Khi học tiếng Trung, ngữ pháp luôn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Đối với trình độ HSK 4, ngữ pháp không chỉ đơn thuần là những quy tắc cơ bản, mà còn là các cấu trúc phức tạp hơn giúp người học diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên và rõ ràng hơn. Vì vậy, bài viết này của STUDY4 sẽ tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 4 phổ biến nhất trong kỳ thi như câu tồn tại, câu chữ 把. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho những ai đang ôn tập để đạt được mục tiêu chinh phục kỳ thi này, đồng thời cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.
I. Các cấu trúc ngữ pháp HSK 4
Ngữ pháp là chìa khóa để hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách chính xác, đặc biệt ở cấp độ HSK 4 - nơi mà khả năng diễn đạt và tư duy bằng ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong HSK 4, bao gồm câu tồn tại, câu chữ 把, câu chữ 被, bổ ngữ xu hướng kép, bổ ngữ khả năng, phó từ liên kết,...
1. Câu tồn hiện trong tiếng Trung
Câu tồn hiện (存现句 /Cún xiàn jù/) là một loại câu dùng để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện, hoặc biến mất của sự vật tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể. Điểm đặc biệt của câu tồn hiện là chú trọng vào việc miêu tả trạng thái hoặc sự kiện xảy ra tại nơi được nhắc đến, thay vì chủ ngữ cụ thể.
Cấu trúc cơ bản
Trạng ngữ + Động từ + Trợ từ động thái + Tân ngữ.
Ví dụ minh họa
- 教室里坐着很多学生。/Jiàoshì lǐ zuòzhe hěn duō xuéshēng/: Trong lớp học có rất nhiều học sinh đang ngồi.
- 河边站着一位老人。/Hé biān zhànzhe yī wèi lǎorén/: Bên bờ sông có một ông lão đang đứng.
Cấu trúc câu tồn hiện trong tiếng Trung
Để dễ dàng hơn cho việc áp dụng của bạn, STUDY4 đã liệt kê danh sách các động từ thường dùng trong câu tồn hiện trong bảng dưới đây:
Các loại động từ trong câu tồn hiện |
Các động từ |
Ví dụ |
Động từ biểu thị sự tồn tại |
坐/zuò/: ngồi |
凳子上坐着一位老人。/Dèngzi shàng zuòzhe yī wèi lǎorén/: Trên ghế có một ông lão đang ngồi. |
站/zhàn/: đứng |
门口站着两个警察。/Ménkǒu zhànzhe liǎng gè jǐngchá/: Ở cửa có hai cảnh sát đang đứng. |
|
睡/shuì/: ngủ |
床上睡着一个小孩子。/Chuángshàng shuìzhe yī gè xiǎo háizi/: Trên giường có một đứa trẻ đang ngủ. |
|
躺/tǎng/: nằm |
沙发上躺着一只猫。/Shāfā shàng tǎngzhe yī zhī māo/: Trên sofa có một con mèo đang nằm. |
|
住/zhù/: ở |
小区里住着很多家庭。/Xiǎoqū lǐ zhùzhe hěn duō jiātíng/: Trong khu này có rất nhiều gia đình sinh sống. |
|
停/tíng/: dừng |
路边停着一辆汽车。/Lùbiān tíngzhe yī liàng qìchē/: Bên đường có một chiếc xe hơi đang dừng. |
|
贴/tiē/: dán |
墙上贴着一些海报。/Qiáng shàng tiēzhe yīxiē hǎibào/: Trên tường có dán một vài tấm áp phích. |
|
挂/guà/: treo |
树上挂着几盏灯笼。/Shù shàng guàzhe jǐ zhǎn dēnglóng/: Trên cây có treo vài chiếc đèn lồng. |
|
Động từ biểu thị sự sắp đặt |
放 /fàng/: đặt để |
桌子上放着一本词典。/Zhuōzi shàng fàngzhe yī běn cídiǎn/: Trên bàn đặt một cuốn từ điển. |
挂 /guà/: treo |
墙上挂着一幅画。/Qiáng shàng guàzhe yī fú huà/: Trên tường có treo một bức tranh. |
|
摆 /bǎi/: bày biện |
桌子上摆着一些水果。/Zhuōzi shàng bǎizhe yīxiē shuǐguǒ/: Trên bàn bày biện một vài loại trái cây. |
|
写 /xiě/: viết |
白板上写着今天的作业。/Báibǎn shàng xiězhe jīntiān de zuòyè/: Trên bảng trắng có viết bài tập hôm nay. |
|
画 /huà/: vẽ |
纸上画着一只狗。/Zhǐ shàng huàzhe yī zhī gǒu/: Trên tờ giấy có vẽ một con chó. |
|
Động từ biểu thị sự xuất hiện hoặc mất đi |
走 /zǒu/: đi |
街上走过一个卖水果的人。/Jiē shàng zǒuguò yī gè mài shuǐguǒ de rén/: Trên phố có một người bán hoa quả đi qua. |
开 /kāi/: lái |
门口开进来一辆卡车。/Ménkǒu kāijìnlái yī liàng kǎchē/: Ở cửa có một chiếc xe tải đi vào. |
|
跑 /pǎo/: chạy |
操场上跑过几个学生。/Cāochǎng shàng pǎoguò jǐ gè xuéshēng/: Trên sân có vài học sinh chạy qua. |
|
搬/bān/: chuyển |
门外搬进来两张椅子。/Mén wài bānjìnlái liǎng zhāng yǐzi/: Bên ngoài có hai chiếc ghế được chuyển vào. |
|
过/guò/: qua |
桥上走过很多游客。/Qiáo shàng zǒuguò hěn duō yóukè/: Trên cầu có rất nhiều du khách đi qua. |
|
上/shàng/: lên |
楼上走上来一个男人。/Lóu shàng zǒu shànglái yī gè nánrén/: Từ trên lầu có một người đàn ông đi xuống. |
|
下/xià/: xuống |
山上走下来一只鹿。/Shān shàng zǒu xiàlái yī zhī lù/: Từ trên núi có một con nai đi xuống. |
2. Câu chữ 把
Câu chữ 把 (bǎ) trong tiếng Trung là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự ảnh hưởng hoặc tác động của hành động lên một đối tượng cụ thể. Khác với cấu trúc câu thông thường, câu chữ 把 đặt tân ngữ (đối tượng của hành động) lên trước động từ, nhằm chỉ rõ đối tượng bị tác động và kết quả của hành động.
Cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung
Câu chữ 把 được dùng để:
- Nhấn mạnh kết quả: Miêu tả hành động đã dẫn đến một trạng thái, vị trí, hoặc kết quả cụ thể đối với đối tượng.
- Chỉ sự thay đổi: Thể hiện việc đối tượng đã bị thay đổi trạng thái, tính chất, hoặc mối quan hệ.
- Nhấn mạnh mục đích: Biểu đạt nguyện vọng, mục đích hoặc cách thức thực hiện hành động.
Cấu trúc câu chữ 把 được chia thành ba dạng như sau:
Câu khẳng định:
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Cấu trúc phủ định
Chủ ngữ + 没(有) + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Cấu trúc nghi vấn
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác + 了吗?
Chủ ngữ + 有没有 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác?
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 怎么样?
Ví dụ:
- 他们没有把这些书整理好。/Tāmen méiyǒu bǎ zhèxiē shū zhěnglǐ hǎo./: Họ chưa sắp xếp xong những cuốn sách này.
- 老师没有把试卷发给学生。/Lǎoshī méiyǒu bǎ shìjuàn fā gěi xuéshēng./: Thầy giáo chưa phát bài kiểm tra cho học sinh.
- 你有没有把水果放进冰箱里?/Nǐ yǒu méiyǒu bǎ shuǐguǒ fàng jìn bīngxiāng lǐ?/: Bạn đã cho trái cây vào tủ lạnh chưa?
- 你把我的书拿去哪里了?/Nǐ bǎ wǒ de shū ná qù nǎlǐ le?/: Bạn đã mang sách của tôi đi đâu rồi?
Ngoài ra, khi sử dụng câu chữ 把, bạn cần chú ý một số trường hợp và vấn đề như sau:
- Dùng câu chữ 把 trong câu cầu khiến hoặc nhờ vả: Câu chữ 把 thường được sử dụng trong câu yêu cầu, nhờ vả, hoặc chỉ thị một hành động cụ thể.
- Chủ thể thực hiện hành động: Chủ thể trong câu chữ 把 phải là người hoặc vật thực hiện hành động, tức là người hoặc vật gây ra tác động.
- Tân ngữ là đối tượng bị tác động và phải cụ thể: Tân ngữ trong câu chữ 把 phải là một đối tượng xác định rõ ràng, có thể nhận tác động từ hành động.
- Các trạng ngữ, phó từ và động từ năng nguyện thường đứng trước chữ 把: Các thành phần như trạng ngữ chỉ thời gian, phó từ phủ định (不, 没), động từ năng nguyện (能, 应该, 可以, 会, 要, 想), và các phó từ (已经, 别, 一定, 都, 还, 就) phải được đặt trước chữ 把.
Đặc biệt, trong câu chữ 把, bạn không được dùng các động từ sau:
- Động từ biểu thị trạng thái: 是 (là), 有 (có), 在 (ở).
- Động từ diễn tả hoạt động tâm lý: 怕 (sợ), 喜欢 (thích), 愿意 (đồng ý).
- Động từ biểu thị xu hướng: 进 (vào), 出 (ra), 回 (quay lại), 去 (đi), 走 (đi), 起 (dậy), 来 (đến).
- Động từ biểu thị tri giác: 听 (nghe), 懂 (hiểu), 觉得 (cảm thấy), 知道 (biết), 同意 (đồng ý).
- Sau động từ trong câu chữ 把 phải có thành phần bổ trợ:
3. Câu chữ 被
Câu chữ 被 (/bèi/) hay còn gọi là câu bị động (被动句 /bèidòng jù/) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng để biểu thị mối quan hệ bị động giữa chủ ngữ và hành động. Trong cấu trúc này, chủ ngữ chính là đối tượng chịu ảnh hưởng từ hành động do một tác nhân khác thực hiện. Từ 被 thường được hiểu là "bị" hoặc "được" tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa của câu.
Câu chữ 被 trong tiếng Trung
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần bổ trợ
Ví dụ:
Cấu trúc câu phủ định:
Chủ ngữ + 没有 + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần bổ trợ
Ví dụ:
- 信被邮递员送到了。/Xìn bèi yóudìyuán sòng dàole./: Lá thư được người đưa thư chuyển đến rồi.
- 花被雨淋湿了。/Huā bèi yǔ lín shī le./: Hoa bị mưa làm ướt.
- 房间被整理得很干净。/Fángjiān bèi zhěnglǐ de hěn gānjìng./: Phòng đã được dọn dẹp rất sạch sẽ.
Một số lưu ý khi sử dụng câu chữ 被:
- Câu chữ 被 thường dùng với các động từ có kết quả rõ ràng, những động từ như “送, 拿, 偷, 写” thường xuất hiện trong câu chữ 被 để nhấn mạnh kết quả.
- Nếu không quan trọng hoặc không rõ ai thực hiện hành động, có thể lược bỏ tân ngữ sau 被.
- Không dùng 被 với động từ trạng thái hoặc tri giác như "是, 喜欢, 想".
- Sau động từ trong câu chữ 被, thường xuất hiện các bổ ngữ kết quả, trạng thái, hoặc cụm từ để làm rõ ý nghĩa và kết quả của hành động.
4. Bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép là một phần ngữ pháp quan trọng ở trình độ HSK 4, có mức độ phức tạp cao hơn so với bổ ngữ xu hướng đơn. Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả phương hướng của hành động một cách chi tiết hơn, thể hiện sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí theo hai hướng liên tiếp.
Bổ ngữ xu hướng kép được hình thành từ sự kết hợp giữa các bổ ngữ xu hướng đơn như 来 (lái) và 去 (qù) với các động từ chỉ phương hướng như 进 (jìn: vào), 出 (chū: ra), 回 (huí: quay lại), 过 (guò: qua), 起 (qǐ: lên), và 到 (dào: đến).
Sự kết hợp này tạo ra 13 dạng phổ biến để biểu thị các phương hướng khác nhau của động tác.
Bổ ngữ xu hướng kép |
Pinyin |
Ý nghĩa |
进来 |
Jìnlái |
Đi vào (gần người nói) |
进去 |
Jìnqù |
Đi vào (xa người nói) |
出来 |
Chūlái |
Đi ra (gần người nói) |
出去 |
Chūqù |
Đi ra (xa người nói) |
回来 |
Huílái |
Quay về (gần người nói) |
回去 |
Huíqù |
Quay về (xa người nói) |
过来 |
Guòlái |
Đi qua (gần người nói) |
过去 |
Guòqù |
Đi qua (xa người nói) |
上来 |
Shànglái |
Đi lên (gần người nói) |
上去 |
Shàngqù |
Đi lên (xa người nói) |
下来 |
Xiàlái |
Đi xuống (gần người nói) |
下去 |
Xiàqù |
Đi xuống (xa người nói) |
起来 |
Qǐlái |
Đứng lên, bắt đầu hành động |
Lưu ý:
- Các từ 来 (lái) chỉ hướng về phía người nói.
- Các từ 去 (qù) chỉ hướng xa người nói.
5. Bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng (可能补语) là một loại bổ ngữ trong tiếng Trung được dùng để diễn đạt khả năng thực hiện một hành động hoặc một việc làm nào đó. Thông qua cấu trúc này, người nói có thể biểu thị liệu hành động đó có thể hoàn thành (khả năng) hay không thể hoàn thành (không khả năng).
Bổ ngữ khả năng thường được kết hợp bởi động từ hoặc hình dung từ với các bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ xu hướng để thể hiện rõ khả năng thực hiện hành động.
Bổ ngữ khả năng được chia thành 3 dạng chính: khẳng định, phủ định, và nghi vấn.
Khẳng định:
Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả (BNKQ)/ Bổ ngữ xu hướng (BNXH)
Phủ định:
Chủ ngữ + Động từ + 不 + BNKQ/ BNXH
Nghi vấn
Chủ ngữ + Động từ + 得 + BNKQ/ BNXH + Động từ + 不 + BNKQ/ BNXH?
Câu khẳng định + 吗?
Ví dụ:
- 这本书你看得懂吗?/Zhè běn shū nǐ kàn de dǒng ma?/: Cuốn sách này bạn đọc hiểu không?
- 他们听得见外面的声音。/Tāmen tīng de jiàn wàimiàn de shēngyīn./: Họ có thể nghe thấy âm thanh bên ngoài.
- 我爬得上这座山。/Wǒ pá de shàng zhè zuò shān./: Tôi có thể leo lên ngọn núi này.
- 这件衣服我洗不干净。/Zhè jiàn yīfu wǒ xǐ bù gānjìng./: Tôi không thể giặt sạch chiếc áo này.
- 他走不过这条河。/Tā zǒu bù guò zhè tiáo hé./: Anh ấy không thể đi qua con sông này.
- 你看得懂这封信看不懂?/Nǐ kàn de dǒng zhè fēng xìn kàn bù dǒng?/: Bạn có đọc hiểu được lá thư này không?
- 他爬得上这座山爬不上?/Tā pá de shàng zhè zuò shān pá bù shàng?/: Anh ấy có thể leo lên ngọn núi này không?
6. Phó từ liên kết
Phó từ liên kết trong tiếng Trung (关联副词) là những từ được sử dụng để liên kết các câu hoặc các mệnh đề với nhau, nhằm biểu đạt các mối quan hệ như nguyên nhân - kết quả, so sánh, nhượng bộ, giả thiết, mục đích, hoặc chuyển ý. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ mạch lạc của câu và diễn đạt ý nghĩa chính xác.
Loại quan hệ |
Phó từ liên kết |
Pinyin |
Ý nghĩa |
Nguyên nhân - Kết quả |
因为……所以…… |
Yīnwèi... suǒyǐ... |
Vì... nên... |
由于……因此…… |
Yóuyú... yīncǐ... |
Do... vì thế... |
|
之所以……是因为…… |
Zhī suǒyǐ... shì yīnwèi... |
Sở dĩ... là vì... |
|
Chuyển ý/Đối lập |
虽然……但是…… |
Suīrán... dànshì... |
Mặc dù... nhưng... |
尽管……还是…… |
Jǐnguǎn... háishì... |
Dù cho... vẫn... |
|
然而…… |
Rán'ér... |
Tuy nhiên... |
|
但是/可是 |
Dànshì/Kěshì |
Nhưng... |
|
Giả thiết/Điều kiện |
如果……就…… |
Rúguǒ... jiù... |
Nếu... thì... |
要是……就…… |
Yàoshi... jiù... |
Nếu như... thì... |
|
假如……那么…… |
Jiǎrú... nàme... |
Giả sử... thì... |
|
So sánh |
与其……不如…… |
Yǔqí... bùrú... |
Thay vì... thì thà... |
不但……而且…… |
Bùdàn... érqiě... |
Không những... mà còn... |
|
Mục đích |
为了…… |
Wèile... |
Để... |
以便…… |
Yǐbiàn... |
Nhằm... |
|
为了……才…… |
Wèile... cái... |
Vì để... mới... |
II. Tài liệu luyện thi HSK 4 nên có
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 4, bạn không thể thiếu các quyển sách, bộ luyện đề. Dưới đây là tổng hợp của STUDY4 về các tài liệu luyện thi HSK 4 bạn nên có nhất hiện nay:
1. Bộ HSK 4 chuẩn 4 quyển
Bộ giáo trình chuẩn HSK 4 PDF bao gồm giáo trình và sách bài tập giúp người học chuẩn bị toàn diện cho kỳ thi HSK 4. Giáo trình chuẩn HSK 4 thượng và hạ là tài liệu chính thống, cung cấp kiến thức từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng cần thiết để chinh phục kỳ thi. Đi kèm với giáo trình là sách bài tập thượng và hạ, bao gồm các bài luyện tập thực hành chi tiết, giúp người học củng cố kiến thức đã học và làm quen với cấu trúc bài thi.
Bộ giáo trình chuẩn HSK 4 gồm 4 quyển
2. Bộ 21 đề ôn thi HSK 4 kèm đáp án
Bộ tài liệu này gồm 21 đề thi mẫu được thiết kế sát với đề thi HSK 4 thực tế, mang đến cơ hội thực hành và rèn luyện kỹ năng làm bài cho thí sinh. Đáp án chi tiết đi kèm giúp bạn tự đánh giá khả năng và nhận ra những điểm cần cải thiện.
3. PDF Sách luyện nghe HSK 4
Cuốn 新汉语水平考试HSK4级攻略听力 là tài liệu chuyên sâu về kỹ năng nghe, được thiết kế dành riêng cho kỳ thi HSK 4. Sách cung cấp các bài nghe mô phỏng bài thi thật, kèm theo file nghe chuẩn, giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu và phản xạ nhanh trong bài thi. Do đó, đây cũng là một trong những tài liệu luyện thi mà bạn nên trang bị.
4. Sách HSK 4 xanh lá - 10 đề
Cuốn sách này cung cấp 10 đề thi mô phỏng, bao gồm cả đáp án và file nghe đi kèm. Với tài liệu này, bạn có thể rèn luyện toàn diện kỹ năng nghe, đọc và viết, đồng thời làm quen với cấu trúc bài thi HSK 4. Nếu chăm chỉ luyện tập các đề thi trong đây, bạn chắc chắn sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 4.
5. 决胜30天HSK4级仿真试题集 – HSK 4
Tài liệu này cung cấp các bài thi thử HSK 4 để bạn ôn luyện trong 30 ngày trước kỳ thi. Với nội dung mô phỏng sát đề thi thật, tài liệu là công cụ đắc lực để bạn tăng cường kỹ năng và cải thiện điểm số trong thời gian ngắn.
Lời kết
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 4 hữu ích nhất cũng như danh sách các tài liệu ôn thi HSK 4 được STUDY4 chọn lọc kỹ lưỡng và đa dạng, bao gồm từ giáo trình, bài tập, tài liệu luyện kỹ năng, đến các bộ đề thi mô phỏng và đề thi thật. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích được cho bạn. Chúc bạn ôn thi tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 4 sắp tới!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment