cấu trúc Be Used To trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một cấu trúc rất đặc biệt mà nhiều người học dễ bỏ qua, đó là be used to. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng cấu trúc này lại mang đến một sự thay đổi mạnh mẽ trong cách diễn đạt thói quen hay sự quen thuộc. Bạn có thể nói rằng mình "quen với" một điều gì đó, nhưng làm sao để diễn đạt chính xác? Bài viết STUDY4 này sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng be used to một cách hiệu quả, từ những ví dụ dễ hiểu đến những mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng nhanh chóng. 

I. Tổng quan về cấu trúc be used to

Tổng quan về cấu trúc be used to

Tổng quan về cấu trúc be used to

1. Định nghĩa 

"Be used to" diễn tả sự quen thuộc với một hành động, tình huống hoặc điều gì đó đã trở thành thói quen hoặc dễ dàng đối với người nói do họ đã trải qua nó nhiều lần trong quá khứ.

→ Ví dụ: She is used to the cold weather. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh.)

2. Công thức cấu trúc be used to

Khẳng định: S + be (am/is/are) + used to + V-ing / Danh từ.

→ Ví dụ: I am used to waking up early. (Tôi đã quen dậy sớm.)

Phủ định: S + be (am/is/are) + not + used to + V-ing / Danh từ.

→ Ví dụ: He isn’t used to driving on the left. (Anh ấy chưa quen lái xe bên trái.)

Nghi vấn: (Wh-question) + Did + (not) + S + V-infinitive?

→ Ví dụ: Are you used to living in the city? (Bạn đã quen sống ở thành phố chưa?)

3. Cách dùng cấu trúc be used to

"Be used to" mang nghĩa "quen với", tức là một hành động, sự vật hoặc tình huống đã trở thành thói quen, không còn gây khó khăn hay bỡ ngỡ nữa. Thường được sử dụng để nói về những sự vật hoặc tình huống mà người nói cảm thấy thoải mái hoặc chấp nhận sau một thời gian làm quen.

Trong cấu trúc này, từ "used" đóng vai trò là một tính từ, không phải động từ.

→ Ví dụ: Is she used to the heat in this country? (Cô ấy đã quen với cái nóng ở đất nước này chưa?)

II. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc be used to

Cấu trúc

Ý nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

be used to

Diễn tả sự quen thuộc hoặc thói quen với điều gì đó trong hiện tại.

S + be (am/ is/ are) + used to + N / V-ing

She is used to working in a fast-paced environment. (Cô ấy đã quen với việc làm việc trong môi trường làm việc căng thẳng.)

get used to

Diễn tả quá trình làm quen với điều gì đó.

S + get used to + N / V-ing

I’m getting used to studying late at night. (Tôi đang dần quen với việc học muộn vào ban đêm.)

be accustomed to

Mang nghĩa giống "be used to", nhưng trang trọng hơn.

S + be (am/ is/ are) + accustomed to + N / V-ing

He is accustomed to traveling abroad for work. (Anh ấy đã quen với việc đi công tác nước ngoài.)

get accustomed to

Diễn tả quá trình làm quen với điều gì đó, giống "get used to".

S + get accustomed to + N / V-ing

After moving to a new country, she quickly got accustomed to driving on the other side of the road. (Sau khi chuyển đến một quốc gia mới, cô ấy đã nhanh chóng làm quen với việc lái xe ở phía bên kia của đường.)

be familiar with

Diễn tả sự quen thuộc, hiểu biết hoặc thông thạo về điều gì đó.

S + be (am/ is/ are) + familiar with + N

They are familiar with the latest technology trends. (Họ quen thuộc với các xu hướng công nghệ mới nhất.)

be comfortable with

Diễn tả sự thoải mái hoặc dễ chịu khi làm việc gì đó.

S + be (am/ is/ are) + comfortable with + N / V-ing

I’m comfortable with handling customer complaints. (Tôi thoải mái khi xử lý các khiếu nại của khách hàng.)

be at ease with

Tương tự "be comfortable with", diễn tả sự dễ chịu khi đối mặt với điều gì đó.

S + be (am/ is/ are) + at ease with + N / V-ing

She is at ease with speaking in front of large audiences. (Cô ấy thoải mái khi nói chuyện trước đông người.)

III. Phân biệt be used to, get used to và used to

Phân biệt be used to, get used to và used to

Phân biệt be used to, get used to và used to

 

Ý nghĩa

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

be used to

Diễn tả sự quen thuộc với điều gì đó, là một thói quen hoặc điều kiện hiện tại.

Dùng khi nói về sự quen thuộc trong hiện tại với điều gì đó, không có sự thay đổi gần đây.

be + used to + danh từ / động từ thêm -ing

I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm.)

get used to

Diễn tả quá trình dần dần làm quen với điều gì đó.

Dùng khi nói về quá trình làm quen với một điều mới trong quá khứ hoặc hiện tại.

get + used to + danh từ / động từ thêm -ing

She is getting used to the cold weather. (Cô ấy đang dần quen với thời tiết lạnh.)

used to

Diễn tả một thói quen trong quá khứ nhưng không còn đúng trong hiện tại.

Dùng khi nói về hành động hoặc thói quen đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa.

used to + động từ nguyên thể

I used to play football every weekend. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

IV. Bài tập phân biệt be used to và used to

Bài 1: Chọn đúng dạng động từ: get used to, be used to hoặc used to

  1. When I moved to Australia, I found the weather very hot at first. Now, I __________ (wear) lighter clothes all year round.
  2. He __________ (not like) waking up early, but now he has to do it for work.
  3. She __________ (eat) spicy food all the time after living in Thailand for a year.
  4. I __________ (live) in a small town before I moved to the city.
  5. After traveling around Europe for a month, I __________ (stay) in different types of accommodations.
  6. At first, it was hard for him to work from home, but now he __________ (enjoy) it.
  7. We __________ (go) to the beach every summer when we were kids.
  8. It took her a few months, but now she __________ (drive) on the left side of the road.
  9. John __________ (speak) French fluently, but he forgot some of it after moving abroad.
  10. They __________ (work) in the same office for years, but now they both work remotely.

Đáp án

  1. am used to wearing
  2. didn’t use to like
  3. is used to eating
  4. used to live
  5. got used to staying
  6. is getting used to enjoying
  7. used to go
  8. got used to driving
  9. used to speak
  10. used to work​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Với cấu trúc be used to, bạn không chỉ thể hiện được thói quen hay sự quen thuộc mà còn làm câu nói trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Việc hiểu rõ và vận dụng đúng cách cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng nó trong các tình huống thực tế để tiếng Anh của bạn thêm phần sinh động và ấn tượng!