từ vựng tiếng trung chủ đề các thương hiệu nổi tiếng

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc nắm bắt từ vựng liên quan đến các thương hiệu nổi tiếng không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn giúp bạn dễ dàng nhận diện và hiểu rõ các tên tuổi lớn trong nhiều lĩnh vực. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng, từ các nhãn hàng công nghệ, thời trang đến các thương hiệu nổi tiếng trong ngành thực phẩm và tiêu dùng.

I. Các từ vựng tiếng Trung chủ đề các thương hiệu nổi tiếng

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

苹果

píngguǒ

Apple

我喜欢用苹果手机,它的系统很流畅。

Wǒ xǐhuān yòng Píngguǒ shǒujī, tā de xìtǒng hěn liúchàng.

(Tôi thích dùng điện thoại Apple, hệ thống của nó rất mượt mà.)

2

三星

sānxīng

Samsung

三星的手机屏幕质量很好。

Sānxīng de shǒujī píngmù zhìliàng hěn hǎo.

(Màn hình điện thoại Samsung có chất lượng rất tốt.)

3

华为

huáwéi

Huawei

华为在全球有很多用户。

Huáwéi zài quánqiú yǒu hěn duō yònghù.

(Huawei có rất nhiều người dùng trên toàn cầu.)

4

小米

xiǎomǐ

Xiaomi

小米的产品性价比很高。

Xiǎomǐ de chǎnpǐn xìngjiàbǐ hěn gāo.

(Sản phẩm của Xiaomi có hiệu suất/giá rất tốt.)

5

OPPO

ōupō

OPPO

OPPO的相机功能很强大。

OPPO de xiàngjī gōngnéng hěn qiángdà.

(Chức năng máy ảnh của OPPO rất mạnh.)

6

vivo

wéiwò

Vivo

你用过vivo手机吗?

Nǐ yòng guò wéiwò shǒujī ma?

(Bạn đã từng dùng điện thoại Vivo chưa?)

7

联想

liánxiǎng

Lenovo

我的电脑是联想的。

Wǒ de diànnǎo shì Liánxiǎng de.

(Máy tính của tôi là của Lenovo.)

8

微软

wēiruǎn

Microsoft

微软的Windows系统很受欢迎。

Wēiruǎn de Windows xìtǒng hěn shòu huānyíng.

(Hệ điều hành Windows của Microsoft rất phổ biến.)

9

谷歌

gǔgē

Google

谷歌的搜索引擎非常强大。

Gǔgē de sōusuǒ yǐnqíng fēicháng qiángdà.

(Công cụ tìm kiếm của Google rất mạnh mẽ.)

10

亚马逊

yàmǎxùn

Amazon

我经常在亚马逊上买东西。

Wǒ jīngcháng zài Yàmǎxùn shàng mǎi dōngxi.

(Tôi thường mua đồ trên Amazon.)

11

阿里巴巴

ālǐbābā

Alibaba

阿里巴巴是全球最大的B2B平台之一。

Ālǐbābā shì quánqiú zuì dà de B2B píngtái zhī yī.

(Alibaba là một trong những nền tảng B2B lớn nhất thế giới.)

12

腾讯

téngxùn

Tencent

腾讯开发了微信和QQ。

Téngxùn kāifā le Wēixìn hé QQ.

(Tencent phát triển WeChat và QQ.)

13

百度

bǎidù

Baidu

在中国,人们习惯用百度搜索信息。

Zài Zhōngguó, rénmen xíguàn yòng Bǎidù sōusuǒ xìnxī.

(Ở Trung Quốc, mọi người quen dùng Baidu để tìm kiếm thông tin.)

14

京东

jīngdōng

JD.com

京东的物流速度很快。

Jīngdōng de wùliú sùdù hěn kuài.

(Hệ thống logistics của JD.com rất nhanh.)

15

美团

měituán

Meituan

我们可以在美团上订外卖。

Wǒmen kěyǐ zài Měituán shàng dìng wàimài.

(Chúng ta có thể đặt đồ ăn trên Meituan.)

16

星巴克

xīngbākè

Starbucks

这家星巴克的咖啡很好喝。

Zhè jiā Xīngbākè de kāfēi hěn hǎo hē.

(Cà phê Starbucks ở cửa hàng này rất ngon.)

17

可口可乐

kěkǒukělè

Coca-Cola

我喜欢喝可口可乐。

Wǒ xǐhuān hē Kěkǒukělè.

(Tôi thích uống Coca-Cola.)

18

百事可乐

bǎishìkělè

Pepsi

你更喜欢百事可乐还是可口可乐?

Nǐ gèng xǐhuān Bǎishìkělè háishì Kěkǒukělè?

(Bạn thích Pepsi hay Coca-Cola hơn?)

19

耐克

nàikè

Nike

这双耐克运动鞋很舒服。

Zhè shuāng Nàikè yùndòngxié hěn shūfu.

(Đôi giày thể thao Nike này rất thoải mái.)

20

阿迪达斯

ādídásī

Adidas

他的运动服是阿迪达斯的。

Tā de yùndòngfú shì Ādídásī de.

(Quần áo thể thao của anh ấy là của Adidas.)

21

迪奥

dí'ào

Dior

她买了一瓶迪奥香水。

(Cô ấy đã mua một chai nước hoa Dior.)

22

香奈儿

xiāngnài'ěr

Chanel

这款香奈儿包包很受欢迎。

(Chiếc túi Chanel này rất được yêu thích.)

23

路易威登

lùyì wēidēng

Louis Vuitton

他的行李箱是路易威登的。

(Vali của anh ấy là của Louis Vuitton.)

24

古驰

gǔchí

Gucci

这条古驰腰带很好看。

(Chiếc thắt lưng Gucci này rất đẹp.)

25

博柏利

bóbólì

Burberry

这件博柏利风衣很经典。

(Chiếc áo khoác Burberry này rất cổ điển.)

26

普拉达

pǔlādá

Prada

她的普拉达鞋子很时尚。

(Đôi giày Prada của cô ấy rất thời trang.)

27

卡地亚

kǎdìyà

Cartier

他送了她一枚卡地亚戒指。

(Anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc nhẫn Cartier.)

28

劳力士

láolìshì

Rolex

这块劳力士手表很昂贵。

(Chiếc đồng hồ Rolex này rất đắt.)

29

香飘飘

xiāngpiāopiāo

Xiangpiaopiao

香飘飘奶茶很好喝。

(Trà sữa Xiangpiaopiao rất ngon.)

30

统一

tǒngyī

Uni-President

统一泡面的味道不错。

(Mì ăn liền của Uni-President có vị rất ngon.)

31

康师傅

kāngshīfù

Khang Sư Phụ

康师傅方便面是中国最受欢迎的品牌之一。

(Mì ăn liền Khang Sư Phụ là một trong những thương hiệu phổ biến nhất ở Trung Quốc.)

32

立白

lìbái

Liby

立白洗衣液去污能力很强。

(Nước giặt Liby có khả năng tẩy sạch vết bẩn rất tốt.)

33

海飞丝

hǎifēisī

Head & Shoulders

海飞丝洗发水能有效去除头皮屑。

(Dầu gội Head & Shoulders có thể loại bỏ gàu hiệu quả.)

34

佳洁士

jiājiéshì

Crest

佳洁士牙膏能让牙齿更白。

(Kem đánh răng Crest giúp răng trắng hơn.)

35

舒肤佳

shūfūjiā

Safeguard

舒肤佳香皂能有效杀菌。

(Xà phòng Safeguard có thể diệt khuẩn hiệu quả.)

36

滴露

dīlù

Dettol

这瓶滴露消毒液可以用来清洁家居。

(Chai nước khử trùng Dettol này có thể dùng để vệ sinh nhà cửa.)

37

雀巢

quècháo

Nestlé

雀巢咖啡味道很香浓。

(Cà phê Nestlé có hương vị rất đậm đà.)

38

德芙

défú

Dove (sô-cô-la)

这款德芙巧克力很丝滑。

(Loại sô-cô-la Dove này rất mịn màng.)

39

乐事

lèshì

Lay’s

我喜欢吃乐事薯片。

(Tôi thích ăn khoai tây chiên Lay’s.)

40

旺旺

wàngwàng

Want Want

旺旺雪饼是我小时候最喜欢的零食。

(Bánh gạo Want Want là món ăn vặt tôi thích nhất hồi nhỏ.)

41

维他

wéitā

Vita

维他柠檬茶很解渴。

(Trà chanh Vita giúp giải khát rất tốt.)

42

红牛

hóngniú

Red Bull

红牛可以帮助提高精力。

(Nước tăng lực Red Bull giúp tăng cường năng lượng.)

43

美的

měidì

Midea

我家的空调是美的品牌的。

(Điều hòa nhà tôi là thương hiệu Midea.)

44

格力

gélì

Gree

格力是中国著名的空调品牌。

(Gree là thương hiệu điều hòa nổi tiếng của Trung Quốc.)

45

海尔

hǎi'ěr

Haier

这台海尔洗衣机很节能。

(Chiếc máy giặt Haier này rất tiết kiệm năng lượng.)

46

苏泊尔

sūbó'ěr

Supor

苏泊尔电饭锅煮饭很快。

(Nồi cơm điện Supor nấu cơm rất nhanh.)

47

西门子

xīménzǐ

Siemens

这台西门子冰箱很耐用。

(Chiếc tủ lạnh Siemens này rất bền.)

48

博世

bóshì

Bosch

我家的洗碗机是博世的。

(Máy rửa bát nhà tôi là của Bosch.)

49

斯凯奇

sīkǎiqí

Skechers

斯凯奇的运动鞋很轻便。

(Giày thể thao Skechers rất nhẹ và thoải mái.)

50

彪马

biāomǎ

Puma

彪马的设计很时尚。

(Thiết kế của Puma rất thời trang.)

51

茅台

máotái

Moutai

茅台是中国最有名的白酒品牌之一。

(Moutai là một trong những thương hiệu rượu trắng nổi tiếng nhất Trung Quốc.)

52

五粮液

wǔliángyè

Ngũ Lương Dịch

五粮液的口感醇厚。

(Rượu Ngũ Lương Dịch có hương vị đậm đà.)

53

霸王

bàwáng

Bawang

霸王洗发水对防止脱发有效。

(Dầu gội Bawang có hiệu quả trong việc ngăn rụng tóc.)

54

巴黎欧莱雅

bālí ōuláiyǎ

L’Oréal Paris

巴黎欧莱雅的护肤品很受欢迎。

(Sản phẩm chăm sóc da của L’Oréal Paris rất được yêu thích.)

55

资生堂

zīshēngtáng

Shiseido

资生堂的防晒霜很好用。

(Kem chống nắng của Shiseido rất tốt.)

56

雅诗兰黛

yǎshīlándài

Estée Lauder

雅诗兰黛的粉底液很保湿。

(Kem nền của Estée Lauder rất dưỡng ẩm.)

57

兰蔻

lánkòu

Lancôme

这款兰蔻香水的味道很优雅。

(Nước hoa Lancôme này có mùi hương rất thanh lịch.)

II. Tips học từ vựng tiếng Trung chủ đề các thương hiệu nổi tiếng hiệu quả

Học từ vựng tiếng Trung liên quan đến các thương hiệu nổi tiếng không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại những kiến thức thú vị về thế giới thương mại. Tuy nhiên, để học từ vựng hiệu quả, bạn cần áp dụng những phương pháp đúng đắn. Dưới đây là một số tips giúp bạn học từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng.

1. Tạo liên kết với hình ảnh

Phương pháp này dựa trên nguyên lý ghi nhớ hình ảnh, một trong những phương pháp học lâu dài và hiệu quả. Khi học từ vựng, bạn không chỉ học từ ngữ đơn thuần mà còn kết nối chúng với một hình ảnh, biểu tượng hoặc tình huống cụ thể mà bạn có thể dễ dàng hình dung trong đầu. Việc này sẽ giúp bộ não bạn tạo ra mối liên kết mạnh mẽ giữa từ vựng và hình ảnh, từ đó dễ dàng ghi nhớ và nhớ lâu hơn.

Ví dụ, khi học từ “苹果” (Apple), bạn có thể tưởng tượng hình ảnh quả táo để ghi nhớ từ dễ dàng hơn. Đối với các thương hiệu khác như “耐克” (Nike), bạn có thể nhớ đến đôi giày thể thao nổi tiếng. Việc liên kết giữa từ vựng và hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ lâu và dễ dàng nhận diện khi gặp lại từ đó.

Lợi ích của việc học từ vựng qua hình ảnh:

  • Tăng cường trí nhớ thị giác: Não bộ của chúng ta dễ dàng ghi nhớ hình ảnh hơn là chỉ ghi nhớ các từ ngữ thuần túy. Khi bạn kết hợp một từ vựng với một hình ảnh cụ thể, nó sẽ trở thành một kỷ niệm hình ảnh sống động trong đầu bạn.
  • Giúp nhớ lâu: Liên kết hình ảnh với từ vựng sẽ khiến thông tin dễ dàng được "lưu trữ" lâu dài trong trí nhớ. Mỗi lần bạn nhìn thấy hoặc nghe từ đó, hình ảnh liên quan sẽ lập tức xuất hiện, giúp bạn nhớ lại từ một cách tự nhiên.
  • Khơi dậy cảm xúc: Hình ảnh thường có khả năng gợi lên cảm xúc, giúp bạn dễ dàng kết nối với từ vựng hơn. Ví dụ, hình ảnh của Coca-Cola có thể gợi lên cảm giác vui vẻ, sự thư giãn, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ "可口可乐" một cách mạnh mẽ hơn.

2. Học theo chủ đề (topic-based learning)

Học theo chủ đề (Topic-based learning) là một phương pháp học hiệu quả, đặc biệt khi học từ vựng tiếng Trung. Phương pháp này giúp bạn tổ chức và phân loại từ vựng theo các chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu hơn. Dưới đây là cách bạn có thể áp dụng phương pháp học theo chủ đề để học từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng:

các thương hiệu nổi tiếng trung quốc

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề thương hiệu nổi tiếng theo các nhóm từ vựng là phương pháp học hiệu quả

Lợi ích của học theo chủ đề:

  • Tăng cường khả năng phân loại từ vựng: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ biết cách phân loại từ vựng vào các nhóm khác nhau (như thương hiệu công nghệ, thời trang, thực phẩm, ô tô, v.v.). Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp.
  • Giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc: Việc học các từ vựng trong một lĩnh vực cụ thể sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và cách thức sử dụng từ. Ví dụ, nếu bạn học từ vựng về các thương hiệu công nghệ, bạn sẽ nắm được cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống liên quan đến công nghệ và các sản phẩm số.
  • Tạo liên kết chặt chẽ giữa các từ vựng: Học theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ vựng với nhau trong một ngữ cảnh chung, giúp bạn dễ dàng nhớ được những từ vựng liên quan. Khi gặp từ này, bạn cũng sẽ nghĩ đến các từ khác trong cùng chủ đề.

Ví dụ khi học theo chủ đề các thương hiệu công nghệ, bạn có thể nhóm như sau: 

  • 苹果" (Apple): Thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm như iPhone, MacBook.
  • "华为" (Huawei): Thương hiệu điện thoại di động và công nghệ nổi tiếng của Trung Quốc.
  • "小米" (Xiaomi): Một thương hiệu công nghệ phổ biến với điện thoại và các thiết bị gia dụng thông minh.

Khi bạn học các thương hiệu này cùng nhau, bạn sẽ dễ dàng nhận diện các sản phẩm công nghệ, hiểu rõ hơn về các lĩnh vực liên quan và biết cách sử dụng các từ vựng này trong các tình huống giao tiếp về công nghệ.

3. Sử dụng thẻ flashcard

Thẻ flashcard là một công cụ học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Trung nhanh chóng và lâu dài. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi học các từ vựng về thương hiệu nổi tiếng, vì bạn có thể kết hợp hình ảnh, phát âm và ngữ nghĩa trong một tấm thẻ nhỏ gọn.

Lợi ích của việc học bằng thẻ flashcard

  • Kích thích trí nhớ thị giác: Hình ảnh của thương hiệu trên flashcard giúp não bộ ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Học nhanh – nhớ lâu: Phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ôn tập từ vựng theo chu kỳ, tránh quên lãng.
  • Tiện lợi – có thể học mọi lúc, mọi nơi: Bạn có thể mang theo thẻ flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để học ở bất cứ đâu.
  • Tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ: Khi bạn nhìn thấy logo hoặc hình ảnh thương hiệu, bạn sẽ nhanh chóng nhớ ra từ vựng tiếng Trung tương ứng.

Ví dụ trên một mặt của thẻ, bạn có thể ghi tên thương hiệu (ví dụ “阿迪达斯” – Adidas), và mặt còn lại ghi thông tin chi tiết (ví dụ: “Thương hiệu thể thao nổi tiếng đến từ Đức”). Bạn có thể ôn tập thường xuyên bằng cách lật thẻ và thử nhớ nghĩa của từ. Đây là một cách tuyệt vời để ôn luyện và cải thiện trí nhớ.

4. Sử dụng từ vựng trong câu thực tế

Một trong những cách tốt nhất để học và ghi nhớ từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng là đặt chúng vào câu thực tế. Khi bạn sử dụng từ trong bối cảnh cụ thể, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ và phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp.

Lợi ích khi học từ vựng thông qua câu thực tế:

  • Giúp hiểu rõ cách sử dụng từ trong thực tế: Bạn không chỉ nhớ nghĩa của từ mà còn biết cách đặt chúng vào câu hợp lý.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Khi gặp một thương hiệu quen thuộc, bạn có thể nhanh chóng nhớ cách diễn đạt liên quan đến nó.
  • Ghi nhớ từ lâu hơn: Học từ vựng riêng lẻ dễ quên, nhưng nếu đặt trong câu có ngữ cảnh, bạn sẽ nhớ tốt hơn.
  • Tăng phản xạ khi nói tiếng Trung: Việc luyện tập câu giúp bạn nói trôi chảy hơn khi giao tiếp thực tế.

Ví dụ: “我喜欢喝可口可乐。” (Tôi thích uống Coca-Cola). Việc sử dụng từ vựng trong câu sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngữ cảnh và dễ dàng ghi nhớ lâu dài hơn.

5. Lắng nghe và xem các video tiếng Trung

Một trong những cách học từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng hiệu quả nhất là xem video và nghe các đoạn hội thoại thực tế. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ qua âm thanh và hình ảnh giúp bạn hiểu cách phát âm, ngữ điệu và cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Lợi ích khi nghe và xem các video tiếng Trung: 

  • Cải thiện kỹ năng nghe và phát âm: Bạn sẽ quen với cách người bản xứ phát âm và sử dụng từ vựng về các thương hiệu.
    Ghi nhớ từ dễ dàng hơn: Học qua video giúp não bộ liên kết từ vựng với hình ảnh và ngữ cảnh cụ thể.
    Hiểu cách dùng từ trong thực tế: Bạn sẽ thấy cách người bản xứ nói về thương hiệu trong các tình huống hàng ngày.
    Tăng khả năng phản xạ: Khi nghe nhiều, bạn sẽ tự nhiên ghi nhớ và có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn.

Lắng nghe và xem video tiếng Trung là một cách hiệu quả để học từ vựng thương hiệu một cách tự nhiên. Hãy chọn nội dung phù hợp, luyện nghe hàng ngày và áp dụng vào thực tế để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn! 

hãng apple tiếng trung là gì

Tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề thương hiệu nổi tiếng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng

6. Ôn tập thường xuyên và theo lịch trình

Học từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng không chỉ dừng lại ở việc ghi chép hay học một lần, mà điều quan trọng nhất là ôn tập đều đặn. Nếu không có sự lặp lại, kiến thức sẽ dần bị quên đi theo thời gian. Việc ôn tập theo lịch trình khoa học giúp bạn củng cố trí nhớ, tăng khả năng sử dụng từ vựng trong thực tế.

Một cách hiệu quả là lập lịch ôn tập từ vựng cụ thể: mỗi ngày học 10 từ mới, sau đó dành một ít thời gian vào cuối tuần để ôn lại. Việc ôn tập định kỳ sẽ giúp bạn không quên các từ vựng đã học.

7. Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung

Với sự phát triển của công nghệ, việc học từ vựng tiếng Trung trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn nhờ vào các ứng dụng học tiếng Trung. Những ứng dụng này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng về các thương hiệu nổi tiếng mà còn cung cấp cách phát âm chuẩn, bài tập luyện tập và phương pháp ôn tập hiệu quả.

Lợi ích khi học các ứng dụng học tiếng Trung:

  • Tiện lợi, học mọi lúc mọi nơi: Bạn có thể học từ vựng ngay trên điện thoại mà không cần sách vở.
  • Tích hợp nhiều phương pháp học: Ứng dụng thường có flashcard, phát âm, bài tập kiểm tra giúp bạn học hiệu quả hơn.
  •  Luyện phát âm với giọng bản xứ: Nghe phát âm chính xác giúp bạn ghi nhớ từ vựng đúng cách.
  • Ôn tập thông minh: Một số ứng dụng sử dụng thuật toán nhắc lại ngắt quãng để giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn.
  • Tạo động lực học: Giao diện trực quan, hệ thống điểm thưởng và thử thách giúp bạn duy trì thói quen học mỗi ngày.

Các ứng dụng học tiếng Trung như Duolingo, Pleco, HelloChinese hay Anki rất hữu ích trong việc học từ vựng. Những ứng dụng này cung cấp nhiều bài học từ vựng về các chủ đề khác nhau, bao gồm các thương hiệu nổi tiếng, giúp bạn học từ vựng theo cách tương tác và thú vị.

Lời kết

Việc học từ vựng về các thương hiệu nổi tiếng sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng tầm hiểu biết về thế giới thương mại toàn cầu. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác để cải thiện trình độ tiếng Trung của bạn!