tổng hợp cấu trúc ngữ pháp hsk 6

Kỳ thi HSK6 không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng phong phú mà còn yêu cầu thí sinh nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và đa dạng. Tuy nhiên, bạn không cần quá lo lắng bởi trong bài chia sẻ này, STUDY4 giúp bạn tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp HSK6 thường gặp nhất trong đề thi, bao gồm cách sử dụng 巴不得, 巴不得,... Đây là những nội dung không thể bỏ qua nếu bạn muốn đạt điểm cao và vượt qua thử thách ở cấp độ cao nhất của kỳ thi tiếng Trung này. Hãy cùng khám phá và nắm bắt chúng ngay!

I. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 6

Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp HSK 6 thường gặp nhất trong đề khi cũng như được nhiều người Trung sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. 

1. Cách sử dụng 巴不得

Cấu trúc ngữ pháp "巴不得" là một động từ thường dùng trong khẩu ngữ, mang nghĩa "háo hức mong chờ," "rất mong muốn". Nó thể hiện sự kỳ vọng mạnh mẽ của người nói về một điều gì đó. Cấu trúc này thường dùng để bày tỏ cảm xúc tích cực hoặc hài hước.

Cấu trúc:

巴不得 + thành phần khác + 呢!

Hoặc

巴不得 + 呢! 

(dùng ngắn gọn, không cần thành phần khác sau đó).

Lưu ý:

  • Chủ yếu sử dụng trong khẩu ngữ, không phù hợp với văn viết trang trọng.
  • Biểu đạt cảm xúc tích cực hoặc hài hước.
  • Khi dùng ngắn gọn (chỉ "巴不得" + 呢), cấu trúc này nhấn mạnh ý cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • 我们巴不得周末快点到来呢!(Wǒmen bābùdé zhōumò kuàidiǎn dàolái ne!): Chúng tôi rất mong cuối tuần mau đến!
  • 她巴不得马上收到好消息呢!(Tā bābùdé mǎshàng shōudào hǎo xiāoxi ne!): Cô ấy rất mong nhận được tin tốt ngay lập tức!
  • 能跟你一起旅游?我巴不得呢!(Néng gēn nǐ yīqǐ lǚyóu? Wǒ bābùdé ne!): Có thể đi du lịch cùng bạn à? Tôi còn mong không kịp đấy!
  • 孩子们巴不得夏天快点到来呢!(Háizimen bābùdé xiàtiān kuàidiǎn dàolái ne!): Bọn trẻ rất mong mùa hè mau đến!

Cách sử dụng 巴不得 trong tiếng Trung

Cách sử dụng 巴不得 trong tiếng Trung

2. Cách sử dụng 别提多……了

Cấu trúc ngữ pháp "别提多……了" là một cách nói thường dùng trong khẩu ngữ để nhấn mạnh mức độ cao của một trạng thái, cảm xúc, hoặc sự việc nào đó. Nghĩa của cấu trúc này tương đương với "không thể nào diễn tả được …," "cực kỳ …".

Cấu trúc:

别提多 + Tính từ + 了!

Ví dụ:

  • 昨天的表演别提多精彩了!(Zuótiān de biǎoyǎn biétí duō jīngcǎi le!): Buổi biểu diễn hôm qua cực kỳ tuyệt vời!

  • 他听到这个消息别提多高兴了!(Tā tīngdào zhège xiāoxi biétí duō gāoxìng le!): Anh ấy nghe tin này vui không tả nổi!

  • 我们搬家的时候别提多累了!(Wǒmen bānjiā de shíhou biétí duō lèi le!): Lúc chúng tôi chuyển nhà, mệt không thể nào tả nổi!

  • 孩子们玩水的时候别提多开心了!(Háizimen wánshuǐ de shíhou biétí duō kāixīn le!): Lũ trẻ chơi nước vui không thể tả được!

3. Cách sử dụng 人家 và 别人

人家 và 别人 là hai từ mà nhiều bạn học tiếng Trung thường bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, khi tiếp cận đến HSK6 - mức độ cao nhất theo hệ quy chiếu cũ thì bạn cũng sẽ được phân biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng cũng như sự khác nhau của chúng. 

3.1. 人家 (rénjiā)

Định nghĩa: "人家" là đại từ hoặc danh từ dùng để chỉ người khác, mang cảm giác thân mật, gần gũi. Ngoài ra, "人家" cũng có thể chỉ ngôi nhà hoặc gia đình của ai đó. 

Từ này thường được dùng khi biểu đạt cảm giác thân thiết hoặc quen thuộc với đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • 人家昨天帮了我们很大的忙。(Rénjiā zuótiān bāng le wǒmen hěn dà de máng.): Người ta hôm qua đã giúp chúng tôi rất nhiều.

  • 我是去人家家里吃的晚饭。(Wǒ shì qù rénjiā jiālǐ chī de wǎnfàn.): Tôi đến nhà người ta ăn tối.

3.2. 别人 (biérén)

"别人" là đại từ chỉ người khác hoặc những người khác. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh trung tính, không mang cảm giác thân mật như "人家".

Ví dụ:

  • 别人都不想参加这个活动。(Biérén dōu bù xiǎng cānjiā zhège huódòng.): Những người khác đều không muốn tham gia hoạt động này.

  • 我们不能拿别人的东西。(Wǒmen bùnéng ná biérén de dōngxī.): Chúng ta không được lấy đồ của người khác.

3.3. Giống và khác nhau

Nhìn chung, "别人" và "人家" đều có ý chỉ người nào đó, nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh và sắc thái khác nhau.

Ví dụ:

  • 不要拿别人的东西。(Bùyào ná biérén de dōngxī.): Đừng lấy đồ của người khác.

  • 这是人家的书,你不能拿走。(Zhè shì rénjiā de shū, nǐ bùnéng ná zǒu.): Đây là sách của người ta, bạn không được lấy đi.

Thông thường, người ta chỉ phân biệt 2 từ này dựa theo cảm giác khi trò chuyện. 

  • "人家": Mang cảm giác gần gũi, thân mật, thường dùng khi chỉ những người quen hoặc có sự thân thiết với người được nhắc đến. Ý chỉ người khác hoặc thậm chí chính người đang nói. 

  • "别人": Mang tính trung tính hơn, chỉ đơn giản là người khác hoặc những người khác, không có cảm giác gần gũi.

4. Cách sử dụng trạng từ 偏偏

Cách sử dụng trạng từ 偏偏 trong tiếng trung

Cách sử dụng trạng từ 偏偏 trong tiếng Trung

Phó từ "偏偏" được sử dụng để nhấn mạnh bản chất không mong đợi hoặc trái ngược của một tình huống, hành động, hoặc kết quả. Nó thường thể hiện cảm giác thất vọng, châm biếm hoặc sự bất lực trước tình huống. Cụ thể như sau: 

4.1. Lại cứ (cố ý làm trái quy định hoặc cố ý đối đầu)

 偏偏 được sử dụng để diễn tả hành động có chủ ý làm trái với lời khuyên, quy định, hoặc mong muốn của người khác.

Ví dụ:

  • 老师不让他玩手机,可他偏偏在课堂上玩起来了。(Lǎoshī bù ràng tā wán shǒujī, kě tā piānpiān zài kètáng shàng wán qǐlái le.): Cô giáo không cho cậu ấy chơi điện thoại, nhưng cậu ấy lại cứ chơi trong giờ học.
  • 父母不让他晚上出去,可他偏偏偷偷溜了出去。(Fùmǔ bù ràng tā wǎnshàng chūqù, kě tā piānpiān tōutōu liū le chūqù.): Bố mẹ không cho cậu ấy ra ngoài buổi tối, nhưng cậu ấy lại cứ lén ra ngoài.

4.2. Mà lại, lại (sự thật và hy vọng trái ngược)

Không chỉ vậy,  偏偏 còn được sử dụng để miêu tả sự đối lập giữa thực tế và kỳ vọng, thường mang sắc thái thất vọng hoặc bất lực.

Ví dụ:

  • 我们需要早点到机场,可司机偏偏迟到了。(Wǒmen xūyào zǎodiǎn dào jīchǎng, kě sījī piānpiān chídào le.): Chúng tôi cần đến sân bay sớm, nhưng tài xế lại cứ đến muộn.
  • 今天正好有重要会议,可电脑偏偏坏了。(Jīntiān zhènghǎo yǒu zhòngyào huìyì, kě diànnǎo piānpiān huài le.): Hôm nay đúng lúc có cuộc họp quan trọng, nhưng máy tính lại bị hỏng.

5. Cách sử dụng 连同

“连同” là một từ dùng để liên kết, mang ý nghĩa “tính cả,” “gộp cả,” hoặc “kể cả.” Nó được sử dụng để chỉ rằng hai hoặc nhiều đối tượng được gộp chung hoặc đi cùng nhau trong một hành động, tình huống hoặc trạng thái. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu biểu thị sự liên kết giữa các yếu tố, nhấn mạnh rằng các đối tượng được tính chung hoặc xử lý cùng một lúc.

Cấu trúc:

A + 连同 + B + (一起/一并) + Động từ/Vị ngữ

Hoặc: 

连同……,Chủ ngữ + vị ngữ.

Ví dụ:

  • 书连同礼物一起送给她了。(Shū liántóng lǐwù yīqǐ sòng gěi tā le.): Sách và cả món quà đã được gửi tặng cô ấy rồi.
  • 他连同两个朋友一起来参加了比赛。(Tā liántóng liǎng gè péngyǒu yīqǐ lái cānjiā le bǐsài.): Anh ấy cùng với hai người bạn đã tham gia cuộc thi.
  • 报告连同附件已经发给领导了。(Bàogào liántóng fùjiàn yǐjīng fā gěi lǐngdǎo le.): Báo cáo cùng với tài liệu đính kèm đã được gửi cho lãnh đạo.
  • 连同刚刚签的合同,这家公司已经和我们合作了三次了。(Liántóng gānggāng qiān de hétóng, zhè jiā gōngsī yǐjīng hé wǒmen hézuò le sān cì le.): Tính cả hợp đồng vừa ký, công ty này đã hợp tác với chúng tôi ba lần rồi.

6. Cách dùng 不由得

“不由得” mang ý nghĩa “bất giác”, được sử dụng để biểu thị một hành động hoặc cảm xúc phát sinh một cách tự nhiên, không thể kìm chế hoặc kiểm soát. Nó thường diễn tả phản ứng tự nhiên hoặc cảm xúc đột ngột của con người khi đối mặt với một sự việc hay hoàn cảnh nhất định.

Cách dùng 不由得 trong tiếng Trung

Cách dùng 不由得 trong tiếng Trung

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 不由得 + Động từ/Cụm động từ.

Ví dụ:

  • 听到这个消息,我不由得笑了起来。(Tīngdào zhège xiāoxi, wǒ bùyóudé xiàole qǐlái.): Nghe thấy tin này, bất giác tôi bật cười.
  • 他看到孩子的表演,不由得流下了眼泪。(Tā kàndào háizi de biǎoyǎn, bùyóudé liúxiàle yǎnlèi.): Nhìn màn biểu diễn của con, anh ấy bất giác rơi nước mắt.
  • 一想到明天的考试,我就不由得紧张起来。(Yī xiǎngdào míngtiān de kǎoshì, wǒ jiù bùyóudé jǐnzhāng qǐlái.): Vừa nghĩ đến kỳ thi ngày mai, bất giác tôi thấy lo lắng.
  • 听到这个熟悉的旋律,我不由得想起了小时候。(Tīngdào zhège shúxī de xuánlǜ, wǒ bùyóudé xiǎngqǐle xiǎoshíhòu.): Nghe giai điệu quen thuộc này, bất giác tôi nhớ lại thời thơ ấu.

7. Phân biệt 体谅 và 原谅

Trong tiếng Trung, "体谅" và "原谅" đều có liên quan đến việc hiểu biết hoặc tha thứ, nhưng chúng được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

7.1. 体谅 (tǐliàng):

"体谅" có nghĩa là "thông cảm" hoặc "hiểu thấu." Từ này dùng để diễn tả việc đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu và cảm thông cho hoàn cảnh, khó khăn của họ.

Ví dụ:

  • 请体谅我的难处。(Qǐng tǐliàng wǒ de nánchù.): Xin hãy thông cảm cho những khó khăn của tôi.

  • 她希望大家能体谅她的决定。(Tā xīwàng dàjiā néng tǐliàng tā de juédìng.): Cô ấy mong mọi người có thể thông cảm cho quyết định của mình.

7.2. 原谅 (yuánliàng):

"原谅" có nghĩa là "tha thứ" hoặc "bỏ qua lỗi lầm." Từ này thể hiện hành động tha thứ khi ai đó đã mắc lỗi và cần được bỏ qua.

Đặc điểm:

  • Nhấn mạnh việc tha thứ cho một lỗi lầm hoặc hành vi sai trái.

  • Thường liên quan đến sự chấp nhận và không giữ oán hận.

Ví dụ:

  • 请原谅我的无礼。(Qǐng yuánliàng wǒ de wúlǐ.): Xin hãy tha thứ cho sự bất lịch sự của tôi.

  • 他已经原谅了你的过失。(Tā yǐjīng yuánliàng le nǐ de guòshī.): Anh ấy đã tha thứ cho lỗi lầm của bạn.

Thông thường, người ta phân biệt 体谅 và 原谅 bởi hai yếu tố, bao gồm: 

  • Ý nghĩa: "体谅" nhấn mạnh đến việc đồng cảm, hiểu rõ hoàn cảnh của người khác, "原谅" nhấn mạnh hành động tha thứ cho lỗi lầm.

  • Ngữ cảnh: "体谅" thường dùng khi một người cần sự cảm thông và thấu hiểu, “原谅" được sử dụng khi cần bỏ qua một lỗi lầm cụ thể.

Ví dụ so sánh:

  • 她希望别人能体谅她的处境。(Tā xīwàng biérén néng tǐliàng tā de chǔjìng.): Cô ấy mong người khác có thể cảm thông cho hoàn cảnh của cô.

  • 她希望别人能原谅她的错误。(Tā xīwàng biérén néng yuánliàng tā de cuòwù.): Cô ấy mong người khác tha thứ cho lỗi lầm của cô.

8. Cách sử dụng 番

Cách sử dụng 番 trong tiếng Trung khá linh hoạt: 

  • Chữ 番 được sử dụng khi muốn chỉ một hành động, động tác kéo dài, đòi hỏi nỗ lực hoặc thời gian để hoàn thành. Trong trường hợp này, chữ 番 mang nghĩa “lần,” “lượt.” Ví dụ: 

他重新检查了一番,确定没有遗漏的地方。(Tā chóngxīn jiǎnchá le yī fān, quèdìng méiyǒu yílòu de dìfāng.): Anh ấy kiểm tra lại một lượt nữa để chắc chắn không bỏ sót điều gì.

她认真考虑了一番,才做出了决定。(Tā rènzhēn kǎolǜ le yī fān, cái zuòchūle juédìng.): Cô ấy suy nghĩ kỹ một lượt trước khi đưa ra quyết định.

  • Biểu thị số lần (một hoặc vài lần) cho các hành động như suy nghĩ, lời nói, hoặc những trải nghiệm trong cuộc sống. Ví dụ:

经过了几番讨论,他们终于达成了一致。(Jīngguò le jǐ fān tǎolùn, tāmen zhōngyú dáchéng le yīzhì.): Trải qua vài cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận.

他经历了几番失败,才取得了今天的成功。(Tā jīnglì le jǐ fān shībài, cái qǔdé le jīntiān de chénggōng.): Anh ấy trải qua vài lần thất bại mới có được thành công hôm nay.

  • Khi chữ 番 được dùng sau động từ 翻, nó mang nghĩa "tăng lên nhiều lần" hoặc "gấp bội." Ví dụ:

公司的业绩翻了几番,增长速度令人惊讶。(Gōngsī de yèjī fān le jǐ fān, zēngzhǎng sùdù lìng rén jīngyà.): Thành tích của công ty đã tăng gấp nhiều lần, tốc độ tăng trưởng khiến người ta kinh ngạc.

最近几年,他们的收入翻番了。(Zuìjìn jǐ nián, tāmen de shōurù fān fān le.): Trong vài năm gần đây, thu nhập của họ đã tăng gấp đôi.

9. Cách sử dụng 过于

"过于" là một phó từ trong tiếng Trung, mang nghĩa "quá," "quá mức," "hơn mức bình thường." Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một trạng thái, mức độ hoặc cảm xúc đã vượt quá giới hạn thông thường, dẫn đến một kết quả không mong muốn hoặc không phù hợp. 

Khác với từ "太," "过于" thường mang sắc thái tiêu cực hoặc diễn tả một tình huống không lý tưởng. Do đó, "过于" thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng, nhằm chỉ trích hoặc bày tỏ sự lo lắng về việc một điều gì đó vượt quá giới hạn.

Cấu trúc:

过于 + Tính từ/Cụm tính từ

Chủ ngữ + 过于 + Tính từ, + Kết quả/Phản ứng.

Ví dụ:

  • 他说话过于直接,容易让人误会。(Tā shuōhuà guòyú zhíjiē, róngyì ràng rén wùhuì.): Anh ấy nói chuyện quá thẳng thắn, dễ khiến người khác hiểu lầm.
  • 她过于关注别人的看法,反而失去了自己。(Tā guòyú guānzhù biérén de kànfǎ, fǎn'ér shīqùle zìjǐ.): Cô ấy quá quan tâm đến ý kiến của người khác, nên đánh mất chính mình.
  • 这件衣服的设计过于复杂,看起来不够简洁。(Zhè jiàn yīfú de shèjì guòyú fùzá, kàn qǐlái bùgòu jiǎnjié.): Thiết kế của bộ quần áo này quá phức tạp, trông không được gọn gàng.
  • 他对自己的要求过于苛刻,导致压力很大。(Tā duì zìjǐ de yāoqiú guòyú kēkè, dǎozhì yālì hěn dà.): Anh ấy đặt yêu cầu cho bản thân quá khắt khe, dẫn đến áp lực rất lớn.

Cách sử dụng 过于 trong tiếng Trung

Cách sử dụng 过于 trong tiếng Trung

10. Cách sử dụng 着呢

Tương tự, 着呢 cũng là một từ khá thú vị mà bạn sẽ được học trong HSK 6. Cách sử dụng 着呢cũng rất linh hoạt:  

  • 着呢 đóng vai trò làm trợ từ ngữ khí, biểu thị mức độ nhấn mạnh, thể hiện trạng thái "rất," "nhiều," "quá," thường mang sắc thái khoa trương.

Ví dụ:

  • 她的房间大着呢。(Tā de fángjiān dà zhene.): Phòng của cô ấy rộng lắm đấy.
  • 这个问题重要着呢。(Zhège wèntí zhòngyào zhene.): Vấn đề này rất quan trọng.
  • 他跑得快着呢。(Tā pǎo de kuài zhene.): Anh ấy chạy rất nhanh.
  • 着呢 là trợ từ động thái, biểu thị một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra, nhấn mạnh tính liên tục hoặc tình huống chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • 门还开着呢。(Mén hái kāi zhe ne.): Cửa vẫn đang mở.
  • 衣服还挂在阳台上晾着呢。(Yīfu hái guà zài yángtái shàng liàng zhe ne.): Quần áo vẫn đang phơi trên ban công.
  • 他在房间里坐着呢。(Tā zài fángjiān lǐ zuò zhe ne.): Anh ấy vẫn đang ngồi trong phòng.

II. Tài liệu luyện thi HSK 6 nên có

Ngoài ra, khi ôn luyện HSK 6, bạn cũng nên trang bị thêm cho mình nhiều tài liệu học khác nhau. Dưới đây là tổng hợp của STUDY4 về các tài liệu luyện thi HSK 6 nhất định phải có trong tủ sách nhà bạn: 

1. Sách chuyên luyện 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết tổng hợp

Đây là nhóm tài liệu giúp bạn luyện tập toàn diện cả ba kỹ năng quan trọng trong kỳ thi HSK6: nghe, đọc và viết. Những sách này cung cấp hệ thống bài tập phong phú, kèm theo hướng dẫn chi tiết cách làm bài, mẹo làm bài hiệu quả và các bài luyện tập mô phỏng giống với cấu trúc đề thi thật. Một số tài liệu nổi bật:

  • "30 Ngày Quyết Thắng HSK6" (胜利30天新汉语水平考试HSK六级仿真试题集): Cung cấp lộ trình học tập rõ ràng trong 30 ngày, kèm theo bài tập thực hành sát với đề thi thật.

  • "Hướng dẫn thi HSK6 mới nhất" (新中国汉语水平考试应试指南六级): Cuốn sách hướng dẫn từng bước cụ thể, từ cấu trúc đề thi đến mẹo làm bài.

  • "Sách phân tích đầy đủ đề thi HSK6" (新HSK应试全解析六级): Phân tích chi tiết các dạng bài trong đề thi, giúp bạn hiểu sâu cấu trúc và nâng cao khả năng làm bài.

  • "Sách luyện thi HSK6 chuyên sâu – cấp tốc HSK" (速成强化教程练习册六级): Cuốn sách phù hợp để luyện tập nhanh và chuyên sâu trong thời gian ngắn.

  • "21 Ngày Chinh Phục HSK6" (21天征服新HSK高级语法教程): Chương trình học cấp tốc giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng nâng cao trong 21 ngày.

Sách 21 Ngày Chinh Phục HSK6

Sách 21 Ngày Chinh Phục HSK6 (21天征服新HSK高级语法教程):

2. Sách chuyên luyện kỹ năng Nghe

Tài liệu chuyên biệt cho kỹ năng nghe giúp bạn làm quen với tốc độ nói nhanh, từ vựng khó và ngữ cảnh phong phú thường gặp trong đề thi HSK6. Một cuốn sách mà STUDY4 nghĩ bạn sẽ cần đó là "Chinh phục phần nghe HSK6" (新汉语水平考试HSK(六级)攻略:听力). Cuốn sách sẽ tập trung vào các dạng bài nghe trong đề thi, hướng dẫn chiến lược luyện nghe hiệu quả, từ cơ bản đến nâng cao.

3. Sách chuyên luyện kỹ năng Đọc

Nhóm tài liệu luyện đọc tập trung vào các bài đọc hiểu với từ vựng khó, cấu trúc phức tạp và kỹ năng phân tích văn bản. Một số tài liệu nổi bật:

  • "Cách giải đề thi HSK6 phần Đọc - Viết" (新HSK书写解题宝典(六级)): Hướng dẫn chi tiết cách giải các câu hỏi đọc hiểu và viết trong kỳ thi HSK6.

  • "Ngữ pháp HSK tinh giảng, tinh luyện cấp 6" (新HSK语法精讲精练6级): Tài liệu phân tích ngữ pháp nâng cao, kèm bài tập luyện tập để nắm vững cấu trúc câu.

  • "Chinh phục đọc hiểu HSK6" (跨越新HSK(六级)阅读专项训练): Cuốn sách giúp bạn nâng cao kỹ năng đọc hiểu với các bài luyện tập chuyên biệt.

4. Sách chuyên luyện kỹ năng Viết

Đối với kỹ năng viết, bạn cần tập trung vào cách triển khai ý tưởng, ngữ pháp chuẩn xác và phong cách viết phù hợp với đề thi HSK6.

  • "Cách giải đề thi HSK6 phần Đọc - Viết" (新HSK书写解题宝典(六级)): Cung cấp các mẫu câu, cấu trúc bài viết và cách làm bài phần viết.
  • "21 Ngày Chinh Phục HSK6 phần Viết" (21天征服新HSK六级写作): Tài liệu chuyên sâu cho phần viết, giúp bạn luyện tập cách viết bài hoàn chỉnh trong thời gian ngắn.

Lời kết

HSK6 là cấp độ cao nhất trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chiến lược học tập hợp lý và nguồn tài liệu phù hợp. Hy vọng bài chia sẻ tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 6 của STUDY4 không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản mà còn rèn luyện kỹ năng chuyên sâu, từ nghe, đọc, viết đến làm quen với cấu trúc đề thi thực tế. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Trung!