I. Bài đọc
有只青蛙长年住在枯井里,对自己的小天地满意极了,总爱吹嘘。一天,它看见大海龟在散步,忙喊:“海龟兄,快过来,让你参观我的居室,简直是天堂,你肯定没见过这么宽敞的地方!”
海龟探头往井里一瞧,井底是摊长绿苔的泥水,散发着臭味,赶忙缩回头。青蛙却没察觉,还挺着肚子说:“我住这儿舒服极了,傍晚能在井栏上乘凉,深夜可钻进井壁窟窿睡觉,在水里能游泳,泥里能打滚,小虫子它们可比不上我。这井和水都归我,乐趣到顶啦,你不想进去看看?”
海龟盛情难却,爬向井口,结果腿被卡住只能退回。海龟说:“大海辽阔无边,深度难测,时间和旱涝都影响不了它的水量。我就生活在大海,和你这枯井、浅水比,哪个天地更开阔,哪个乐趣更大呢?”青蛙听后,傻了眼,半天合不拢嘴。
II. Từ vựng nổi bật
Danh sách từ vựng nổi bật trong bài mà bạn nên biết:
Chữ Hán |
Pinyin |
Nghĩa |
枯井 |
kūjǐng |
giếng khô, cạn |
满意 |
mǎnyì |
thỏa mãn, hài lòng |
青蛙 |
qīngwā |
con ếch, con nhái |
吹嘘 |
chuīxū |
nói khoác, bốc phét |
喊 |
hǎn |
la, hô, hét |
宽敞 |
kuānchǎng |
rộng rãi, rộng lớn |
臭味 |
chòuwèi |
mùi hôi, thối |
察觉 |
chájué |
nhận ra |
瞧 |
qiáo |
nhìn, xem, coi |
舒服 |
shūfú |
dễ chịu, thoải mái |
窟窿 |
kūlong |
lỗ, hố, hang |
辽阔 |
liáokuò |
bao la, bát ngát |
影响 |
yǐngxiǎng |
ảnh hưởng |
盛情难却 |
shèngqíng nánquè |
khó lòng từ chối |
开阔 |
kāikuò |
rộng rãi, rộng lớn |
合不拢嘴 |
hé bù lǒng zuǐ |
cạn lời, nói không nên lời |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment