Cách dùng Therefore trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi muốn trình bày một kết quả hay rút ra một kết luận trong tiếng Anh? Nếu câu trả lời là "có," thì therefore chính là từ nối bạn cần để giải quyết vấn đề này. Với khả năng làm nổi bật tính logic và sự mạch lạc, therefore sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng therefore một cách chuẩn xác và linh hoạt, giúp bạn tự tin hơn khi viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.

I. Therefore là gì?

Therefore là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ nhân quả giữa hai hoặc nhiều câu trong văn bản. Nó thường được sử dụng để kết luận về điều gì đó dựa trên những thông tin hoặc lập luận đã được đưa ra trước đó trong bài viết. Therefore có nghĩa là "do đó", "vì vậy", "vì thế", "vì lý do đó" và thường được đặt ở cuối của câu hoặc cụm từ để đưa ra kết luận hoặc điều kiện nhất định. 

→ Ví dụ: She has been studying very hard; therefore, she is likely to get a good grade on the exam. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ, do đó, cô ấy có khả năng đạt điểm tốt trong kỳ thi.)

II. Các cấu trúc Therefore và cách dùng

Các cấu trúc Therefore và cách dùng

Các cấu trúc Therefore và cách dùng

Trong câu, "therefore" có thể đứng ở các vị trí khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các vị trí và cách sử dụng chi tiết:

1. Therefore ở vị trí đầu câu

"Therefore" có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh kết quả của ý tưởng trước đó. Khi đứng ở vị trí này, "therefore" thường được theo sau bởi một dấu phẩy.

→ Ví dụ: The demand for housing has increased significantly. Therefore, property prices are rising. (Nhu cầu về nhà ở đã tăng đáng kể. Do đó, giá bất động sản đang tăng.)

2. Therefore ở vị trí giữa câu

Khi "therefore" đứng giữa câu, nó thường được dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập. Thường đi kèm với dấu chấm phẩy trước và dấu phẩy sau.

S + V; therefore, + S + V...

→ Ví dụ: He forgot his presentation at home; therefore, he had to reschedule the meeting. (Anh ấy quên bài thuyết trình ở nhà; do đó, anh ấy phải lên lịch lại cuộc họp.)

Khi therefore đứng ở vị trí giữa câu (ở giữa hai mệnh đề chính nhưng không dùng dấu chấm phẩy), "therefore" được dùng như một trạng từ liên kết. Đây là cách dùng phổ biến trong văn viết trang trọng.

S + V, and therefore, + S + V...

→ Ví dụ: She had little experience, and therefore, she struggled with the task. (Cô ấy có ít kinh nghiệm, và vì thế, cô ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ.)

3. Therefore đứng sau chủ ngữ trong câu

"Therefore" cũng có thể đứng sau chủ ngữ, thường được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc trang trọng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa chủ ngữ và kết quả.

S + is/was, therefore, + adj/noun…

 S +, therefore, + V...

→ Ví dụ: The company therefore decided to reduce its workforce. (Công ty do đó quyết định cắt giảm nhân sự.)

  • Lưu ý:
  • "Therefore" không bao giờ được đặt ở cuối câu. Nếu bạn muốn nhấn mạnh kết quả ở cuối, nên sử dụng các từ khác như "because of this" hoặc "as a result."
  • "Therefore" thường dùng trong văn viết trang trọng, các bài luận, bài báo khoa học hoặc bài viết chuyên nghiệp. Trong văn nói hoặc văn phong thân mật, bạn có thể thay bằng:

So: The flight was delayed, so we missed our connection.

That’s why: He didn’t study hard. That’s why he failed.

III. Những từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Therefore

Từ

Loại

Giải thích

Ví dụ 

Thus

Đồng nghĩa

Dùng để chỉ kết quả hoặc kết luận từ điều đã nói trước đó.

He worked hard, thus he succeeded. (Anh ấy làm việc chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã thành công.)

Hence

Đồng nghĩa

Tương tự "Therefore", dùng để chỉ kết quả hoặc lý do.

It was raining, hence the event was canceled. (Trời đang mưa, vì vậy sự kiện đã bị hủy.)

As a result

Đồng nghĩa

Dùng để chỉ kết quả của hành động hoặc sự kiện.

He missed the deadline. As a result, he lost the client. (Anh ấy đã trễ hạn. Do đó, anh ấy mất khách hàng.)

Consequently

Đồng nghĩa

Dùng để nhấn mạnh kết quả trực tiếp từ một nguyên nhân trước đó.

She forgot her passport. Consequently, she couldn’t board the flight. (Cô ấy quên hộ chiếu. Do đó, cô ấy không thể lên chuyến bay.)

For that reason

Đồng nghĩa

Dùng để chỉ lý do cụ thể dẫn đến một kết quả.

The weather was terrible. For that reason, we decided to stay indoors. (Thời tiết rất tệ. Vì lý do đó, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

Accordingly

Đồng nghĩa

Dùng để chỉ sự phù hợp hoặc kết quả logic từ điều đã nói.

He was late for work. Accordingly, he was reprimanded by his boss. (Anh ấy đến làm muộn. Do đó, anh ấy đã bị sếp khiển trách.)

Because of that

Đồng nghĩa

Diễn tả một kết quả hoặc lý do dẫn đến điều gì đó.

She didn’t study. Because of that, she failed the exam. (Cô ấy không học bài. Vì thế, cô ấy đã trượt kỳ thi.)

Nevertheless

Trái nghĩa

Dùng để chỉ sự đối lập hoặc mâu thuẫn.

He was tired. Nevertheless, he finished the project. (Anh ấy rất mệt. Tuy nhiên, anh ấy vẫn hoàn thành dự án.)

However

Trái nghĩa

Dùng để chỉ sự trái ngược hoặc mâu thuẫn với điều đã nói trước đó.

I wanted to go out. However, it started raining. (Tôi muốn ra ngoài. Tuy nhiên, trời bắt đầu mưa.)

But

Trái nghĩa

Liên từ chỉ sự đối lập hoặc mâu thuẫn trực tiếp.

He studied hard, but he didn’t pass the test. (Anh ấy học rất chăm chỉ, nhưng anh ấy không đỗ kỳ thi.)

Yet

Trái nghĩa

Dùng để diễn tả điều gì đó ngược với mong đợi.

She is very strict, yet her students love her. (Cô ấy rất nghiêm khắc, nhưng học sinh của cô ấy lại yêu quý cô.)

Still

Trái nghĩa

Dùng để nhấn mạnh sự tiếp tục hoặc trái ngược của một hành động.

It was raining heavily. Still, they went out to play. (Trời mưa rất to. Tuy nhiên, họ vẫn ra ngoài chơi.)

IV. Phân biệt cấu trúc so, thus, therefore, and hence

Phân biệt cấu trúc so, thus, therefore, and hence

Từ

Loại từ

Cách sử dụng

Ví dụ (Anh - Việt)

So

Liên từ (Conjunction)

- Dùng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động hay sự việc.

It was raining, so we decided to stay home. (Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi quyết định ở nhà.)

 

- Thường đứng giữa hai mệnh đề và được dùng trong văn nói hoặc văn viết thông thường.

He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

Thus

Trạng từ (Adverb)

- Dùng để chỉ kết quả hoặc kết luận từ điều đã được nói trước đó.

The company is expanding rapidly, thus creating more job opportunities. (Công ty đang mở rộng nhanh chóng, vì vậy tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.)

 

- Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.

The experiment failed, thus proving the theory wrong. (Thí nghiệm thất bại, do đó chứng minh lý thuyết sai.)

Therefore

Trạng từ (Adverb)

- Dùng để chỉ kết quả hoặc lý do, tương tự như "thus" nhưng mang tính nhấn mạnh hơn và được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết.

He didn’t prepare for the meeting. Therefore, he couldn’t answer the questions. (Anh ấy không chuẩn bị cho cuộc họp. Do đó, anh ấy không trả lời được các câu hỏi.)

 

- Thường đứng đầu hoặc giữa câu, có thể ngăn cách bằng dấu phẩy.

The weather was terrible; therefore, we canceled the trip. (Thời tiết rất xấu; vì thế, chúng tôi đã hủy chuyến đi.)

Hence

Trạng từ (Adverb)

- Dùng để chỉ kết quả, mang tính trang trọng và thường gặp trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật.

The machine was damaged, hence the delay in production. (Máy bị hỏng, vì vậy đã gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.)

 

- Thường không đi cùng dấu phẩy và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

He is a trusted leader, hence his team’s loyalty. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo đáng tin cậy, vì vậy đội ngũ của anh ấy rất trung thành.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Với khả năng tạo sự mạch lạc và logic cho câu văn, therefore là một từ nối không thể thiếu khi bạn muốn diễn đạt kết quả hay kết luận một cách rõ ràng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng therefore để khiến bài viết hay lời nói của mình trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.