Bạn có biết TOEIC Part 2 chính là nơi các câu hỏi ngắn gọn nhưng đầy "thủ thuật" chờ đợi để thử thách khả năng nghe hiểu của bạn? Với tốc độ nhanh và không có văn bản hỗ trợ, phần thi này giống như một "cuộc đua tư duy" mà chỉ những ai nắm rõ các dạng câu hỏi mới có thể vượt qua dễ dàng. Hãy cùng khám phá những dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Part 2 và bí quyết để trả lời chính xác, nhanh gọn. Đừng để những câu hỏi nhỏ làm bạn mất điểm lớn nhé!
I. Cấu trúc bài thi TOEIC Listening Part 2
TOEIC Listening Part 2, còn gọi là "Question-Response", là phần kiểm tra khả năng nghe và hiểu nhanh các câu hỏi hoặc câu nói ngắn trong ngữ cảnh giao tiếp công việc.
Số câu hỏi: 25 câu (từ câu 7 đến câu 31).
Thời gian: Khoảng 10 phút.
Hình thức:
- Nghe một câu hỏi hoặc câu nói ngắn từ người nói.
- Chọn một trong ba câu trả lời (A, B, C) phù hợp nhất.
- Thí sinh chỉ nghe và chọn đáp án. Trong đó, các câu hỏi/đáp án thường có bẫy, yêu cầu thí sinh nghe kỹ để hiểu đúng ngữ cảnh.
Các loại câu hỏi thường xuất hiện trong TOEIC Part 2 là:
- Wh-Questions (Who, When, Where, What, Why, How)
- Yes/ No Questions
- Polite requests
- Choice Questions
- Tag question
- Statements
Xem thêm: Cách làm Part 2 trong TOEIC Listening và các Tips lấy trọn điểm
II. Phương pháp luyện nghe TOEIC Part 2 TOEIC theo từng dạng câu hỏi
Phương pháp luyện nghe TOEIC Part 2 TOEIC theo từng dạng câu hỏi
1. Wh-question
Wh-questions là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 2, chứa các từ để hỏi như: What, Where, Who, When, Why, How, v.v.
Đáp án của loại câu hỏi này sẽ phụ thuộc chủ yếu vào từ để hỏi được sử dụng trong câu. What dùng khi đáp án cần cung cấp thông tin về sự vật, sự việc hoặc hành động. Who dùng khi đáp án sẽ đề cập đến người thực hiện hành động hoặc liên quan đến câu hỏi. Where dùng khi đáp án phải chỉ ra địa điểm hoặc nơi xảy ra sự việc. When dùng khi đáp án yêu cầu thông tin về thời gian (ngày, giờ, hoặc thời điểm). Why dùng khi đáp án sẽ giải thích lý do hoặc nguyên nhân và thường bắt đầu với cụm because hoặc từ tương đương. How dùng khi đáp án cung cấp thông tin về cách thức, phương pháp, hoặc quy trình thực hiện.
Who Questions
Câu trả lời của Who Questions thường tập trung vào:
- Tên người: Ví dụ: Mr. John, Anna.
- Chức vụ: Ví dụ: manager (quản lý), director (giám đốc), supervisor (giám sát).
- Tên bộ phận trong công ty: Ví dụ: Business Department (Bộ phận kinh doanh), Marketing Department (Bộ phận tiếp thị).
Lưu ý: Câu trả lời "I don’t know" cũng thường là đáp án đúng nếu người trả lời không có đủ thông tin.
→ Ví dụ: Who will lead the training session next week?
A. It’s Mr. Smith. (Tên người - Đúng)
B. Because it’s mandatory. (Lý do - Không phù hợp)
C. In the main conference room. (Địa điểm - Không phù hợp với "Who")
When Questions
Câu hỏi When thường tập trung vào thời gian và câu trả lời thường bao gồm các cụm từ hoặc trạng từ chỉ thời gian, ví dụ:
- During: trong suốt
- At + giờ: vào lúc mấy giờ
- Yesterday: hôm qua
- On Monday: vào thứ Hai
*Lưu ý:
- Một số câu trả lời bắt đầu bằng When + S + V (diễn tả điều kiện hoặc mốc thời gian cụ thể).
- Đôi khi câu trả lời mang tính gợi ý hoặc đề xuất, bắt đầu bằng:
- How about...?
- Why don’t we...?
→ Ví dụ: When will the project be completed?
A. Mr. Smith. (Tên người - Không phù hợp)
B. Because we are behind schedule. (Lý do - Không phù hợp)
C. When the team finishes the final review. (Mốc thời gian - Đúng)
Where Questions
Câu hỏi Where tập trung vào vị trí hoặc địa điểm. Câu trả lời thường chứa các cụm từ chỉ vị trí như:
- At + địa điểm: at home (ở nhà), at the station (tại nhà ga).
- In + địa điểm: in my office (trong văn phòng), in the park (trong công viên).
- On + địa điểm: on the desk (trên bàn), on the second floor (trên tầng hai).
Lưu ý: Đôi khi giới từ như at, in, on có thể bị lược bỏ trong câu trả lời.
→ Ví dụ: Where is the meeting room located?
A. On the second floor. (Vị trí - Đúng)
B. At 3 PM. (Thời gian - Sai)
C. Because it’s convenient. (Lý do - Không liên quan)
What Questions
Câu hỏi với What có phạm vi rộng và thường yêu cầu thông tin cụ thể, như:
- What time: hỏi về thời gian (mấy giờ).
- What ... for: hỏi mục đích (tại sao, để làm gì).
- What do you do: hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc.
Lưu ý quan trọng:
- Chú ý thì và đại từ trong câu hỏi để chọn câu trả lời phù hợp.
- Một số cụm từ kết hợp với What tạo thành các câu hỏi mang ý nghĩa khác, ví dụ: What for = Why (để làm gì), What way = How (cách nào).
→ Ví dụ: What do you do for a living?
A. I’m a teacher. (Nghề nghiệp - Đúng)
B. At 9 o’clock. (Thời gian - Không phù hợp)
C. Because I enjoy it. (Lý do - Không trả lời trực tiếp)
How Questions
Câu hỏi với How có 3 dạng chủ yếu, mỗi dạng yêu cầu câu trả lời khác nhau:
- Hỏi về quá trình, cách thức hoặc phương pháp làm gì đó.
→ Ví dụ: How do you go to school? (Bạn đến trường như thế nào?)
- Hỏi về chất lượng, phẩm chất, tình trạng của một người, sự vật, sự việc
→ Ví dụ: How are your grandparents these days? (Ông bà bạn dạo này như thế nào?)
- How kết hợp với tính từ và trạng từ để hỏi về mức độ, số lượng, khoảng thời gian, …
→ Ví dụ: How tall is he? (Anh ấy cao bao nhiêu?)
Chú ý: phân biệt giữa How long (chỉ khoảng thời gian) và When (chỉ mốc thời gian).
→ Ví dụ: How often do you travel for work?
A. Once a month. (Tần suất - Đúng)
B. I travel to Asia. (Địa điểm - Không phù hợp)
C. I usually travel for work. (Tần suất - Đúng)
Why Questions
Câu hỏi với Why thường yêu cầu bạn cung cấp lý do hoặc nguyên nhân cho một việc gì đó. Câu trả lời thường chứa các từ chỉ nguyên nhân như:
- Because (Bởi vì)
- Because of (Do bởi)
- Due to (Do bởi)
- To + V (Chỉ mục đích)
Lưu ý: Why don’t we + V? và Why don’t you + V? là những lời gợi ý, không phải câu hỏi về nguyên nhân. Bạn cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn khi làm bài.
→ Ví dụ: Why did you miss the meeting?
A. Because I had a prior engagement. (Lý do - Đúng)
B. That sounds good. (Ý kiến - Sai)
C. I didn’t like the topic. (Quan điểm cá nhân - Sai ngữ cảnh)
2. Yes/ No question (Câu hỏi Yes – No)
Câu hỏi Yes – No thường bắt đầu với một trợ động từ (Auxiliary verb) như: is/are, was/were, do/does,....Các dạng phủ định của trợ động từ như wasn’t, didn’t, won’t, … Đáp án cho dạng câu hỏi này thường là Yes hoặc No, nhưng trong một số trường hợp, câu trả lời sẽ trả lời trực tiếp câu hỏi mà không cần Yes hay No.
Cấu trúc câu hỏi: Trợ động từ + S + V (nguyên thể)?
→ Ví dụ: A: Is he coming to the meeting today? (Anh ấy có đến cuộc họp hôm nay không?)
B: No, he’s on a business trip. (Không, anh ấy đang đi công tác.)
3. Polite requests (Câu hỏi yêu cầu lịch sự)
Dạng câu hỏi này dùng để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự. Các câu hỏi này thường sử dụng các trợ động từ như Can, Could, Would, Will, …, và trong câu trả lời, người nghe sẽ đưa ra lời đồng ý hoặc từ chối với lý do đi kèm.
Cấu trúc câu hỏi: Can/Could/Will/Would + S + V (nguyên thể)?
→ Ví dụ: A: Could you please send me the report by noon? (Cậu có thể gửi báo cáo cho tôi trước buổi trưa được không?)
B: Sure, I’ll send it to you in an hour. (Chắc chắn, tôi sẽ gửi cho bạn trong một giờ.)
4. Choice question (Câu hỏi lựa chọn)
Dạng câu hỏi này yêu cầu người nghe lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn có sẵn trong câu hỏi. Câu hỏi này thường sử dụng từ nối như or để đưa ra các lựa chọn. Cấu trúc câu hỏi lựa chọn thường là:
- Which do you prefer, A or B?
- Would you rather A or B?
- Do(es) chủ ngữ + V1 or V2?
Các cách trả lời thường gặp:
- Chọn A hoặc B: Trả lời rõ ràng với lựa chọn của mình.
- Cái nào cũng được: Trả lời với “Either is fine” (Cái nào cũng được).
- Chọn cả A và B: Trả lời với “I like both” (Tôi thích cả hai).
- Không chọn cái nào cả: Trả lời với “None of them” (Không cái nào cả).
→ Ví dụ: A: Do you want a salad or a soup for lunch? (Bạn muốn ăn salad hay súp cho bữa trưa?)
B: I don’t want either of them. (Tôi không muốn cái nào cả.)
5. Tag question (Câu hỏi đuôi)
Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi thường có phần đầu giống câu trần thuật, nhưng kết thúc bằng một câu hỏi nhỏ gọi là "đuôi." Câu đuôi này sẽ có dạng phủ định nếu mệnh đề chính mang nghĩa khẳng định và ngược lại. Dạng câu hỏi này dùng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu người nghe đồng ý với một điều gì đó.
Cấu trúc:
Mệnh đề khẳng định + đuôi phủ định.
Mệnh đề phủ định + đuôi khẳng định.
Lưu ý:
- Xác định mệnh đề chính: Để tìm đúng câu trả lời, bạn cần chú ý đến mệnh đề chính để biết được câu hỏi đuôi phải là khẳng định hay phủ định.
- Trả lời bằng Yes hoặc No: Câu trả lời thường sẽ là Yes hoặc No, tùy vào mệnh đề ban đầu.
→ Ví dụ: A: They can’t come tomorrow, can they? (Họ không thể đến vào ngày mai, phải không?)
B: No, they have a meeting. (Không, họ có một cuộc họp.)
6. Statement (Câu trần thuật)
Câu trần thuật trong phần thi giao tiếp (Part 2) có thể xuất hiện dưới nhiều dạng, chẳng hạn như câu cảm thán, lời chào, hoặc một câu nói giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi này có thể khiến bạn gặp khó khăn vì không phải là một câu hỏi truyền thống yêu cầu câu trả lời rõ ràng như "Yes" hoặc "No". Thay vào đó, bạn cần phải hiểu bối cảnh và trả lời sao cho phù hợp. Câu trả lời có thể là sự đồng tình, sự phản đối, hoặc một câu trả lời mang tính bổ sung thêm thông tin.
→ Ví dụ: A: You did a great job in the meeting today. (Hôm nay bạn làm tốt trong cuộc họp.)
B: Thanks, I appreciate it. (Cảm ơn, tôi rất trân trọng điều đó.)
III. Mẹo luyện nghe TOEIC Part 2 TOEIC
Mẹo luyện nghe TOEIC Part 2 TOEIC
Phần Listening Part 2 trong bài thi TOEIC thường gây khó khăn cho thí sinh vì thời gian ngắn và tính chất câu hỏi yêu cầu khả năng nghe hiểu nhanh. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn cải thiện điểm số trong phần này:
1. Nắm rõ cấu trúc câu hỏi
Lắng nghe từ khóa trong câu hỏi: Các câu hỏi trong Part 2 bắt đầu bằng từ WH (What, Where, When, Why, Who, How), Yes/No, hoặc câu trả lời phản hồi.
- Ví dụ: "Where is the meeting?" → Câu trả lời đúng phải chứa địa điểm.
- Câu hỏi Yes/No như "Do you work here?" yêu cầu trả lời "Yes" hoặc "No."
- Câu trả lời phản hồi như "I think we should postpone it." yêu cầu sự đồng tình hoặc phản đối.
2. Phân tích loại câu hỏi
- WH-questions: Yêu cầu bạn trả lời một thông tin cụ thể như địa điểm, thời gian, người tham gia, lý do, cách thức, vv.
- Yes/No questions: Những câu hỏi yêu cầu bạn trả lời có hoặc không, thường là những câu hỏi ngắn và đơn giản.
- Choice questions: Bạn phải chọn giữa hai hoặc ba lựa chọn trong câu hỏi.
- Response to statement: Là câu trả lời phản hồi lại một tuyên bố trước đó.
3. Loại trừ đáp án không phù hợp
Đôi khi, các câu trả lời trong TOEIC Listening Part 2 sẽ cố tình đánh lừa bạn bằng cách đưa ra những thông tin không liên quan. Phương pháp loại trừ: Nếu bạn nghe được một thông tin không liên quan, bạn có thể loại bỏ ngay câu trả lời đó. Ví dụ: Nếu câu hỏi là "When will the meeting start?" nhưng câu trả lời lại nói về địa điểm, thì rõ ràng đó là đáp án sai.
4. Tập trung vào các từ khóa
Các từ như tên, số, ngày tháng, địa điểm, các động từ liên quan đến hành động (work, start, finish), những từ diễn tả thời gian hoặc sự kiện sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra thông tin cần thiết. Ví dụ: Nếu câu hỏi là "When is the deadline?" và bạn nghe thấy từ "next month," thì đáp án có thể liên quan đến thời gian.
5. Luyện nghe và làm quen với tốc độ nghe
- Luyện tập đều đặn: Hãy luyện nghe mỗi ngày, từ các nguồn tài liệu TOEIC như sách luyện thi, video, hoặc các bài nghe thực tế. Điều này giúp bạn làm quen với nhịp độ và tốc độ nói trong TOEIC.
- Tập trung vào ngữ điệu: Ngữ điệu của người nói trong TOEIC rất quan trọng. Khi người nói lên giọng ở cuối câu, đó thường là dấu hiệu cho một câu hỏi hoặc sự chú ý vào thông tin quan trọng.
6. Chú ý đến sự thay đổi trong câu hỏi
Các câu hỏi trong Part 2 có thể sẽ có sự thay đổi nhỏ về cấu trúc hoặc ngữ điệu để gây bối rối cho thí sinh. Chú ý đặc biệt khi nghe những câu hỏi có sự thay đổi về câu trả lời.
7. Cẩn thận với những từ đồng âm và bẫy ngữ nghĩa
Các từ đồng âm hoặc từ có nghĩa tương tự có thể là bẫy trong câu trả lời. Ví dụ, nếu bạn nghe câu hỏi “What time does the meeting start?” và câu trả lời nói về một ngày thay vì thời gian, đó có thể là một bẫy.
8. Thực hành với các tình huống thực tế
Nghe các đoạn hội thoại trong công việc, cuộc sống hàng ngày, hoặc môi trường văn phòng để làm quen với các câu hỏi thường gặp trong TOEIC. Các ứng dụng học tiếng Anh hoặc video YouTube có thể là nguồn tài liệu hữu ích.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Việc nắm vững các dạng câu hỏi trong TOEIC Part 2 không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe hiểu một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những chiến lược đã học để tối ưu hóa kết quả. Chúc bạn thành công và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment