Các từ vựng TOEIC chủ đề Clothing (Quần áo)

Bạn có từng rơi vào tình huống khó xử khi không biết cách gọi tên một món đồ thời trang bằng tiếng Anh? Trong bài thi TOEIC, chủ đề Clothing (Quần áo) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là chìa khóa để hiểu và trả lời các câu hỏi liên quan đến mua sắm, công việc, hay các tình huống hàng ngày. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Clothing được chọn lọc kỹ lưỡng, kèm theo ví dụ sinh động và mẹo ghi nhớ dễ dàng. Chuẩn bị để biến chủ đề này thành lợi thế của bạn trong hành trình học tiếng Anh nhé!

I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Clothing (Quần áo)

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Clothing (Quần áo)

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Clothing (Quần áo)

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

apparel

noun

/əˈpær.əl/

Clothing

Quần áo

The store specializes in women's apparel. (Cửa hàng chuyên về quần áo nữ.)

attire

noun

/əˈtaɪər/

Clothing, especially formal

Trang phục (đặc biệt trang trọng)

Formal attire is required for the event. (Trang phục trang trọng là bắt buộc cho sự kiện.)

garment

noun

/ˈɡɑːr.mənt/

A piece of clothing

Trang phục

This garment is made of high-quality fabric. (Trang phục này được làm từ chất liệu cao cấp.)

outfit

noun

/ˈaʊt.fɪt/

A set of clothes

Bộ quần áo

The magician’s outfit was adorned with glittering stars and moons. (Bộ trang phục của nhà ảo thuật được trang trí bằng những ngôi sao và mặt trăng lấp lánh.)

fabric

noun

/ˈfæb.rɪk/

Material used for clothes

Vải

This jacket is made of a high-tech fabric that repels water and blocks wind. (Chiếc áo khoác này được làm từ loại vải công nghệ cao có khả năng chống nước và chắn gió.)

textile

noun

/ˈtɛk.staɪl/

Woven or knitted fabric

Vải dệt

The company exports textiles to Europe. (Công ty xuất khẩu vải dệt sang châu Âu.)

wardrobe

noun

/ˈwɔːr.droʊb/

A collection of clothes

Tủ quần áo

She has an impressive wardrobe of designer dresses. (Cô ấy có một bộ sưu tập quần áo thiết kế ấn tượng.)

casual

adjective

/ˈkæʒ.u.əl/

Informal clothing

Trang phục bình thường

Casual attire is allowed on Fridays. (Trang phục bình thường được chấp nhận vào các ngày thứ Sáu.)

formal

adjective

/ˈfɔːr.məl/

Suitable for official events

Trang phục trang trọng

Men are required to wear formal suits. (Đàn ông được yêu cầu mặc bộ vest trang trọng.)

footwear

noun

/ˈfʊt.wɛər/

Shoes, boots, etc.

Giày dép

This store sells both clothing and footwear. (Cửa hàng này bán cả quần áo và giày dép.)

accessory

noun

/əkˈsɛs.ər.i/

Item worn with clothes

Phụ kiện

Her accessories perfectly matched her outfit. (Phụ kiện của cô ấy hoàn toàn phù hợp với bộ trang phục.)

button

noun

/ˈbʌt.ən/

A small fastener on clothes

Cúc áo

The shirt is missing a button. (Chiếc áo sơ mi bị mất một chiếc cúc.)

collar

noun

/ˈkɒl.ər/

The part of a shirt around the neck

Cổ áo

The shirt has a stiff collar. (Áo sơ mi có cổ áo cứng.)

sleeve

noun

/sliːv/

The part of a garment that covers the arm

Tay áo

This tent is made from a durable fabric that can withstand heavy rain and strong winds. (Chiếc lều này được làm từ loại vải bền, có thể chịu được mưa lớn và gió mạnh.)

hem

noun

/hɛm/

The edge of a piece of cloth

Gấu áo/quần

She shortened the dress by adjusting the hem. (Cô ấy rút ngắn chiếc váy bằng cách chỉnh gấu váy.)

zipper

noun

/ˈzɪp.ər/

A fastener with teeth

Khóa kéo

She struggled with the stubborn zipper on her suitcase at the airport. (Cô ấy loay hoay với chiếc khóa kéo cứng đầu trên vali ở sân bay.)

pocket

noun

/ˈpɒk.ɪt/

A small pouch in clothing

Túi

He kept his wallet in his back pocket. (Anh ấy để ví ở túi sau quần.)

pattern

noun

/ˈpæt.ərn/

Design on fabric

Họa tiết

The dress has a floral pattern. (Chiếc váy có họa tiết hoa.)

fit

noun/verb

/fɪt/

The size and shape of clothes

Sự vừa vặn/phù hợp

This jacket has a perfect fit. (Chiếc áo khoác này vừa vặn hoàn hảo.)

stitch

noun/verb

/stɪtʃ/

A single loop of thread

Mũi khâu

She repaired the hole with a few stitches. (Cô ấy sửa lỗ thủng bằng vài mũi khâu.)

sew

verb

/səʊ/

To join fabric with thread

May vá

He learned to sew buttons back onto his shirts after losing a few during laundry. (Anh ấy học cách may lại cúc áo sau khi làm mất một vài chiếc trong lúc giặt đồ.)

weave

verb

/wiːv/

To form fabric by interlacing threads

Dệt

Traditional methods are used to weave these textiles. (Phương pháp truyền thống được sử dụng để dệt những loại vải này.)

dye

verb

/daɪ/

To color fabric

Nhuộm

They dyed the fabric a deep red. (Họ nhuộm vải thành màu đỏ đậm.)

knit

verb

/nɪt/

To make fabric by looping yarn

Đan len

She spent the evening knitting a cozy sweater for her newborn baby. (Cô ấy dành buổi tối để đan một chiếc áo len ấm áp cho đứa con mới sinh của mình.)

uniform

noun

/ˈjuː.nɪ.fɔːrm/

A specific set of clothes worn by members of an organization

Đồng phục

The students proudly wore their school uniforms during the annual parade. (Các học sinh tự hào mặc đồng phục trường trong buổi diễu hành thường niên.)

scarf

noun

/skɑːrf/

A piece of fabric worn around the neck

Khăn quàng

He tied a colorful scarf around his head to protect himself from the sun. (Anh ấy buộc một chiếc khăn quàng nhiều màu quanh đầu để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời.)

trousers

noun

/ˈtraʊ.zərz/

Clothing for the lower body

Quần dài

Her trousers had deep pockets, perfect for carrying her phone and keys. (Chiếc quần dài của cô ấy có túi sâu, rất tiện lợi để đựng điện thoại và chìa khóa.)

vest

noun

/vest/

Sleeveless garment

Áo ghi lê

He wore a vest under his suit. (Anh ấy mặc áo ghi lê bên trong bộ vest.)

belt

noun

/belt/

A strip of material worn around the waist

Thắt lưng

This leather belt goes well with your jeans. (Chiếc thắt lưng da này rất hợp với quần bò của bạn.)

gloves

noun

/ɡlʌvz/

A covering for the hands

Găng tay

He put on warm gloves before going out in the snow. (Anh ấy đeo găng tay ấm trước khi ra ngoài tuyết.)

hat

noun

/hæt/

A covering for the head

His hat flew off in the wind, and he chased it down the street. (Chiếc mũ của anh ấy bị cuốn bay trong gió, và anh chạy đuổi theo nó trên phố.)

cap

noun

/kæp/

A soft hat with a visor

Mũ lưỡi trai

The baseball player adjusted his cap before stepping up to bat. (Cầu thủ bóng chày chỉnh lại chiếc mũ lưỡi trai trước khi lên bat.)

skirt

noun

/skɜːrt/

A garment for women

Váy

She chose a floral skirt for the party. (Cô ấy chọn một chiếc váy hoa cho bữa tiệc.)

sweater

noun

/ˈswɛtər/

A knitted garment for the upper body

Áo len

She tucked her sweater into her jeans for a more polished look. (Cô ấy nhét chiếc áo len vào trong quần jeans để có vẻ ngoài chỉn chu hơn.)

jacket

noun

/ˈdʒæk.ɪt/

A short coat

Áo khoác

This lightweight jacket is perfect for spring. (Chiếc áo khoác nhẹ này rất phù hợp cho mùa xuân.)

cardigan

noun

/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/

A knitted sweater with buttons

Áo khoác len mỏng có khuy

She wore a red cardigan over her dress. (Cô ấy mặc một chiếc áo len mỏng đỏ bên ngoài váy.)

sneakers

noun

/ˈsniː.kərz/

Casual athletic shoes

Giày thể thao

He prefers sneakers for everyday wear. (Anh ấy thích mang giày thể thao hàng ngày.)

sandals

noun

/ˈsæn.dəlz/

Open-toed shoes

Dép hoặc giày sandal

She bought a pair of leather sandals. (Cô ấy mua một đôi sandal da.)

boots

noun

/buːts/

Heavy shoes for the feet

Ủng

He wore sturdy boots for the hike. (Anh ấy mang đôi ủng chắc chắn cho chuyến leo núi.)

cuff

noun

/kʌf/

The end part of a sleeve

Cổ tay áo

The shirt has French cuffs for cufflinks. (Chiếc áo sơ mi có cổ tay kiểu Pháp để đeo khuy cài.)

tie

noun

/taɪ/

A long strip of cloth worn around the neck

Cà vạt

He adjusted his tie before stepping onto the stage for the presentation. (Anh ấy điều chỉnh chiếc cà vạt của mình trước khi bước lên sân khấu cho buổi thuyết trình.)

bow tie

noun

/ˌboʊ ˈtaɪ/

A small tie in a bow shape

Nơ đeo cổ

He wore a black bow tie for the gala. (Anh ấy đeo một chiếc nơ đen cho buổi dạ tiệc.)

apron

noun

/ˈeɪ.prən/

A protective garment worn while cooking

Tạp dề

She tied an apron around her waist while baking. (Cô ấy buộc tạp dề quanh eo khi làm bánh.)

overcoat

noun

/ˈoʊ.vɚ.koʊt/

A long, thick coat

Áo măng tô

He left his overcoat at the door because the room was warm and cozy. (Anh ấy để chiếc áo măng tô ở cửa vì căn phòng ấm áp và dễ chịu.)

turtleneck

noun

/ˈtɜːr.tl.nek/

A sweater with a high, round collar

Áo cổ lọ

She loves wearing turtlenecks in winter. (Cô ấy thích mặc áo cổ lọ vào mùa đông.)

raincoat

noun

/ˈreɪn.koʊt/

A waterproof coat

Áo mưa

He was wearing a classic navy raincoat that kept him dry despite the heavy downpour. (Anh ấy mặc một chiếc áo mưa màu xanh đen cổ điển, giữ anh khô ráo mặc dù mưa to.)

blazer

noun

/ˈbleɪ.zər/

A formal lightweight jacket

Áo khoác vest nhẹ

He paired his blazer with dark jeans. (Anh ấy phối áo khoác vest với quần bò tối màu.)

jumpsuit

noun

/ˈdʒʌmp.suːt/

A one-piece garment

Bộ đồ liền thân

She looked stunning in a red jumpsuit. (Cô ấy trông rất lộng lẫy trong bộ đồ liền thân màu đỏ.)

trench coat

noun

/ˈtrɛntʃ ˌkoʊt/

A long, double-breasted coat

Áo khoác dáng dài

He wore a classic trench coat for the event. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dáng dài cổ điển cho sự kiện.)

high heels

noun

/ˌhaɪ ˈhiːlz/

Shoes with tall, thin heels

Giày cao gót

She bought a pair of high heels that matched her evening gown perfectly for the gala. (Cô ấy mua một đôi giày cao gót phù hợp hoàn hảo với bộ váy dạ hội của mình cho buổi tiệc.)

leggings

noun

/ˈleɡ.ɪŋz/

Tight-fitting stretch pants

Quần bó

She prefers leggings for her yoga class. (Cô ấy thích mặc quần bó cho lớp yoga.)

blouse

noun

/blaʊs/

A loose-fitting top for women

Áo sơ mi nữ

For the summer picnic, she opted for a loose, floral blouse to stay cool and comfortable. (Cho buổi picnic mùa hè, cô ấy chọn một chiếc áo sơ mi hoa rộng rãi để giữ mát và thoải mái.)

pullover

noun

/ˈpʊlˌoʊ.vər/

A sweater without buttons or zippers

Áo len chui đầu

He wore a wool pullover in the cold weather. (Anh ấy mặc một chiếc áo len chui đầu trong thời tiết lạnh.)

vest top

noun

/ˈvɛst ˌtɒp/

A sleeveless shirt for women

Áo ba lỗ nữ

She wore a floral vest top with jeans. (Cô ấy mặc áo ba lỗ hoa với quần bò.)

pajamas

noun

/pəˈdʒɑː.məz/

Clothes for sleeping

Đồ ngủ

These cotton pajamas are very comfortable. (Bộ đồ ngủ bằng cotton này rất thoải mái.)

bathrobe

noun

/ˈbæθ.roʊb/

A loose garment worn after bathing

Áo choàng tắm

She wrapped herself in a bathrobe after the shower. (Cô ấy quấn mình trong áo choàng tắm sau khi tắm.)

stocking

noun

/ˈstɑː.kɪŋ/

A long sock

Tất dài

She bought silk stockings for the event. (Cô ấy mua tất dài lụa cho sự kiện.)

loafer

noun

/ˈloʊ.fər/

A slip-on shoe

Giày lười

He prefers loafers for casual outings. (Anh ấy thích giày lười cho các buổi đi chơi.)

hoodie

noun

/ˈhʊd.i/

A sweatshirt with a hood

Áo nỉ có mũ

She wore a hoodie to stay warm. (Cô ấy mặc áo nỉ có mũ để giữ ấm.)

lộ trình toeic online cấp tốc study4

II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả

1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng

Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC

2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể

Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.

3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)

Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.

4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh

Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.

5. Tự kiểm tra thường xuyên

Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Clothing (Quần áo) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.