Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Học theo chủ đề là cách nhanh nhất để ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Dưới đây là 10 chủ đề từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Học các từ vựng tiếng Trung thông dụng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn
I. Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày
Chào hỏi là bước đầu tiên trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Đây là những từ và cụm từ bạn sẽ sử dụng hàng ngày khi gặp gỡ và nói chuyện với người khác.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
你好 |
nǐ hǎo |
Xin chào |
你好!很高兴认识你。 (Nǐ hǎo! Hěn gāoxìng rènshi nǐ.) – Xin chào! Rất vui được gặp bạn. |
2 |
您好 |
nín hǎo |
Chào ngài, chào ông/bà (lịch sự) |
您好,请问您需要帮助吗?(Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào bāngzhù ma?) – Xin chào, ngài có cần giúp đỡ không? |
3 |
早上好 |
zǎoshang hǎo |
Chào buổi sáng |
早上好,你今天怎么样?(Zǎoshang hǎo, nǐ jīntiān zěnmeyàng?) – Chào buổi sáng, hôm nay bạn thế nào? |
4 |
晚上好 |
wǎnshang hǎo |
Chào buổi tối |
晚上好,我们一起吃饭吧!(Wǎnshang hǎo, wǒmen yìqǐ chīfàn ba!) – Chào buổi tối, chúng ta cùng ăn tối nhé! |
5 |
再见 |
zàijiàn |
Tạm biệt |
我们明天见,再见!(Wǒmen míngtiān jiàn, zàijiàn!) – Hẹn gặp ngày mai, tạm biệt! |
6 |
欢迎 |
huānyíng |
Hoan nghênh, chào mừng |
欢迎来到中国!(Huānyíng láidào Zhōngguó!) – Chào mừng đến Trung Quốc! |
7 |
对不起 |
duìbuqǐ |
Xin lỗi |
对不起,我迟到了!(Duìbuqǐ, wǒ chídào le!) – Xin lỗi, tôi đến muộn rồi! |
8 |
没关系 |
méi guānxi |
Không sao đâu |
没关系,下次注意就好!(Méi guānxi, xiàcì zhùyì jiù hǎo!) – Không sao đâu, lần sau chú ý là được! |
9 |
谢谢 |
xièxie |
Cảm ơn |
谢谢你的帮助!(Xièxie nǐ de bāngzhù!) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! |
10 |
不客气 |
bú kèqi |
Không có gì |
不客气,这是我应该做的!(Bú kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de!) – Không có gì, đây là việc tôi nên làm! |
11 |
请 |
qǐng |
Mời, xin |
请坐!(Qǐng zuò!) – Mời ngồi! |
12 |
认识 |
rènshi |
Quen biết |
认识你很高兴!(Rènshi nǐ hěn gāoxìng!) – Rất vui được quen bạn! |
13 |
介绍 |
jièshào |
Giới thiệu |
我来介绍一下。(Wǒ lái jièshào yíxià.) – Để tôi giới thiệu một chút. |
14 |
名字 |
míngzi |
Tên |
你的名字是什么?(Nǐ de míngzi shì shénme?) – Tên bạn là gì? |
15 |
朋友 |
péngyou |
Bạn bè |
这是我的朋友。(Zhè shì wǒ de péngyou.) – Đây là bạn của tôi. |
16 |
先生 |
xiānsheng |
Ông, ngài |
李先生是我的老师。(Lǐ xiānsheng shì wǒ de lǎoshī.) – Ông Lý là giáo viên của tôi. |
17 |
小姐 |
xiǎojiě |
Cô (cách gọi lịch sự) |
王小姐,您好!(Wáng xiǎojiě, nín hǎo!) – Cô Vương, chào cô! |
18 |
夫人 |
fūren |
Phu nhân, bà |
张夫人很热情。(Zhāng fūren hěn rèqíng.) – Bà Trương rất nhiệt tình. |
19 |
太太 |
tàitai |
Bà (vợ của ai đó) |
这是我太太。(Zhè shì wǒ tàitai.) – Đây là vợ tôi. |
20 |
你怎么样? |
nǐ zěnmeyàng? |
Bạn thế nào? |
你最近怎么样?(Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào? |
21 |
很好 |
hěn hǎo |
Rất tốt |
我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxie!) – Tôi rất tốt, cảm ơn! |
22 |
还可以 |
hái kěyǐ |
Tạm ổn |
我最近还可以。(Wǒ zuìjìn hái kěyǐ.) – Dạo này tôi tạm ổn. |
23 |
祝你好运 |
zhù nǐ hǎo yùn |
Chúc bạn may mắn |
祝你考试好运!(Zhù nǐ kǎoshì hǎo yùn!) – Chúc bạn thi tốt! |
24 |
你呢? |
nǐ ne? |
Còn bạn thì sao? |
我很好,你呢?(Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?) – Tôi rất tốt, còn bạn thì sao? |
II. Gia đình và người thân
Chủ đề gia đình là đề tài gần gũi và đơn giản cho người mới bắt đầu học. Dưới đây là danh sách từ vựng về chủ đề gia đình giúp bạn giao tiếp tốt và biết cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
家 |
jiā |
Gia đình, nhà |
我爱我的家。(Wǒ ài wǒ de jiā.) – Tôi yêu gia đình của mình. |
2 |
家庭 |
jiātíng |
Gia đình (mang nghĩa rộng hơn 家) |
家庭对每个人都很重要。(Jiātíng duì měi gèrén dōu hěn zhòngyào.) – Gia đình rất quan trọng đối với mỗi người. |
3 |
爸爸 |
bàba |
Bố, cha |
我爸爸是医生。(Wǒ bàba shì yīshēng.) – Bố tôi là bác sĩ. |
4 |
妈妈 |
māma |
Mẹ |
我妈妈很温柔。(Wǒ māma hěn wēnróu.) – Mẹ tôi rất dịu dàng. |
5 |
父母 |
fùmǔ |
Bố mẹ |
我的父母很爱我。(Wǒ de fùmǔ hěn ài wǒ.) – Bố mẹ tôi rất yêu tôi. |
6 |
爷爷 |
yéye |
Ông nội |
我爷爷今年八十岁了。(Wǒ yéye jīnnián bāshí suì le.) – Ông nội tôi năm nay 80 tuổi rồi. |
7 |
奶奶 |
nǎinai |
Bà nội |
奶奶做饭很好吃。(Nǎinai zuòfàn hěn hǎochī.) – Bà nội nấu ăn rất ngon. |
8 |
外公 |
wàigōng |
Ông ngoại |
我的外公喜欢种花。(Wǒ de wàigōng xǐhuan zhòng huā.) – Ông ngoại tôi thích trồng hoa. |
9 |
外婆 |
wàipó |
Bà ngoại |
我外婆的身体很好。(Wǒ wàipó de shēntǐ hěn hǎo.) – Bà ngoại tôi có sức khỏe rất tốt. |
10 |
兄弟姐妹 |
xiōngdì jiěmèi |
Anh chị em |
我有两个兄弟姐妹。(Wǒ yǒu liǎng gè xiōngdì jiěmèi.) – Tôi có hai anh chị em. |
11 |
哥哥 |
gēge |
Anh trai |
我哥哥比我大三岁。(Wǒ gēge bǐ wǒ dà sān suì.) – Anh trai tôi lớn hơn tôi ba tuổi. |
12 |
弟弟 |
dìdi |
Em trai |
我弟弟很聪明。(Wǒ dìdi hěn cōngmíng.) – Em trai tôi rất thông minh. |
13 |
姐姐 |
jiějie |
Chị gái |
我姐姐在大学学习。(Wǒ jiějie zài dàxué xuéxí.) – Chị gái tôi đang học đại học. |
14 |
妹妹 |
mèimei |
Em gái |
我妹妹很可爱。(Wǒ mèimei hěn kě'ài.) – Em gái tôi rất đáng yêu. |
14 |
叔叔 |
shūshu |
Chú (em trai của bố) |
我叔叔住在上海。(Wǒ shūshu zhù zài Shànghǎi.) – Chú tôi sống ở Thượng Hải. |
15 |
伯伯 |
bóbo |
Bác trai (anh trai của bố) |
伯伯比爸爸大五岁。(Bóbo bǐ bàba dà wǔ suì.) – Bác trai lớn hơn bố tôi 5 tuổi. |
16 |
舅舅 |
jiùjiu |
Cậu (em trai hoặc anh trai của mẹ) |
我舅舅很幽默。(Wǒ jiùjiu hěn yōumò.) – Cậu tôi rất hài hước. |
17 |
阿姨 |
āyí |
Dì (chị/em gái của mẹ) |
阿姨,你好!(Āyí, nǐ hǎo!) – Chào dì! |
18 |
堂兄弟姐妹 |
táng xiōngdì jiěmèi |
Anh chị em họ (bên nội) |
我的堂姐是老师。(Wǒ de tángjiě shì lǎoshī.) – Chị họ của tôi là giáo viên. |
III. Thời tiết và các mùa trong năm
Khi học tiếng Trung, nắm vững từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu rõ hơn về bản tin thời tiết, khí hậu tại các quốc gia nói tiếng Trung. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về thời tiết.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
天气 |
tiānqì |
Thời tiết |
今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) – Hôm nay thời tiết rất đẹp. |
2 |
温度 |
wēndù |
Nhiệt độ |
今天的温度是多少?(Jīntiān de wēndù shì duōshǎo?) – Hôm nay nhiệt độ bao nhiêu? |
3 |
太阳 |
tàiyáng |
Mặt trời |
太阳从东边升起。(Tàiyáng cóng dōngbiān shēngqǐ.) – Mặt trời mọc từ hướng Đông. |
4 |
阴天 |
yīntiān |
Trời âm u |
今天是阴天,没有太阳。(Jīntiān shì yīntiān, méiyǒu tàiyáng.) – Hôm nay trời âm u, không có mặt trời. |
5 |
下雨 |
xiàyǔ |
Mưa |
外面在下雨,你带伞了吗?(Wàimiàn zài xiàyǔ, nǐ dài sǎn le ma?) – Bên ngoài đang mưa, bạn có mang ô không? |
6 |
下雪 |
xiàxuě |
Tuyết rơi |
冬天经常下雪。(Dōngtiān jīngcháng xiàxuě.) – Mùa đông thường có tuyết rơi. |
7 |
刮风 |
guāfēng |
Gió thổi |
外面刮风了。(Wàimiàn guāfēng le.) – Bên ngoài đang có gió. |
8 |
暴风雨 |
bàofēngyǔ |
Bão |
台风来了,会有暴风雨。(Táifēng lái le, huì yǒu bàofēngyǔ.) – Bão đến rồi, sẽ có mưa giông. |
9 |
彩虹 |
cǎihóng |
Cầu vồng |
雨后有美丽的彩虹。(Yǔhòu yǒu měilì de cǎihóng.) – Sau mưa có cầu vồng đẹp. |
10 |
闪电 |
shǎndiàn |
Sấm chớp |
闪电之后会有雷声。(Shǎndiàn zhīhòu huì yǒu léishēng.) – Sau chớp sẽ có tiếng sấm. |
11 |
春天 |
chūntiān |
Mùa xuân |
春天到了,花都开了。(Chūntiān dào le, huā dōu kāi le.) – Mùa xuân đến rồi, hoa đều nở. |
12 |
夏天 |
xiàtiān |
Mùa hè |
夏天很热。(Xiàtiān hěn rè.) – Mùa hè rất nóng. |
13 |
秋天 |
qiūtiān |
Mùa thu |
秋天的天气很凉爽。(Qiūtiān de tiānqì hěn liángshuǎng.) – Thời tiết mùa thu rất mát mẻ. |
14 |
冬天 |
dōngtiān |
Mùa đông |
冬天常常下雪。(Dōngtiān chángcháng xiàxuě.) – Mùa đông thường có tuyết rơi. |
15 |
四季 |
sìjì |
Bốn mùa |
中国有四季:春夏秋冬。(Zhōngguó yǒu sìjì: chūn xià qiū dōng.) – Trung Quốc có bốn mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông. |
IV. Mua sắm và tiêu dùng
Mua sắm là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Khi đi siêu thị, trung tâm thương mại hay mua hàng trực tuyến, chúng ta cần biết cách hỏi giá, mặc cả và thanh toán. Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống mua sắm bằng tiếng Trung.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
购物 |
gòuwù |
Mua sắm |
周末我喜欢去购物。(Zhōumò wǒ xǐhuān qù gòuwù.) – Cuối tuần tôi thích đi mua sắm. |
2 |
商店 |
shāngdiàn |
Cửa hàng |
这家商店的衣服很便宜。(Zhè jiā shāngdiàn de yīfu hěn piányi.) – Quần áo ở cửa hàng này rất rẻ. |
3 |
超市 |
chāoshì |
Siêu thị |
我去超市买点水果。(Wǒ qù chāoshì mǎi diǎn shuǐguǒ.) – Tôi đi siêu thị mua ít hoa quả. |
4 |
市场 |
shìchǎng |
Chợ |
这个市场卖很多新鲜蔬菜。(Zhège shìchǎng mài hěn duō xīnxiān shūcài.) – Chợ này bán rất nhiều rau củ tươi. |
5 |
购物中心 |
gòuwù zhōngxīn |
Trung tâm thương mại |
这个购物中心很大。(Zhège gòuwù zhōngxīn hěn dà.) – Trung tâm thương mại này rất lớn. |
6 |
价格 |
jiàgé |
Giá cả |
这个包的价格是多少?(Zhège bāo de jiàgé shì duōshǎo?) – Cái túi này giá bao nhiêu? |
7 |
便宜 |
piányi |
Rẻ |
这件衣服很便宜。(Zhè jiàn yīfu hěn piányi.) – Chiếc áo này rất rẻ. |
8 |
贵 |
guì |
Đắt |
这条裤子太贵了。(Zhè tiáo kùzi tài guì le.) – Chiếc quần này quá đắt. |
9 |
促销 |
cùxiāo |
Khuyến mãi |
现在有很多促销活动。(Xiànzài yǒu hěn duō cùxiāo huódòng.) – Hiện tại có rất nhiều chương trình khuyến mãi. |
10 |
打折 |
dǎzhé |
Giảm giá |
这家店今天打八折。(Zhè jiā diàn jīntiān dǎ bā zhé.) – Hôm nay cửa hàng này giảm giá 20%. |
11 |
现金 |
xiànjīn |
Tiền mặt |
你可以用现金付款吗?(Nǐ kěyǐ yòng xiànjīn fùkuǎn ma?) – Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt không? |
12 |
刷卡 |
shuākǎ |
Quẹt thẻ |
这里可以刷信用卡吗?(Zhèlǐ kěyǐ shuā xìnyòngkǎ ma?) – Ở đây có thể quẹt thẻ tín dụng không? |
13 |
信用卡 |
xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng |
我用信用卡支付。(Wǒ yòng xìnyòngkǎ zhīfù.) – Tôi dùng thẻ tín dụng để thanh toán. |
14 |
会员卡 |
huìyuánkǎ |
Thẻ thành viên |
你有这家店的会员卡吗?(Nǐ yǒu zhè jiā diàn de huìyuánkǎ ma?) – Bạn có thẻ thành viên của cửa hàng này không? |
15 |
退款 |
tuìkuǎn |
Hoàn tiền |
我想申请退款。(Wǒ xiǎng shēnqǐng tuìkuǎn.) – Tôi muốn yêu cầu hoàn tiền. |
16 |
换货 |
huànhuò |
Đổi hàng |
这件衣服可以换货吗?(Zhè jiàn yīfu kěyǐ huànhuò ma?) – Chiếc áo này có thể đổi không? |
17 |
质量 |
zhìliàng |
Chất lượng |
这个产品质量很好。(Zhège chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo.) – Sản phẩm này có chất lượng rất tốt. |
18 |
购物袋 |
gòuwùdài |
Túi mua sắm |
请给我一个购物袋。(Qǐng gěi wǒ yí gè gòuwùdài.) – Vui lòng cho tôi một túi mua sắm. |
19 |
网上购物 |
wǎngshàng gòuwù |
Mua sắm online |
我喜欢网上购物。(Wǒ xǐhuān wǎngshàng gòuwù.) – Tôi thích mua sắm trực tuyến. |
V. Ăn uống và nhà hàng
Khi học tiếng Trung, nắm vững từ vựng về ăn uống sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, đặt bàn, và hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Trung Quốc.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
食物 |
shíwù |
Thức ăn |
这家餐厅的食物很好吃。(Zhè jiā cāntīng de shíwù hěn hǎochī.) – Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon. |
2 |
饮料 |
yǐnliào |
Đồ uống |
你想喝什么饮料?(Nǐ xiǎng hē shénme yǐnliào?) – Bạn muốn uống gì? |
3 |
菜单 |
càidān |
Thực đơn |
请给我菜单。(Qǐng gěi wǒ càidān.) – Vui lòng cho tôi xem thực đơn |
4 |
特色菜 |
tèsècài |
Món đặc trưng |
这家店的特色菜是什么?(Zhè jiā diàn de tèsècài shì shénme?) – Món đặc trưng của quán này là gì? |
5 |
主食 |
zhǔshí |
Món chính |
米饭是中国人的主食。(Mǐfàn shì Zhōngguó rén de zhǔshí.) – Cơm là món chính của người Trung Quốc. |
6 |
小吃 |
xiǎochī |
Món ăn vặt |
这条街有很多好吃的小吃。(Zhè tiáo jiē yǒu hěn duō hǎochī de xiǎochī.) – Con phố này có rất nhiều món ăn vặt ngon. |
7 |
餐具 |
cānjù |
Dụng cụ ăn uống |
请给我一套餐具。(Qǐng gěi wǒ yí tào cānjù.) – Vui lòng cho tôi một bộ dụng cụ ăn uống. |
8 |
筷子 |
kuàizi |
Đũa |
你会用筷子吗?(Nǐ huì yòng kuàizi ma?) – Bạn biết dùng đũa không? |
9 |
勺子 |
sháozi |
Muỗng |
请给我一个勺子。(Qǐng gěi wǒ yí gè sháozi.) – Vui lòng cho tôi một cái muỗng. |
10 |
叉子 |
chāzi |
Nĩa |
你需要叉子吗?(Nǐ xūyào chāzi ma?) – Bạn có cần nĩa không? |
11 |
餐厅 |
cāntīng |
Nhà hàng |
这家餐厅很有名。(Zhè jiā cāntīng hěn yǒumíng.) – Nhà hàng này rất nổi tiếng. |
12 |
订位 |
dìngwèi |
Đặt bàn |
我们需要提前订位吗?(Wǒmen xūyào tíqián dìngwèi ma?) – Chúng ta có cần đặt bàn trước không? |
13 |
服务员 |
fúwùyuán |
Nhân viên phục vụ |
服务员,请给我们倒杯水。(Fúwùyuán, qǐng gěi wǒmen dào bēi shuǐ.) – Nhân viên, vui lòng rót cho chúng tôi một ly nước. |
14 |
点菜 |
diǎncài |
Gọi món |
你想点什么菜?(Nǐ xiǎng diǎn shénme cài?) – Bạn muốn gọi món gì? |
15 |
推荐 |
tuījiàn |
Đề xuất |
你能推荐一下吗?(Nǐ néng tuījiàn yíxià ma?) – Bạn có thể giới thiệu món gì không? |
16 |
结账 |
jiézhàng |
Thanh toán |
请结账。(Qǐng jiézhàng.) – Vui lòng tính tiền. |
17 |
现金支付 |
xiànjīn zhīfù |
Thanh toán bằng tiền mặt |
这里可以现金支付吗?(Zhèlǐ kěyǐ xiànjīn zhīfù ma?) – Ở đây có thể thanh toán bằng tiền mặt không? |
18 |
刷卡 |
shuākǎ |
Quẹt thẻ |
我用信用卡刷卡。(Wǒ yòng xìnyòngkǎ shuākǎ.) – Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng. |
19 |
外卖 |
wàimài |
Mua mang về |
你们提供外卖服务吗?(Nǐmen tígōng wàimài fúwù ma?) – Các bạn có cung cấp dịch vụ mang về không? |
VI. Phương tiện giao thông
Khi học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng về phương tiện giao thông sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng phương tiện công cộng, hỏi đường và lên kế hoạch cho các chuyến đi.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
交通 |
jiāotōng |
Giao thông |
这个城市的交通很方便。(Zhège chéngshì de jiāotōng hěn fāngbiàn.) – Giao thông ở thành phố này rất thuận tiện. |
2 |
交通工具 |
jiāotōng gōngjù |
Phương tiện giao thông |
你最喜欢的交通工具是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de jiāotōng gōngjù shì shénme?) – Phương tiện giao thông yêu thích của bạn là gì? |
3 |
公共交通 |
gōnggòng jiāotōng |
Giao thông công cộng |
我经常使用公共交通。(Wǒ jīngcháng shǐyòng gōnggòng jiāotōng.) – Tôi thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. |
4 |
车站 |
chēzhàn |
Bến xe, ga tàu |
车站在哪里?(Chēzhàn zài nǎlǐ?) – Bến xe ở đâu? |
5 |
票 |
piào |
Vé |
请给我一张车票。(Qǐng gěi wǒ yì zhāng chēpiào.) – Vui lòng cho tôi một vé xe. |
6 |
出租车 |
chūzūchē |
Xe taxi |
我们坐出租车去吧。(Wǒmen zuò chūzūchē qù ba.) – Chúng ta đi taxi nhé. |
7 |
汽车 |
qìchē |
Ô tô |
他开了一辆新汽车。(Tā kāi le yí liàng xīn qìchē.) – Anh ấy lái một chiếc ô tô mới. |
8 |
公交车 |
gōngjiāochē |
Xe buýt |
这趟公交车几点到?(Zhè tàng gōngjiāochē jǐ diǎn dào?) – Chuyến xe buýt này mấy giờ đến? |
9 |
火车 |
huǒchē |
Tàu hỏa |
我喜欢坐火车旅行。(Wǒ xǐhuān zuò huǒchē lǚxíng.) – Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa. |
10 |
高铁 |
gāotiě |
Tàu cao tốc |
高铁比普通火车快。(Gāotiě bǐ pǔtōng huǒchē kuài.) – Tàu cao tốc nhanh hơn tàu hỏa thông thường. |
11 |
摩托车 |
mótuōchē |
Xe máy |
他骑摩托车上班。(Tā qí mótuōchē shàngbān.) – Anh ấy đi làm bằng xe máy. |
12 |
自行车 |
zìxíngchē |
Xe đạp |
我喜欢骑自行车锻炼身体。(Wǒ xǐhuān qí zìxíngchē duànliàn shēntǐ.) – Tôi thích đạp xe để rèn luyện sức khỏe. |
13 |
飞机 |
fēijī |
Máy bay |
你什么时候的飞机?(Nǐ shénme shíhòu de fēijī?) – Khi nào bạn có chuyến bay? |
14 |
机场 |
jīchǎng |
Sân bay |
北京机场很大。(Běijīng jīchǎng hěn dà.) – Sân bay Bắc Kinh rất lớn. |
15 |
登机牌 |
dēngjīpái |
Thẻ lên máy bay |
请出示登机牌。(Qǐng chūshì dēngjīpái.) – Vui lòng xuất trình thẻ lên máy bay. |
16 |
安检 |
ānjiǎn |
Kiểm tra an ninh |
通过安检需要多长时间?(Tōngguò ānjiǎn xūyào duō cháng shíjiān?) – Mất bao lâu để qua kiểm tra an ninh? |
17 |
起飞 |
qǐfēi |
Cất cánh |
飞机几点起飞?(Fēijī jǐ diǎn qǐfēi?) – Máy bay mấy giờ cất cánh? |
18 |
降落 |
jiàngluò |
Hạ cánh |
飞机已经降落了。(Fēijī yǐjīng jiàngluò le.) – Máy bay đã hạ cánh. |
19 |
行李 |
xínglǐ |
Hành lý |
请注意保管好行李。(Qǐng zhùyì bǎoguǎn hǎo xínglǐ.) – Vui lòng chú ý giữ hành lý cẩn thận. |
VII. Công việc và nghề nghiệp
Công việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn thể hiện đam mê và sự phát triển cá nhân. Khi học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng về nghề nghiệp sẽ giúp bạn tự giới thiệu bản thân, trao đổi công việc và hiểu hơn về môi trường làm việc tại Trung Quốc.
Nắm vững các từ vựng nghề nghiệp giúp bạn trao đổi công việc thuận lợi hơn
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
工作 |
gōngzuò |
Công việc |
你的工作是什么?(Nǐ de gōngzuò shì shénme?) – Công việc của bạn là gì? |
2 |
职业 |
zhíyè |
Nghề nghiệp |
你最理想的职业是什么?(Nǐ zuì lǐxiǎng de zhíyè shì shénme?) – Nghề nghiệp lý tưởng của bạn là gì? |
3 |
上班 |
shàngbān |
Đi làm |
我每天早上八点上班。(Wǒ měitiān zǎoshang bā diǎn shàngbān.) – Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. |
4 |
下班 |
xiàbān |
Tan làm |
我下午六点下班。(Wǒ xiàwǔ liù diǎn xiàbān.) – Tôi tan làm lúc 6 giờ chiều. |
5 |
面试 |
miànshì |
Phỏng vấn |
我明天有一个面试。(Wǒ míngtiān yǒu yí gè miànshì.) – Ngày mai tôi có một buổi phỏng vấn. |
6 |
兼职 |
jiānzhí |
Làm thêm, bán thời gian |
我在咖啡店做兼职。(Wǒ zài kāfēi diàn zuò jiānzhí.) – Tôi làm thêm ở quán cà phê. |
7 |
全职 |
quánzhí |
Làm toàn thời gian |
他是一名全职教师。(Tā shì yì míng quánzhí jiàoshī.) – Anh ấy là một giáo viên toàn thời gian. |
8 |
公司 |
gōngsī |
Công ty |
这家公司很有名。(Zhè jiā gōngsī hěn yǒumíng.) – Công ty này rất nổi tiếng. |
9 |
老板 |
lǎobǎn |
Ông chủ, sếp |
我们老板很友好。(Wǒmen lǎobǎn hěn yǒuhǎo.) – Sếp của chúng tôi rất thân thiện. |
10 |
同事 |
tóngshì |
Đồng nghiệp |
我的同事们都很努力。(Wǒ de tóngshìmen dōu hěn nǔlì.) – Đồng nghiệp của tôi đều rất chăm chỉ. |
11 |
医生 |
yīshēng |
Bác sĩ |
我的哥哥是一名医生。(Wǒ de gēge shì yì míng yīshēng.) – Anh trai tôi là bác sĩ. |
12 |
护士 |
hùshì |
Y tá |
护士的工作很辛苦。(Hùshì de gōngzuò hěn xīnkǔ.) – Công việc của y tá rất vất vả. |
13 |
老师 |
lǎoshī |
Giáo viên |
她是一名小学老师。(Tā shì yì míng xiǎoxué lǎoshī.) – Cô ấy là giáo viên tiểu học. |
14 |
司机 |
sījī |
Tài xế |
司机需要遵守交通规则。(Sījī xūyào zūnshǒu jiāotōng guīzé.) – Tài xế cần tuân thủ luật giao thông. |
15 |
厨师 |
chúshī |
Đầu bếp |
这家餐厅的厨师很厉害。(Zhè jiā cāntīng de chúshī hěn lìhài.) – Đầu bếp của nhà hàng này rất giỏi. |
16 |
工程师 |
gōngchéngshī |
Kỹ sư |
他是一名软件工程师。(Tā shì yì míng ruǎnjiàn gōngchéngshī.) – Anh ấy là kỹ sư phần mềm. |
17 |
警察 |
jǐngchá |
Cảnh sát |
警察的职责是保护人民。(Jǐngchá de zhízé shì bǎohù rénmín.) – Nhiệm vụ của cảnh sát là bảo vệ nhân dân. |
18 |
记者 |
jìzhě |
Phóng viên |
我想成为一名记者。(Wǒ xiǎng chéngwéi yì míng jìzhě.) – Tôi muốn trở thành một phóng viên. |
19 |
会计 |
kuàijì |
Kế toán |
她在一家大公司做会计。(Tā zài yì jiā dà gōngsī zuò kuàijì.) – Cô ấy làm kế toán ở một công ty lớn. |
VIII. Sức khỏe và cơ thể con người
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến sức khỏe, cơ thể con người sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả triệu chứng khi đi khám bệnh, chăm sóc sức khỏe bản thân và trao đổi về các vấn đề y tế bằng tiếng Trung.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
身体 |
shēntǐ |
Cơ thể |
你的身体健康吗?(Nǐ de shēntǐ jiànkāng ma?) – Sức khỏe của bạn có tốt không? |
2 |
头 |
tóu |
Đầu |
我的头很疼。(Wǒ de tóu hěn téng.) – Tôi bị đau đầu. |
3 |
脸 |
liǎn |
Khuôn mặt |
她的脸很漂亮。(Tā de liǎn hěn piàoliang.) – Khuôn mặt cô ấy rất đẹp. |
4 |
眼睛 |
yǎnjing |
Mắt |
我的眼睛不太好。(Wǒ de yǎnjing bù tài hǎo.) – Mắt của tôi không được tốt. |
5 |
耳朵 |
ěrduo |
Tai |
你的耳朵听得清楚吗?(Nǐ de ěrduo tīng de qīngchu ma?) – Bạn nghe rõ không? |
6 |
鼻子 |
bízi |
Mũi |
他的鼻子很高。(Tā de bízi hěn gāo.) – Mũi của anh ấy rất cao. |
7 |
嘴巴 |
zuǐba |
Miệng |
你的嘴巴里有什么?(Nǐ de zuǐba lǐ yǒu shénme?) – Trong miệng bạn có gì vậy? |
8 |
牙齿 |
yáchǐ |
Răng |
牙齿要每天刷两次。(Yáchǐ yào měitiān shuā liǎng cì.) – Răng phải được đánh hai lần mỗi ngày. |
9 |
手 |
shǒu |
Tay |
他的手很大。(Tā de shǒu hěn dà.) – Tay của anh ấy rất to |
10 |
脚 |
jiǎo |
Chân |
我的脚有点疼。(Wǒ de jiǎo yǒudiǎn téng.) – Chân của tôi hơi đau. |
11 |
健康 |
jiànkāng |
Sức khỏe |
健康是最重要的。(Jiànkāng shì zuì zhòngyào de.) – Sức khỏe là quan trọng nhất. |
12 |
医生 |
yīshēng |
Bác sĩ |
医生让我休息两天。(Yīshēng ràng wǒ xiūxí liǎng tiān.) – Bác sĩ bảo tôi nghỉ ngơi hai ngày. |
13 |
医院 |
yīyuàn |
Bệnh viện |
你去医院了吗?(Nǐ qù yīyuàn le ma?) – Bạn đã đến bệnh viện chưa? |
14 |
感冒 |
gǎnmào |
Cảm lạnh |
我感冒了,头疼。(Wǒ gǎnmào le, tóuténg.) – Tôi bị cảm, đau đầu quá |
15 |
发烧 |
fāshāo |
Sốt |
他昨天发烧了。(Tā zuótiān fāshāo le.) – Hôm qua anh ấy bị sốt. |
16 |
咳嗽 |
késòu |
Ho |
你咳嗽很厉害。(Nǐ késòu hěn lìhài.) – Bạn ho dữ quá. |
17 |
疼 |
téng |
Đau |
我的肚子疼。(Wǒ de dùzi téng.) – Tôi bị đau bụng. |
18 |
药 |
yào |
Thuốc |
这是什么药?(Zhè shì shénme yào?) – Đây là thuốc gì vậy? |
19 |
休息 |
xiūxí |
Nghỉ ngơi |
你应该多休息。(Nǐ yīnggāi duō xiūxí.) – Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn. |
IX. Thời gian
Thời gian là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống như hẹn gặp, hỏi giờ, đặt lịch làm việc hoặc mô tả thói quen hàng ngày.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
时间 |
shíjiān |
Thời gian |
你有时间吗?(Nǐ yǒu shíjiān ma?) – Bạn có thời gian không? |
2 |
年 |
nián |
Năm |
今年是2025年。(Jīnnián shì 2025 nián.) – Năm nay là năm 2025 |
3 |
月 |
yuè |
Tháng |
我下个月去中国。(Wǒ xià gè yuè qù Zhōngguó.) – Tháng sau tôi đi Trung Quốc. |
4 |
日 / 号 |
rì / hào |
Ngày |
今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) – Hôm nay là ngày mấy? |
5 |
星期 |
xīngqī |
Tuần |
这个星期很忙。(Zhège xīngqī hěn máng.) – Tuần này tôi rất bận. |
6 |
天 |
tiān |
Ngày |
我每天学习汉语。(Wǒ měitiān xuéxí Hànyǔ.) – Tôi học tiếng Trung mỗi ngày. |
7 |
小时 |
xiǎoshí |
Giờ |
他每天工作八个小时。(Tā měitiān gōngzuò bā gè xiǎoshí.) – Anh ấy làm việc 8 tiếng mỗi ngày. |
8 |
分钟 |
fēnzhōng |
Phút |
请等我五分钟。(Qǐng děng wǒ wǔ fēnzhōng.) – Hãy đợi tôi 5 phút. |
9 |
秒 |
miǎo |
Giây |
只需要几秒钟。(Zhǐ xūyào jǐ miǎozhōng.) – Chỉ cần vài giây thôi. |
10 |
时候 |
shíhou |
Lúc, khi |
你什么时候来?(Nǐ shénme shíhou lái?) – Khi nào bạn đến? |
11 |
现在 |
xiànzài |
Bây giờ |
现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?) – Bây giờ là mấy giờ rồi? |
12 |
点 |
diǎn |
Giờ |
现在是三点。(Xiànzài shì sān diǎn.) – Bây giờ là 3 giờ. |
13 |
半 |
bàn |
Nửa (30 phút) |
我们六点半见。(Wǒmen liù diǎn bàn jiàn.) – Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ rưỡi. |
14 |
刻 |
kè |
Khắc (15 phút) |
现在是九点一刻。(Xiànzài shì jiǔ diǎn yí kè.) – Bây giờ là 9 giờ 15 phút. |
15 |
早上 |
zǎoshang |
Buổi sáng |
我早上七点起床。(Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng. |
16 |
上午 |
shàngwǔ |
Buổi sáng (9-11h) |
他上午有课。(Tā shàngwǔ yǒu kè.) – Anh ấy có lớp vào buổi sáng. |
17 |
中午 |
zhōngwǔ |
Buổi trưa |
我中午十二点吃饭。(Wǒ zhōngwǔ shí'èr diǎn chīfàn.) – Tôi ăn trưa lúc 12 giờ. |
18 |
下午 |
xiàwǔ |
Buổi chiều |
我下午两点开会。(Wǒ xiàwǔ liǎng diǎn kāihuì.) – Tôi họp lúc 2 giờ chiều. |
19 |
晚上 |
wǎnshang |
Buổi tối |
我晚上九点睡觉。(Wǒ wǎnshang jiǔ diǎn shuìjiào.) – Tôi đi ngủ lúc 9 giờ tối. |
X. Du lịch
Du lịch là một trong những tình huống giao tiếp phổ biến khi học ngoại ngữ. Khi đi du lịch Trung Quốc hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Trung, bạn sẽ cần biết cách hỏi đường, đặt phòng khách sạn, mua vé hay giao tiếp tại sân bay. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn có một chuyến đi thuận lợi hơn.
Học các từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch Trung Quốc
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
旅馆 |
lǚguǎn |
Nhà nghỉ |
这家旅馆很便宜。(Zhè jiā lǚguǎn hěn piányi.) – Nhà nghỉ này rất rẻ. |
2 |
酒店 |
jiǔdiàn |
Khách sạn |
你预订了酒店吗?(Nǐ yùdìng le jiǔdiàn ma?) – Bạn đã đặt khách sạn chưa? |
3 |
预订 |
yùdìng |
Đặt trước |
我想预订一个房间。(Wǒ xiǎng yùdìng yí gè fángjiān.) – Tôi muốn đặt một phòng. |
4 |
单人房 |
dānrén fáng |
Phòng đơn |
你们有单人房吗?(Nǐmen yǒu dānrén fáng ma?) – Các bạn có phòng đơn không? |
5 |
双人房 |
shuāngrén fáng |
Phòng đôi |
我需要一间双人房。(Wǒ xūyào yì jiān shuāngrén fáng.) – Tôi cần một phòng đôi. |
6 |
前台 |
qiántái |
Quầy lễ tân |
请去前台登记。(Qǐng qù qiántái dēngjì.) – Vui lòng đến quầy lễ tân để đăng ký. |
7 |
退房 |
tuìfáng |
Trả phòng |
我们明天中午退房。(Wǒmen míngtiān zhōngwǔ tuìfáng.) – Chúng tôi trả phòng vào trưa mai. |
8 |
旅游景点 |
lǚyóu jǐngdiǎn |
Điểm du lịch |
这个城市有很多旅游景点。(Zhège chéngshì yǒu hěn duō lǚyóu jǐngdiǎn.) – Thành phố này có nhiều điểm du lịch. |
9 |
博物馆 |
bówùguǎn |
Bảo tàng |
我喜欢去博物馆。(Wǒ xǐhuan qù bówùguǎn.) – Tôi thích đi bảo tàng. |
10 |
公园 |
gōngyuán |
Công viên |
这个公园很漂亮。(Zhège gōngyuán hěn piàoliang.) – Công viên này rất đẹp. |
11 |
海滩 |
hǎitān |
Bãi biển |
我们去海滩游泳吧!(Wǒmen qù hǎitān yóuyǒng ba!) – Chúng ta đi bơi ở bãi biển đi! |
12 |
购物 |
gòuwù |
Mua sắm |
旅游的时候,我喜欢购物。(Lǚyóu de shíhou, wǒ xǐhuan gòuwù.) – Khi đi du lịch, tôi thích mua sắm. |
XI. Tips học từ vựng tiếng Trung hiệu quả
Học từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi học tiếng Trung. Tuy nhiên, với số lượng từ vựng khổng lồ và hệ thống chữ Hán phức tạp, nhiều người gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng tiếng Trung hiệu quả hơn.
1. Học từ vựng theo chủ đề
Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, bạn nên chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề như: chào hỏi, gia đình, thời gian, du lịch, ăn uống, công việc… Việc học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các từ với nhau, từ đó ghi nhớ lâu hơn và áp dụng tốt hơn trong giao tiếp.
Ví dụ, khi học chủ đề du lịch, bạn có thể học các từ như:
- 飞机 (fēijī) – Máy bay
- 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
- 地图 (dìtú) – Bản đồ
- 门票 (ménpiào) – Vé vào cửa
Bằng cách liên kết các từ này với tình huống thực tế, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng hơn.
2. Kết hợp chữ Hán, phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung không có bảng chữ cái mà sử dụng chữ Hán (汉字), vì vậy để nhớ từ vựng tốt hơn, bạn cần học song song cả chữ Hán, phiên âm (pinyin) và nghĩa tiếng Việt.
Ví dụ, khi học từ 书 (shū) – Sách, bạn nên ghi nhớ theo dạng:
- Chữ Hán: 书
- Phiên âm: shū
- Nghĩa: Sách
Việc kết hợp cả ba yếu tố này giúp bạn hiểu từ vựng một cách toàn diện và nhớ lâu hơn.
3. Sử dụng hình ảnh và liên tưởng
Bộ não của chúng ta tiếp nhận hình ảnh nhanh hơn chữ viết. Vì vậy, khi học một từ mới, bạn có thể liên kết nó với một hình ảnh hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan.
Ví dụ, từ 火车 (huǒchē) – Tàu hỏa, bạn có thể tưởng tượng một đoàn tàu đang chạy với khói bốc lên như ngọn lửa (火 - lửa). Cách học này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà không cần học vẹt.
Sử dụng các hình ảnh khi học từ vựng giúp bạn nhớ từ lâu hơn
4. Luyện tập qua các tình huống thực tế
Học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể:
- Viết nhật ký bằng tiếng Trung
- Tự đặt câu với các từ mới học
- Giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ để luyện tập
Ví dụ, khi học từ 吃饭 (chīfàn) – Ăn cơm, bạn có thể tự đặt câu như:
- 我正在吃饭。(Wǒ zhèngzài chīfàn.) – Tôi đang ăn cơm.
- 你想一起吃饭吗?(Nǐ xiǎng yìqǐ chīfàn ma?) – Bạn có muốn ăn cơm cùng không?
Cách học này giúp bạn nhớ từ vựng một cách tự nhiên và áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
5. Sử dụng ứng dụng và flashcard
Hiện nay có nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng Trung như Anki, Pleco, HSK Online, Duolingo… Bạn có thể tận dụng chúng để học từ mới, ôn tập từ cũ và kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.
Ngoài ra, bạn có thể tự tạo flashcard với một mặt là chữ Hán, một mặt là phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất 10-15 phút để ôn lại những từ đã học, điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài.
6. Luyện tập qua phim ảnh, bài hát và truyện
Việc học từ vựng không nhất thiết phải gói gọn trong sách vở, bạn có thể học qua phim, nhạc và truyện tiếng Trung. Cách này vừa giúp bạn giải trí, vừa giúp cải thiện vốn từ vựng một cách tự nhiên.
Ví dụ:
- Xem phim Trung Quốc có phụ đề như “Mộng Hoa Lục”, “Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên” để học cách sử dụng từ vựng trong hội thoại.
- Nghe nhạc Trung Quốc như “童话 (Tónghuà)” để làm quen với cách phát âm.
- Đọc truyện tranh hoặc tiểu thuyết ngắn bằng tiếng Trung để mở rộng vốn từ.
7. Ôn tập thường xuyên và kiên trì
Học từ vựng không chỉ là việc học một lần rồi quên mà cần phải ôn tập liên tục. Hãy áp dụng nguyên tắc “Học mới – Ôn cũ” mỗi ngày:
- Ngày hôm nay học từ mới
- Ngày hôm sau ôn lại từ hôm trước
- Mỗi tuần tổng hợp lại các từ đã học
Ngoài ra, hãy kiên trì với mục tiêu của mình, vì việc học ngôn ngữ là một quá trình dài hạn. Chỉ cần bạn duy trì thói quen học từ vựng mỗi ngày, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả mong muốn.
Lời kết
Trên đây là 10 chủ đề từ vựng tiếng Trung thông dụng mà bạn cần biết để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hãy thường xuyên ôn tập và vận dụng vào thực tế để ghi nhớ tốt hơn. Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và ngày càng tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment