Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh
I. Questions - Các câu hỏi
1. Have you ever watched a sports game in a stadium?
2. Do you prefer to watch sports games alone or with a group of friends?
3. What kinds of games do you expect to watch in the future?
4. Who do you like to watch sports games with?
5. Do you like to watch live sports games?
6. Do you like watching sports programs on TV?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Have you ever watched a sports game in a stadium?
Bạn đã bao giờ xem một trận đấu thể thao ở sân vận động chưa?
"Yeah, I have! I watched a basketball game once, and the atmosphere was amazing. The cheering, the energy—it felt so much more exciting than watching on TV."
Từ vựng:
- atmosphere (n): không khí
- cheer (v): cổ vũ
Bài dịch:
Có, tôi đã xem rồi! Tôi đã từng xem một trận bóng rổ, và bầu không khí thật tuyệt vời. Tiếng reo hò, năng lượng—nó thú vị hơn nhiều so với việc xem trên TV.
2. Do you prefer to watch sports games alone or with a group of friends?
Bạn thích xem các trận đấu thể thao một mình hay cùng một nhóm bạn?
"Definitely with friends! It’s way more fun when you can cheer together, react to the game, and just enjoy the whole experience. Watching alone isn’t as exciting."
Từ vựng:
- react (v): phản ứng
- experience (n): trải nghiệm
Bài dịch:
Chắc chắn là với bạn bè! Sẽ vui hơn nhiều khi bạn có thể cùng nhau cổ vũ, phản ứng với trò chơi và tận hưởng toàn bộ trải nghiệm. Xem một mình thì không thú vị bằng.
3. What kinds of games do you expect to watch in the future?
Bạn mong đợi được xem những loại trò chơi nào trong tương lai?
"I’d love to watch a live football or skiing event one day. The energy of a football stadium or the thrill of a winter sports competition would be an unforgettable experience."
Từ vựng:
- skiing (n): trượt tuyết
- stadium (n): sân vận động
- thrill (n): sự hồi hộp
Bài dịch:
Tôi rất muốn xem một trận bóng đá hoặc trượt tuyết trực tiếp một ngày nào đó. Năng lượng của một sân vận động bóng đá hoặc sự hồi hộp của một cuộc thi thể thao mùa đông sẽ là một trải nghiệm khó quên.
4. Who do you like to watch sports games with?
Bạn thích xem các trận đấu thể thao cùng ai?
"Mostly my friends or family. My friends are really into sports, so watching with them makes the game more exciting. Sometimes, my family joins in too, especially for big matches."
Từ vựng:
- match (n): trận đấu
Bài dịch:
Hầu hết là bạn bè hoặc gia đình tôi. Bạn bè tôi thực sự thích thể thao, vì vậy việc xem cùng họ khiến trò chơi trở nên thú vị hơn. Đôi khi, gia đình tôi cũng tham gia, đặc biệt là đối với các trận đấu lớn.
5. Do you like to watch live sports games?
Bạn có thích xem các trận đấu thể thao trực tiếp không?
"Yeah, live games are the best! The atmosphere, the tension, and the crowd make everything feel so real. Even if I’m watching from home, a live match is way more exciting than a replay."
Từ vựng:
- tension (n): sự căng thẳng
- replay (n/v): phát lại, chiếu lại
Bài dịch:
Có, các trận đấu trực tiếp là tuyệt nhất! Không khí, sự căng thẳng và đám đông khiến mọi thứ trở nên rất thật. Ngay cả khi tôi đang xem ở nhà, một trận đấu trực tiếp vẫn thú vị hơn nhiều so với phát lại.
6. Do you like watching sports programs on TV?
Bạn có thích xem chương trình thể thao trên TV không?
"Yeah, sometimes! If it’s a sport I enjoy, like basketball or soccer, I’ll definitely watch. But I don’t watch sports every day—just when there’s a big match or an interesting event."
Bài dịch:
Có, đôi khi! Nếu đó là môn thể thao tôi thích, như bóng rổ hoặc bóng đá, tôi chắc chắn sẽ xem. Nhưng tôi không xem thể thao hàng ngày—chỉ khi có một trận đấu lớn hoặc một sự kiện thú vị.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Sports Programs”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment