Bạn có biết rằng việc nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp cốt lõi có thể là chìa khóa giúp bạn đạt 450+ TOEIC một cách dễ dàng? TOEIC không yêu cầu bạn phải là một "chuyên gia ngữ pháp," nhưng nếu bạn bỏ qua các điểm ngữ pháp quan trọng, việc đạt điểm cao có thể trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những ngữ pháp cần biết để đạt 450+ TOEIC, từ các cấu trúc câu thông dụng đến những mẹo áp dụng thực tế trong bài thi. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để biến kiến thức ngữ pháp thành lợi thế của bạn ngay hôm nay!
I. 450+ TOEIC yêu cầu những gì?
Mức điểm 450+ TOEIC thường được xem là mức cơ bản, thể hiện rằng bạn có khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh ở mức tối thiểu trong các tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc và đời sống hàng ngày.
450+ TOEIC yêu cầu những gì?
1. Hiểu rõ cấu trúc bài thi TOEIC
Listening (Nghe) – 495 điểm tối đa: thí sinh cần phải đạt tối thiểu 200-250 điểm để đạt được mục tiêu 450 TOEIC.
- Part 1: Mô tả tranh (Photographs): 6 câu. Bạn cần nghe và chọn đáp án mô tả đúng nhất về bức tranh.
- Part 2: Hỏi – đáp (Question-Response): 25 câu. Nghe một câu hỏi hoặc tuyên bố, chọn câu trả lời phù hợp nhất.
- Part 3: Đoạn hội thoại ngắn (Conversations): 39 câu. Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.
- Part 4: Bài nói ngắn (Talks): 30 câu. Nghe các bài nói ngắn như thông báo, hướng dẫn, trả lời câu hỏi.
Reading (Đọc) – 495 điểm tối đa: thí sinh cần phải đạt tối thiểu 200-250 điểm để đạt được mục tiêu 450 TOEIC.
- Part 5: Hoàn thành câu (Incomplete Sentences): 30 câu. Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu.
- Part 6: Hoàn thành đoạn văn (Text Completion): 16 câu. Điền từ hoặc câu vào chỗ trống trong đoạn văn.
- Part 7: Đọc hiểu (Reading Comprehension): 54 câu. Trả lời câu hỏi dựa trên các đoạn văn hoặc email.
2. Yêu cầu và kỹ năng cần đạt được
Listening (Nghe):
- Hiểu được các câu hỏi đơn giản về thông tin hàng ngày, như giờ giấc, địa điểm, hoặc yêu cầu cơ bản.
- Nghe hiểu được các đoạn hội thoại hoặc thông báo ngắn.
Reading (Đọc):
- Hiểu các câu đơn giản về ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong công việc.
- Có thể đọc và nắm ý chính từ các tài liệu đơn giản như email, thông báo nội bộ, hoặc quảng cáo.
II. Tại sao phải nắm vững kiến thức ngữ pháp TOEIC?
Tại sao phải nắm vững kiến thức ngữ pháp TOEIC?
Nắm vững kiến thức ngữ pháp trong TOEIC là yếu tố cần thiết để đạt điểm cao, bởi ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu câu hỏi, lựa chọn đáp án đúng và tránh các lỗi sai cơ bản. Dưới đây là lý do tại sao bạn cần tập trung vào ngữ pháp khi luyện thi TOEIC:
1. Ngữ pháp chiếm tỉ lệ cao trong bài thi TOEIC
Trong phần Reading:
- Part 5: Hoàn thành câu (Incomplete Sentences):
- 30 câu hỏi tập trung vào kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp.
- Các chủ đề ngữ pháp thường gặp: thì của động từ, mạo từ, giới từ, liên từ, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ,...
- Part 6: Hoàn thành đoạn văn (Text Completion):
- 16 câu yêu cầu chọn từ hoặc cụm từ đúng dựa vào ngữ pháp và ngữ cảnh.
- Part 7: Đọc hiểu (Reading Comprehension):
- Hiểu ý chính và chi tiết trong đoạn văn cũng cần nắm rõ ngữ pháp để xác định câu trả lời chính xác.
Trong phần Listening:
- Hiểu câu hỏi và lựa chọn đúng dựa trên ý nghĩa ngữ pháp.
- Ví dụ: Sự khác biệt giữa các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) trong câu hỏi hoặc bài nói.
2. Giúp tránh bẫy trong bài thi
Bài thi TOEIC thường sử dụng các lỗi ngữ pháp phổ biến làm bẫy, ví dụ:
- Nhầm lẫn giữa các từ loại (advice vs. advise).
- Sử dụng sai giới từ (interested in chứ không phải interested on).
- Sử dụng sai thì động từ (như chọn sai giữa has been và had been).
Nắm vững ngữ pháp giúp bạn nhận diện và tránh được những bẫy này.
3. Làm nền tảng cho các kỹ năng khác
Ngữ pháp tốt là nền tảng để nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh. Trong bài thi TOEIC, từ ngữ pháp cơ bản (sử dụng thì đúng, câu điều kiện đơn giản) đến nâng cao (mệnh đề quan hệ, cấu trúc đảo ngữ) đều cần thiết.
III. Các ngữ pháp cần biết để đạt 450+ TOEIC
Các ngữ pháp cần biết để đạt 450+ TOEIC
1. Tenses (Thì)
Trong tiếng Anh, "thì" được hiểu là tense và là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp diễn đạt thời gian của hành động hoặc trạng thái. Có 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, chia thành 3 mốc thời gian chính: quá khứ (past), hiện tại (present), và tương lai (future). Mỗi mốc thời gian có 4 dạng: đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect), và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous).
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh
Thì |
Công Thức |
Dấu Hiệu Nhận Biết |
1. Hiện tại đơn (Present Simple) |
(+): S + V(s/es) + O (-): S + do/does + not + V + O (?): Do/Does + S + V + O? |
- Always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month… |
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
(+): S + am/is/are + V-ing + O (-): S + am/is/are + not + V-ing + O (?): Am/Is/Are + S + V-ing + O? |
- Now, at the moment, at present, look!, listen!… |
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
(+): S + have/has + V3/ed + O (-): S + have/has + not + V3/ed + O (?): Have/Has + S + V3/ed + O? |
- Just, already, yet, never, ever, so far, up to now, recently, for, since… |
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
(+): S + have/has + been + V-ing + O (-): S + have/has + not + been + V-ing + O (?): Have/Has + S + been + V-ing + O? |
- For, since, all day, all morning, recently… |
5. Quá khứ đơn (Past Simple) |
(+): S + V2/ed + O (-): S + did + not + V + O (?): Did + S + V + O? |
- Yesterday, last (week/month/year), ago, in 1990… |
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
(+): S + was/were + V-ing + O (-): S + was/were + not + V-ing + O (?): Was/Were + S + V-ing + O? |
- While, when, at that time, at 7 p.m. yesterday… |
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
(+): S + had + V3/ed + O (-): S + had + not + V3/ed + O (?): Had + S + V3/ed + O? |
- Before, after, by the time, when, as soon as… |
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) |
(+): S + had + been + V-ing + O (-): S + had + not + been + V-ing + O (?): Had + S + been + V-ing + O? |
- For, since, before, by the time… |
9. Tương lai đơn (Future Simple) |
(+): S + will + V + O (-): S + will + not + V + O (?): Will + S + V + O? |
- Tomorrow, next (week/month/year), in the future… |
10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) |
(+): S + will + be + V-ing + O (-): S + will + not + be + V-ing + O (?): Will + S + be + V-ing + O? |
- At this time tomorrow, at 7 p.m. tomorrow… |
11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
(+): S + will + have + V3/ed + O (-): S + will + not + have + V3/ed + O (?): Will + S + have + V3/ed + O? |
- By, by the time, before (một mốc thời gian trong tương lai)… |
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) |
(+): S + will + have + been + V-ing + O (-): S + will + not + have + been + V-ing + O (?): Will + S + have + been + V-ing + O? |
- For, since, by the time |
2. Các dạng thức của động từ: to V và V-ing
Loại |
To V |
V-ing |
Chức năng |
- Làm chủ ngữ. - Làm tân ngữ sau một số động từ. - Làm bổ ngữ cho chủ ngữ. - Diễn đạt mục đích. |
- Làm chủ ngữ. - Làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ. - Dùng sau một số động từ nhất định. |
Ví dụ |
He went to the gym to keep fit. (Anh ấy đã đi tập gym để giữ dáng.) |
Marry is good at cooking. (Marry giỏi trong việc nấu ăn.) |
Dùng sau động từ |
- Chỉ ý định: want, plan, decide, hope, expect, promise - Chỉ cố gắng, đồng ý: try, agree, manage |
- Chỉ sở thích, thói quen: like, enjoy, dislike - Chỉ sự hoàn thành: finish, stop, avoid |
Dùng trong cấu trúc |
- Too...to: She is too tired to work. - Enough...to: He is strong enough to lift it. |
- Sau giới từ: She is afraid of flying. - Sau động từ: He suggested going out. |
Khác biệt về nghĩa |
- Remember: Nhớ để làm gì. I remembered to lock the door. - Try: Cố gắng làm gì. I tried to open the door. |
- Remember: Nhớ đã làm gì. I remember locking the door. - Try: Thử làm gì. I tried opening the window. |
Trường hợp đặc biệt |
- Sau động từ need, require, want (chủ ngữ là người). I need to fix my car. |
- Sau động từ need, require, want (chủ ngữ là vật - mang nghĩa bị động). The car needs cleaning. |
Xem thêm: Quy tắc thêm đuôi -ing
3. Modal verbs: Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng không thay đổi theo chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive).
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến đó là: can, could, may, must, might, have to, will, would, shall, should, ought to,..
→ Ví dụ: He must be very tired after working all day. (Anh ấy chắc chắn rất mệt sau khi đã làm việc cả ngày.)
Xem thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) & các cách sử dụng
4. Comparisons: Cấu trúc so sánh
So sánh trong tiếng Anh bao gồm 3 dạng chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.
a. So sánh bằng (Equality)
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
as + tính từ/trạng từ + as |
Diễn tả sự bằng nhau hoặc tương đương. |
She is as tall as her brother. |
not as/so + tính từ/trạng từ + as |
Diễn tả sự không bằng nhau. |
This book is not as interesting as that one. |
the same as |
Dùng để chỉ hai sự vật giống nhau. |
His bag is the same as mine. |
different from |
Dùng để chỉ sự khác nhau. |
This room is different from that one. |
b. So sánh hơn (Comparative)
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Tính từ ngắn + -er + than |
Dùng cho tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y). |
She is taller than her sister. |
Tính từ dài: more + tính từ + than |
Dùng cho tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở lên). |
This problem is more difficult than the last one. |
Trạng từ ngắn: -er + than |
He runs faster than I do. |
|
Trạng từ dài: more + trạng từ + than |
She speaks more fluently than her classmates. |
Các lưu ý:
- Tính từ ngắn: Tính từ 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y.
- easy → easier, happy → happier.
- Tính từ dài: Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên không kết thúc bằng -y.
- important → more important.
c. So sánh nhất (Superlative)
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
The + tính từ ngắn + -est |
Dùng cho tính từ/trạng từ ngắn. |
She is the tallest in the class. |
The most + tính từ dài |
Dùng cho tính từ/trạng từ dài. |
This is the most beautiful painting I’ve seen. |
The least + tính từ |
Dùng để chỉ mức độ ít nhất. |
He is the least experienced candidate. |
Các lưu ý:
- Tính từ ngắn: Thêm -est vào cuối, trừ trường hợp thêm -y → -iest.
- happy → the happiest, big → the biggest.
- Tính từ dài: Thêm the most trước tính từ.
- beautiful → the most beautiful.
Xem thêm: Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh - Cách sử dụng cấu trúc so sánh
5. Passive voice: Câu bị động
Câu bị động được sử dụng trong trường hợp người hoặc vật thực hiện hành động không được xem là quan trọng, hoặc khi chúng ta muốn tập trung vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc: S + to be + V3/ed + (by + O)
→ Ví dụ: A new shopping mall is being constructed near our house. (Một trung tâm mua sắm mới đang được xây dựng gần nhà chúng tôi.)
Xem thêm: Câu bị động: Passive Voice - Công thức, cách dùng và các biến thể
Thì (Tense) |
Câu chủ động (Active) |
Câu bị động (Passive) |
Present Simple |
S + V(s/es) + O |
S + am/is/are + V3/ed |
Present Continuous |
S + am/is/are + V-ing + O |
S + am/is/are + being V3/ed |
Present Perfect |
S + have/has + P2 + O |
S + have/has + been + V3/ed |
Present Perfect Continuous |
S + have/has + been + V-ing + O |
S + have/ has been being + V3/ed |
Past Simple |
S + V(ed/Ps) + O |
S + was/were + V3/ed |
Past Continuous |
S + was/were + V-ing + O |
S + was/were + being + V3/ed |
Past Perfect |
S + had + P2 + O |
S + had + been + V3/ed |
Past Perfect Continuous |
S + hadn’t + been + V-ing + O |
S + had been being + V3/ed |
Future Simple |
S + will + V-inf + O |
S + will + be + V3/ed |
Future Continuous |
S + will + have + P2 + O |
S + will + have + been + V3/ed |
Future Perfect |
S + am/is/are going to + V-inf + O |
S + am/is/are going to + be + V3/ed |
Future Perfect Continuous |
S + will + have + been + V-ing + O |
S + will have been being + V3/ed |
Modal verbs |
S + modal verb + V-inf + O |
S + modal verb + be + V3/ed |
6. Conditional sentences: Câu điều kiện
Câu điều kiện được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định, điều kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai, hoặc một điều kiện không có thật trong quá khứ. Câu điều kiện gồm hai phần: phần điều kiện (if-clause) và phần kết quả (main clause).
Loại câu điều kiện |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Mục đích sử dụng |
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) |
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
If you touch fire, it burns you. (Nếu bạn chạm vào lửa, nó sẽ làm bạn bỏng.) |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, điều gì đó luôn luôn đúng. |
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) |
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu) |
If the weather is good, we’ll go hiking this weekend. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi leo núi cuối tuần này.) |
Diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai (sự kiện có thể xảy ra). |
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) |
If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu) |
If I were invisible, I would explore secret places. (Nếu tôi vô hình, tôi sẽ khám phá những nơi bí mật.) |
Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai (giả định). |
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) |
If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would have + V (quá khứ phân từ) |
If I were invisible, I would explore secret places. (Nếu tôi vô hình, tôi sẽ khám phá những nơi bí mật.) |
Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ (sự kiện không xảy ra). |
Câu điều kiện loại hỗn hợp (Mixed Conditional) |
If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would + V (nguyên mẫu) |
If he had accepted the offer, he would be living in New York now. (Nếu anh ấy nhận lời đề nghị đó, giờ anh ấy đã sống ở New York.) |
Kết hợp giữa điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả ở hiện tại. |
7. Subject–verb agreement: Sự hòa hợp chủ vị
Sự hòa hợp chủ vị là nguyên tắc ngữ pháp yêu cầu động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số (số ít hoặc số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, hoặc thứ ba). Điều này rất quan trọng để câu có thể đúng ngữ pháp và dễ hiểu.
Quy tắc cơ bản
Chủ ngữ |
Động từ (số ít) |
Động từ (số nhiều) |
Chủ ngữ số ít (he, she, it, một danh từ số ít) |
động từ ở dạng số ít (với -s hoặc -es nếu là động từ ở hiện tại đơn) |
không dùng cho số nhiều với chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều (they, we, you, nhiều danh từ) |
không có -s hoặc -es đối với động từ ở hiện tại đơn |
động từ ở dạng số nhiều |
8. Part of speech: Từ loại
Từ loại (Parts of Speech) là các nhóm từ có chức năng ngữ pháp và vai trò khác nhau trong câu. Việc hiểu rõ các từ loại giúp bạn sử dụng từ đúng cách trong các câu tiếng Anh.
Xem thêm: Các Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh - Cách dùng 9 loại từ loại trong tiếng Anh
Từ loại |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Danh từ (Noun) |
Là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, hoặc khái niệm. |
dog, school, happiness, teacher |
Động từ (Verb) |
Là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện. |
run, eat, is, became |
Tính từ (Adjective) |
Là từ mô tả hoặc chỉ tính chất, đặc điểm của danh từ. |
beautiful, tall, interesting, happy |
Trạng từ (Adverb) |
Là từ mô tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. |
quickly, very, here, well |
Đại từ (Pronoun) |
Là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. |
he, she, it, they, myself |
Giới từ (Preposition) |
Là từ nối danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu, chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, nguyên nhân. |
in, on, at, by, with |
Liên từ (Conjunction) |
Là từ nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề lại với nhau. |
and, but, or, because, although |
Thán từ (Interjection) |
Là từ hoặc cụm từ thể hiện cảm xúc, thường đứng riêng lẻ và có dấu chấm than. |
wow, oh, hey, ouch, oops |
9. Conjunction: Liên từ
Liên từ (Conjunction) là từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề lại với nhau trong câu. Liên từ giúp làm cho câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Dưới đây là 3 dạng liên từ thường xuất hiện trong TOEIC:
9.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp dùng để nối các thành phần trong câu có cùng cấp độ, chẳng hạn như nối hai từ, hai cụm từ, hoặc hai mệnh đề độc lập.
Liên từ |
Chức năng |
Ví dụ |
and |
Nối các từ/cụm từ/mệnh đề cùng loại |
She enjoys painting and sculpting in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh và điêu khắc vào thời gian rảnh.) |
but |
Nối các từ/cụm từ/mệnh đề đối lập |
He worked hard all day, but he didn’t feel tired. (Anh ấy làm việc cả ngày, nhưng không cảm thấy mệt.) |
or |
Nối sự lựa chọn hoặc sự thay thế |
He worked hard all day, but he didn’t feel tired. (Anh ấy làm việc cả ngày, nhưng không cảm thấy mệt.) |
nor |
Nối sự phủ định hai vế |
She doesn’t like horror movies, nor does she enjoy thrillers. (Cô ấy không thích phim kinh dị, cũng không thích phim hồi hộp.) |
for |
Thường chỉ lý do, tương đương "because" |
I left early, for I had an appointment at 3 PM. (Tôi rời đi sớm vì tôi có một cuộc hẹn lúc 3 giờ chiều.) |
so |
Chỉ kết quả hoặc mục đích |
They needed more space, so they decided to move to a bigger house. (Họ cần nhiều không gian hơn, nên đã quyết định chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.) |
yet |
Thể hiện sự trái ngược hoặc đối lập |
He is strict with his students, yet they all admire him. (Ông ấy nghiêm khắc với học sinh của mình, nhưng tất cả đều ngưỡng mộ ông ấy.) |
9.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc dùng để nối mệnh đề chính (independent clause) với mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình, cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Liên từ |
Chức năng |
Ví dụ |
because |
Chỉ lý do |
I couldn’t sleep last night because of the loud music. (Tôi không thể ngủ được đêm qua vì tiếng nhạc ồn ào.) |
although |
Chỉ sự trái ngược hoặc mâu thuẫn |
Although the task was difficult, she completed it with ease. (Mặc dù công việc rất khó, nhưng cô ấy đã hoàn thành nó một cách dễ dàng.) |
if |
Chỉ điều kiện |
If you take this route, you will avoid the traffic jam. (Nếu bạn đi theo đường này, bạn sẽ tránh được kẹt xe.) |
when |
Chỉ thời gian |
I’ll be there when the movie starts. (Tôi sẽ có mặt khi bộ phim bắt đầu.) |
while |
Chỉ sự đồng thời hoặc sự đối lập |
While I enjoy swimming, my brother prefers to run. (Mặc dù tôi thích bơi lội, nhưng anh trai tôi lại thích chạy bộ.) |
since |
Chỉ thời gian từ một điểm mốc |
We’ve been best friends since we were kids. (Chúng tôi là bạn thân từ khi còn nhỏ.) |
unless |
Chỉ điều kiện phủ định |
I won’t go to the party unless I finish my work. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi tôi hoàn thành công việc.) |
before |
Chỉ thời gian, sự kiện trước đó |
She always prepares her clothes before going to bed. (Cô ấy luôn chuẩn bị quần áo trước khi đi ngủ.) |
after |
Chỉ thời gian, sự kiện sau đó |
She felt much better after taking the medicine. (Cô ấy cảm thấy khá hơn nhiều sau khi uống thuốc.) |
9.3. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan được sử dụng theo cặp để nối các thành phần trong câu.
Cặp liên từ |
Chức năng |
Ví dụ |
either... or |
Chỉ sự lựa chọn giữa hai cái |
You can either take the early train or wait for the next one. (Bạn có thể đi chuyến tàu sớm hoặc chờ chuyến tiếp theo.) |
neither... nor |
Chỉ sự phủ định của cả hai lựa chọn |
He neither eats meat nor drinks alcohol. (Anh ấy không ăn thịt cũng không uống rượu.) |
not only... but also |
Chỉ sự nhấn mạnh hoặc bổ sung |
Not only did she win the competition, but she also broke the record. (Cô ấy không chỉ giành chiến thắng trong cuộc thi mà còn phá kỷ lục.) |
both... and |
Chỉ sự kết hợp giữa hai yếu tố |
Both the movie and the soundtrack were amazing. (Cả bộ phim và nhạc nền đều tuyệt vời.) |
whether... or |
Chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng |
Both the movie and the soundtrack were amazing. (Cả bộ phim và nhạc nền đều tuyệt vời.) |
10. Wh – Question: Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn (WH-questions) là những từ dùng để đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin cụ thể. Các đại từ này giúp xác định hoặc làm rõ thông tin trong câu, chẳng hạn như người, vật, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc cách thức.
Đại từ nghi vấn |
Câu hỏi sử dụng |
Ví dụ |
What |
Dùng để hỏi về sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng |
What is your name? (Tên của bạn là gì?) |
Who |
Dùng để hỏi về người |
Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?) |
Where |
Dùng để hỏi về địa điểm, nơi chốn |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
When |
Dùng để hỏi về thời gian |
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?) |
Why |
Dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân |
Why are you studying? (Tại sao bạn học?) |
How |
Dùng để hỏi về cách thức, phương pháp, tình trạng |
How do you do that? (Bạn làm việc đó như thế nào?) |
Which |
Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm cụ thể |
Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?) |
Whose |
Dùng để hỏi về sở hữu |
Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?) |
Whom |
Dùng để hỏi về đối tượng của động từ (thường trong văn viết trang trọng) |
Whom did you call? (Bạn đã gọi ai?) |
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Việc nắm vững những ngữ pháp cơ bản không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi TOEIC mà còn tạo nền tảng vững chắc cho khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức ngữ pháp này vào các bài thi mô phỏng để đạt được kết quả mong muốn. Chúc bạn thành công và tiến gần hơn tới mục tiêu 450+ TOEIC!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment