi đã họp 2 tiếng rưỡi.
  • 孩子们玩游戏玩到晚上九点。/Háizimen wán yóuxì wán dào wǎnshàng jiǔ diǎn/: Bọn trẻ chơi trò chơi đến 9 giờ tối.
  • 他学习中文学了五年了。/Tā xué Zhōngwén xuéle wǔ niánle/: Anh ấy đã học tiếng Trung được 5 năm.
  • 她昨天看电影看了三个小时。/Tā zuótiān kàn diànyǐng kànle sān gè xiǎoshí/: Hôm qua cô ấy xem phim 3 tiếng.

Khái niệm bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung

Khái niệm bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung

II. Cấu trúc bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung

Trong phần này, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung dưới dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. 

1. Dạng khẳng định

Để sử dụng bổ ngữ thời lượng một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ các cấu trúc quan trọng. Tùy thuộc vào việc động từ có mang tân ngữ hay không, cấu trúc câu sẽ có sự khác biệt nhất định. Phần này sẽ trình bày chi tiết từng trường hợp cụ thể, kèm theo các ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng vận dụng trong giao tiếp và luyện tập.

1.1. Động từ không mang tân ngữ

Cấu trúc: 

Chủ ngữ + Động từ (了) + Bổ ngữ thời lượng

 

Cấu trúc này nhấn mạnh vào thời gian thực hiện hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: 

  • 小李在上海工作两年了。/Xiǎolǐ zài Shànghǎi gōngzuò liǎng niánle/: Tiểu Lý đã làm việc ở Thượng Hải 2 năm rồi.

  • 我们在图书馆学习了三个小时。/Wǒmen zài túshūguǎn xuéxíle sān gè xiǎoshí/: Chúng tôi đã học trong thư viện 3 tiếng.

  • 他在家休息了一整天。/Tā zài jiā xiūxíle yī zhěng tiān/: Anh ấy đã nghỉ ngơi ở nhà cả ngày.

  • 她跑步跑了半个小时。/Tā pǎobù pǎole bàn gè xiǎoshí/: Cô ấy đã chạy bộ nửa tiếng.

1.2. Động từ mang tân ngữ

Cấu trúc: 

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng

Trong trường hợp có thêm tân ngữ, bạn cần phải lặp lại động từ một lần nữa. Ví dụ: 

  • 他们踢足球踢了一个下午。/Tāmen tī zúqiú tīle yīgè xiàwǔ/: Họ đã chơi bóng đá cả buổi chiều.

  • 她写作业写了两个小时。/Tā xiě zuòyè xiěle liǎng gè xiǎoshí/: Cô ấy đã làm bài tập 2 tiếng.

  • 小明弹钢琴弹了半年了。/Xiǎomíng tán gāngqín tánle bàn niánle/: Tiểu Minh đã tập đàn piano được nửa năm.

2. Dạng nghi vấn

Bổ ngữ thời lượng trong tiếng trung dạng nghi vấn

Bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung dạng nghi vấn

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + (了) + 多长时间 (bao lâu) / 多久 (bao lâu) / 几年 (mấy năm) / 几个月 (mấy tháng)…?

 

Ví dụ: 

  • 他在北京工作多久了?/Tā zài Běijīng gōngzuò duōjiǔle?/: Anh ấy làm việc ở Bắc Kinh bao lâu rồi?
  • 你学钢琴学了几年了?/Nǐ xué gāngqín xuéle jǐ niánle?/: Bạn đã học piano được mấy năm rồi?
  • 他们在公园跑步跑了多长时间?/Tāmen zài gōngyuán pǎobù pǎole duō cháng shíjiān?/: Họ chạy bộ trong công viên bao lâu rồi?
  • 小张准备这个报告准备了几天了?/Xiǎo Zhāng zhǔnbèi zhège bàogào zhǔnbèile jǐ tiānle?/: Tiểu Trương chuẩn bị báo cáo này được mấy ngày rồi?
  • 你每天看书看了多长时间?/Nǐ měitiān kànshū kànle duō cháng shíjiān?/: Mỗi ngày bạn đọc sách bao lâu?
  • 孩子们学习游泳学了几个月了?/Háizimen xuéxí yóuyǒng xuéle jǐ gè yuèle?/: Bọn trẻ học bơi được mấy tháng rồi?

III. Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ thời lượng

Khi sử dụng bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để tránh nhầm lẫn và đảm bảo câu đúng ngữ pháp:

1. Nếu tân ngữ là đại từ nhân xưng, bổ ngữ thời lượng phải đặt phía sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • 我们等小李一会儿吧。/Wǒmen děng Xiǎo Lǐ yīhuǐr ba/: Chúng ta đợi Tiểu Lý một chút đi.
  • 我找你一整天了。/Wǒ zhǎo nǐ yī zhěng tiānle/: Tôi đã tìm bạn cả ngày rồi.

2. Nếu phía sau động từ có chữ 了, cuối câu cần thêm trợ từ ngữ khí 了 để biểu thị hành động vẫn đang tiếp diễn.

Cấu trúc: 

Chủ ngữ + Động từ + 了 + Bổ ngữ thời lượng + Tân ngữ + 了

Ví dụ:

  • 我学了八个月的法语了。/Wǒ xuéle bā gè yuè de fǎyǔle/: Tôi đã học tiếng Pháp được 8 tháng rồi.
  • 他开了两个小时的车了。/Tā kāile liǎng gè xiǎoshí de chēle/: Anh ấy đã lái xe 2 tiếng rồi.

3. Nếu tân ngữ không phải là đại từ nhân xưng, bổ ngữ thời lượng có thể nằm giữa động từ và tân ngữ, và thường có trợ từ 的 đi kèm.

Ví dụ:

  • 她弹了一个小时的钢琴了。/Tā tánle yī gè xiǎoshí de gāngqínle/: Cô ấy đã chơi đàn piano được 1 tiếng rồi.
  • 我们上了四十五分钟的课了。/Wǒmen shàngle sìshíwǔ fēnzhōng de kèle/: Chúng tôi đã học 45 phút rồi.

4. Với động từ đặc biệt, bổ ngữ thời lượng thường nằm sau tân ngữ, vì những động từ này nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong khoảng thời gian nào đó, không biểu thị sự kéo dài.

Các động từ đặc biệt: 起床 (thức dậy), 结婚 (kết hôn), 毕业 (tốt nghiệp), 上班 (đi làm), 下课 (tan học), 到 (đến), 来 (đến), …

Ví dụ:

  • 她来北京住了半年了。/Tā lái Běijīng zhùle bàn niánle/: Cô ấy đã đến Bắc Kinh sống được nửa năm rồi.
  • 他们已经毕业三年了。/Tāmen yǐjīng bìyè sān niánle/: Họ đã tốt nghiệp được 3 năm rồi.

IV. Các bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung thông dụng

Dưới đây là danh sách các bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung thông dụng nhất: 

Bổ ngữ thời lượng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

一会儿

yīhuǐr

Một lát

他休息一会儿吧。/Tā xiūxi yīhuǐr ba/: Anh ấy nghỉ ngơi một lát đi.

一分钟

yī fēnzhōng

Một phút

我们聊天聊了一分钟。/Wǒmen liáotiān liáole yī fēnzhōng/: Chúng ta đã nói chuyện một phút.

一刻钟

yīkè zhōng

Một khắc, 15 phút

她走路走了一刻钟。/Tā zǒulù zǒule yīkè zhōng/: Cô ấy đi bộ 15 phút rồi.

半个小时

bàn gè xiǎoshí

Nửa tiếng

我学钢琴学了半个小时了。/Wǒ xué gāngqín xuéle bàn gè xiǎoshíle/: Tôi học đàn piano được nửa tiếng rồi.

一个小时

yīgè xiǎoshí

Một tiếng

他跑步跑了一个小时了。/Tā pǎobù pǎole yīgè xiǎoshíle/: Anh ấy chạy bộ 1 tiếng rồi.

半天

bàntiān

Nửa ngày, rất lâu (nghĩa bóng)

我们等他半天了。/Wǒmen děng tā bàntiānle/: Chúng tôi chờ anh ấy rất lâu rồi.

一天

yītiān

Một ngày

我们工作了一天了。/Wǒmen gōngzuòle yītiānle/: Chúng tôi làm việc cả ngày rồi.

一个星期

yīgè xīngqī

Một tuần

我去日本旅行一个星期了。/Wǒ qù Rìběn lǚxíng yīgè xīngqīle/: Tôi đã đi du lịch Nhật Bản 1 tuần rồi.

半个月

bàn gè yuè

Nửa tháng

他准备考试准备了半个月了。/Tā zhǔnbèi kǎoshì zhǔnbèile bàn gè yuèle/: Anh ấy chuẩn bị thi được nửa tháng rồi.

一个月

yīgè yuè

Một tháng

她教书教了一个月了。/Tā jiāoshū jiāole yīgè yuèle/: Cô ấy dạy học được 1 tháng rồi.

半年

bànnián

Nửa năm

他在上海生活半年了。/Tā zài Shànghǎi shēnghuó bànniánle/: Anh ấy sống ở Thượng Hải nửa năm rồi.

一年

yī nián

Một năm

我学汉语学了一年了。/Wǒ xué Hànyǔ xuéle yī niánle/: Tôi học tiếng Trung 1 năm rồi.

Lời kết

Bổ ngữ thời lượng là một phần quan trọng trong tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt thời gian hành động hoặc trạng thái một cách rõ ràng và tự nhiên. Việc nắm vững các cấu trúc và lưu ý khi sử dụng sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp ích được cho bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng bổ ngữ thời lượng một cách thành thạo nhất!