tổng hợp cấu trúc ngữ pháp hsk 5

Kỳ thi HSK 5 là một bước ngoặt quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt với những ai mong muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ để học tập, làm việc hoặc sinh sống trong môi trường Trung Quốc. Trong bài chia sẻ này, STUDY4 sẽ cùng bạn tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 5 quan trọng bao gồm đại từ, số từ,... để hệ thống hóa kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới nhé!

I. Một số cấu trúc ngữ pháp HSK 5 quan trọng

Trong phần này, STUDY4 sẽ cùng bạn điểm lại một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng của HSK 5 quan trọng bao gồm đại từ, số từ, giới từ, liên từ,... 

1. Đại từ trong tiếng Trung

Đại từ trong tiếng Trung (代词 - dàicí) là một phần quan trọng trong ngữ pháp HSK 5, được sử dụng để thay thế danh từ, tính từ hoặc các cụm từ khác trong câu nhằm tránh lặp lại và làm rõ ý nghĩa. Đại từ thường được dùng để biểu thị người, đồ vật, địa điểm, thời gian hoặc các khái niệm khác một cách ngắn gọn, giúp câu văn trở nên súc tích và dễ hiểu hơn. 

Việc nắm vững cách sử dụng các loại đại từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc mà còn cải thiện đáng kể khả năng làm bài trong kỳ thi HSK 5, đặc biệt là ở các phần đọc hiểu và viết luận.

Các loại đại từ

Cách dùng

Ví dụ

某/mǒu/

Được dùng để nói về một người hoặc một vật không rõ hoặc không xác định, thường đứng trước danh từ.

某一天/mǒu yītiān/: một ngày nào đó. 某个地方/mǒu gè dìfāng/: một nơi nào đó.

各自/gèzì/

Biểu thị sự riêng lẻ, mỗi người hoặc mỗi nhóm tự xử lý công việc của mình, thường làm chủ ngữ liên quan đến hành động cụ thể.

大家各自努力完成任务。/Dàjiā gèzì nǔlì wánchéng rènwù./: Mọi người tự cố gắng hoàn thành nhiệm vụ. 

每个队员都各自负责一个部分。/Měi gè duìyuán dōu gèzì fùzé yīgè bùfèn./: Mỗi thành viên trong đội phụ trách một phần việc.

每/měi/

Chỉ từng cá nhân, sự việc hoặc đối tượng trong một nhóm nhất định.

每个学生都交了作业。/Měi gè xuéshēng dōu jiāole zuòyè./: Mỗi học sinh đều đã nộp bài. 

每天晚上她都会读书。/Měitiān wǎnshàng tā dōu huì dúshū./: Mỗi tối cô ấy đều đọc sách.

任何/rènhé/

Nhấn mạnh bất kỳ người hay vật nào trong một phạm vi không giới hạn.

任何问题都可以解决。/Rènhé wèntí dōu kěyǐ jiějué./: Bất kỳ vấn đề nào cũng có thể giải quyết. 

你不能对任何人说这件事。/Nǐ bùnéng duì rènhé rén shuō zhè jiàn shì./: Bạn không thể nói chuyện này với bất kỳ ai.

自己/zìjǐ/

Nhấn mạnh chính bản thân người nói hoặc chủ thể thực hiện hành động, không liên quan đến người khác.

他自己完成了所有工作。/Tā zìjǐ wánchéngle suǒyǒu gōngzuò./: Anh ấy tự mình hoàn thành tất cả công việc. 

我想自己去解决这个问题。/Wǒ xiǎng zìjǐ qù jiějué zhège wèntí./: Tôi muốn tự mình giải quyết vấn đề này.

2. Phân số trong tiếng Trung

Phân số là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm vững ở cấp độ HSK 5. Ở trình độ này, bạn sẽ được củng cố và mở rộng cách diễn đạt về phần trăm một cách chính xác và linh hoạt, giúp câu văn trở nên chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn.

Cấu trúc: 

Mẫu số +  分之 /fēn zhī/ + tử số

Ví dụ:

  • 15%: 百分之十五 (bǎi fēn zhī shí wǔ)
  • ¼: 四分之一 (sì fēn zhī yī)

3. Giới từ

Giới từ trong tiếng Trung

Giới từ tiếng Trung trình độ HSK 5

Giới từ cũng nằm trong danh sách một số cấu trúc ngữ pháp HSK5 quan trọng mà bạn nhất định phải ghi nhớ. Để dễ dàng cho việc ôn luyện, STUDY4 cũng đã giúp bạn tổng hợp chúng thành bảng dưới đây: 

Các loại giới từ

Cách dùng

Ví dụ

朝 /cháo/

Biểu thị phương hướng của động tác hoặc hành động.

孩子朝天空挥手。/Háizi cháo tiānkōng huīshǒu./: Đứa trẻ vẫy tay về phía bầu trời.

自 /zì/

Thường dùng sau các từ liên quan đến hành động xuất phát từ một nơi hoặc nguồn gốc nào đó.

信是自北京寄来的。/Xìn shì zì Běijīng jì lái de./: Lá thư được gửi từ Bắc Kinh.

自从 /zìcóng/

Biểu thị từ một thời điểm nào đó trong quá khứ, thường kết hợp với động từ hoặc mệnh đề.

自从搬到这里,我的生活变得更方便了。/Zìcóng bān dào zhèlǐ, wǒ de shēnghuó biàn dé gèng fāngbiàn le./: Từ khi chuyển đến đây, cuộc sống của tôi trở nên tiện lợi hơn.

以 /yǐ/

Dùng để biểu thị "bằng cách" hoặc "lấy... làm gì đó", thường đứng trước động từ hoặc danh từ.

我们以诚信为基础。/Wǒmen yǐ chéngxìn wéi jīchǔ./: Chúng tôi lấy sự chân thành làm nền tảng.

按照 /ànzhào/

Biểu thị "theo như" hoặc "dựa vào", thường chỉ theo quy tắc hoặc yêu cầu.

请按照说明书操作。/Qǐng ànzhào shuōmíngshū cāozuò./: Hãy làm theo hướng dẫn sử dụng.

对于 /duìyú/

Biểu thị đối tượng hoặc phạm vi mà hành động hay ý kiến được hướng đến.

对于这个问题,他提出了很好的建议。/Duìyú zhège wèntí, tā tíchūle hěn hǎo de jiànyì./: Về vấn đề này, anh ấy đã đưa ra những ý kiến rất tốt.

经过 /jīngguò/

Biểu thị quá trình hoặc phương tiện trải qua trước khi đạt được kết quả.

经过努力,他终于实现了梦想。/Jīngguò nǔlì, tā zhōngyú shíxiànle mèngxiǎng./: Sau nhiều nỗ lực, anh ấy đã thực hiện được giấc mơ.

由于 /yóuyú/

Biểu thị nguyên nhân hoặc lý do của sự việc.

由于天气恶劣,比赛被推迟了。/Yóuyú tiānqì èliè, bǐsài bèi tuīchí le./: Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn.

4. Liên từ

Cuối cùng là liên từ - một thành phần khá quan trọng trong câu. Với việc sử dụng các liên từ, đoạn văn của bạn sẽ logic, mạch lạc hơn rất nhiều. 

Các loại liên từ

Cách dùng

Ví dụ

总之 /zǒng zhī/

Dùng để tổng kết hoặc kết luận một vấn đề, thường xuất hiện ở cuối đoạn văn.

总之我们必须尽快解决这个问题。/Zǒngzhī wǒmen bìxū jǐnkuài jiějué zhège wèntí./: Tóm lại, chúng ta cần giải quyết vấn đề này.

于是 /yú shì/

Biểu thị kết quả hoặc hành động tiếp nối tự nhiên từ một sự việc trước đó.

他忘了带伞,于是被雨淋湿了。/Tā wàngle dài sǎn, yúshì bèi yǔ línshī le./: Anh ấy quên mang ô, thế là bị ướt mưa.

何况 /hé kuàng/

Biểu thị “hơn nữa, huống hồ, vả lại” để bổ sung lý do hoặc nhấn mạnh ý.

这么简单的事你都做不到,何况其他更复杂的呢?/Zhème jiǎndān de shì nǐ dōu zuò bù dào, hékuàng qítā gèng fùzá de ne?/: Việc đơn giản thế này mà bạn còn không làm được, huống hồ là những việc phức tạp hơn?

5. Cấu trúc ngữ pháp HSK 5 quan trọng khác

Ngoài ra, một số cấu trúc ngữ pháp HSK 5 quan trọng khác mà bạn cũng không được bỏ qua bao gồm: 

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

再/zài/…, ….也/yě/……

Dùng để biểu thị "Cho dù….cũng …".

再忙,他也会抽时间陪家人。 /Zài máng, tā yě huì chōu shíjiān péi jiārén./: Dù bận rộn đến đâu, anh ấy cũng dành thời gian cho gia đình.

与其/yǔ qí/……不如/bù rú/……

Thể hiện sự so sánh: "Thà…, còn hơn…" hoặc "Thay vì…, tốt hơn là…".

与其抱怨生活,不如努力改变。 /Yǔqí bàoyuàn shēnghuó, bùrú nǔlì gǎibiàn./: Thay vì phàn nàn cuộc sống, tốt hơn là cố gắng thay đổi.

不但不/bú dàn bù/……,反而/fǎn ér/

Dùng để biểu thị sự trái ngược: "Không những không…, trái lại…".

我们好心提醒他,他不但不领情,反而生气了。 /Wǒmen hǎoxīn tíxǐng tā, tā búdàn bù lǐngqíng, fǎn’ér shēngqì le./: Chúng tôi tốt bụng nhắc nhở anh ấy, anh ấy không những không cảm kích mà còn tức giận.

宁可…,也不… /nìngkě…, yě bù…/

Dùng để biểu thị sự lựa chọn "Thà….cũng không/còn hơn".

我宁可饿着,也不吃这些不健康的食物。 /Wǒ nìngkě èzhe, yě bù chī zhèxiē bù jiànkāng de shíwù./: Tôi thà chịu đói còn hơn ăn những thực phẩm không lành mạnh này.

宁可…,也要… /nìngkě…, yě yào…/

Biểu thị "Thà chấp nhận điều không thuận lợi, cũng phải làm điều gì đó mong muốn".

他宁可少睡觉,也要完成这份工作。 /Tā nìngkě shǎo shuìjiào, yě yào wánchéng zhè fèn gōngzuò./: Anh ấy thà ngủ ít, cũng phải hoàn thành công việc này.

II. Bí quyết chinh phục HSK 5 

Chứng chỉ HSK 5 mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và phát triển bản thân trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Để đạt được thành công trong kỳ thi này, bạn không chỉ cần chăm chỉ mà còn phải có phương pháp học tập đúng đắn. Dưới đây là 3 bí quyết quan trọng giúp bạn tự tin chinh phục HSK 5 với điểm số cao:

Bí quyết chinh phục HSK 5

Bí quyết chinh phục HSK 5

1. Mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là thành ngữ

Phần đọc hiểu trong bài thi HSK 5 thường xuất hiện nhiều thành ngữ quen thuộc. Vì vậy, ngoài việc nắm chắc 2500 từ vựng cơ bản, bạn nên học thêm các thành ngữ để hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy tiếng Trung. Một số thành ngữ thường xuất hiện trong bài thi, ví dụ như: 

  • 画蛇添足 /Huàshétiānzú/: Vẽ rắn thêm chân (Làm chuyện thừa thãi).
  • 亡羊补牢 /Wángyángbǔláo/: Mất bò mới lo làm chuồng.
  • 一箭双雕 /Yījiànshuāngdiāo/: Một mũi tên trúng hai đích.
  • 水滴石穿 /Shuǐdīshíchuān/: Nước chảy đá mòn.
  • 杯弓蛇影 /Bēigōngshéyǐng/: Lo lắng vô cớ.

Việc sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn làm tốt phần thi mà còn tạo ấn tượng khi viết luận và giao tiếp.

Ngoài ra, để củng cố vốn từ vựng, bạn nên tập trung học thêm các từ gần nghĩa, đồng nghĩa và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc làm bài tập điền vào chỗ trống – một phần không thể thiếu trong kỳ thi HSK 5.

Một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ là tích cực làm đề thi thử, đọc sách, báo, và tài liệu tiếng Trung thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Đồng thời, việc xem các video về các chủ đề phong phú trên YouTube hoặc các nền tảng học tập trực tuyến cũng giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế.

Bên cạnh đó, hãy thực hành viết nhiều hơn, đặc biệt là viết nhật ký, bài luận ngắn hoặc câu chuyện bằng tiếng Trung. Sử dụng thẻ flashcard để ghi nhớ từ mới nhanh chóng, hoặc tận dụng các ứng dụng từ vựng trực tuyến như Pleco, Quizlet hay Anki. Những phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn cải thiện kỹ năng sử dụng từ ngữ linh hoạt trong bài thi và giao tiếp hàng ngày.

2.  Luyện viết thường xuyên

Để đạt điểm cao ở phần viết trong bài thi HSK 5, bạn nên có chiến lược rõ ràng khi xử lý đề bài. Với dạng bài viết dựa trên hình ảnh và từ đã cho, hãy bắt đầu bằng cách vạch trước nội dung chính. Trả lời những câu hỏi cơ bản như: Ai, cái gì, ở đâu, khi nào, như thế nào sẽ giúp bạn xác định cấu trúc bài viết một cách rõ ràng. Từ đó, bạn có thể phát triển ý tưởng và hoàn chỉnh bài viết một cách logic.

Một lưu ý quan trọng là không nên sử dụng câu phức tạp nếu không chắc chắn về ngữ pháp. Thay vào đó, hãy viết câu đơn giản, rõ ràng, mạch lạc nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ ý. 

Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để cải thiện kỹ năng viết. Bạn nên bắt đầu với các chủ đề quen thuộc như 我的爱好 (Sở thích của tôi), 我最难忘的一天 (Ngày khó quên nhất của tôi), sau đó mở rộng ra những chủ đề phức tạp hơn như 环境保护 (Bảo vệ môi trường) hay 社会问题 (Vấn đề xã hội).

Khi luyện tập, hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè kiểm tra bài viết để phát hiện lỗi sai về từ vựng và ngữ pháp. Điều này giúp bạn rút kinh nghiệm và tiến bộ qua từng bài viết. Để tăng hiệu quả, bạn có thể tự đặt mục tiêu viết 2-3 bài mỗi tuần và cải thiện dần kỹ năng qua từng lần. Sự kiên trì và luyện tập sẽ giúp bạn tự tin vượt qua phần viết khó nhằn của HSK 5!

cấu trúc ngữ pháp hsk 5 quan trọng

Luyện viết thường xuyên

3. Luyện đề thi

Làm đề thi thử là một trong những phương pháp quan trọng giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả trong kỳ thi HSK 5. Việc luyện đề không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài mà còn hỗ trợ bạn xây dựng chiến lược làm bài hợp lý. Bạn nên bắt đầu từ các bộ đề cơ bản để nắm chắc kỹ thuật, sau đó chuyển sang các bộ đề khó hoặc đề thi thật để thử thách bản thân.

Hiện nay, có rất nhiều bộ đề mô phỏng và đề thi thật của HSK 5 mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy trên các trang web học tiếng Trung. Hãy tải các tài liệu này về và tạo thói quen làm thử dưới áp lực thời gian thực. Ví dụ, với mỗi bài luyện tập, hãy tự đặt giới hạn thời gian như kỳ thi thật (khoảng 120 phút), đồng thời kiểm tra lại kết quả và rút kinh nghiệm từ những lỗi sai.

bạn vừa học tập hiệu quả, vừa duy trì sự hứng thú trong hành trình chinh phục HSK 5.

II. Tài liệu luyện thi HSK 5 nên có

cấu trúc ngữ pháp hsk 5 quan trọng

Tài liệu luyện thi HSK 5 nên có

Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 5, việc lựa chọn tài liệu phù hợp là điều rất quan trọng. Dưới đây là một số tài liệu ôn thi HSK 5 hữu ích, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao:

1. HSK Standard Course 5 (Quyển A & B)

Đây là bộ sách chính thức được thiết kế để ôn luyện HSK 5, phù hợp cho cả học viên tự học và học trên lớp. Nội dung sách bao gồm các chủ đề phong phú, kèm theo bài tập luyện nghe, đọc hiểu và viết theo đúng cấu trúc của đề thi. Phần giải thích ngữ pháp rõ ràng và có ví dụ minh họa sát thực tế.

2. 汉语水平考试真题集 HSK 5 (Bộ đề thi thật HSK 5)

Bộ đề này bao gồm các đề thi thật của HSK 5, giúp bạn làm quen với cấu trúc và độ khó của đề thi. Mỗi đề đều đi kèm đáp án chi tiết, cho phép bạn tự kiểm tra và phân tích lỗi sai để rút kinh nghiệm.

3. HSK 5 Vocabulary Handbook (Sổ tay từ vựng HSK 5)

Cuốn sách này tập hợp toàn bộ từ vựng cần thiết cho kỳ thi HSK 5, được phân loại theo chủ đề và có giải thích chi tiết. Đây là tài liệu lý tưởng để bạn củng cố vốn từ vựng một cách có hệ thống và hiệu quả.

4. 成功之路 (Đường tới thành công) – HSK 5

Bộ sách này không chỉ giúp bạn luyện tập toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn cung cấp các mẹo làm bài thi hữu ích. Với các bài tập đa dạng, sách giúp học viên làm quen với mọi dạng bài trong đề thi.

5. HSK 5 Mock Test Papers (Đề thi mô phỏng HSK 5)

Đây là bộ đề mô phỏng có cấu trúc và nội dung tương tự đề thi thật, được thiết kế để kiểm tra trình độ và giúp bạn làm quen với áp lực thời gian. Làm bộ đề này thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng quản lý thời gian trong phòng thi

6. 速成强化练习 HSK 5 (Luyện thi cấp tốc HSK 5)

Cuốn sách này được thiết kế dành cho những người có ít thời gian ôn tập nhưng muốn đạt hiệu quả cao. Sách tập trung vào các dạng bài thi thường gặp và cung cấp chiến lược làm bài nhanh, giúp bạn cải thiện điểm số trong thời gian ngắn.

Lời kết

Chinh phục kỳ thi HSK 5 không chỉ là một thử thách mà còn là một cơ hội để bạn mở rộng tri thức và tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, phương pháp học tập phù hợp, và tài liệu ôn luyện chất lượng, bạn hoàn toàn có thể vượt qua kỳ thi này một cách tự tin. Hãy kiên trì, tận dụng mọi nguồn lực xung quanh và không ngừng rèn luyện để biến tiếng Trung trở thành công cụ hữu ích trong học tập, công việc và cuộc sống. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục HSK 5!