Trong tiếng Trung, 也 /yě/ và 都 /dōu/ đều mang ý nghĩa bổ sung và thường được sử dụng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa các thành phần trong câu. Tuy nhiên, cách dùng từ 也 /yě/ và 都 /dōu/ lại không giống nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vậy làm thế nào để phân biệt 也 /yě/ và 都 /dōu/ và sử dụng chính xác chúng? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ sự khác biệt và tránh các lỗi phổ biến nhé!
I. Cách dùng từ 也 /yě/ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, 也 là một phó từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau như “cũng, vừa…vừa, vẫn”. Tuy nhiên, để sử dụng từ 也 /yě/ đúng ngữ cảnh và đúng ngữ pháp, người học cần hiểu rõ các cách dùng phổ biến của từ này. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các trường hợp sử dụng từ 也 /yě/ kèm ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững và áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Biểu thị như nhau, tương tự nhau |
Mang nghĩa “cũng” |
他喜欢跑步,我也喜欢跑步。/Tā xǐhuan pǎobù, wǒ yě xǐhuan pǎobù./: Anh ấy thích chạy bộ, tôi cũng thích chạy bộ. 这家店的饭菜很好吃,服务态度也很好。/Zhè jiā diàn de fàncài hěn hào chī, fúwù tàidù yě hěn hǎo./: Món ăn ở quán này rất ngon, thái độ phục vụ cũng rất tốt. |
Cấu trúc 也……也…… |
Vừa…vừa, cũng…cũng |
他也喜欢音乐,也喜欢运动。/Tā yě xǐhuan yīnyuè, yě xǐhuan yùndòng./: Anh ấy vừa thích âm nhạc, vừa thích thể thao. 图书馆里也有人看书,也有人学习。/Túshūguǎn lǐ yě yǒu rén kànshū, yě yǒu rén xuéxí./: Trong thư viện cũng có người đọc sách, cũng có người học bài. |
Biểu thị sự chuyển ý hoặc nhượng bộ |
Vẫn, cũng |
即使今天下雨,我也要去上课。/Jíshǐ jīntiān xiàyǔ, wǒ yě yào qù shàngkè./: Dù hôm nay trời mưa, tôi vẫn phải đi học. 他虽然很累,也坚持完成了任务。/Tā suīrán hěn lèi, yě jiānchí wánchéngle rènwù./: Dù anh ấy rất mệt, nhưng vẫn kiên trì hoàn thành nhiệm vụ. |
Dùng để nhấn mạnh ý |
Cũng, ngay…cũng |
这件事谁也不愿意做。/Zhè jiàn shì shéi yě bù yuànyì zuò./: Việc này chẳng ai muốn làm cả. 这么难的题连老师也不会做。/Zhème nán de tí lián lǎoshī yě bú huì zuò./: Bài khó như thế này ngay cả thầy giáo cũng không làm được. |
Cách dùng từ 也 /yě/ trong tiếng Trung
Ngoài ra, từ 也 /yě/ cũng được ghép với nhiều từ khác để tạo thành từ có nghĩa:
Từ ghép |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ câu |
也许 |
yě xǔ |
Có lẽ, có thể |
也许明天会下雨。/Yěxǔ míngtiān huì xiàyǔ./: Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa. |
也好 |
yě hǎo |
Cũng tốt |
去散散步也好。/Qù sànsànbù yě hǎo./: Đi dạo một chút cũng tốt. |
也就是说 |
yě jiù shì shuō |
Nghĩa là, tức là |
他没来,也就是说他不会参加了。/Tā méi lái, yě jiù shì shuō tā bú huì cānjiā le./: Anh ấy không đến, nghĩa là anh ấy sẽ không tham gia. |
也罢 |
yě bà |
Cũng được, cũng xong |
不去也罢。/Bù qù yě bà./: Không đi cũng được. |
II. Cách dùng từ 都 /dōu/ trong tiếng Trung
Cách dùng từ 都 /dōu/ trong tiếng Trung
Tiếp theo, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng từ 都 /dōu/ trong tiếng Trung:
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Mang ý nghĩa “đều” |
Biểu thị tất cả các đối tượng trong câu đều có điểm chung |
我们都喜欢吃中餐。/Wǒmen dōu xǐhuan chī Zhōngcān./: Chúng tôi đều thích ăn món Trung. 孩子们都很开心。/Háizimen dōu hěn kāixīn./: Bọn trẻ đều rất vui vẻ. 这三个问题都很重要。/Zhè sān gè wèntí dōu hěn zhòngyào./: Ba vấn đề này đều rất quan trọng. |
Mang ý nghĩa “do, tại, cũng vì” |
Biểu thị nguyên nhân hoặc lý do |
都是你没说清楚。/Dōu shì nǐ méi shuō qīngchǔ./: Tất cả là tại bạn không nói rõ ràng. 都是因为堵车,我才迟到了。/Dōu shì yīnwèi dǔchē, wǒ cái chídào le./: Tất cả là do tắc đường nên tôi mới đến muộn. |
Mang ý nghĩa “thậm chí” |
Biểu thị ý nghĩa nhấn mạnh, đôi khi bao hàm mức độ cực đoan |
他连我的生日都记得。/Tā lián wǒ de shēngrì dōu jìdé./: Anh ấy thậm chí còn nhớ cả sinh nhật của tôi. 那个地方冬天一点儿都不下雪。/Nàgè dìfang dōngtiān yìdiǎnr dōu bù xià xuě./: Nơi đó mùa đông thậm chí không có tuyết. |
Tương tự với từ 也 /yě/, chúng ta cũng thường gặp từ 都 /dōu/ trong các từ ghép khác, ví dụ như:
Từ ghép |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ câu |
首都 |
shǒu dū |
Thủ đô |
北京是中国的首都。/Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū./: Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. |
都市 |
dū shì |
Đô thị, thành phố lớn |
上海是一个现代化的都市。/Shànghǎi shì yī gè xiàndàihuà de dūshì./: Thượng Hải là một đô thị hiện đại. |
都会 |
dū huì |
Đô thị, thành phố lớn |
他从小生活在都会地区。/Tā cóngxiǎo shēnghuó zài dūhuì dìqū./: Anh ấy từ nhỏ đã sống ở khu vực đô thị. |
都是 |
dōu shì |
Đều là, tất cả là |
这些书都是我的。/Zhèxiē shū dōu shì wǒ de./: Những quyển sách này đều là của tôi. |
都要 |
dōu yào |
Đều muốn, đều cần |
我们都要努力学习。/Wǒmen dōu yào nǔlì xuéxí./: Chúng ta đều cần phải cố gắng học tập. |
III. Phân biệt 也 /yě/ và 都 /dōu/ cực chi tiết
Vậy, sự giống và khác nhau của 也 /yě/ và 都 /dōu/ nằm ở đâu? STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ trong bảng dưới đây:
Tiêu chí |
也 /yě/ |
都 /dōu/ |
Giống nhau |
Cả hai đều biểu thị như nhau, tương tự nhau. Ví dụ: 小红和小丽也喜欢唱歌。/Xiǎohóng hé Xiǎolì yě xǐhuan chànggē./: Tiểu Hồng và Tiểu Lệ cũng thích hát. 小明和小刚都很高。/Xiǎomíng hé Xiǎogāng dōu hěn gāo./: Tiểu Minh và Tiểu Cương đều rất cao. |
|
Biểu thị sự chuyển ý hoặc nhượng bộ |
Dùng để diễn đạt ý chuyển đổi hoặc nhượng bộ trong câu. Ví dụ: 即使你不去,我也要去。/Jíshǐ nǐ bù qù, wǒ yě yào qù./: Dù bạn không đi, tôi cũng phải đi. |
Không có cách dùng này. |
Biểu thị lý do, nguyên nhân |
Không có cách dùng này. |
Dùng để biểu thị nguyên nhân hoặc lý do. Ví dụ: 都是因为你,我们才迟到了。/Dōu shì yīnwèi nǐ, wǒmen cái chídào le./: Tất cả là vì bạn nên chúng tôi mới đến muộn. |
Vị trí trong câu |
Đứng trước động từ hoặc tính từ, nhấn mạnh ý "cũng". Ví dụ: 他很聪明,我也很聪明。/Tā hěn cōngmíng, wǒ yě hěn cōngmíng./: Anh ấy thông minh, tôi cũng thông minh. |
Đứng trước động từ hoặc tính từ, nhấn mạnh ý "đều". Ví dụ: 我们都很忙。/Wǒmen dōu hěn máng./: Chúng tôi đều rất bận. |
Nhấn mạnh mức độ, thậm chí |
Không có cách dùng này. |
Dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc ý cực đoan. Ví dụ: 这件衣服连他都喜欢。/Zhè jiàn yīfu lián tā dōu xǐhuan./: Bộ quần áo này thậm chí anh ấy cũng thích. |
Lời kết
Việc phân biệt 也 /yě/ và 都 /dōu/ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn sử dụng từ chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Dù cả hai đều mang ý nghĩa “giống nhau, tương tự nhau,” nhưng cách dùng lại khác biệt rõ ràng tùy theo ngữ cảnh. Hy vọng rằng qua bài viết này của STUDY4, bạn đã hiểu rõ hơn và có thể áp dụng linh hoạt hai từ này trong giao tiếp và viết tiếng Trung.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment