Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. What subjects are you studying?
2. Do you like your subject?
3. Why did you choose to study that subject?
4. Do you think that your subject is popular in your country?
5. Do you have any plans for your studies in the next five years?
6. What are the benefits of being your age?
7. Do you want to change your major?
8. Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons?
9. How much time do you spend on your studies each week?
10. Are you looking forward to working?
11. What technology do you use when you study?
12. What changes would you like to see in your school?
13. What work do you do?
14. Why did you choose to do that type of work (or that job)?
15. Do you like your job?
16. What requirements did you need to meet to get your current job?
17. Do you have any plans for your work in the next five years?
18. What do you think is the most important at the moment?
19. Do you want to change to another job?
20. Do you miss being a student?
21. What technology do you use at work?
22. Who helps you the most? And how?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. What subjects are you studying?
Bạn đang học ngành gì?
"I’m studying English and business-related subjects. English helps with communication, and business gives me a better understanding of how companies work."
Từ vựng:
- communication (n): giao tiếp
- business (n): kinh doanh
Bài dịch:
Tôi đang học tiếng Anh và các môn liên quan đến kinh doanh. Tiếng Anh giúp ích cho giao tiếp và kinh doanh giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các công ty.
2. Do you like your subject?
Bạn có thích ngành học của mình không?
"Yeah, for the most part! Some topics can be challenging, but I enjoy learning new things, especially when I can apply them in real life."
Từ vựng:
- topic (n): chủ đề
- apply (v): áp dụng
Bài dịch:
Vâng, phần lớn là vậy! Một số chủ đề có thể khó, nhưng tôi thích học những điều mới, đặc biệt là khi tôi có thể áp dụng chúng vào cuộc sống thực.
3. Why did you choose to study that subject?
Tại sao bạn lại chọn học ngành đó?
"I chose it because it’s practical. English is useful for communication, and business knowledge is helpful for many careers. Plus, I find them interesting!"
Từ vựng:
- practical (adj): thực tế
- career (n): nghề nghiệp
Bài dịch:
Tôi chọn nó vì nó thực tế. Tiếng Anh hữu ích cho giao tiếp và kiến thức kinh doanh hữu ích cho nhiều nghề nghiệp. Thêm vào đó, tôi thấy chúng thú vị!
4. Do you think that your subject is popular in your country?
Bạn có nghĩ rằng ngành học của bạn phổ biến ở đất nước bạn không?
"Definitely! English is essential for jobs, and business is always in demand because many people want to start their own companies or work in big firms."
Từ vựng:
- in demand: được ưa chuộng
- firm (n): doanh nghiệp
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Tiếng Anh rất cần thiết cho công việc và kinh doanh luôn có nhu cầu vì nhiều người muốn thành lập công ty riêng hoặc làm việc tại các công ty lớn.
5. Do you have any plans for your studies in the next five years?
Bạn có kế hoạch gì cho việc học của mình trong năm năm tới không?
"I plan to complete my degree and maybe get additional certifications. If possible, I’d also like to study abroad for more opportunities."
Từ vựng:
- certification (n): chứng chỉ
- study abroad: du học
Bài dịch:
Tôi dự định hoàn thành bằng cấp của mình và có thể lấy thêm chứng chỉ. Nếu có thể, tôi cũng muốn đi du học để có thêm nhiều cơ hội hơn.
6. What are the benefits of being your age?
Lợi ích của việc ở độ tuổi của bạn là gì?
"I have the energy to try new things, make mistakes, and learn from them. Plus, I have time to explore different interests before settling into a career."
Từ vựng:
- make mistake: mắc lỗi
- settle into (phrasal verb): ổn định
Bài dịch:
Tôi có năng lượng để thử những điều mới, mắc lỗi và học hỏi từ chúng. Thêm vào đó, tôi có thời gian để khám phá những sở thích khác nhau trước khi ổn định sự nghiệp.
7. Do you want to change your major?
Bạn có muốn thay đổi chuyên ngành của mình không?
"Not really. I think my major is useful and gives me a lot of career options in the future."
Bài dịch:
Không hẳn vậy. Tôi nghĩ chuyên ngành của tôi rất hữu ích và mang lại cho tôi nhiều lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.
8. Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons?
Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều?
"I prefer mornings because my mind is fresher, and I can focus better. In the afternoons, I sometimes feel sleepy."
Từ vựng:
- fresh (adj): sảng khoái
- sleepy (adj): buồn ngủ
Bài dịch:
Tôi thích buổi sáng vì đầu óc tôi sảng khoái hơn và tôi có thể tập trung tốt hơn. Vào buổi chiều, đôi khi tôi cảm thấy buồn ngủ.
9. How much time do you spend on your studies each week?
Bạn dành bao nhiêu thời gian cho việc học mỗi tuần?
"It depends, but usually around 20 to 30 hours, including classes, homework, and revision. It can be more during exam season!"
Từ vựng:
- revision (n): ôn tập
- exam season: mùa thi
Bài dịch:
Tùy thuộc, nhưng thường là khoảng 20 đến 30 giờ, bao gồm cả lớp học, bài tập về nhà và ôn tập. Có thể nhiều hơn vào mùa thi!
10. Are you looking forward to working?
Bạn có mong muốn được làm việc không?
"Yes and no. I’m excited to gain experience and earn money, but I also know that working life can be stressful."
Từ vựng:
- gain experience (v): tích lũy kinh nghiệm
Bài dịch:
Có và không. Tôi rất háo hức được tích lũy kinh nghiệm và kiếm tiền, nhưng tôi cũng biết rằng cuộc sống làm việc có thể rất căng thẳng.
11. What technology do you use when you study?
Bạn sử dụng công nghệ nào khi học?
"I use my laptop for research, my phone for quick notes, and sometimes online tools like Google Docs and Quizlet to help with studying."
Từ vựng:
- note (n/v): ghi chú
- tool (n): công cụ
Bài dịch:
Tôi sử dụng máy tính xách tay để nghiên cứu, điện thoại để ghi chú nhanh và đôi khi sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Docs và Quizlet để hỗ trợ học tập.
12. What changes would you like to see in your school?
Bạn muốn thấy những thay đổi gì ở trường của mình?
"I’d love to see better facilities, more practical courses, and maybe more interactive learning methods instead of just lectures."
Từ vựng:
- facilities (n): cơ sở vật chất
- course (n): khoá học
- interactive (adj): mang tính tương tác
Bài dịch:
Tôi rất muốn thấy những cơ sở vật chất tốt hơn, nhiều khóa học thực tế hơn và có thể là nhiều phương pháp học tập tương tác hơn thay vì chỉ có các bài giảng.
13. What work do you do?
Bạn làm nghề gì?
"I’m still a student, but I sometimes do part-time jobs like tutoring or helping with small business projects. It’s a great way to gain experience, earn some extra money, and develop useful skills while balancing my studies."
Từ vựng:
- part-time job: việc làm bán thời gian
- tutor (v): dạy gia sư
Bài dịch:
Tôi vẫn còn là sinh viên, nhưng đôi khi tôi làm việc bán thời gian như gia sư hoặc giúp đỡ các dự án kinh doanh nhỏ. Đây là một cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm, kiếm thêm tiền và phát triển các kỹ năng hữu ích trong khi cân bằng việc học.
14. Why did you choose to do that type of work (or that job)?
Tại sao bạn lại chọn làm loại công việc đó (hoặc nghề đó)?
"It’s flexible, and I can balance it with my studies. Plus, tutoring helps me improve my communication skills."
Từ vựng:
- flexible (adj): linh hoạt
Bài dịch:
Nó linh hoạt và tôi có thể cân bằng với việc học của mình. Thêm vào đó, việc học kèm giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp.
15. Do you like your job?
Bạn có thích công việc của mình không?
"Yeah, it’s not too stressful, and I get to help others. But sometimes, managing time can be a bit tough."
Bài dịch:
Vâng, không quá căng thẳng và tôi có thể giúp đỡ người khác. Nhưng đôi khi, quản lý thời gian có thể hơi khó khăn.
16. What requirements did you need to meet to get your current job?
Bạn cần đáp ứng những yêu cầu nào để có được công việc hiện tại?
"For tutoring, I needed good grades and teaching skills. For business projects, having some knowledge of marketing and finance helped."
Từ vựng:
- finance (n): tài chính
Bài dịch:
Đối với việc dạy kèm, tôi cần điểm tốt và kỹ năng giảng dạy. Đối với các dự án kinh doanh, việc có một số kiến thức về tiếp thị và tài chính sẽ giúp ích.
17. Do you have any plans for your work in the next five years?
Bạn có kế hoạch gì cho công việc của mình trong năm năm tới không?
"I hope to get a stable job related to my major, maybe in marketing or business management."
Từ vựng:
- stable (adj): ổn định
- management (n): sự quản lý
Bài dịch:
Tôi hy vọng có được một công việc ổn định liên quan đến chuyên ngành của mình, có thể là trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quản trị kinh doanh.
18. What do you think is the most important at the moment?
Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất hiện nay?
"Right now, my top priority is my studies, especially preparing for the IELTS and TOEIC exams. Doing well on them will open up more opportunities for me in the future, so I’m really focused on improving my skills."
Từ vựng:
- priority (n): ưu tiên
- open up: mở ra
Bài dịch:
Hiện tại, ưu tiên hàng đầu của mình là học tập, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS và TOEIC. Làm tốt các kỳ thi này sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho mình trong tương lai, vì vậy mình thực sự tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng của mình.
19. Do you want to change to another job?
Bạn có muốn đổi sang công việc khác không?
"In the future, yes. I’d like to explore different career paths before deciding on a long-term job."
Từ vựng:
- career path (n): con đường sự nghiệp
Bài dịch:
Trong tương lai thì có. Tôi muốn khám phá nhiều con đường sự nghiệp khác nhau trước khi quyết định chọn một công việc lâu dài.
20. Do you miss being a student?
Bạn có nhớ thời sinh viên không?
"I’m still a student, but I know I’ll miss the flexibility and free time once I start working full-time. Studying can be stressful, but there’s also a lot of freedom to explore new things and enjoy time with friends."
Từ vựng:
- flexibility (n): sự linh hoạt
- freedom (n): sự tự do
Bài dịch:
Tôi vẫn còn là sinh viên, nhưng tôi biết mình sẽ nhớ sự linh hoạt và thời gian rảnh rỗi khi bắt đầu làm việc toàn thời gian. Học tập có thể gây căng thẳng, nhưng cũng có rất nhiều tự do để khám phá những điều mới mẻ và tận hưởng thời gian bên bạn bè.
21. What technology do you use at work?
Bạn sử dụng công nghệ gì khi làm việc?
"I use my laptop for reports, presentations, and research. I also use apps for communication and organization."
Từ vựng:
- report (n): báo cáo
- presentation (n): bài thuyết trình
Bài dịch:
Tôi sử dụng máy tính xách tay để làm báo cáo, thuyết trình và nghiên cứu. Tôi cũng sử dụng ứng dụng để giao tiếp và tổ chức.
22. Who helps you the most? And how?
Ai giúp bạn nhiều nhất? Và như thế nào?
"My friends and family help a lot—whether it’s giving advice, motivating me, or just being there when I need support."
Từ vựng:
- give advice: đưa ra lời khuyên
- motivate (v): động viên
Bài dịch:
Bạn bè và gia đình giúp đỡ tôi rất nhiều, dù là cho lời khuyên, động viên tôi hay chỉ đơn giản là ở bên cạnh khi tôi cần hỗ trợ.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Work or studies”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment