Bạn có biết cách viết đúng số đếm trong tiếng Anh? Từ những con số đơn giản như one, two, three đến những con số lớn hơn như one thousand hay one million, cách viết và cách đọc số đếm có thể gây nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững quy tắc. Đặc biệt, trong giao tiếp và viết lách, việc sử dụng số đếm đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Vậy số đếm trong tiếng Anh được viết như thế nào? Có những lưu ý nào quan trọng khi sử dụng? Hãy cùng STUDY4 khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
I. Số đếm là gì? Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh
Số đếm là gì? Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal Numbers) là những con số dùng để biểu thị số lượng hoặc đếm các đối tượng.
Số |
Số đếm (Cardinal Numbers) |
Phiên âm (Anh Mỹ) |
1 |
One |
/wʌn/ |
2 |
Two |
/tu/ |
3 |
Three |
/θri/ |
4 |
Four |
/fɔr/ |
5 |
Five |
/faɪv/ |
6 |
Six |
/sɪks/ |
7 |
Seven |
/ˈsɛvən/ |
8 |
Eight |
/eɪt/ |
9 |
Nine |
/naɪn/ |
10 |
Ten |
/tɛn/ |
11 |
Eleven |
/ɪˈlɛvən/ |
12 |
Twelve |
/twɛlv/ |
13 |
Thirteen |
/θɜr ˈtin/ |
14 |
Fourteen |
/fɔrˈtin/ |
15 |
Fifteen |
/fɪf ˈtin/ |
16 |
Sixteen |
/sɪks ˈtin/ |
17 |
Seventeen |
/sɛvənˈ tin/ |
18 |
Eighteen |
/eɪ ˈtin/ |
19 |
Nineteen |
/naɪnˈtin/ |
20 |
Twenty |
/ˈtwɛn ti/ |
21 |
Twenty-One |
/ˈtwɛn ti wʌn/ |
22 |
Twenty-Two |
/ˈtwɛn ti tu/ |
23 |
Twenty-Three |
/ˈtwɛn ti θri/ |
24 |
Twenty-Four |
/ˈtwɛn ti fɔr/ |
25 |
Twenty-Five |
/ˈtwɛn ti faɪv/ |
26 |
Twenty-Six |
/ˈtwɛn ti sɪks/ |
27 |
Twenty-Seven |
/ˈtwɛn ti ˈsɛvən/ |
28 |
Twenty-Eight |
/ˈtwɛn ti eɪt/ |
29 |
Twenty-Nine |
/ˈtwɛn ti naɪn/ |
30 |
Thirty |
/ˈθɜr ti/ |
31 |
Thirty-One |
/ˈθɜr ti wʌn/ |
32 |
Thirty-Two |
/ˈθɜr ti tu/ |
33 |
Thirty-Three |
/ˈθɜr ti θri/ |
34 |
Thirty-Four |
/ˈθɜr ti fɔr/ |
35 |
Thirty-Five |
/ˈθɜr ti faɪv/ |
36 |
Thirty-Six |
/ˈθɜr ti sɪks/ |
37 |
Thirty-Seven |
/ˈθɜr ti ˈsɛvən/ |
38 |
Thirty-Eight |
/ˈθɜr ti eɪt/ |
39 |
Thirty-Nine |
/ˈθɜr ti naɪn/ |
40 |
Forty |
/ˈfɔː ti/ |
41 |
Forty-One |
/ˈfɔː ti wʌn/ |
42 |
Forty-Two |
/ˈfɔː ti tu/ |
43 |
Forty-Three |
/ˈfɔː ti θri/ |
44 |
Forty-Four |
/ˈfɔː ti fɔr/ |
45 |
Forty-Five |
/ˈfɔː ti faɪv/ |
46 |
Forty-Six |
/ˈfɔː ti sɪks/ |
47 |
Forty-Seven |
/ˈfɔː ti ˈsɛvən/ |
48 |
Forty-Eight |
/ˈfɔː ti eɪt/ |
49 |
Forty-Nine |
/ˈfɔː ti naɪn/ |
50 |
Fifty |
/ˈfɪf ti/ |
51 |
Fifty-One |
/ˈfɪf ti wʌn/ |
52 |
Fifty-Two |
/ˈfɪf ti tu/ |
53 |
Fifty-Three |
/ˈfɪf ti θri/ |
54 |
Fifty-Four |
/ˈfɪf ti fɔr/ |
55 |
Fifty-Five |
/ˈfɪf ti faɪv/ |
56 |
Fifty-Six |
/ˈfɪf ti sɪks/ |
57 |
Fifty-Seven |
/ˈfɪf ti ˈsɛvən/ |
58 |
Fifty-Eight |
/ˈfɪf ti eɪt/ |
59 |
Fifty-Nine |
/ˈfɪf ti naɪn/ |
60 |
Sixty |
/ˈsɪks ti/ |
61 |
Sixty-One |
/ˈsɪks ti wʌn/ |
62 |
Sixty-Two |
/ˈsɪks ti tu/ |
63 |
Sixty-Three |
/ˈsɪks ti θri/ |
64 |
Sixty-Four |
/ˈsɪks ti fɔr/ |
65 |
Sixty-Five |
/ˈsɪks ti faɪv/ |
66 |
Sixty-Six |
/ˈsɪks ti sɪks/ |
67 |
Sixty-Seven |
/ˈsɪks ti ˈsɛvən/ |
68 |
Sixty-Eight |
/ˈsɪks ti eɪt/ |
69 |
Sixty-Nine |
/ˈsɪks ti naɪn/ |
70 |
Seventy |
/ˈsɛvən ti/ |
71 |
Seventy-One |
/ˈsɛvən ti wʌn/ |
72 |
Seventy-Two |
/ˈsɛvən ti tu/ |
73 |
Seventy-Three |
/ˈsɛvən ti θri/ |
74 |
Seventy-Four |
/ˈsɛvən ti fɔr/ |
75 |
Seventy-Five |
/ˈsɛvən ti faɪv/ |
76 |
Seventy-Six |
/ˈsɛvən ti sɪks/ |
77 |
Seventy-Seven |
/ˈsɛvən ti ˈsɛvən/ |
78 |
Seventy-Eight |
/ˈsɛvən ti eɪt/ |
79 |
Seventy-Nine |
/ˈsɛvən ti naɪn/ |
80 |
Eighty |
/ˈeɪ ti/ |
81 |
Eighty-One |
/ˈeɪ ti wʌn/ |
82 |
Eighty-Two |
/ˈeɪ ti tu/ |
83 |
Eighty-Three |
/ˈeɪ ti θri/ |
84 |
Eighty-Four |
/ˈeɪ ti fɔr/ |
85 |
Eighty-Five |
/ˈeɪ ti faɪv/ |
86 |
Eighty-Six |
/ˈeɪ ti sɪks/ |
87 |
Eighty-Seven |
/ˈeɪ ti ˈsɛvən/ |
88 |
Eighty-Eight |
/ˈeɪ ti eɪt/ |
89 |
Eighty-Nine |
/ˈeɪ ti naɪn/ |
90 |
Ninety |
/ˈnaɪn ti/ |
91 |
Ninety-One |
/ˈnaɪn ti wʌn/ |
92 |
Ninety-Two |
/ˈnaɪn ti tu/ |
93 |
Ninety-Three |
/ˈnaɪn ti θri/ |
94 |
Ninety-Four |
/ˈnaɪn ti fɔr/ |
95 |
Ninety-Five |
/ˈnaɪn ti faɪv/ |
96 |
Ninety-Six |
/ˈnaɪn ti sɪks/ |
97 |
Ninety-Seven |
/ˈnaɪn ti ˈsɛvən/ |
98 |
Ninety-Eight |
/ˈnaɪn ti eɪt/ |
99 |
Ninety-Nine |
/ˈnaɪn ti naɪn/ |
100 |
one hundred |
/wʌn ˈhʌndrəd/ |
1,000 |
one thousand |
/wʌn ˈθaʊ.zənd/ |
10,000 |
ten thousand |
/tɛn ˈθaʊ.zənd/ |
100,000 |
one hundred thousand |
/wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊ.zənd/ |
1,000,000 |
one million |
/wʌn ˈmɪljən/ |
10,000,000 |
ten million |
/tɛn ˈmɪljən/ |
100,000,000 |
one hundred million |
/wʌn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ |
1,000,000,000 |
one billion |
/wʌn ˈbɪl.jən/ |
10,000,000,000 |
ten billion |
/tɛn ˈbɪl.jən/ |
1,000,000,000,000 |
one trillion |
/wʌn ˈtrɪl.jən/ |
II. Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Chủ đề |
Cách dùng |
Ví dụ |
1️⃣ Đếm số lượng |
Dùng số đếm trước danh từ để chỉ số lượng. |
She bought three apples. (Cô ấy mua ba quả táo.) |
2️⃣ Tuổi tác |
Số đếm + "years old" (hoặc lược bỏ "years old" trong văn nói). |
My father is forty-five. (Bố tôi 45 tuổi.) |
3️⃣ Số nhà, số phòng, số điện thoại |
Dùng số đếm khi nói địa chỉ nhà, số phòng, số điện thoại. |
Her phone number is 0987 654 321. (Số điện thoại của cô ấy là 0987 654 321.) |
4️⃣ Giá cả, tiền bạc |
Số đếm + đơn vị tiền tệ. |
The ticket is fifty euros. (Vé có giá 50 euro.) |
5️⃣ Giờ giấc |
Dùng số đếm để nói về giờ chẵn. |
The bus leaves at six. (Xe buýt khởi hành lúc 6 giờ.) |
6️⃣ Ngày, tháng, năm |
Năm dùng số đếm, ngày thường dùng số thứ tự. |
We will meet on July 4th. (Chúng ta sẽ gặp vào ngày 4/7.) |
7️⃣ Phép toán |
Dùng số đếm khi tính toán. |
9 ÷ 3 = 3 → Nine divided by three equals three. |
8️⃣ Chiều cao, cân nặng, kích thước |
Số đếm + đơn vị đo lường. |
The bag weighs 5 kilograms. (Cái túi nặng 5 kg.) |
9️⃣ Khoảng cách, diện tích |
Dùng số đếm khi nói về khoảng cách, diện tích. |
The field is 50 hectares wide. (Cánh đồng rộng 50 hecta.) |
🔟 Dùng trong danh sách, số lượng lớn |
Khi viết danh sách, số lượng lớn, ta dùng số đếm. |
We need 500 chairs for the event. (Chúng tôi cần 500 cái ghế cho sự kiện.) |
Để tránh mắc phải những lỗi phổ biến khi sử dụng số đếm trong tiếng Anh, hãy ghi nhớ các quy tắc sau:
- Khi một số bao gồm hàng triệu, hàng ngàn hoặc hàng trăm kết hợp với hàng chục hoặc hàng đơn vị, ta cần thêm "and" trước hàng chục hoặc hàng đơn vị.
→ Ví dụ: 315 → Three hundred and fifteen
- Khi số đếm đứng trước danh từ để chỉ số lượng, không thêm "s" hoặc "es" vào số. Tuy nhiên, khi thêm "s" và có "of" đi kèm, số đó không còn mang ý nghĩa cụ thể mà thể hiện số lượng ước chừng.
→ Ví dụ: Thousands of fans (Hàng ngàn người hâm mộ), Millions of stars (Hàng triệu ngôi sao)
- Khi viết số từ 21 đến 99, cần sử dụng dấu gạch ngang giữa các từ.
- Trong tiếng Anh Mỹ, dấu phẩy (,) được sử dụng để phân tách nhóm ba chữ số trong các số lớn. Người Anh có thể sử dụng dấu chấm (.) thay vì dấu phẩy để phân cách hàng nghìn, tùy theo cách viết số trong từng vùng.
III. Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đặc điểm |
Số đếm |
Số thứ tự |
Mục đích sử dụng |
Dùng để đếm số lượng. |
Dùng để xác định vị trí hoặc thứ hạng trong một dãy. |
Ví dụ |
One, two, three, four |
First, second, third, fourth |
Cách viết |
Dạng số bình thường. |
Thêm hậu tố -th, -nd, -rd hoặc -st vào số. |
Vị trí trong câu |
Có thể đứng độc lập hoặc trước danh từ. |
Luôn đứng trước danh từ. |
Lưu ý quan trọng:
- Một số số thứ tự có cách viết đặc biệt như: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 5th (fifth), 21st (twenty-first), 22nd (twenty-second), 23rd (twenty-third).
- Khi nói về ngày tháng, số thứ tự thường được sử dụng, ví dụ: March 3rd (ngày 3 tháng 3), July 4th (ngày 4 tháng 7), November 11th (ngày 11 tháng 11).
- Số thứ tự cũng được dùng trong phân số, chẳng hạn: one-fourth (một phần tư), two-thirds (hai phần ba), five-eighths (năm phần tám).
IV. Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, số đếm được dùng để chỉ kích thước, số lượng hoặc quy mô của một sự vật, hiện tượng. Trong khi đó, số thứ tự dùng để diễn tả thứ hạng, vị trí trong danh sách hoặc ngày tháng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuyển số đếm thành số thứ tự cùng với các quy tắc quan trọng kèm ví dụ minh họa.
1. Quy tắc chung
Thông thường, để biến một số đếm thành số thứ tự, ta chỉ cần thêm "-th" vào cuối số đó.
Ví dụ:
- 6 (six) → 6th (sixth)
- 9 (nine) → 9th (ninth)
- 45 (forty-five) → 45th (forty-fifth)
- 200 (two hundred) → 200th (two hundredth)
2. Các trường hợp ngoại lệ
Một số số có cách viết số thứ tự không theo quy tắc chung:
✅ Các số 1, 2, 3 có dạng đặc biệt:
- 1 (one) → 1st (first)
- 2 (two) → 2nd (second)
- 3 (three) → 3rd (third)
✅ Các số kết thúc bằng 1, 2 hoặc 3 (ngoại trừ 11, 12, 13) sẽ giữ nguyên quy tắc này:
- 31 (thirty-one) → 31st (thirty-first)
- 42 (forty-two) → 42nd (forty-second)
- 53 (fifty-three) → 53rd (fifty-third)
⛔ Những số 11, 12, 13 không tuân theo quy tắc trên và vẫn dùng đuôi "-th":
- 11 (eleven) → 11th (eleventh)
- 12 (twelve) → 12th (twelfth)
- 13 (thirteen) → 13th (thirteenth)
3. Các trường hợp biến đổi đặc biệt
Một số số đếm có sự thay đổi nhất định khi chuyển thành số thứ tự:
- 4 (four) → 4th (fourth): Thêm chữ “th” vào cuối.
- 5 (five) → 5th (fifth): Chữ “ve” được thay bằng “fth”.
- 8 (eight) → 8th (eighth): Thêm “h” vào cuối.
- 9 (nine) → 9th (ninth): Bỏ chữ “e” trước khi thêm “th”.
- 12 (twelve) → 12th (twelfth): Chữ "ve" được thay bằng “fth”.
Ví dụ khác:
- 16 (sixteen) → 16th (sixteenth)
- 25 (twenty-five) → 25th (twenty-fifth)
- 99 (ninety-nine) → 99th (ninety-ninth)
4. Quy tắc đối với số tròn chục kết thúc bằng “y”
Khi các số tròn chục kết thúc bằng chữ "y", ta cần bỏ "y" và thay bằng "ie" trước khi thêm "-th".
Ví dụ:
- 40 (forty) → 40th (fortieth)
- 60 (sixty) → 60th (sixtieth)
- 70 (seventy) → 70th (seventieth)
Lưu ý: Quy tắc này chỉ áp dụng cho số tròn chục. Các số lẻ kết thúc bằng “y” vẫn giữ nguyên “y” khi thêm đuôi “-th”.
Ví dụ:
- 21 (twenty-one) → 21st (twenty-first)
- 35 (thirty-five) → 35th (thirty-fifth)
IV. Bài tập số đếm trong tiếng Anh
Bài tập 1: Viết dạng đầy đủ các số sau
Câu 1: Số đếm 2583
Câu 2: Số năm 2005
Câu 3: 43rd
Câu 4: 15th
Câu 5: Số đếm 376
Câu 6: Số đếm 12094
Câu 7: 91st
Câu 8: Số điện thoại 302 675 849
Câu 9: Số năm 2023
Câu 10: 88th
Đáp án
- two thousand five hundred and eighty-three
- two thousand and five
- forty-third
- fifteenth
- three hundred and seventy-six
- twelve thousand and ninety-four
- ninety-first
- three zero two – six seven five – eight four nine
- two thousand and twenty-three
- eighty-eighth
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Câu 1: I wake up at … o’clock every morning.
A. seventh
B. seven
Câu 2: This is the … time I’ve watched this movie.
A. second
B. two
Câu 3: My uncle is … years old.
A. forty
B. fortieth
Câu 4: Today is the … of August.
A. 25
B. 25th
Câu 5: He got the … place in the race.
A. third
B. three
Câu 6: My school has … classrooms.
A. twenty
B. twentieth
Câu 7: It took me … minutes to complete the test.
A. 30th
B. thirty
Câu 8: This is my … birthday party.
A. fifth
B. five
Câu 9: We need … apples to make the pie.
A. six
B. sixth
Câu 10: The company was founded in …
A. 1999
B. nineteen ninety-nine
Đáp án
- B. seven
- A. second
- A. forty
- B. 25th
- A. third
- A. twenty
- B. thirty
- A. fifth
- A. six
- B. nineteen ninety-nine
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Việc nắm vững cách viết số đếm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn tránh những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách đọc, viết và sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế để ghi nhớ tốt hơn.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết số đếm đúng chuẩn. Đừng quên theo dõi STUDY4 để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment