Bạn có biết câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong giao tiếp tiếng Trung? Loại câu này không chỉ giúp bạn đặt câu hỏi một cách tự nhiên hơn rất nhiều. Vậy, câu hỏi này là gì, sử dụng như thế nào? Tất cả sẽ được bật mí trong bài chia sẻ dưới đây của STUDY4!
I. Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là gì?
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung được gọi là 正反问句 (/zhèng fǎnwèn jù/), còn được biết đến như câu hỏi lặp lại (反复问句 /fǎnfù wèn jù/) hoặc câu hỏi lựa chọn (选择问句 /xuǎnzé wèn jù/). Đây là loại câu kết hợp giữa câu hỏi khẳng định và phủ định, sử dụng thành phần chính ở vị ngữ để hỏi.
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là gì?
Đặc điểm nổi bật của câu hỏi chính phản:
- Vị trí linh hoạt: Câu hỏi chính phản có thể được đặt trước, sau chủ ngữ hoặc cuối câu, nhằm mục đích nhấn mạnh và yêu cầu xác nhận từ người nghe.
- Cách trả lời đơn giản: Người nghe sẽ chọn giữa hai phương án khẳng định hoặc phủ định có sẵn trong câu hỏi.
Ví dụ:
- 今天热不热?/Jīntiān rè bù rè?/: Hôm nay trời nóng hay không?
- 你去不去图书馆?/Nǐ qù bù qù túshūguǎn?/: Bạn có đi thư viện không?
- 他的中文好不好?/Tā de Zhōngwén hǎo bù hǎo?/: Tiếng Trung của anh ấy có tốt không?
II. Tác dụng của câu hỏi chính phản trong tiếng Trung
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung có vai trò quan trọng trong giao tiếp, giúp người hỏi biểu thị rõ ràng sự mong muốn nhận được câu trả lời lựa chọn giữa hai khả năng khẳng định hoặc phủ định. Đây là một công cụ hiệu quả để kiểm tra, xác nhận hoặc yêu cầu ý kiến của người nghe một cách trực tiếp nhưng không kém phần linh hoạt.
Ví dụ:
- 这件衣服你买不买?/Zhè jiàn yīfu nǐ mǎi bù mǎi?/: Bạn có mua cái áo này không?
- 我们今天晚上去看电影好不好啊?/Wǒmen jīntiān wǎnshàng qù kàn diànyǐng hǎo bù hǎo a?/: Tối nay chúng ta đi xem phim có được không?
Lưu ý khi sử dụng câu hỏi chính phản:
- Không sử dụng thêm các đại từ nghi vấn (什么, 谁, 哪儿,...) hoặc từ chỉ ngữ khí nghi vấn như 吗, 吧 trong câu.
- Có thể sử dụng trợ từ ngữ khí như 啊, 呢 để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự gần gũi trong giao tiếp.
Ví dụ:
- 你喝不喝咖啡啊?/Nǐ hē bù hē kāfēi a?/: Bạn có uống cà phê không nhỉ?
- 这个问题你回答不回答呢?/Zhège wèntí nǐ huídá bù huídá ne?/: Vấn đề này, bạn có trả lời không vậy?
Tác dụng của câu hỏi chính phản trong tiếng Trung
III. Cấu trúc câu hỏi chính phản trong tiếng Trung
Để sử dụng thành thạo câu hỏi chính phản trong tiếng Trung, bạn cần nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp thường gặp dưới đây:
1. Phía sau phó từ phủ định xuất hiện thành phần bị phủ định
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ
Lưu ý: Động từ hoặc tính từ là thành phần chính của câu và bị phủ định, do đó, trước nó bắt buộc phải có phó từ phủ định 不 hoặc 没.
Ví dụ:
-
你学不学中文?/Nǐ xué bù xué Zhōngwén?/: Bạn có học tiếng Trung không?
-
这个地方安静不安静?/Zhège dìfāng ānjìng bù ānjìng?/: Nơi này có yên tĩnh không?
* Trường hợp đặc biệt: Khi động từ hoặc tính từ có hai âm tiết, cấu trúc sẽ là A + 不 + AB.
Ví dụ:
-
你愿不愿意帮我?/Nǐ yuàn bù yuànyì bāng wǒ?/ Bạn có sẵn lòng giúp tôi không?
-
这个问题重要不重要?/Zhège wèntí zhòngyào bù zhòngyào?/ Vấn đề này có quan trọng không?
Đôi khi, người ta sẽ sử dụng câu phủ định và ngữ điệu để tạo thành câu hỏi, cụ thể:
Động từ + 没 + Động từ, thường có thêm bổ ngữ hoặc tân ngữ sau động từ.
Ví dụ:
-
你写没写完作业?/Nǐ xiě méi xiě wán zuòyè?/ Bạn đã làm xong bài tập chưa?
-
他见没见过这件事情?/Tā jiàn méi jiàn guò zhè jiàn shìqíng?/ Anh ấy đã từng gặp việc này chưa?
2. Phía sau phó từ phủ định không xuất hiện thành phần bị phủ định
Cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 不 (没)
Ví dụ
-
明天有空没?/Míngtiān yǒu kòng méi?/ Ngày mai có rảnh không?
-
你听没听到雨声?/Nǐ tīng méi tīngdào yǔshēng?/ Bạn có nghe thấy tiếng mưa không?
-
他高兴不高兴?/Tā gāoxìng bù gāoxìng?/ Anh ấy có vui không?
3. Phía cuối câu thêm từ để hỏi dạng chính phản
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Vị ngữ, A + 不 + A?
Ví dụ:
- 你帮我一下,好不好?/Nǐ bāng wǒ yīxià, hǎo bù hǎo?/ Bạn giúp tôi một chút, được không?
- 周末我们去公园玩,行不行?/Zhōumò wǒmen qù gōngyuán wán, xíng bùxíng?/ Cuối tuần chúng ta đi công viên chơi, có được không?
- 他是你哥哥,是不是?/Tā shì nǐ gēge, shì bù shì?/ Anh ấy là anh trai bạn, đúng không?
II. Hình thức rút gọn đơn giản của câu hỏi chính phản
Hình thức rút gọn của câu hỏi chính phản trong tiếng Trung được sử dụng để đơn giản hóa cách diễn đạt, giúp câu hỏi ngắn gọn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Dưới đây là cách rút gọn và các ví dụ minh họa:
Cách rút gọn trong câu hỏi chính phản
Khi rút gọn câu hỏi chính phản, phần động từ hoặc tính từ đầu tiên có thể được lược bớt nếu người nghe vẫn dễ dàng hiểu được ý nghĩa của câu.
Cấu trúc:
A + 不 + A?
Ví dụ:
- 你吃不吃饭? /Nǐ chī bù chī fàn?/
Thành: 你吃不吃? /Nǐ chī bù chī?/ Cậu ăn không?
- 你想不想学中文? /Nǐ xiǎng bù xiǎng xué Zhōngwén?/
Thành: 你想不想? /Nǐ xiǎng bù xiǎng?/ Cậu muốn học không?
- 他会不会唱歌? /Tā huì bù huì chànggē?/
Thành: 他会不会? /Tā huì bù huì?/ Anh ấy có biết hát không?
- 这个地方好不好玩? /Zhège dìfāng hǎo bù hǎo wán?/
Thành: 这个地方好不好? /Zhège dìfāng hǎo bù hǎo?/ Nơi này có vui không?
Lưu ý, Hình thức rút gọn chỉ nên áp dụng khi ngữ cảnh đủ rõ ràng để người nghe hiểu ý của người nói. Cách rút gọn này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để tạo cảm giác tự nhiên và thân thiện hơn.
Lời kết
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Do vậy, hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào thực tế để biến nó thành kỹ năng giao tiếp hàng ngày! Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về câu hỏi chính phản trong tiếng Trung.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment