Cách dùng am is are trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, động từ to be (am, is, are) là một trong những nền tảng quan trọng nhất, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng ba dạng này. Làm thế nào để biết khi nào dùng am, is hay are? Quy tắc sử dụng chúng có phức tạp không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng am, is, are một cách đơn giản và dễ hiểu, giúp bạn áp dụng chính xác vào thực tế.

I. “Am is are” trong tiếng Anh là gì?

 "Am, is, are" là các dạng của động từ "to be" trong tiếng Anh ở thì hiện tại. Ba từ này vừa có thể đứng độc lập làm động từ chính trong câu, vừa có thể làm trợ động từ khi đi trước động từ chính trong các thì tiếp diễn hoặc câu bị động.

→ Ví dụ: The book is written by him. (Cuốn sách được viết bởi anh ấy.)

II. Cách dùng am is are trong tiếng Anh

Cách dùng am is are trong tiếng Anh

Cách dùng am is are trong tiếng Anh

1. Khi nào sử dụng "am"

"Am" là dạng của động từ "be" được sử dụng với đại từ "I." Nó được dùng để diễn tả bản thân, tình trạng hiện tại hoặc vị trí của chính mình.

→ Ví dụ:

  • Diễn tả bản thân: I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • Diễn tả tình trạng hiện tại: I am under the weather. (Tôi cảm thấy không khỏe.)
  • Diễn tả vị trí hiện tại: I am at the museum. (Tôi đang có mặt ở bảo tàng.)

2. Khi nào sử dụng "is"

"Is" là một dạng của động từ "be" và được dùng trong một số trường hợp cụ thể.

a. Dùng với các đại từ nhân xưng “she”, “he”, “it”

"Is" được sử dụng để diễn tả con người hoặc sự vật đang được đề cập, tình trạng hiện tại của chúng, hoặc vị trí mà chúng đang ở.

→ Ví dụ:

  • Diễn tả người hoặc vật: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
  • Diễn tả trạng thái hiện tại: She is sad. (Cô ấy đang buồn.)
  • Diễn tả vị trí hiện tại: It is on the table. (Nó đang nằm trên bàn.)

b. Dùng với các danh từ số ít, danh từ không đếm được

"Is" cũng được dùng để mô tả, diễn tả trạng thái hoặc vị trí của danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

→ Ví dụ:

  • Diễn tả danh từ đang được đề cập: The car is red. (Chiếc xe có màu đỏ.)
  • Diễn tả trạng thái hiện tại của danh từ: The air is quite polluted now. (Không khí hiện đang khá ô nhiễm.)
  • Diễn tả vị trí của danh từ: Thien Mu Temple is in Hue. (Chùa Thiên Mụ nằm ở Huế.)

3. Khi nào sử dụng "are"

"Are" cũng là một dạng của động từ "be" và có một số cách sử dụng riêng.

a. Dùng với các đại từ nhân xưng “we”, “you”, “they”

"Are" được sử dụng để diễn tả một cá nhân hoặc nhóm người, tình trạng của họ, hoặc nơi họ đang ở.

→ Ví dụ:

  • Diễn tả người hoặc nhóm người: You are singers. (Bạn là ca sĩ.)
  • Diễn tả trạng thái hiện tại của người hoặc nhóm người: They are tired. (Họ đang mệt.)
  • Diễn tả vị trí hiện tại của người hoặc nhóm người: We are at school. (Chúng tôi đang ở trường.)

b. Dùng với các danh từ số nhiều

"Are" cũng được sử dụng để mô tả, diễn tả trạng thái hoặc vị trí của danh từ số nhiều.

→ Ví dụ:

  • Diễn tả danh từ đang được nhắc đến: Concert tickets are expensive. (Vé hòa nhạc rất đắt.)
  • Diễn tả trạng thái hiện tại của danh từ: The cats are hungry. (Những con mèo đang đói.)
  • Diễn tả vị trí của danh từ: Sharks are in the ocean. (Cá mập sống ngoài đại dương.)

III. Vị trí của am is are trong tiếng Anh

Vị trí của am is are trong tiếng Anh

Vị trí của am is are trong tiếng Anh

1. Đứng trước tính từ, danh từ

Am, Is, Are được sử dụng trước danh từ và tính từ để mô tả hoặc xác định đối tượng được nhắc đến, bao gồm danh tính, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm của chủ ngữ trong hiện tại.

→ Ví dụ: My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)

2. Đứng trước giới từ

Am, Is, Are xuất hiện trước giới từ để diễn tả vị trí hoặc địa điểm của chủ ngữ trong câu.

→ Ví dụ: He is between his friends. (Anh ấy ở giữa những người bạn.)

3. Đứng trước động từ V-ing

Trong thì hiện tại tiếp diễn, Am, Is, Are kết hợp với động từ thêm -ing để thể hiện một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.

→ Ví dụ: They are playing football in the yard. (Họ đang chơi bóng đá ngoài sân.)

4. Đứng trước phân từ quá khứ

Am, Is, Are kết hợp với phân từ quá khứ để tạo thành cấu trúc câu bị động ở thì hiện tại.

→ Ví dụ: The house is built with modern materials. (Ngôi nhà được xây bằng vật liệu hiện đại.)

IV. Một số trường hợp đặc biệt của am, is, are

Một số trường hợp đặc biệt của am, is, are

Một số trường hợp đặc biệt của am, is, are

1. Cách "am", "is", "are" thay đổi trong câu phủ định

Khi chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định, động từ "am", "is", "are" giữ nguyên cấu trúc, nhưng sẽ thêm "not" ngay sau động từ để phủ định thông tin về mô tả, tình trạng hiện tại hoặc vị trí hiện tại của đối tượng đang được nhắc đến. Cấu trúc phủ định là: chủ ngữ + am/is/are + not + bổ ngữ.

Ví dụ:

  • Phủ nhận mô tả của đối tượng: They are not doctors. (Họ không phải là bác sĩ.)
  • Phủ nhận tình trạng hiện tại của đối tượng: I am not feeling well. (Tôi không cảm thấy khỏe.)
  • Phủ nhận vị trí hiện tại của đối tượng: The books are not on the shelf. (Những cuốn sách không ở trên kệ.)

Lưu ý: "is not" có thể rút gọn thành "isn't", "are not" có thể rút gọn thành "aren't", nhưng "am not" không thể rút gọn.

2. Trong câu hỏi đuôi

Khi mệnh đề chính là "I am", câu hỏi đuôi sẽ là Aren't I?. Nếu mệnh đề chính là "I am not", câu hỏi đuôi vẫn dùng Am I? như bình thường.

→ Ví dụ: You are a teacher, aren't you? (Bạn là giáo viên, phải không?)

3. Trong câu bị động đặc biệt

Câu bị động đặc biệt sử dụng "is" kết hợp với một số động từ như "believed", "said", "rumoured",... để diễn tả thông tin được tin là đúng hoặc được nói đến.

→ Ví dụ: She is believed to have won the competition. (Cô ấy được cho là đã thắng cuộc thi.)

4. Chủ ngữ giả "there"

"Thể giả" there đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí của sự vật, sự việc. Chủ ngữ này không dùng với "am", nhưng có thể sử dụng với "is" và "are". Cấu trúc là: There + is/are + danh từ + bổ ngữ.

→ Ví dụ: There are many stars in the sky. (Có nhiều ngôi sao trên bầu trời.)

Với các lượng từ như "a pair of", "a number of", "a handful of", "a bunch of", việc dùng "is" hay "are" phụ thuộc vào cách người nói hiểu về đối tượng.

→ Ví dụ: A number of students are excited for the event. (Một số học sinh rất hào hứng với sự kiện.)

Trong trường hợp "a number of", ta xem các đối tượng là cá nhân, vì vậy sử dụng "are". Trong trường hợp "a group of", người nói muốn chỉ một nhóm đồng nhất, do đó sử dụng "is".

V. Bài tập am is are có đáp án

Bài tập 1: Chọn "am," "is" hoặc "are" để điền vào chỗ trống

  1. The cake ___ delicious right now.
  2. I ___ not sure if we should go to the cinema.
  3. There ___ a lot of people at the concert last night.
  4. You ___ always so positive, it's inspiring!
  5. He ___ the only one who can solve this puzzle.
  6. The kids ___ playing outside in the rain.
  7. We ___ planning a surprise party for her.
  8. It ___ hard to believe, but it's true.
  9. The flowers in the garden ___ blooming beautifully.
  10. I ___ excited to see the new movie this weekend.

Đáp án

  1. is
  2. am
  3. were
  4. are
  5. is
  6. are
  7. are
  8. is
  9. are
  10. am

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Việc nắm vững cách sử dụng am, is, are là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc khi học tiếng Anh. Những quy tắc đơn giản và dễ hiểu này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về cách dùng các động từ to be này và có thể áp dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống cụ thể. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng chúng thật thường xuyên để tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn!