Các từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment (Giải trí)

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi TOEIC liên quan đến chủ đề giải trí chưa? Chủ đề này không chỉ phổ biến trong bài thi mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, từ việc lên kế hoạch cho một buổi hòa nhạc đến bàn luận về những bộ phim bom tấn. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá bộ từ vựng TOEIC quan trọng nhất liên quan đến Entertainment (Giải trí), kèm theo ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ thú vị. Hãy cùng trang bị cho mình vốn từ vựng “chuẩn chỉnh” để sẵn sàng chinh phục mọi thử thách nhé!

I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment (Giải trí)

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment (Giải trí)

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

concert

noun

/ˈkɒn.sət/

A musical performance

Buổi hòa nhạc

She played the violin beautifully during last night’s concert. (Cô ấy đã chơi đàn violin rất hay trong buổi hòa nhạc tối qua.)

performance

noun

/pəˈfɔː.məns/

An act of presenting art

Màn trình diễn

The performance received a standing ovation. (Màn trình diễn nhận được sự tán thưởng nhiệt liệt.)

ticket

noun

/ˈtɪk.ɪt/

A pass for admission

She won a free ticket to the amusement park in a lucky draw. (Cô ấy đã trúng một vé miễn phí vào công viên giải trí trong một lần bốc thăm may mắn.)

audience

noun

/ˈɔː.di.əns/

Spectators or listeners

Khán giả

The audience loved the show. (Khán giả rất yêu thích chương trình.)

exhibition

noun

/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

A display of art or items

Triển lãm

We visited the art exhibition yesterday. (Chúng tôi đã tham quan triển lãm nghệ thuật hôm qua.)

premiere

noun

/ˈprɛm.i.eər/

First showing of a film

Buổi ra mắt

The movie premiere was a huge success. (Buổi ra mắt bộ phim là một thành công lớn.)

festival

noun

/ˈfɛs.tɪ.vəl/

A celebration or event

Lễ hội

She is organizing a food festival to promote local specialties. (Cô ấy đang tổ chức một lễ hội ẩm thực để quảng bá đặc sản địa phương.)

venue

noun

/ˈven.juː/

Place for an event

Địa điểm

The concert venue is fully booked. (Địa điểm tổ chức hòa nhạc đã được đặt kín chỗ.)

entertain

verb

/ˌɛn.təˈteɪn/

To amuse or delight

Giải trí

The magician entertained the children with his incredible tricks. (Ảo thuật gia đã làm bọn trẻ thích thú với những màn trình diễn ảo thuật tuyệt vời của mình.)

amusement

noun

/əˈmjuːz.mənt/

The state of being amused

Sự thích thú

The amusement park was filled with visitors. (Công viên giải trí đầy khách tham quan.)

leisure

noun

/ˈleʒ.ər/

Free time

Thời gian rảnh

He spends his leisure time reading. (Anh ấy dành thời gian rảnh để đọc sách.)

attraction

noun

/əˈtræk.ʃən/

A place of interest

Điểm thu hút

One of the main attractions of this island is its crystal-clear beaches. (Một trong những điểm thu hút chính của hòn đảo này là những bãi biển nước trong vắt.)

orchestra

noun

/ˈɔː.kɪ.strə/

A group of musicians

Dàn nhạc giao hưởng

The orchestra played a symphony by Beethoven. (Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn một bản giao hưởng của Beethoven.)

playwright

noun

/ˈpleɪ.raɪt/

A writer of plays

Nhà viết kịch

The playwright is known for her thought-provoking dramas. (Nhà viết kịch này nổi tiếng với những vở kịch đầy suy ngẫm của cô ấy.)

cinema

noun

/ˈsɪn.ə.mə/

A place to watch films

Rạp chiếu phim

The cinema was packed for the premiere. (Rạp chiếu phim chật kín người trong buổi ra mắt.)

drama

noun

/ˈdrɑː.mə/

A play for theater or TV

Kịch, phim truyền hình

The drama was highly emotional. (Bộ phim truyền hình rất giàu cảm xúc.)

gallery

noun

/ˈɡæl.ər.i/

A place for displaying art

Phòng trưng bày

We explored the gallery showcasing modern art. (Chúng tôi đã khám phá phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.)

rehearsal

noun

/rɪˈhɜː.səl/

Practice session before a show

Buổi diễn tập

The actors are busy with rehearsals. (Các diễn viên đang bận rộn với các buổi diễn tập.)

soundtrack

noun

/ˈsaʊnd.træk/

Music from a film or play

Nhạc phim

Her favorite part of the game was the epic soundtrack that played during battles. (Phần cô ấy yêu thích nhất của trò chơi là nhạc nền hoành tráng vang lên trong các trận chiến.)

matinee

noun

/ˌmæt.ɪˈneɪ/

An afternoon performance

Buổi diễn ban chiều

We went to the matinee at the local theater. (Chúng tôi đã đi xem buổi diễn ban chiều tại nhà hát địa phương.)

admission

noun

/ədˈmɪʃ.ən/

Fee for entry

Vé vào cửa

The museum offers free admission on the first Sunday of every month. (Bảo tàng cung cấp vé vào cửa miễn phí vào Chủ nhật đầu tiên của mỗi tháng.)

autograph

noun

/ˈɔː.tə.ɡrɑːf/

A signature from a celebrity

Chữ ký của người nổi tiếng

She asked the actor for his autograph. (Cô ấy xin chữ ký của nam diễn viên.)

celebrity

noun

/səˈleb.rɪ.ti/

A famous person

Người nổi tiếng

He became a celebrity overnight after his video went viral. (Anh ấy trở thành người nổi tiếng chỉ sau một đêm khi video của anh lan truyền mạnh mẽ.)

blockbuster

noun

/ˈblɒkˌbʌs.tər/

A highly successful movie or book

Bom tấn

The new movie became a blockbuster hit. (Bộ phim mới đã trở thành một bom tấn ăn khách.)

critique

noun

/krɪˈtiːk/

A detailed review

Bài phê bình

The critique of the play was very positive. (Bài phê bình về vở kịch rất tích cực.)

screening

noun

/ˈskriː.nɪŋ/

A showing of a movie

Buổi chiếu phim

The first screening of the film was fully booked. (Buổi chiếu phim đầu tiên đã được đặt kín.)

subscriber

noun

/səbˈskraɪ.bər/

Someone who pays for a regular service

Người đăng ký

The channel has over a million subscribers. (Kênh này có hơn một triệu người đăng ký.)

playlist

noun

/ˈpleɪ.lɪst/

A list of selected songs or videos

Danh sách phát

She shared her workout playlist with me, and it’s full of energetic songs. (Cô ấy chia sẻ danh sách phát tập luyện của mình với tôi, và nó đầy những bài hát sôi động.)

paparazzi

noun

/ˌpæp.ərˈæt.si/

Photographers chasing celebrities

Thợ săn ảnh

The paparazzi followed the actor everywhere, hoping to capture a candid photo. (Các thợ săn ảnh theo chân diễn viên khắp nơi, hy vọng chụp được một bức ảnh tự nhiên.)

host

noun/verb

/həʊst/

Someone who organizes an event

Người tổ chức

The talk show host entertained the audience with funny anecdotes. (Người dẫn chương trình trò chuyện đã làm khán giả cười với những câu chuyện hài hước.)

sponsorship

noun

/ˈspɒn.sə.ʃɪp/

Financial support for an event

Sự tài trợ

The festival was made possible by corporate sponsorship. (Lễ hội được tổ chức nhờ sự tài trợ từ các công ty.)

comedian

noun

/kəˈmiː.di.ən/

A person who tells jokes

Diễn viên hài

The comedian’s quick wit and clever humor had the audience laughing nonstop. (Diễn viên hài với sự thông minh và hài hước sắc bén khiến khán giả cười không ngừng.)

sequel

noun

/ˈsiː.kwəl/

A continuation of a story

Phần tiếp theo

The sequel will answer all the questions left unanswered. (Phần tiếp theo sẽ trả lời tất cả các câu hỏi chưa được giải đáp.)

premiere

noun

/ˈprɛm.i.eər/

Tfhe first public showing of a film

Buổi công chiếu đầu tiên

The premiere attracted many famous stars. (Buổi công chiếu đầu tiên đã thu hút nhiều ngôi sao nổi tiếng.)

sound effects

noun

/ˈsaʊnd ɪˌfɛkts/

Audio effects in media

Hiệu ứng âm thanh

The movie's sound effects were stunning. (Hiệu ứng âm thanh của bộ phim rất ấn tượng.)

usher

noun

/ˈʌʃ.ər/

A person who shows people to seats

Người dẫn chỗ

The usher guided us to our seats. (Người dẫn chỗ đã dẫn chúng tôi đến chỗ ngồi.)

finale

noun

/fɪˈnɑː.li/

The last part of a performance

Phần kết thúc

The finale of the concert was breathtaking. (Phần kết thúc của buổi hòa nhạc thật ngoạn mục.)

multimedia

noun

/ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/

Different forms of content combined

Đa phương tiện

The presentation used a lot of multimedia content. (Bài thuyết trình sử dụng nhiều nội dung đa phương tiện.)

choreography

noun

/ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fi/

The art of designing dances

Biên đạo múa

The choreography in the musical was brilliant. (Biên đạo múa trong vở nhạc kịch rất xuất sắc.)

interval

noun

/ˈɪn.tə.vəl/

Time between events

Thời gian giữa hai sự kiện

There was a short interval between acts. (Có một khoảng thời gian ngắn giữa các màn trình diễn.)

agenda

noun

/əˈdʒɛn.də/

A list of items to discuss at a meeting

Chương trình nghị sự

The agenda covers both financial and operational issues. (Chương trình nghị sự bao gồm cả vấn đề tài chính và vận hành.)

venue

noun

/ˈvɛn.juː/

A location for an event

Địa điểm tổ chức

The wedding venue was beautifully decorated. (Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí rất đẹp.)

rehearsal

noun

/rɪˈhɜː.səl/

Practice for a performance

Buổi diễn tập

The cast had a dress rehearsal before the premiere. (Dàn diễn viên có một buổi tổng duyệt trước buổi công chiếu.)

attendee

noun

/əˌtɛnˈdiː/

A person who attends an event

Người tham dự

Only registered attendees will receive the materials. (Chỉ những người tham dự đã đăng ký mới nhận được tài liệu.)

caterer

noun

/ˈkeɪ.tər.ər/

A company that provides food for events

Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống

The caterer provided an excellent buffet for the event. (Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống đã chuẩn bị một bữa tiệc buffet tuyệt vời.)

delegate

noun

/ˈdɛl.ɪ.ɡət/

A representative at a conference

Đại biểu

Each delegate received a welcome package. (Mỗi đại biểu nhận được một gói chào mừng.)

keynote

noun

/ˈkiː.nəʊt/

Main theme or speech of an event

Bài phát biểu chính

The keynote speaker was a renowned scientist. (Diễn giả chính là một nhà khoa học nổi tiếng.)

excursion

noun

/ɪkˈskɜː.ʒən/

A short trip or outing

Chuyến tham quan

The company organized an excursion to the countryside. (Công ty đã tổ chức một chuyến tham quan về vùng nông thôn.)

brochure

noun

/ˈbrəʊ.ʃər/

A booklet with information

Tờ rơi

The travel agency gave us a brochure with package deals. (Công ty du lịch đã đưa chúng tôi một tờ rơi với các gói ưu đãi.)

auction

noun

/ˈɔːk.ʃən/

A public sale of goods

Buổi đấu giá

The painting was sold at an auction for $2 million. (Bức tranh đã được bán tại buổi đấu giá với giá 2 triệu đô.)

merchandise

noun

/ˈmɜː.tʃən.daɪz/

Goods for sale

Hàng hóa

The online store has a variety of merchandise for every taste. (Cửa hàng trực tuyến có nhiều loại hàng hóa phù hợp với mọi sở thích.)

portfolio

noun

/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/

A collection of work

Hồ sơ năng lực

The designer showed her portfolio to the client. (Nhà thiết kế đã trình bày hồ sơ năng lực của mình cho khách hàng.)

memorandum

noun

/ˌmɛməˈrændəm/

A written note or reminder

Bản ghi nhớ

The manager sent a memorandum to all staff. (Quản lý đã gửi một bản ghi nhớ cho tất cả nhân viên.)

souvenir

noun

/ˌsuː.vəˈnɪər/

A keepsake or memento

Quà lưu niệm

He gave me a souvenir keychain from his vacation. (Anh ấy tặng tôi một chiếc móc chìa khóa làm quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của anh ấy.)

enrollment

noun

/ɪnˈrəʊl.mənt/

Registration for a course or event

Sự ghi danh

Enrollment for the workshop is now open. (Việc ghi danh cho hội thảo đã mở.)

itinerary

noun

/aɪˈtɪn.ər.ər.i/

A planned travel schedule

Lịch trình

The travel agency sent us the itinerary yesterday. (Công ty du lịch đã gửi lịch trình cho chúng tôi hôm qua.)

lộ trình toeic online cấp tốc study4

II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả

1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng

Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC

2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể

Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.

3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)

Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.

4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh

Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.

5. Tự kiểm tra thường xuyên

Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment (Giải trí) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.