"Nevertheless" là một từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Với nghĩa là "mặc dù vậy" hoặc "tuy nhiên", "nevertheless" thường được dùng để tạo sự đối lập trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và ấn tượng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách dùng "nevertheless" sao cho đúng và dễ hiểu nhất.
I. Nevertheless là gì?
Nevertheless là gì?
"Nevertheless" trong tiếng Anh có nghĩa là "mặc dù vậy" hoặc "tuy nhiên". Đây là một liên từ dùng để chỉ sự đối lập hoặc trái ngược với một điều đã được nói trước đó. Nó giúp kết nối hai ý tưởng trong câu, nhấn mạnh rằng dù có điều gì đó không thuận lợi hay không như mong đợi, thì kết quả hoặc tình huống vẫn tiếp diễn.
→ Ví dụ: The weather was terrible. Nevertheless, we decided to go hiking. (Thời tiết rất xấu. Mặc dù vậy, chúng tôi quyết định đi leo núi.)
II. Các cấu trúc Nevertheless và cách dùng
Các cấu trúc Nevertheless và cách dùng
Từ "nevertheless" có thể được đặt linh hoạt tại nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhằm tăng tính liên kết cho câu văn. Việc sử dụng cấu trúc với "nevertheless" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cũng như mục tiêu của câu chuyện hoặc bài viết. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho văn bản trở nên mạch lạc và thể hiện sự phong phú về ý kiến cũng như thông tin.
1. Nevertheless ở vị trí đầu câu
Khi được sử dụng ở đầu câu, "nevertheless" đóng vai trò như một trạng từ nối, nhấn mạnh sự đối lập rõ ràng giữa hai mệnh đề. Lưu ý rằng cần đặt dấu phẩy sau "nevertheless" hoặc dấu chấm phẩy trước đó.
→ Ví dụ: He had little experience in public speaking. Nevertheless, his presentation was highly engaging and persuasive. (Anh ấy có ít kinh nghiệm trong việc nói trước đám đông. Tuy nhiên, bài thuyết trình của anh ấy lại cực kỳ cuốn hút và thuyết phục.)
2. Nevertheless ở vị trí giữa câu
Khi xuất hiện ở giữa câu, "nevertheless" đóng vai trò là một trạng từ liên kết, giúp làm nổi bật sự tương phản giữa hai ý trong cùng một câu. Lưu ý rằng dấu phẩy nên được sử dụng để phân tách các mệnh đề nhằm đảm bảo cấu trúc câu rõ ràng.
→ Ví dụ: He was feeling unwell, nevertheless, he managed to complete the marathon and even set a personal record. (Anh ấy cảm thấy không khỏe, tuy nhiên, anh ấy vẫn hoàn thành cuộc đua marathon và thậm chí lập kỷ lục cá nhân.)
3. Nevertheless ở vị trí cuối câu
Khi đặt ở cuối câu, "nevertheless" nhấn mạnh ý nghĩa, thường mang tính quyết tâm hoặc sự kiên định sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng.
→ Ví dụ: The mountain was steep and the trail dangerous. They chose to continue their journey, nevertheless. (Ngọn núi thì dốc và con đường mòn rất nguy hiểm. Tuy nhiên, họ vẫn quyết định tiếp tục hành trình.)
- Lưu ý:
Khi dùng "nevertheless" để diễn đạt sự tương phản, cần lưu ý rằng không được đặt "nevertheless" trước tính từ hoặc trạng từ.
→ Ví dụ:
Sai: Nevertheless quickly they worked, the project was not completed on time.
Đúng: Nevertheless, they worked quickly, but the project was not completed on time. (Dù họ làm việc rất nhanh, dự án vẫn không hoàn thành đúng hạn.)
Thông thường, "nevertheless" xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh sự đối lập. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể nằm ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách "nevertheless" với các thành phần còn lại của câu.
III. Những từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Nevertheless
Từ |
Loại |
Giải thích |
Ví dụ |
However |
Đồng nghĩa |
Dùng để chỉ sự đối lập, tương tự như "Nevertheless". |
The road was long and tiring. However, we managed to finish the journey on time. (Con đường dài và mệt mỏi. Tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành hành trình đúng giờ.) |
Nonetheless |
Đồng nghĩa |
Tương tự "Nevertheless", dùng để chỉ sự đối lập. |
She was very tired. Nonetheless, she continued working late into the night. (Cô ấy rất mệt. Tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.) |
Yet |
Đồng nghĩa |
Dùng trong câu phủ định hoặc câu điều kiện để chỉ sự trái ngược. |
I know it’s raining, yet I’m still going out for a walk. (Tôi biết trời đang mưa, nhưng tôi vẫn sẽ ra ngoài đi dạo.) |
Still |
Đồng nghĩa |
Dùng để chỉ sự trái ngược, thường nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động. |
It’s a difficult task. Still, I will try my best to finish it. (Đây là một nhiệm vụ khó khăn. Tuy nhiên, tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành.) |
Therefore |
Trái nghĩa |
Dùng để chỉ kết quả hoặc lý do cho một sự việc trước đó. |
He didn’t study for the test. Therefore, he failed. (Anh ấy đã không học bài cho bài kiểm tra. Do đó, anh ấy đã trượt.) |
Consequently |
Trái nghĩa |
Dùng để chỉ kết quả của hành động, ngược lại với "Nevertheless". |
She didn’t prepare properly. Consequently, she couldn’t present well. (Cô ấy đã không chuẩn bị kỹ. Kết quả là, cô ấy không thể thuyết trình tốt.) |
As a result |
Trái nghĩa |
Dùng để chỉ kết quả từ một tình huống trước đó. |
It rained heavily all day. As a result, the match was canceled. (Trời mưa rất to cả ngày. Do đó, trận đấu đã bị hủy.) |
Thus |
Trái nghĩa |
Dùng để kết luận hoặc đưa ra lý do cho sự việc đã xảy ra. |
She forgot to bring her tickets, thus she couldn’t enter the concert. (Cô ấy quên mang vé, vì vậy cô ấy không thể vào buổi hòa nhạc.) |
Hence |
Trái nghĩa |
Dùng để chỉ ra lý do hoặc kết quả từ một tình huống nào đó. |
The project was delayed, hence the new deadline was set. (Dự án bị trì hoãn, do đó thời hạn mới đã được đặt ra.) |
IV. Phân biệt cấu trúc however, nevertheless, và but
Phân biệt cấu trúc however, nevertheless, và but
Từ |
Loại từ |
Vị trí trong câu |
Cấu trúc |
Giải thích |
Ví dụ |
However |
Liên từ |
Đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu (thường có dấu chấm phẩy trước) |
However + [S + V] hoặc [S + V] + however + [S + V] |
Dùng để chỉ sự đối lập hoặc mâu thuẫn với một điều đã nói trước đó. (Dùng để diễn tả sự trái ngược với câu trước.) |
I wanted to go swimming. However, it started raining. (Tôi muốn đi bơi. Tuy nhiên, trời bắt đầu mưa.) |
Nevertheless |
Liên từ |
Giống như "however", có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu |
Nevertheless + [S + V] hoặc [S + V] + nevertheless + [S + V] |
Dùng để diễn tả sự đối lập với điều đã nói trước đó, thường nhấn mạnh hơn "however". (Mang ý nghĩa "mặc dù vậy" hoặc "dù sao đi nữa".) |
The team was exhausted. Nevertheless, they won the match. (Đội kiệt sức. Tuy nhiên, họ đã thắng trận đấu.) |
But |
Liên từ |
Giữa câu, nối hai mệnh đề trái ngược |
[S + V] + but + [S + V] |
Dùng để nối hai mệnh đề đối lập, thông dụng nhất và thường dùng trong cả văn nói và văn viết. (Nghĩa: "nhưng" hoặc "tuy nhiên".) |
I was tired, but I kept working. (Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn tiếp tục làm việc.) |
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Nevertheless không chỉ là một từ nối đơn thuần mà còn là công cụ giúp bạn thể hiện sự đối lập một cách tinh tế và ấn tượng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng nevertheless để làm cho câu văn của mình thêm phần chuyên nghiệp và cuốn hút. Hãy thực hành thường xuyên để biến "nevertheless" thành một điểm nhấn độc đáo trong giao tiếp và bài viết của bạn!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment