Khi kể một câu chuyện, việc chọn đúng thì là yếu tố quan trọng để người nghe hiểu rõ mạch sự kiện. Quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành đều nói về những điều đã xảy ra, nhưng mỗi thì lại có một vai trò riêng biệt. Nếu bạn vẫn còn phân vân giữa hai thì này, bài viết sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và ứng dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá cách sử dụng chúng hiệu quả ngay!
I. Tổng quan về thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
Tổng quan về thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
1. Định nghĩa thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Thì Quá khứ đơn (Past Simple) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn toàn kết thúc trong quá khứ. Thì này thường đi cùng với các trạng từ thời gian như yesterday, last week, in 1990, hoặc những cụm từ khác chỉ rõ thời điểm cụ thể trong quá khứ. → Ví dụ: They visited the ancient ruins in Greece two years ago. (Họ đã thăm các di tích cổ ở Hy Lạp cách đây hai năm.) |
Thì Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. → Ví dụ: By the time the concert started, they had already left the venue. (Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, họ đã rời khỏi địa điểm rồi.) |
2. Phân biệt công thức thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn (Simple Past Tense) |
Quá khứ hoàn thành (Present Perfect Tense) |
|
Khẳng định |
S + Ved/V2 → Ví dụ: She discovered an ancient coin while digging in her backyard. (Cô ấy đã tìm thấy một đồng xu cổ khi đào trong sân sau.) |
S + had + V3/V-ed → Ví dụ: By the time I saw her, she had gone home. (Vào lúc tôi gặp cô ấy, cô ấy đã về nhà.) |
Phủ định |
S + didn’t/did not + V-infinitive → Ví dụ: They did not explore the haunted house as planned. (Họ đã không khám phá ngôi nhà ma ám như dự định.) |
S + had + not + V3/V-ed → Ví dụ: I hadn’t heard about the news until you told me. (Tôi đã không nghe về tin tức đó cho đến khi bạn nói với tôi.) |
Nghi vấn |
(Wh-question) + Did + (not) + S + V-infinitive? → Ví dụ: Who did she invite to the secret meeting last week? (Cô ấy đã mời ai đến buổi họp bí mật tuần trước?) |
(Wh-question) + Had + S + V3/V-ed? → Ví dụ: Why were they late? Had they missed the bus? (Tại sao họ đến muộn? Họ có lỡ chuyến xe buýt không?) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
Loại câu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Dấu hiệu nhận biết |
Khi trong câu xuất hiện những từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể, ám chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
|
Các từ hoặc cụm từ thường dùng để diễn tả hành động liên quan đến hiện tại hoặc không rõ thời gian:
|
II. Cách dùng thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
1. Đối với thì Quá khứ đơn
Cách dùng |
Mô tả |
Ví dụ |
Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ |
Sự kiện đã kết thúc, thường đi kèm thời điểm cụ thể. |
The Titanic sank in 1912. (Con tàu Titanic đã chìm vào năm 1912.) |
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ |
Hành động được thực hiện nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn. |
He always brought flowers to his mother on Sundays. (Anh ấy luôn mang hoa tặng mẹ vào Chủ nhật.) |
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ |
Hành động ngắn xen vào hành động dài hơn trong quá khứ. |
He was studying when his computer crashed. (Anh ấy đang học thì máy tính của anh ấy bị hỏng.) |
Diễn đạt một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ |
Nhiều hành động xảy ra lần lượt. |
I rushed to the kitchen, grabbed a towel, and put out the fire. (Tôi chạy vào bếp, lấy khăn lau và dập lửa.) |
Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại |
Ước muốn hoặc giả định điều không có thật trong hiện tại. |
He wishes he had a superpower to read minds. (Anh ấy ước mình có siêu năng lực đọc suy nghĩ.) |
Dùng trong câu điều kiện loại II |
Giả định về tình huống không có thật ở hiện tại. |
If I were a famous actor, I would live in a mansion. (Nếu tôi là một diễn viên nổi tiếng, tôi sẽ sống trong một biệt thự.) |
2. Đối với thì Quá khứ hoàn thành
Cách dùng |
Giải thích chi tiết |
Ví dụ |
1. Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ |
Thì Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. |
They had packed their bags before the taxi arrived to take them to the airport. (Họ đã đóng gói hành lý trước khi taxi đến đón họ ra sân bay.) |
2. Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ |
Thì Quá khứ hoàn thành còn dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
Before the sun set, we had walked for hours through the forest. (Trước khi mặt trời lặn, chúng tôi đã đi bộ hàng giờ trong rừng.) |
3. Diễn tả hành động có kết quả trong quá khứ |
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và đã tạo ra một kết quả hoặc ảnh hưởng đến một sự việc cũng đã diễn ra trong quá khứ. |
She couldn't go to the party because she had lost her invitation. (Cô ấy không thể đi dự tiệc vì đã làm mất thiệp mời.) |
4. Diễn tả một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ |
Thì Quá khứ hoàn thành có thể được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
I had known her for five years before we started working together. (Tôi đã biết cô ấy 5 năm trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.) |
III. Bài tập phân biệt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Bài 1: Chọn đúng dạng động từ: Quá khứ đơn hoặc Quá khứ hoàn thành
- By the time I reached the station, the train ___ (leave).
- They ___ (not finish) their dinner when the guests arrived.
- I ___ (never/see) such a beautiful sunset before I went to Hawaii.
- She ___ (arrive) at the airport after her flight ___ (take off).
- By the time the storm began, we ___ (already/finish) our work.
- When he ___ (enter) the room, everyone ___ (already/leave).
- I ___ (forget) to bring my umbrella when it ___ (start) raining.
- The teacher ___ (correct) the assignments before the students ___ (arrive) in class.
- They ___ (decide) to leave the party before it ___ (get) too late.
- I ___ (not realize) how important the meeting was until I ___ (arrive).
Đáp án
- had left
- had not finished
- had never seen
- arrived / had taken off
- had already finished
- entered / had already left
- had forgotten / started
- had corrected / arrived
- had decided / got
- did not realize / arrived
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Việc nắm vững sự khác biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy luyện tập qua các ví dụ thực tế và dần dần cảm nhận được cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Chúc bạn luôn tự tin và thành thạo khi kể lại những câu chuyện quá khứ!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment