Dấu câu trong tiếng Trung không chỉ giúp câu văn rõ ràng mà còn thể hiện sắc thái câu một cách chính xác. Tuy nhiên, có nhiều điểm khác biệt giữa dấu câu tiếng Trung và tiếng Việt mà người học cần lưu ý. Hãy cùng khám phá cách sử dụng dấu câu đúng chuẩn để nâng cao kỹ năng viết tiếng Trung của bạn!
I. Dấu câu trong tiếng Trung là gì?
Dấu câu (标点符号 – biāodiǎn fúhào) trong tiếng Trung là hệ thống các ký hiệu được sử dụng để phân tách câu, diễn đạt ý nghĩa và thể hiện sắc thái trong văn bản viết. Cũng giống như trong tiếng Việt hay các ngôn ngữ khác, dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hiểu đúng nội dung, ngữ điệu và cấu trúc của câu văn.
Tuy nhiên, hệ thống dấu câu trong tiếng Trung có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt. Một số dấu câu có hình thức tương tự nhưng cách sử dụng lại khác, trong khi một số dấu câu hoàn toàn đặc trưng chỉ có trong tiếng Trung. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng đúng dấu câu không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn tránh được những sai sót trong giao tiếp bằng chữ viết.
Trong tiếng Trung, dấu câu có thể chia thành hai nhóm chính:
- Dấu câu ngắt đoạn (停顿符号 – tíngdùn fúhào): Bao gồm dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy,… dùng để ngắt câu và thể hiện nhịp điệu trong văn bản.
- Dấu câu biểu thị ý nghĩa (标号符号 – biāohào fúhào): Gồm dấu hỏi, dấu chấm than, dấu ngoặc kép,… giúp thể hiện câu hỏi, câu cảm thán, trích dẫn hoặc nhấn mạnh thông tin.
Việc nắm rõ hệ thống dấu câu trong tiếng Trung sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, nâng cao độ chính xác khi truyền tải thông điệp và tránh những lỗi sai không đáng có.
Tìm hiểu các dấu câu trong tiếng Trung giúp bạn nắm vững ngữ pháp hơn
II. Cách đọc, sử dụng và gõ dấu câu trong tiếng Trung
1. Cách đọc và sử dụng dấu câu trong tiếng Trung
Hệ thống dấu câu trong tiếng Trung có một số điểm tương đồng với tiếng Việt, nhưng cũng có nhiều khác biệt về cách sử dụng. Dưới đây là một số dấu câu phổ biến, cách đọc và chức năng của chúng:
Dấu câu |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Chức năng |
Dấu chấm (。) |
句号 |
jùhào |
Kết thúc câu trần thuật, tương tự dấu chấm (.) trong tiếng Việt. |
Dấu phẩy (,) |
逗号 |
dòuhào |
Ngăn cách các thành phần trong câu, giống dấu phẩy (,) trong tiếng Việt. |
Dấu chấm phẩy (;) |
分号 |
fēnhào |
Dùng để phân tách hai mệnh đề có liên quan chặt chẽ, giống dấu chấm phẩy (;) trong tiếng Việt. |
Dấu hai chấm (:) |
冒号 |
màohào |
Dùng để giới thiệu nội dung phía sau, tương tự dấu hai chấm (:) trong tiếng Việt. |
Dấu hỏi (?) |
问号 |
wènhào |
Được sử dụng trong câu hỏi, giống dấu hỏi (?) trong tiếng Việt. |
Dấu chấm than (!) |
感叹号 |
gǎntànhào |
Dùng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, tức giận, ngạc nhiên,… giống dấu chấm than (!) trong tiếng Việt. |
Dấu ngoặc kép (“ ” 或『』) |
引号 |
yǐnhào |
Dùng để trích dẫn lời nói, câu văn. Tiếng Trung có thể sử dụng “ ” hoặc 『 』. |
Dấu ngoặc đơn (()) |
括号 |
kuòhào |
Dùng để bổ sung thông tin thêm, tương tự dấu ngoặc đơn trong tiếng Việt. |
Dấu ngoặc vuông (【】) |
方括号 |
fāng kuòhào |
Thường dùng để đánh dấu phần quan trọng hoặc trong tài liệu chính thức. |
Dấu ba chấm (……) |
省略号 |
shěnglüèhào |
Biểu thị sự lược bớt nội dung hoặc ngập ngừng khi nói. |
Dấu gạch ngang (——) |
破折号 |
pòzhéhào |
Dùng để nhấn mạnh hoặc giải thích thêm một ý nào đó. |
Dấu gạch chéo (/) |
斜线 |
xiéxiàn |
Thường dùng trong các ký hiệu, phân tách nội dung hoặc trong ngữ pháp. |
2. Cách gõ dấu câu trong tiếng Trung
Khi nhập văn bản tiếng Trung bằng máy tính hoặc điện thoại, bạn có thể sử dụng bàn phím Pinyin hoặc bàn phím chuyên dụng của Trung Quốc. Dưới đây là cách gõ một số dấu câu phổ biến:
- Dấu chấm (。) → Gõ phím Shift + 6 hoặc Enter trên bàn phím tiếng Trung.
- Dấu phẩy (,) → Gõ như dấu phẩy thông thường trên bàn phím.
- Dấu chấm phẩy (;) → Dùng phím chấm phẩy (;) trên bàn phím.
- Dấu hai chấm (:) → Gõ phím hai chấm (:) bình thường.
- Dấu hỏi (?) và dấu chấm than (!) → Gõ như bình thường trên bàn phím tiếng Anh.
- Dấu ngoặc kép (“ ” hoặc 『』) → Gõ bằng tổ hợp Shift + [ hoặc chọn từ bộ ký tự đặc biệt.
- Dấu ngoặc đơn (()) → Dùng phím ngoặc đơn trên bàn phím.
- Dấu ba chấm (……) → Có thể nhập sáu dấu chấm liên tiếp hoặc sử dụng phím đặc biệt trên bàn phím tiếng Trung.
- Dấu gạch ngang (——) → Gõ hai dấu gạch ngang (- -) hoặc chọn từ ký tự đặc biệt.
Lưu ý: Dấu câu trong tiếng Trung không có khoảng trắng phía trước như trong tiếng Pháp mà được gắn liền với từ trước nó. Tuy nhiên, với dấu câu kết thúc câu như dấu chấm, dấu chấm hỏi hay dấu chấm than, bạn cần xuống dòng hoặc để khoảng trắng sau đó nếu tiếp tục một câu mới.
Xem thêm: Cách dùng dấu câu trong tiếng Trung
III. Lưu ý khi sử dụng dấu câu trong tiếng Trung
Dấu câu trong tiếng Trung có nhiều điểm tương đồng với tiếng Việt nhưng cũng có những khác biệt quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng dấu câu chính xác và tự nhiên hơn khi viết tiếng Trung.
1. Không có khoảng trắng trước dấu câu
Trong tiếng Trung, dấu câu luôn được viết sát vào từ trước nó, không có khoảng trắng như trong tiếng Pháp. Ví dụ:
- Đúng: 今天天气很好,阳光明媚。 (Hôm nay thời tiết rất đẹp, nắng rực rỡ.)
- Sai: 今天天气很好 ,阳光明媚 。 (Sai vì có khoảng trắng trước dấu câu.)
2. Dấu chấm câu khác biệt với tiếng Việt
Dấu chấm trong tiếng Trung là 。 (một chấm tròn nhỏ), không phải dấu chấm (.) như trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Khi viết văn bản tiếng Trung, bạn cần sử dụng đúng ký tự này thay vì dấu chấm thông thường.
Ví dụ:
- Đúng: 我喜欢学习汉语。 (Tôi thích học tiếng Trung.)
- Sai: 我喜欢学习汉语. (Sai vì dùng dấu chấm tiếng Anh.)
Khi sử dụng dấu câu trong tiếng Trung cần lưu ý sự khác nhau giữa tiếng Trung và tiếng Việt
3. Dấu ngoặc kép có hai loại khác nhau
Tiếng Trung sử dụng cả dấu ngoặc kép kiểu Tây “ ” và dấu ngoặc kép truyền thống 『 』. Trong văn viết chính thống, đặc biệt là trong sách báo, dấu 『 』 được ưa chuộng hơn.
Ví dụ:
- Đúng: 他说:“我明天会来。” (Anh ấy nói: "Ngày mai tôi sẽ đến.")
- Đúng: 他说:『我明天会来。』 (Anh ấy nói: 『Ngày mai tôi sẽ đến.』)
4. Dấu ba chấm có sáu chấm (……)
Dấu ba chấm trong tiếng Trung không phải ba dấu chấm (…) như trong tiếng Việt mà là sáu dấu chấm liên tiếp (……).
Ví dụ:
- Đúng: 他沉默了很久……最后终于开口了。 (Anh ấy im lặng rất lâu…… cuối cùng cũng lên tiếng.)
- Sai: 他沉默了很久…最后终于开口了。 (Sai vì chỉ có ba chấm.)
5. Dấu chấm phẩy dùng nhiều hơn trong văn viết chính thống
Dấu chấm phẩy (;) được sử dụng phổ biến trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật để phân tách hai vế câu có liên quan chặt chẽ, khác với tiếng Việt, nơi dấu chấm phẩy ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
- Đúng: 学习语言需要耐心;持之以恒才能进步。 (Học ngôn ngữ cần sự kiên nhẫn; kiên trì bền bỉ mới có thể tiến bộ.)
6. Dấu gạch ngang (——) dài hơn dấu trừ (-)
Trong tiếng Trung, dấu gạch ngang (——) dùng để nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin, không phải dấu trừ (-) như trong các phép toán.
Ví dụ:
- Đúng: 他只有一个目标——成功。 (Anh ấy chỉ có một mục tiêu——thành công.)
- Sai: 他只有一个目标-成功。 (Sai vì dùng dấu trừ thay vì dấu gạch ngang dài.)
7. Dấu hỏi và dấu chấm than không đi đôi nhau
Trong tiếng Việt, chúng ta có thể viết “?!”, nhưng trong tiếng Trung, câu chỉ dùng dấu hỏi (?) hoặc dấu chấm than (!), không dùng cả hai cùng lúc.
Ví dụ:
- Đúng: 真的吗? (Thật sao?)
- Đúng: 太棒了! (Tuyệt quá!)
- Sai: 真的吗?! (Sai vì có cả dấu hỏi và dấu chấm than cùng lúc.)
8. Dấu câu không thay đổi khi chuyển sang câu trích dẫn
Trong tiếng Trung, khi trích dẫn một câu hỏi hoặc một câu cảm thán, dấu câu gốc vẫn giữ nguyên bên trong dấu ngoặc kép, không bị thay đổi.
Ví dụ:
- Đúng: 她问我:“你吃饭了吗?” (Cô ấy hỏi tôi: "Bạn ăn cơm chưa?")
- Sai: 她问我:“你吃饭了吗”? (Sai vì dấu hỏi phải nằm trong ngoặc kép.)
Việc sử dụng đúng dấu câu trong tiếng Trung không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp khi viết. Hãy ghi nhớ các quy tắc trên để tránh những lỗi thường gặp và nâng cao kỹ năng viết tiếng Trung của mình nhé!
Lời kết
Dấu câu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và mạch lạc. Việc nắm vững cách sử dụng dấu câu không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp bằng tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về hệ thống dấu câu trong ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào thực tế để nâng cao kỹ năng viết của mình nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment