phân biệt cách dùng 要 và 想

Trong tiếng Trung, hai từ 要 /yào/ và 想 /xiǎng/ thường xuyên được sử dụng để diễn đạt mong muốn, ý định hoặc nhu cầu. Tuy nhiên, chúng lại mang ý nghĩa và cách dùng từ 要 /yào/ và 想 /xiǎng/ lại có sự khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Do vậy, để sử dụng đúng và hiệu quả hai từ này trong giao tiếp, việc phân biệt 要 /yào/ và 想 /xiǎng/ một cách rõ ràng là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng cũng như một số ví dụ minh họa cụ thể để làm rõ sự khác biệt giữa chúng nhé!

I. Cách dùng từ 想 /xiǎng/ trong tiếng Trung

Để hiểu rõ hơn và phân biệt 要 /yào/ và 想 /xiǎng/ một cách chính xác, trước tiên, STUDY4 sẽ cùng bạn hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của 想 /xiǎng/ trong tiếng Trung.

想 trong tiếng Trung, phiên âm là “xiǎng”, mang nghĩa “nghĩ, suy nghĩ, dự đoán, mong muốn, hy vọng hoặc nhớ nhung”.

Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của 想 /xiǎng/, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng:

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Chủ ngữ + 想 + Danh từ

Biểu thị sự nhớ nhung ai đó hoặc điều gì đó.

我非常想你。/Wǒ fēicháng xiǎng nǐ./: Tôi rất nhớ bạn.

他在国外的时候,经常跟妈妈说他很想家。/Tā zài guówài de shíhòu, jīngcháng gēn māma shuō tā hěn xiǎng jiā./: Khi ở nước ngoài, anh ấy thường nói với mẹ rằng rất nhớ nhà.

Chủ ngữ + 想 + Động từ

Diễn đạt ý muốn làm gì một cách lịch sự và nhẹ nhàng.

我想学习汉语。/Wǒ xiǎng xuéxí Hànyǔ./: Tôi muốn học tiếng Trung.

今天下午你想喝咖啡吗?/Jīntiān xiàwǔ nǐ xiǎng hē kāfēi ma?/: Chiều nay bạn có muốn uống cà phê không?

她想出去旅游,放松一下。/Tā xiǎng chūqù lǚyóu, fàngsōng yīxià./: Cô ấy muốn đi du lịch để thư giãn một chút.

 

phân biệt xiang và yao

Cách dùng từ 想 /xiǎng/ trong tiếng Trung

II. Cách dùng từ 要 /yào/ trong tiếng Trung

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng từ 要 /yào/ trong tiếng Trung. 

要 trong tiếng Trung có phiên âm là “yào”, mang ý nghĩa “yêu cầu, đòi hỏi” hoặc “muốn, cần, phải, nên,...”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 要 /yào/ có thể diễn đạt nhiều sắc thái khác nhau.

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Chủ ngữ + 要 + Danh từ

Diễn tả mong muốn mua, sử dụng hoặc gọi món trong nhà hàng.

你要果汁还是茶?/Nǐ yào guǒzhī háishì chá?/: Bạn muốn nước ép hay trà?

我们要两个蛋糕。/Wǒmen yào liǎng gè dàngāo./: Chúng tôi muốn hai cái bánh ngọt.

Chủ ngữ + 要 + Động từ

Biểu thị mong muốn, sự cần thiết hoặc sự bắt buộc (phải, cần, nên).

我要早点起床。/Wǒ yào zǎodiǎn qǐchuáng./: Tôi cần dậy sớm hơn.

她要学习更多知识。/Tā yào xuéxí gèng duō zhīshì./: Cô ấy muốn học thêm nhiều kiến thức hơn.

Diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.

明天我要见一个老朋友。/Míngtiān wǒ yào jiàn yīgè lǎo péngyǒu./: Ngày mai tôi sẽ gặp một người bạn cũ.

下周我们要搬家。/Xià zhōu wǒmen yào bānjiā./: Tuần sau chúng tôi sẽ chuyển nhà.

 

phân biệt cách dùng xiang và yao trong tiếng trung

Cách dùng từ 要 /yào/ trong tiếng Trung

III. Phân biệt 要 /yào/ và 想 /yào/ trong tiếng Trung

Cả 要 /yào/ và 想 /xiǎng/ đều được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó trong tiếng Trung. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:

1. Giống nhau

Cả 要 /yào/ và 想 /xiǎng/ đều mang ý nghĩa mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó. Thậm chí, chúng còn có thể kết hợp với nhau. 

 Khi kết hợp, 想要 /xiǎng yào/ diễn đạt mong muốn làm gì hoặc có được điều gì một cách rõ ràng, thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn so với chỉ dùng 想 /xiǎng/ hoặc 要 /yào/ riêng lẻ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 想要 + Danh từ/Động từ

Ví dụ:

  • 他想要买一辆新车。/Tā xiǎng yào mǎi yī liàng xīn chē./: Anh ấy muốn mua một chiếc xe mới.
  • 你想要去哪里旅行?/Nǐ xiǎng yào qù nǎlǐ lǚxíng?/: Bạn muốn đi du lịch ở đâu?
  • 孩子们想要一个新的玩具。/Háizimen xiǎng yào yīgè xīn de wánjù./: Các em nhỏ muốn một món đồ chơi mới.
  • 我们想要改变自己的生活。/Wǒmen xiǎng yào gǎibiàn zìjǐ de shēnghuó./: Chúng tôi muốn thay đổi cuộc sống của mình.

2. Phân biệt 要 /yào/ và 想 /xiǎng/

想 /xiǎng/

要 /yào/

想 thể hiện ý muốn làm điều gì nhưng không có sự bắt buộc.

Ví dụ: 我想去公园散步。/Wǒ xiǎng qù gōngyuán sànbù./: Tôi muốn đi dạo ở công viên.

要 diễn đạt ý muốn hoặc hành động cần thiết, mang tính bắt buộc hơn.

Ví dụ: 我们要完成作业。/Wǒmen yào wánchéng zuòyè./: Chúng tôi phải hoàn thành bài tập.

想 dùng để diễn đạt suy nghĩ hoặc ý kiến về một vấn đề.

Ví dụ: 我想这个问题很复杂。/Wǒ xiǎng zhège wèntí hěn fùzá./: Tôi nghĩ vấn đề này rất phức tạp.

Không dùng 要 để bày tỏ suy nghĩ hay ý kiến.

想 thể hiện sự nhớ nhung đối với ai hoặc điều gì đó.

Ví dụ: 她很想家。/Tā hěn xiǎng jiā./: Cô ấy rất nhớ nhà.

Không dùng 要 để thể hiện cảm giác nhớ nhung.

Không áp dụng 想 trong trường hợp yêu cầu mang tính bắt buộc do khách quan.

要 diễn tả hành động phải làm do yếu tố khách quan.

Ví dụ: 我生病了,要去看医生。/Wǒ shēngbìng le, yào qù kàn yīshēng./: Tôi bị bệnh rồi, phải đi khám bác sĩ.

不想 + Động từ: Dùng để biểu thị không muốn làm gì.

Ví dụ: 我不想去上课。/Wǒ bùxiǎng qù shàngkè./: Tôi không muốn đi học.

不要 + Động từ: Dùng để ngăn người khác làm gì hoặc biểu thị không cần thiết.

Ví dụ: 请不要说话。/Qǐng bùyào shuōhuà./: Xin đừng nói chuyện.

Lời kết

Như vậy, STUDY4 vừa cùng bạn tìm hiểu cách dùng từ 要 /yào/, 想 /xiǎng/ cũng như phân biệt 要 /yào/ và 想 /xiǎng/. Hy vọng bài chia sẻ này của chúng tôi đã giúp ích được cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại ngay trong phần bình luận để được STUDY4 hỗ trợ trong thời gian sớm nhất nhé!