Bạn có biết rằng cách chúng ta kể về những thói quen đã từng có hay những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa câu nói? Đó chính là lúc quá khứ đơn và used to xuất hiện, mỗi cấu trúc mang một sắc thái riêng. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu sự khác biệt giữa chúng? Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng phân biệt quá khứ đơn và used to.
I. Tổng quan về thì Quá khứ đơn
Tổng quan về thì Quá khứ đơn
1. Định nghĩa
Thì Quá khứ đơn (Past simple) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như yesterday, last week, in 1990, hoặc các cụm từ khác ám chỉ thời điểm xác định trong quá khứ.
→ Ví dụ: I saw him last night. (Tôi đã gặp anh ấy tối qua.)
2. Công thức thì Quá khứ đơn
Khẳng định: S + Ved/V2
→ Ví dụ: She discovered an ancient coin while digging in her backyard. (Cô ấy đã tìm thấy một đồng xu cổ khi đào trong sân sau.)
Phủ định: S + didn’t/did not + V-infinitive
→ Ví dụ: They did not explore the haunted house as planned. (Họ đã không khám phá ngôi nhà ma ám như dự định.)
Nghi vấn: (Wh-question) + Did + (not) + S + V-infinitive?
→ Ví dụ: Who did she invite to the secret meeting last week? (Cô ấy đã mời ai đến buổi họp bí mật tuần trước?)
3. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn
Khi trong câu xuất hiện những từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể, ám chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- in the past (trong quá khứ)
- the day before (ngày hôm trước)
- ago (trước đây)
- last (week, year, month) (tuần trước, năm trước, tháng trước)
- những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon) nếu đã kết thúc.
4. Cách dùng thì Quá khứ đơn
Cách dùng |
Mô tả |
Ví dụ |
Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ |
Sự kiện đã kết thúc, thường đi kèm thời điểm cụ thể. |
The Titanic sank in 1912. (Con tàu Titanic đã chìm vào năm 1912.) |
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ |
Hành động được thực hiện nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn. |
He always brought flowers to his mother on Sundays. (Anh ấy luôn mang hoa tặng mẹ vào Chủ nhật.) |
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ |
Hành động ngắn xen vào hành động dài hơn trong quá khứ. |
While she was cooking, the doorbell rang. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, chuông cửa vang lên.) |
Diễn đạt một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ |
Nhiều hành động xảy ra lần lượt. |
He entered the room, turned on the light, and started reading. (Anh ấy bước vào phòng, bật đèn lên và bắt đầu đọc sách.) |
Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại |
Ước muốn hoặc giả định điều không có thật trong hiện tại. |
I wished I knew how to swim. (Tôi ước mình biết bơi.) |
Dùng trong câu điều kiện loại II |
Giả định về tình huống không có thật ở hiện tại. |
If she knew his address, she would visit him. (Nếu cô ấy biết địa chỉ của anh ấy, cô ấy sẽ đến thăm anh ấy.) |
II. Tổng quan về cấu trúc “Used to”
Tổng quan về cấu trúc “Used to”
1. Định nghĩa cấu trúc “used to”
Cấu trúc "used to" được sử dụng để diễn tả một thói quen, trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn tiếp diễn nữa, tức là đã chấm dứt hoàn toàn. Nó thường được dùng để so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
→ Ví dụ: Did you use to watch cartoons when you were young? (Bạn có xem phim hoạt hình khi còn bé không?)
2. Công thức cấu trúc “used to”
Khẳng định: S + used to + V (nguyên thể)
→ Ví dụ: My grandfather used to tell us bedtime stories. (Ông tôi đã từng kể chuyện trước khi đi ngủ cho chúng tôi.)
Phủ định: S + didn’t use to + V (nguyên thể)
→ Ví dụ: She didn’t use to wake up early, but her new job changed her routine. (Cô ấy đã không thường dậy sớm, nhưng công việc mới đã thay đổi thói quen của cô ấy.)
Nghi vấn: (Wh-question) + Did + S + use to + V (nguyên thể)?
→ Ví dụ: What games did you use to play during summer vacations? (Bạn đã từng chơi những trò gì vào kỳ nghỉ hè?)
3. Cách dùng cấu trúc “used to”
- "Used to" được dùng để mô tả một hành động hoặc thói quen thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng bây giờ không còn thực hiện nữa.
→ Ví dụ: I used to wake up early every day when I was in high school. (Tôi đã từng dậy sớm mỗi ngày khi còn học cấp 3.)
- "Used to" cũng diễn tả một trạng thái hoặc tình huống từng tồn tại nhưng hiện tại đã thay đổi.
→ Ví dụ: There used to be a cinema in this town, but it closed down years ago. (Đã từng có một rạp chiếu phim trong thị trấn này, nhưng nó đã đóng cửa nhiều năm trước.)
III. Phân biệt quá khứ đơn và used to
Tiêu chí |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
Used to |
Định nghĩa |
Diễn tả hành động, sự kiện, hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. |
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại hoặc trạng thái từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn ở hiện tại. |
Công thức |
Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc). Phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể). Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)? |
Khẳng định: S + used to + V (nguyên thể). Phủ định: S + didn’t use to + V (nguyên thể). Nghi vấn: Did + S + use to + V (nguyên thể)? |
Dấu hiệu nhận biết |
- Đi kèm các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như: yesterday, last week, in 2010, 2 days ago. |
- Không dùng với thời gian cụ thể. Nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại. |
Cách dùng |
- Diễn tả hành động xảy ra một lần hoặc lặp lại trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ. - Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ. |
- Nhấn mạnh thói quen, hành động lặp lại hoặc trạng thái từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. |
So sánh với hiện tại |
Không nhất thiết phải so sánh với hiện tại. |
Luôn ngầm so sánh với hiện tại, nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái trong quá khứ đã thay đổi. |
Ví dụ |
I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà cuối tuần trước.) |
She used to live in Paris. (Cô ấy từng sống ở Paris.) |
IV. Bài tập phân biệt quá khứ đơn và used to
Bài 1: Chọn đúng dạng động từ: Quá khứ đơn hoặc used to
- She ___ (live) in New York when she was a child.
- I ___ (go) to the gym every day last month.
- He ___ (not/like) vegetables, but now he eats them regularly.
- They ___ (travel) to the countryside every summer when they were kids.
- We ___ (watch) a movie together last Friday.
- My grandmother ___ (tell) us bedtime stories every night when we stayed at her house.
- I ___ (have) a bike, but I sold it last year.
- She ___ (not/play) the piano often, but now she practices daily.
- We ___ (visit) our grandparents every weekend when we were young.
- He ___ (win) a gold medal in the competition last year.
Đáp án
- used to live
- went
- did not use to like
- used to travel
- watched
- used to tell
- used to have
- did not use to play
- used to visit
- won
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa quá khứ đơn và used to, từ đó áp dụng chúng một cách chính xác hơn trong giao tiếp. Cả hai cấu trúc này đều giúp bạn kể lại những gì đã qua, nhưng với cách sử dụng khác nhau. Hãy luyện tập để tiếng Anh của bạn ngày càng tự nhiên và sống động hơn!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment