Cấu trúc IF ONLY trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, if only là một cấu trúc quen thuộc dùng để thể hiện mong ước hoặc sự tiếc nuối. Đây là cách diễn đạt giúp câu văn trở nên giàu cảm xúc và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt if only với các cấu trúc câu điều kiện hay câu ước khác. Vậy if only được sử dụng như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết này!

I. If only là gì?

If only là gì?

Cấu trúc "if only" được sử dụng để thể hiện mong muốn, hy vọng hoặc sự nuối tiếc về một tình huống không xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại. Nó mang sắc thái nhấn mạnh hơn so với "if" đơn thuần và có thể được hiểu là “giá mà” hoặc “ước gì”.

→ Ví dụ: If only I had taken that scholarship opportunity when I had the chance. (Giá mà tôi đã nắm lấy cơ hội học bổng đó khi có cơ hội.)

II. Cấu trúc và cách dùng If only trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng If only trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng If only trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc If only được theo sau bởi một mệnh đề nhằm diễn đạt mong muốn mãnh liệt của người nói về một sự việc liên quan đến quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc If only ở tương lai

Cấu trúc 1: If only + S + would/could + Vo

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ hy vọng hoặc mong muốn một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.

→ Ví dụ: If only I could explore the Amazon rainforest next summer. (Ước gì tôi có thể khám phá rừng Amazon vào mùa hè năm sau.)

Cấu trúc If only ở hiện tại

Cấu trúc 2: If only + S + V2-ed/were

Cấu trúc này dùng để thể hiện một điều ước về hiện tại nhưng thực tế lại không thể xảy ra.

→ Ví dụ: If only I were fluent in Japanese, I could work at a top tech company in Tokyo. (Giá mà tôi thành thạo tiếng Nhật thì tôi có thể làm việc tại một công ty công nghệ hàng đầu ở Tokyo.)

Cấu trúc If only ở quá khứ

Cấu trúc 3: If only + S + had V3-ed

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ sự hối tiếc về một sự kiện đã diễn ra không như mong muốn trong quá khứ.

→ Ví dụ: If only I had invested in Bitcoin a decade ago, my financial situation would be completely different now. (Giá mà tôi đã đầu tư vào Bitcoin từ một thập kỷ trước thì tình hình tài chính của tôi bây giờ đã hoàn toàn khác.)

Cấu trúc If only ở quá khứ

If only trong câu ước 

Cấu trúc If only thường được sử dụng để diễn đạt những mong muốn mạnh mẽ, có phần thực tế hơn so với I wish. Nó thường dùng để giả định về những sự việc không xảy ra trong quá khứ. Trong khi đó, I wish mang tính chất chung chung hơn, thường diễn đạt mong muốn liên quan đến hiện tại hoặc tương lai.

  • Câu ước cho việc không xảy ra ở hiện tại dùng để thể hiện mong muốn một điều gì đó khác với thực tế đang diễn ra.

If only + S + V-ed

  • Câu ước cho việc không xảy ra ở quá khứ: dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một sự việc đã không xảy ra như mong muốn trong quá khứ.

If only + S + had + Past Participle (PP)

Công thức wish trong câu ước :

 

Câu ước cho điều không có thật ở hiện tại

Câu ước cho điều không có thật ở quá khứ

Câu ước cho điều không có thật ở tương lai

Công thức

S + wish + (that) + S + V (quá khứ)

S + wish + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ)

S + wish + (that) + S + would/could + V-inf

Ví dụ

I wish I knew how to compose a symphony. (Tôi ước gì mình biết cách sáng tác một bản giao hưởng.)

She wishes she hadn’t missed the last flight home. (Cô ấy ước gì mình đã không lỡ chuyến bay cuối cùng về nhà.)

I wish it would stop raining before our outdoor concert tonight. (Tôi ước gì trời sẽ tạnh mưa trước buổi hòa nhạc ngoài trời tối nay.)

Khi sử dụng cấu trúc If only trong tiếng Anh, người học cần chú ý một số điểm sau:

  1. If only không nhất thiết phải có hai mệnh đề

Trong câu điều kiện thông thường, một câu hoàn chỉnh thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề If và mệnh đề chính, được phân tách bằng dấu phẩy khi cần thiết. Tuy nhiên, với cấu trúc If only (If only + S + V), câu vẫn có thể đứng độc lập mà không cần thêm một mệnh đề khác, tương tự như cấu trúc wish.

→ Ví dụ: If only I had the courage to confess my feelings to her. (Giá mà tôi đủ dũng cảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô ấy.)

Trong trường hợp này, dù câu chỉ có một mệnh đề theo cấu trúc If only + S + V, nó vẫn mang đầy đủ ý nghĩa mà không cần một vế câu bổ sung.

  1. Were được sử dụng thay cho was trong trường hợp lịch sự

Với cấu trúc If only + S + V2/ed, khi động từ to be xuất hiện, dạng quá khứ của nó mặc định là were thay vì was, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Điều này tương tự như trong câu điều kiện loại hai.

→ Ví dụ: If only my best friend were here to celebrate this achievement with me.
(Giá mà người bạn thân nhất của tôi có mặt ở đây để cùng tôi ăn mừng thành công này.)

Dù chủ ngữ my best friend là số ít, động từ were vẫn được sử dụng thay vì was để đảm bảo sự trang trọng và đúng ngữ pháp.

Were được sử dụng thay cho was trong trường hợp lịch sự

III. Phân biệt If only và Only if

 

If only

Only if

Công thức

If only + S + V.

Only if + S + V, S + V hoặc S + V only if S + V

Ý nghĩa

Giá như, thể hiện mong muốn mạnh mẽ

Chỉ khi nhấn mạnh điều kiện cần thiết

Trường hợp sử dụng

Diễn tả ước muốn về hiện tại hoặc quá khứ, mong muốn về điều gì đó không xảy ra hoặc không có thực

Sử dụng trong câu điều kiện

Cách dùng

Thường dùng để diễn tả ước muốn hoặc hy vọng về một tình huống mà bạn muốn thay đổi.

Sử dụng trong câu điều kiện để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra chỉ khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.

Ví dụ

If only I had more time to study. (Giá như tôi có nhiều thời gian hơn để học.)

Only if you promise to help me, I will accept your offer. (Chỉ khi bạn hứa giúp tôi, tôi mới chấp nhận lời đề nghị của bạn.)

IV. Bài tập về cấu trúc If only trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "If only"

  1. I don’t have enough time to finish my project.
  2. She isn’t here with us now.
  3. We missed the last train home.
  4. He didn’t tell me the truth.
  5. I will have to wake up early tomorrow.
  6. The weather isn’t warm enough to go swimming.
  7. My best friend moved to another city.
  8. They won’t be able to attend my birthday party.
  9. I forgot to bring my phone charger.
  10. She has to work on weekends.

Đáp án

  1. If only I had enough time to finish my project.
  2. If only she were here with us now.
  3. If only we hadn't missed the last train home.
  4. If only he had told me the truth.
  5. If only I didn’t have to wake up early tomorrow.
  6. If only the weather were warm enough to go swimming.
  7. If only my best friend hadn't moved to another city.
  8. If only they could attend my birthday party.
  9. If only I hadn't forgotten to bring my phone charger.
  10. If only she didn't have to work on weekends.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

  1. If only I _____ taller. Then I could join the basketball team.
    A. was
    B. were
    C. had been
  2. If only she _____ me about the meeting earlier. I completely forgot.
    A. reminded
    B. had reminded
    C. would remind
  3. If only I _____ so much money on unnecessary things last month.
    A. hadn’t spent
    B. wouldn’t spend
    C. don’t spend
  4. If only Tom _____ harder for the exam, he wouldn’t have failed.
    A. had studied
    B. studied
    C. would study
  5. If only my parents _____ me to go on the trip next summer.
    A. let
    B. would let
    C. had let
  6. If only we _____ earlier, we wouldn’t have been late.
    A. left
    B. would leave
    C. had left
  7. If only I _____ my keys at home. Now I have to wait outside.
    A. didn’t leave
    B. hadn’t left
    C. wouldn’t leave
  8. If only I _____ how to cook. I wouldn’t have to order food every day.
    A. knew
    B. had known
    C. would know
  9. If only you _____ to me instead of ignoring my advice.
    A. listened
    B. had listened
    C. would listen
  10. If only our team _____ the match yesterday!
    A. won
    B. had won
    C. would win

Đáp án

  1. B. were
  2. B. had reminded
  3. A. hadn’t spent
  4. A. had studied
  5. B. would let
  6. C. had left
  7. B. hadn’t left
  8. A. knew
  9. B. had listened
  10. B. had won

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Cấu trúc if only là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để diễn đạt mong ước hoặc sự tiếc nuối trong tiếng Anh. Khi sử dụng đúng, bạn có thể truyền tải cảm xúc một cách tự nhiên và rõ ràng hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu và áp dụng if only một cách dễ dàng. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày nhé!