bộ cân trong tiếng trung

Bộ Cân (巾) là một trong những bộ thủ quan trọng trong chữ Hán, mang ý nghĩa liên quan đến vải vóc, khăn và trang phục. Bộ này thường xuất hiện trong các chữ miêu tả vật dụng bằng vải hoặc những khái niệm liên quan đến quần áo, cờ xí. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng bộ Cân trong chữ Hán, hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này!

I. Bộ Cân trong tiếng Trung là gì?

Bộ Cân (巾部) là một trong 214 bộ thủ trong chữ Hán, gồm 3 nét, mang ý nghĩa liên quan đến vải vóc, khăn, trang phục. Đây là một bộ thủ có tính biểu tượng cao, thường xuất hiện trong các chữ Hán mô tả khăn, rèm, cờ xí, quần áo, hoặc các vật dụng làm từ vải.

1. Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Cân (巾)

Chữ 巾 trong tiếng Trung nguyên thủy có hình dạng giống một mảnh vải hoặc một tấm khăn treo xuống. Trong văn hóa cổ đại, khăn và vải là những vật dụng quan trọng không chỉ trong sinh hoạt hằng ngày mà còn trong trang phục, nghi lễ, thể hiện địa vị xã hội. Do đó Bộ Cân mang ý nghĩa tượng trưng cho sự gọn gàng, trang trọng, hoặc những vật dụng liên quan đến vải vóc.

Tìm hiểu bộ Cân trong tiếng Trung là gì giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn 

2. Ứng dụng của bộ Cân trong học chữ Hán

Việc nắm vững bộ Cân sẽ giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các chữ Hán liên quan đến quần áo, vật dụng bằng vải hoặc các khái niệm tượng trưng liên quan đến sự che phủ, bao bọc. Khi gặp một chữ có bộ Cân, ta có thể suy đoán rằng nó có thể liên quan đến trang phục, vải vóc hoặc một dạng vật dụng che phủ nào đó.

Nhờ có bộ thủ này, việc học chữ Hán trở nên dễ dàng hơn, giúp người học liên kết hình ảnh và ý nghĩa để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.

II. Cách viết bộ Cân trong tiếng Trung

Bộ Cân (巾) gồm 3 nét, và để viết đúng theo thứ tự bút thuận trong chữ Hán, bạn có thể làm theo các bước sau:

Hướng dẫn viết bộ Cân trong tiếng Trung

Bộ Cân có hình dạng giống một chiếc khăn buông xuống, và thường nằm ở bên trái hoặc dưới của các chữ Hán khác. Khi xuất hiện trong một số chữ phức tạp, nét của bộ này có thể được điều chỉnh để phù hợp với cấu trúc tổng thể.

Luyện viết bộ Cân đúng cách

  • Hãy viết theo thứ tự nét chuẩn để đảm bảo chữ cân đối và đẹp.
  • Có thể luyện tập trên giấy ô ly để quen với kích thước và vị trí của bộ thủ này trong các chữ Hán.

Bộ Cân là một bộ thủ cơ bản nhưng quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các chữ liên quan đến vải vóc, trang phục và các vật dụng bằng vải trong tiếng Trung!

III. Từ vựng và thành ngữ chứa bộ Cân trong tiếng Trung

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Vải, phân bố

这块布很柔软。(Zhè kuài bù hěn róuruǎn.) - Miếng vải này rất mềm.

2

帽子

màozi

Cái mũ, nón

他戴了一顶红色的帽子。(Tā dài le yī dǐng hóngsè de màozi.) - Anh ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.

3

帆船

fānchuán

Thuyền buồm

他们乘坐帆船去旅行。(Tāmen chéngzuò fānchuán qù lǚxíng.) - Họ đi du lịch bằng thuyền buồm.

4

帘子

liánzi

Rèm cửa

她把帘子拉开,让阳光进来。(Tā bǎ liánzi lākāi, ràng yángguāng jìnlái.) - Cô ấy kéo rèm ra để ánh nắng chiếu vào.

5

手帕

shǒupà

Khăn tay

他用手帕擦了擦脸。(Tā yòng shǒupà cā le cā liǎn.) - Anh ấy dùng khăn tay lau mặt.

6

帮助

bāngzhù

Giúp đỡ

朋友之间应该互相帮助。(Péngyǒu zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù.) - Bạn bè nên giúp đỡ lẫn nhau.

7

帛书

bóshū

Giấy lụa viết chữ thời cổ đại

出土的帛书记录了古代历史。(Chūtǔ de bóshū jìlù le gǔdài lìshǐ.) - Những cuốn sách lụa được khai quật ghi chép lịch sử cổ đại.

8

幡然悔悟

fānrán huǐwù

Bỗng nhiên tỉnh ngộ (thành ngữ)

他幡然悔悟,决定改过自新。(Tā fānrán huǐwù, juédìng gǎiguò zìxīn.) - Anh ấy bỗng nhiên tỉnh ngộ và quyết định thay đổi bản thân.

9

披帛挂壁

pībó guàbì

Lấy vải che tường (thành ngữ, chỉ sự nghèo khổ)

他们家曾经贫穷到披帛挂壁的地步。(Tāmen jiā céngjīng pínqióng dào pībó guàbì de dìbù.) - Gia đình họ từng nghèo đến mức phải lấy vải che tường.

10

朱帘绣户

zhūlián xiùhù

Nhà giàu có, rèm đỏ cửa thêu (thành ngữ)

她出生在一个朱帘绣户的家庭。(Tā chūshēng zài yīgè zhūlián xiùhù de jiātíng.) - Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.

11

师帷

shīwéi

Doanh trại quân đội

古代的将军常在师帷中制定战术。(Gǔdài de jiāngjūn cháng zài shīwéi zhōng zhìdìng zhànshù.) - Các tướng quân thời xưa thường lập chiến thuật trong doanh trại.

12

帛画

bóhuà

Tranh vẽ trên lụa

博物馆里展出了许多珍贵的帛画。(Bówùguǎn lǐ zhǎnchūle xǔduō zhēnguì de bóhuà.) - Bảo tàng trưng bày nhiều bức tranh lụa quý giá.

13

红帆

hóngfān

Cánh buồm đỏ (biểu tượng của ước mơ)

远处的船只扬起了红帆。(Yuǎnchù de chuánzhī yáng qǐle hóngfān.) - Con thuyền ở xa đang giương buồm đỏ.

14

纱帘

shālián

Rèm voan

客厅里的纱帘很优雅。(Kètīng lǐ de shālián hěn yōuyǎ.) - Rèm voan trong phòng khách rất thanh lịch.

15

头帕

tóupà

Khăn quấn đầu

她用头帕绑起了头发。(Tā yòng tóupà bǎng qǐle tóufǎ.) - Cô ấy dùng khăn quấn đầu để buộc tóc.

16

盖帘

gàilián

Màn che thức ăn

炎热的夏天,我们用盖帘盖住食物。(Yánrè de xiàtiān, wǒmen yòng gàilián gàizhù shíwù.) - Mùa hè nóng nực, chúng tôi dùng màn che thức ăn.

17

布告

bùgào

Thông báo, bảng tin

学校发布了一则重要的布告。(Xuéxiào fābù le yī zé zhòngyào de bùgào.) - Trường học đã đăng một thông báo quan trọng.

Lời kết

Bộ Cân (巾) tuy nhỏ nhưng lại rất phổ biến trong chữ Hán, đặc biệt là các chữ liên quan đến vải vóc và trang phục. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hiểu nghĩa của nhiều từ vựng tiếng Trung hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích về Hán tự. Hãy tiếp tục khám phá những bộ thủ khác để nâng cao trình độ của mình nhé!