Cách dùng since for trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, sincefor là hai giới từ thường xuyên xuất hiện khi nói về thời gian, đặc biệt trong các thì hoàn thành. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đúng hai từ này. Nên dùng since hay for khi diễn tả một khoảng thời gian? Làm thế nào để tránh những lỗi sai phổ biến? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng sincefor một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

I. Kiến thức về Since trong tiếng Anh

Kiến thức về Since trong tiếng Anh

Kiến thức về Since trong tiếng Anh

1. Since là gì?

"Since" mang ý nghĩa "từ khi, từ lúc" và được sử dụng như một giới từ hoặc liên từ để chỉ mốc thời gian khi một hành động bắt đầu xảy ra, tiếp diễn đến hiện tại hoặc đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thông thường, nó xuất hiện trong các thì hoàn thành như Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) để thể hiện sự liên tục hoặc kết nối giữa quá khứ và hiện tại.

→ Ví dụ: They had lived in London since their childhood before moving to another country. (Họ đã sống ở London từ thời thơ ấu trước khi chuyển đến một quốc gia khác.)

2. Cấu trúc Since trong tiếng Anh

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Since + Mốc thời gian

Dùng để chỉ một thời điểm xác định trong quá khứ.

He has been collecting vintage cameras since his grandfather gave him the first one in 1995. (Anh ấy đã sưu tầm máy ảnh cổ từ khi ông nội tặng cho chiếc đầu tiên vào năm 1995.)

Since + Mệnh đề quá khứ đơn

Dùng để diễn tả một sự kiện quá khứ làm mốc thời gian cho một hành động khác.

I haven’t met him since he left school. (Tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi anh ấy rời trường học.)

Since + V-ing

Dùng khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề rút gọn giống nhau.

Since moving to the city, she has made many new friends. (Kể từ khi chuyển đến thành phố, cô ấy đã kết thêm nhiều bạn mới.)

Since + there

Nhấn mạnh sự tồn tại của một tình huống kể từ một thời điểm nào đó.

Since there was an economic crisis, businesses have faced many difficulties. (Kể từ khi có khủng hoảng kinh tế, các doanh nghiệp đã gặp nhiều khó khăn.)

Since + then

Diễn tả một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.

He got his first job last year. Since then, he has been financially independent. (Anh ấy có công việc đầu tiên vào năm ngoái. Kể từ đó, anh ấy đã tự lập về tài chính.)

Ever since

Nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ một thời điểm quá khứ.

Ever since she started yoga, she has felt much healthier. (Kể từ khi cô ấy bắt đầu tập yoga, cô ấy đã cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.)

It’s time since + Mệnh đề quá khứ

Chỉ khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện nhất định.

It’s been a decade since she last played the piano on stage. (Đã một thập kỷ kể từ lần cuối cô ấy chơi piano trên sân khấu.)

📌Lưu ý: Nếu "Since" đứng đầu câu, cần dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Nếu "Since" nằm giữa câu, không cần dấu phẩy.

3. Cách dùng Since trong tiếng Anh

a. Since dùng để chỉ thời gian

Trong trường hợp này, "since" xuất hiện trong mệnh đề phụ chỉ thời gian. Mệnh đề chính thường chia ở các thì hoàn thành, còn mệnh đề phụ dùng thì Quá khứ đơn.

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + since + mốc thời gian/mệnh đề quá khứ đơn

I have lived here since I finished high school. (Tôi đã sống ở đây kể từ khi tốt nghiệp trung học.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has + been + V-ing + since + mốc thời gian

They have been practicing yoga since last summer. (Họ đã tập yoga từ mùa hè năm ngoái.)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + since + mệnh đề quá khứ đơn

By the time we met, she had already worked there since she was 20. (Khi chúng tôi gặp nhau, cô ấy đã làm việc ở đó từ khi 20 tuổi.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had + been + V-ing + since + mệnh đề quá khứ đơn

He had been learning martial arts since he watched his first action movie. (Anh ấy đã học võ thuật từ khi anh ấy xem bộ phim hành động đầu tiên.)

b. Since sử dụng chỉ nguyên nhân kết quả

Ngoài việc thể hiện mốc thời gian, "since" còn có thể mang nghĩa "bởi vì" (tương đương với "because") để giải thích nguyên nhân cho một sự việc. Trong trường hợp này, không có quy định cố định về thì của mệnh đề chứa "since" hoặc mệnh đề chính, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Cấu trúc

Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chính (kết quả)

Hoặc  

Mệnh đề chính (kết quả) + since + mệnh đề chỉ nguyên nhân

→ Ví dụ: We stayed at home since the weather was terrible. (Chúng tôi ở nhà vì thời tiết rất xấu.)

II. Kiến thức về For trong tiếng Anh

Kiến thức về For trong tiếng Anh

Kiến thức về For trong tiếng Anh

1. For là gì?

"For" cũng mang nghĩa "trong" hoặc "khoảng" khi nói về thời gian, nhưng nó nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của một hành động thay vì một mốc thời gian cụ thể.

→ Ví dụ: She has been studying French for six months. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong sáu tháng.)

2. Cách dùng For trong tiếng Anh

"For" được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian nhất định mà một hành động hoặc sự việc kéo dài. Nó có thể được dùng với mọi thì và thường trả lời cho câu hỏi "How long?"

Cấu trúc:

For + khoảng thời gian

→ Ví dụ: They stayed in Japan for three years. (Họ đã sống ở Nhật Bản trong ba năm.)

III. Phân biệt cấu trúc Since và For

Tiêu chí

Since

For

Mục đích sử dụng

Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi hành động bắt đầu.

Dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động kéo dài.

Cấu trúc

Since + mốc thời gian (thường dùng với thì hoàn thành).

For + khoảng thời gian (dùng với tất cả các thì).

Các thì thường gặp

Thường đi với các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành,...) hoặc quá khứ đơn.

Có thể dùng với mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai, v.v.).

Ví dụ

I haven’t eaten anything since noon. (Tôi chưa ăn gì từ trưa.)

He lived in Canada for a decade. (Anh ấy đã sống ở Canada trong một thập kỷ.)

IV. Bài tập cách dùng Since và For

Bài tập 1: Điền since hoặc for vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She has been playing the piano __________ she was six years old.
  2. We have lived in this neighborhood __________ over a decade.
  3. He hasn’t spoken to his brother __________ their big argument last year.
  4. I have been working on this project __________ the past two months.
  5. They have been traveling across Europe __________ last summer.
  6. My grandparents have been married __________ more than fifty years.
  7. I haven’t seen my childhood friend __________ we finished high school.
  8. He has been feeling much better __________ he started exercising regularly.
  9. We have been waiting for good news __________ several weeks.
  10. She has been a member of the club __________ 2018.

Đáp án

  1. since
  2. for
  3. since
  4. for
  5. since
  6. for
  7. since
  8. since
  9. for
  10. since

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Việc sử dụng đúng sincefor không chỉ giúp bạn diễn đạt thời gian chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Dù có sự khác biệt rõ ràng giữa hai từ này, nhưng với quy tắc đơn giản và một chút luyện tập, bạn hoàn toàn có thể nắm vững cách dùng chúng. Hãy áp dụng ngay vào thực tế bằng cách thực hành với các câu ví dụ và kiểm tra lại khi cần thiết.