Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh
I. Questions - Các câu hỏi
1. Which do you prefer, reading books or watching movies?
2. Have you ever read a novel that has been adapted into a film?
3. Are your reading habits now different than before?
4. Do you often read books? When?
5. Do you read more or less now than when you were younger?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Which do you prefer, reading books or watching movies?
Bạn thích đọc sách hay xem phim hơn?
"I’d say I prefer reading books. I find books more immersive and they let me imagine the story in my own way. But I do enjoy watching movies too, especially when I’m in the mood for something visual."
Từ vựng:
- immersive (adj): hấp dẫn, cuốn hút
- Be in the mood (for sth/to so sth) (phrasal verb): ở trạng thái sẵn sàng về mặt cảm xúc hoặc mong muốn làm điều gì đó
Bài dịch:
Tôi cho rằng tôi thích đọc sách hơn. Tôi thấy sách hấp dẫn hơn và chúng cho phép tôi tưởng tượng câu chuyện theo cách của riêng mình. Nhưng tôi cũng thích xem phim, đặc biệt là khi tôi muốn xem thứ gì đó trực quan.
2. Have you ever read a novel that has been adapted into a film?
Bạn đã bao giờ đọc một cuốn tiểu thuyết được chuyển thể thành phim chưa?
"Yes, I’ve read a few. One that comes to mind is The Lord of the Rings. The books are much more detailed, but I enjoyed the movies too, though they missed a lot of the depth from the novels."
Từ vựng:
- come to mind (v): xuất hiện, nảy lên trong đầu
Bài dịch:
Có, tôi đã đọc một vài cuốn. Một cuốn hiện lên trong đầu tôi là The Lord of the Rings. Những cuốn sách chi tiết hơn nhiều, nhưng tôi cũng thích những bộ phim, mặc dù chúng thiếu đi nhiều chiều sâu từ tiểu thuyết.
3. Are your reading habits now different than before?
Thói quen đọc sách của bạn hiện nay có khác so với trước đây không?
"Definitely. When I was younger, I used to read a lot of comics, but now I read more novels and non-fiction. I’ve become more interested in learning new things, so I tend to pick up educational books more often."
Từ vựng:
- comic (n): truyện tranh
- novel (n): tiểu thuyết
Bài dịch:
Chắc chắn rồi. Khi còn trẻ, tôi thường đọc rất nhiều truyện tranh, nhưng bây giờ tôi đọc nhiều tiểu thuyết và sách phi hư cấu hơn. Tôi trở nên hứng thú hơn với việc học những điều mới, vì vậy tôi có xu hướng đọc sách giáo dục thường xuyên hơn.
4. Do you often read books? When?
Bạn có thường xuyên đọc sách không? Khi nào?
"Yes, I read regularly. I usually read in the evenings, either before bed or during my free time. It’s a great way to wind down after a busy day."
Từ vựng:
- wind down (v): thư giãn
Bài dịch:
Có, tôi đọc thường xuyên. Tôi thường đọc vào buổi tối, trước khi đi ngủ hoặc trong thời gian rảnh rỗi. Đó là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày bận rộn.
5. Do you read more or less now than when you were younger?
Bây giờ bạn đọc nhiều hơn hay ít hơn so với khi còn trẻ?
"I think I read less now than I did when I was younger. Back then, I’d read all the time, especially when I had more free time. Now, with school and other commitments, I don’t read as much."
Từ vựng:
- commitment (n): cam kết
Bài dịch:
Tôi nghĩ mình đọc ít hơn bây giờ so với hồi còn trẻ. Hồi đó, tôi đọc mọi lúc, đặc biệt là khi tôi có nhiều thời gian rảnh hơn. Bây giờ, với việc học và các cam kết khác, tôi không đọc nhiều nữa.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Books and Reading Habits”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment