Rất nhiều bạn học tiếng Trung gặp khó khăn, không biết rốt cục 着 đọc như thế nào, /zhāo/, /zháo/, /zhe/? Cấu trúc và cách dùng từ 着 trong tiếng Trung như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 着 /zhe/ trong tiếng Trung.
I. Khái niệm của từ 着 trong tiếng Trung
着 là một trong những trợ từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn đạt trạng thái tiếp diễn hoặc sự liên tục của một hành động hoặc trạng thái. Với ý nghĩa tương tự như "đang" trong tiếng Việt, 着 thường xuất hiện ngay sau động từ hoặc tính từ để bổ trợ ý nghĩa cho chúng. Đặc điểm nổi bật của 着 là không đi kèm các thành phần xen giữa động từ hoặc tính từ mà nó đứng sau.
Khái niệm của từ 着 trong tiếng Trung
Ngoài 着, trợ từ động thái tiếng Trung còn bao gồm 了 /le/ và 过 /guò/. Trong đó, 了 thường được sử dụng để biểu thị hành động đã hoàn thành, trong khi 过 mang ý nghĩa trải nghiệm, ám chỉ hành động đã từng xảy ra.
Ví dụ:
- 孩子笑着玩玩具。/Háizi xiàozhe wán wánjù./: Đứa trẻ đang cười và chơi đồ chơi.
- 老师站着讲课。/Lǎoshī zhànzhe jiǎngkè./: Giáo viên đang đứng giảng bài.
Xem thêm: Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung: Phân loại và cách dùng cực chi tiết
II. Các cách đọc của 着 trong tiếng Trung
Khi học cách sử dụng từ 着, việc nắm vững cách đọc chính xác trong từng ngữ cảnh là điều rất quan trọng. Từ 着 trong tiếng Trung có 4 cách đọc khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và cách dùng trong câu. Dưới đây là chi tiết về các cách đọc và cách sử dụng của 着:
1. 着 /zhāo/
Khi đọc là /zhāo/, 着 dùng để thay thế cho từ “招” trong một số lĩnh vực hoặc ngữ cảnh đặc thù.
Ví dụ:
-
高着儿。/Gāozhāor./: Nước cờ cao.
-
没着了。/Méi zhāo le./: Hết cách rồi.
2. 着 /zháo/
Thường xuất hiện trong các trường hợp sau:
-
Làm bổ ngữ khả năng, kết hợp với 得 và 了.
Ví dụ: 他认识这么多人,肯定找得着。/Tā rènshi zhème duō rén, kěndìng zhǎo dezháo./: Anh ấy quen nhiều người như vậy, chắc chắn tìm được.
-
Kết hợp với phó từ phủ định 不 để chỉ sự không thể thực hiện hành động. Ví dụ: 你要的书我找了好几个书店,可是还买不着。/Nǐ yào de shū wǒ zhǎole hǎojǐ gè shūdiàn, kěshì hái mǎi bùzháo./: Cuốn sách bạn cần, tôi đã tìm ở nhiều hiệu sách nhưng vẫn không mua được.
3. 着 /zhe/
Đây là cách đọc phổ biến nhất, thường dùng trong các ngữ cảnh sau:
-
Dùng sau động từ, chỉ sự việc đang diễn ra.
Ví dụ: 他们正谈着话。/Tāmen zhèng tánzhe huà./: Họ đang nói chuyện.
-
Chỉ sự tiếp diễn hoặc trạng thái kéo dài.
Ví dụ: 门开着。/Mén kāizhe./: Cửa đang mở.
-
Dùng sau động từ, mang ý nghĩa "theo".
Ví dụ: 小王总是顺着父母。/Xiǎowáng zǒngshì shùn zhe fùmǔ./: Tiểu Vương luôn thuận theo bố mẹ.
-
Dùng để gia tăng ngữ khí, thường mang ý nghĩa “đây, nhé”.
Ví dụ: 听着。/Tīng zhe./: Nghe đây.
4. 着 /zhuó/
Là cách đọc giản thể của từ 著, dùng trong các trường hợp mang ý nghĩa liên quan đến hành động cụ thể.
Ví dụ:
- 穿着。/Chuānzhuó./: Ăn mặc.
- 着墨。/Zhuómò./: Dính mực.
III. Cấu trúc và cách dùng từ 着 trong tiếng Trung
Cấu trúc và cách dùng từ 着 trong tiếng Trung cũng vô cùng phong phú. Cụ thể như sau:
Cấu trúc và cách dùng từ 着 trong tiếng Trung
1. Biểu thị hành động đang tiếp diễn
Để hiểu rõ cách sử dụng từ 着, bạn cần nắm vững quy tắc ngữ pháp cơ bản liên quan đến từ này. Khi 着 được dùng để biểu thị hành động đang tiếp diễn, nó thường đứng sau động từ và có thể kết hợp với các trạng từ như 正在, 在, 正 để nhấn mạnh trạng thái liên tục. Ở cuối câu, từ 呢 cũng có thể được thêm vào để nhấn mạnh thêm rằng hành động vẫn đang xảy ra.
Công thức:
Chủ ngữ + 正在/在/正 + Động từ + 着 + (Tân ngữ) + (呢)
(Lưu ý: Động từ đi kèm với 着 phải có tính chất tiếp diễn.)
Ví dụ:
- 妈妈在看着电视呢。/Māma zài kànzhe diànshì ne./ Mẹ đang xem TV.
- 哥哥正在写着信呢。/Gēge zhèngzài xiězhe xìn ne./ Anh trai đang viết thư.
- 小狗躺着睡觉呢。/Xiǎogǒu tǎngzhe shuìjiào ne./ Chú chó nhỏ đang nằm ngủ.
- 他看着书呢。/Tā kànzhe shū ne./ Anh ấy đang đọc sách.
- 小狗跑着玩呢。/Xiǎogǒu pǎozhe wán ne./ Chú chó nhỏ đang chạy chơi.
- 孩子们笑着唱歌呢。/Háizimen xiàozhe chànggē ne./ Bọn trẻ đang cười và hát.
- 妈妈做着饭呢。/Māma zuòzhe fàn ne./ Mẹ đang nấu ăn.
- 老师站着讲课呢。/Lǎoshī zhànzhe jiǎngkè ne./ Thầy giáo đang đứng giảng bài.
Tuy nhiên, bạn cần đặc biệt lưu ý rằng một số động từ không thể dùng với 着, bao gồm:
- Các động từ phát sinh nhanh: Đây là những hành động xảy ra tức thời, không kéo dài hoặc không có tính liên tục.
STT |
Động từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
死 |
sǐ |
Chết |
2 |
来 |
lái |
Đến, tới |
3 |
去 |
qù |
Đi |
4 |
开幕 |
kāimù |
Diễn, mở màn |
5 |
开始 |
kāishǐ |
Bắt đầu |
6 |
离开 |
líkāi |
Rời xa |
7 |
结业 |
jiéyè |
Tốt nghiệp |
8 |
结束 |
jiéshù |
Kết thúc, chấm dứt |
- Các động từ tri nhận: Đây là những từ chỉ trạng thái nhận thức hoặc ý kiến, không có tính tiếp diễn.
STT |
Động từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
9 |
是 |
shì |
Thì, là |
10 |
认为 |
rènwéi |
Cho rằng, cho là |
11 |
知 |
zhī |
Biết, làm cho biết |
12 |
知道 |
zhīdào |
Biết, hiểu rõ |
- Động từ li hợp với 着: Đối với các động từ li hợp, 着 được đặt giữa động từ chính và tân ngữ. Ví dụ:
- 他们聊着天呢。/Tāmen liáozhe tiān ne./ Họ đang nói chuyện.
- 小明上着课呢。/Xiǎomíng shàngzhe kè ne./ Tiểu Minh đang vào học.
- 她在跳着舞呢。/Tā zài tiàozhe wǔ ne./ Cô ấy đang nhảy múa.
2. 着 biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái
Khi dùng 着 để biểu thị trạng thái tiếp diễn, nó thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ. Trường hợp này không sử dụng các trạng từ như 正在, 在, 正 trước động từ hoặc tính từ, mà thường đi kèm các phó từ như 一直, 总是, 还, 常常 để nhấn mạnh trạng thái tiếp diễn.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Động từ + 着 |
门开着呢。/Mén kāizhe ne./ Cửa đang mở. 窗户关着呢。/Chuānghù guānzhe ne./ Cửa sổ đang đóng. 桌子上放着一本书。/Zhuōzi shàng fàngzhe yī běn shū./ Trên bàn có đặt một quyển sách. 墙上挂着一幅画。/Qiáng shàng guàzhe yī fú huà./ Trên tường treo một bức tranh. 他穿着校服走进来了。/Tā chuānzhe xiàofú zǒu jìnlái le./ Anh ấy mặc đồng phục bước vào. |
Tính từ + 着 |
房间空着呢。/Fángjiān kōngzhe ne./ Phòng đang trống. 屋里亮着灯。/Wū lǐ liàngzhe dēng./ Trong phòng đèn đang sáng. 她的脸红着呢。/Tā de liǎn hóngzhe ne./ Mặt cô ấy đang đỏ. 小丽的房间常常空着。/Xiǎolì de fángjiān chángcháng kōngzhe./ Phòng của Tiểu Lệ thường xuyên trống. 他拉着紧紧的绳子。/Tā lāzhe jǐnjǐn de shéngzi./ Anh ấy đang kéo chặt sợi dây. |
Lưu ý:
- Khi biểu thị trạng thái tiếp diễn, bạn có thể thêm các phó từ để nhấn mạnh trạng thái như:
- 一直 (yīzhí): Luôn luôn.
- 总是 (zǒng shì): Lúc nào cũng.
- 常常 (chángcháng): Thường xuyên.
- 还 (hái): Vẫn còn.
Ví dụ:
- 他还笑着听大家说话呢。/Tā hái xiàozhe tīng dàjiā shuōhuà ne./ Anh ấy vẫn đang cười và lắng nghe mọi người nói chuyện.
- 这朵花总是开着,很漂亮。/Zhè duǒ huā zǒng shì kāizhe, hěn piàoliang./ Bông hoa này lúc nào cũng nở, rất đẹp.
3. 着 biểu thị sự tồn tại
Từ 着 được sử dụng để diễn đạt sự tồn tại của một trạng thái hoặc hành động tại một địa điểm nhất định. Trong trường hợp này, 着 thường xuất hiện trong các câu tồn hiện với cấu trúc cụ thể.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Địa điểm + Động từ + 着 + Danh từ (chủ thể tác động) |
这里住着一位老奶奶。/Zhèlǐ zhùzhe yī wèi lǎo nǎinai./ Ở đây có một bà lão đang sinh sống. 商店门口排着许多顾客。/Shāngdiàn ménkǒu páizhe xǔduō gùkè./ Trước cửa hàng có rất nhiều khách hàng đang xếp hàng. 火车站前停着一辆出租车。/Huǒchēzhàn qián tíngzhe yī liàng chūzūchē./ Trước nhà ga có một chiếc taxi đang đỗ. |
Địa điểm + Động từ + 着 + Danh từ (vật chịu tác động) |
墙上挂着一幅地图。/Qiáng shàng guàzhe yī fú dìtú./ Trên tường treo một tấm bản đồ. 桌子上放着两杯咖啡。/Zhuōzi shàng fàngzhe liǎng bēi kāfēi./ Trên bàn đặt hai cốc cà phê. |
Danh từ (Chủ thể/Vật chịu tác động) + 在 + Địa điểm + Động từ + 着 |
小李还在椅子上坐着。/Xiǎolǐ hái zài yǐzi shàng zuòzhe./ Tiểu Lý vẫn đang ngồi trên ghế. 我的鞋子在门口放着。/Wǒ de xiézi zài ménkǒu fàngzhe./ Đôi giày của tôi vẫn đang để ở cửa. |
Lưu ý: Trong cấu trúc câu biểu thị sự tồn tại, trước danh từ chỉ địa điểm không có 在.
Ví dụ:
- Câu đúng: 桌子上放着一本书。/Zhuōzi shàng fàngzhe yī běn shū./ Một cuốn sách đang để trên bàn.
- Câu sai: 在桌子上放着一本书。
4. 着 dùng trong câu cầu khiến
Cấu trúc từ 着 trong tiếng Trung trong câu cầu khiến như sau:
Động từ/Tính từ + 着
Ví dụ:
- 你看着,他很快就会来了。/Nǐ kànzhe, tā hěn kuài jiù huì lái le./ Cậu cứ nhìn đi, anh ấy sẽ đến ngay thôi.
- 你站着,别动。/Nǐ zhànzhe, bié dòng./ Cậu cứ đứng đó, đừng di chuyển.
- 快着点儿,时间不多了。/Kuài zhe diǎnr, shíjiān bù duō le./ Nhanh lên một chút, không còn nhiều thời gian nữa.
- 听着我的话,别做傻事。/Tīngzhe wǒ de huà, bié zuò shǎshì./ Nghe lời tôi, đừng làm chuyện dại dột.
- 坐着别走,等一下再说。/Zuòzhe bié zǒu, děng yīxià zài shuō./ Ngồi yên đó, đợi chút rồi nói tiếp.
Lưu ý: Không được phép bỏ 着 sau động từ, còn sau tính từ thì 着 có thể bỏ nhưng ngữ khí cầu khiến sẽ bị giảm bớt.
着 dùng trong câu cầu khiến
5. Câu liên động
Cấu trúc |
Ví dụ, phiên âm và dịch nghĩa |
Động từ 1 + 着 + (Tân ngữ) + Động từ 2 |
他抱着书跑进教室。/Tā bàozhe shū pǎo jìn jiàoshì./ Anh ấy ôm sách chạy vào lớp học. 她听着广播做早餐。/Tā tīngzhe guǎngbò zuò zǎocān./ Cô ấy vừa nghe đài vừa làm bữa sáng. |
Biểu thị quan hệ mục đích giữa 2 hành động |
她笑着回答问题。/Tā xiàozhe huídá wèntí./ Cô ấy cười trả lời câu hỏi. 他想着自己的计划去工作。/Tā xiǎngzhe zìjǐ de jìhuà qù gōngzuò./ Anh ấy nghĩ về kế hoạch của mình rồi đi làm. |
Hành động 1 đang xảy ra thì xuất hiện hành động 2 chen vào |
他看着看着就睡着了。/Tā kànzhe kànzhe jiù shuìzhele./ Anh ấy cứ xem rồi ngủ quên lúc nào không hay. 她想着想着就哭了出来。/Tā xiǎngzhe xiǎngzhe jiù kūle chūlái./ Cô ấy cứ nghĩ rồi khóc òa lên. |
Tính từ + 着 + (Tân ngữ) + Động từ |
他兴奋着告诉我们好消息。/Tā xīngfènzhe gàosù wǒmen hǎo xiāoxī./ Anh ấy hào hứng kể cho chúng tôi tin vui. 小李害怕着看医生。/Xiǎo Lǐ hàipàzhe kàn yīshēng./ Tiểu Lý sợ hãi đi gặp bác sĩ. |
Động từ 1 + 着 + Động từ 2 + 着 + Động từ 3 |
他们跑着喊着来到广场。/Tāmen pǎozhe hǎnzhe lái dào guǎngchǎng./ Họ vừa chạy vừa hét tiến đến quảng trường. 孩子玩着笑着突然摔倒了。/Háizi wánzhe xiàozhe tūrán shuāidǎo le./ Đứa trẻ vừa chơi vừa cười thì đột nhiên ngã. |
IV. Các lỗi sai khi dùng 着 trong tiếng Trung
Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn gặp phải các lỗi sai khi dùng 着 trong tiếng Trung, cần chú ý như:
- Khi có 2 động từ cùng đồng thời xuất hiện, 着 phải luôn đứng sau động từ thứ nhất.
Ví dụ đúng: 他靠着墙看书。/Tā kàozhe qiáng kànshū./ Anh ấy dựa vào tường đọc sách.
Ví dụ sai: 他靠墙着看书。
- Trong kết cấu động từ - tân ngữ hoặc động từ li hợp, 着 phải đặt giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ đúng: 我们在听着讲座。/Wǒmen zài tīngzhe jiǎngzuò./ Chúng tôi đang nghe bài giảng.
Ví dụ sai: 我们在听讲座着。
- Sau 着 không dùng “在 + Địa điểm”.
- Nếu sau động từ có bổ ngữ thì không dùng 着.
Lời kết
Từ 着 (zhe) là một trợ từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp biểu thị các trạng thái tiếp diễn, sự tồn tại hay mối liên kết giữa các hành động. Hãy thường xuyên luyện tập đặt câu với 着 và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày để có thể sử dụng từ này một cách tự nhiên nhất. Hy vọng bài viết đã mang lại kiến thức hữu ích cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment