Ẩn dụ (metaphor) là gì và cách dùng trong tiếng AnhBạn đã bao giờ nghe cụm từ "time is money" (thời gian là tiền bạc) và tự hỏi tại sao thời gian lại được so sánh với tiền bạc? Đây chính là một ví dụ điển hình của ẩn dụ (metaphor) – một biện pháp tu từ giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Trong tiếng Anh, ẩn dụ không chỉ xuất hiện trong văn học mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, giúp diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo và cuốn hút hơn. Vậy ẩn dụ là gì? Làm thế nào để sử dụng metaphor đúng cách trong tiếng Anh? Hãy cùng STUDY4 khám phá ngay trong bài viết này!

I. Phép ẩn dụ tiếng Anh là gì?

Phép ẩn dụ tiếng Anh là gì?

Phép ẩn dụ tiếng Anh là gì?

Ẩn dụ (metaphor) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại với từ “metapherein”, mang ý nghĩa “chuyển giao” hoặc “mang theo”. Một phép ẩn dụ thực hiện việc chuyển ý nghĩa từ một khái niệm này sang một khái niệm khác bằng cách khẳng định hoặc ngụ ý rằng hai khái niệm này có sự tương đồng.

Theo từ điển Cambridge, ẩn dụ là một cách diễn đạt phổ biến trong văn học, trong đó một người hoặc một vật được mô tả bằng cách so sánh với một thứ khác có những đặc điểm tương tự. Theo quan điểm truyền thống, ẩn dụ chính là một dạng so sánh ngầm, trong đó sự mở rộng ý nghĩa của từ dựa trên cơ sở của sự giống nhau giữa các đối tượng.

Ẩn dụ cũng có thể được xem là một dạng ngôn ngữ tượng hình, trong đó người viết liên kết hai sự vật tưởng như không liên quan nhằm làm nổi bật những điểm tương đồng độc đáo giữa chúng.

Đặc điểm của ẩn dụ:

  • Tạo ra sự kết nối trực tiếp: Ẩn dụ giúp gắn kết hai đối tượng khác biệt mà không cần sử dụng các từ so sánh như “như” hoặc “giống như”.
  • Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh: Giúp cách diễn đạt trở nên sinh động, gợi hình và dễ dàng thu hút sự chú ý của người đọc.

→ Ví dụ: Her voice is music to my ears. (Giọng cô ấy là âm nhạc đối với tai tôi.)

=> Ở đây, "âm nhạc" không mang nghĩa đen là một bản nhạc thực sự mà được dùng để so sánh giọng nói của cô ấy với âm nhạc, nhằm nhấn mạnh rằng giọng nói rất êm dịu, dễ nghe và tạo cảm giác dễ chịu.

II. Các phép ẩn dụ phổ biến trong tiếng Anh

Các phép ẩn dụ phổ biến trong tiếng Anh

Các phép ẩn dụ phổ biến trong tiếng Anh

 

Cách dùng

Ví dụ

Ẩn dụ ngụ ý (implied metaphor)

Đây là kiểu ẩn dụ trong đó tác giả sử dụng các kiến thức, kinh nghiệm hoặc khái niệm quen thuộc để diễn đạt một ý tưởng trừu tượng mà không nói rõ đối tượng được so sánh.

During the debate, Sarah sharpened her claws before striking. (Trong cuộc tranh luận, Sarah mài móng vuốt trước khi tấn công.)

=> Trong câu này, mặc dù không trực tiếp nói rằng Sarah là một con mèo hay một loài thú săn mồi, nhưng việc đề cập đến hành động “mài móng vuốt” – một đặc điểm của động vật săn mồi – đã giúp ngầm ẩn dụ rằng cô ấy đang chuẩn bị sẵn sàng để phản công mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

Ẩn dụ hình ảnh (Visual metaphor)

Đây là loại ẩn dụ sử dụng hình ảnh cụ thể để tạo ra sự liên tưởng rõ ràng, giúp so sánh hai khái niệm khác nhau một cách trực quan và sinh động.

Time is a thief. (Thời gian là một tên trộm.)

=> Ở đây, “tên trộm” được sử dụng để ẩn dụ cho thời gian, thể hiện rằng thời gian trôi qua rất nhanh và có thể “đánh cắp” tuổi trẻ, cơ hội, hay những khoảnh khắc quý giá trong cuộc sống.

Ẩn dụ mở rộng (Extended metaphor)

Loại ẩn dụ này kéo dài trong một đoạn văn hoặc một tác phẩm, nhằm so sánh một đối tượng với một khái niệm khác xuyên suốt nội dung.

Trong bài thơ Hope is the thing with feathers của Emily Dickinson, “con chim” được dùng như một ẩn dụ mở rộng cho hy vọng. 

Standard metaphor (Ẩn dụ tiêu chuẩn)

Đây là kiểu ẩn dụ trực tiếp, trong đó một sự vật hoặc một người được so sánh với một đối tượng khác theo cách rõ ràng.

He is a rock in times of trouble. (Anh ấy là một tảng đá trong những lúc khó khăn.)

=> Ở đây, “tảng đá” không mang nghĩa đen mà được dùng để chỉ sự vững vàng, kiên định và đáng tin cậy của người đàn ông trong tình huống khó khăn.

Mixed metaphor (Ẩn dụ hỗn hợp)

Loại ẩn dụ này xảy ra khi hai hoặc nhiều phép ẩn dụ khác nhau được kết hợp trong cùng một câu hoặc đoạn văn, đôi khi tạo ra sự pha trộn thú vị hoặc khó hiểu.

Climbing the corporate ladder is a marathon, not a sprint, but sometimes you have to swim against the current. (Leo lên nấc thang sự nghiệp giống như chạy marathon chứ không phải chạy nước rút, nhưng đôi khi bạn phải bơi ngược dòng.)

Ẩn dụ chết (Dead metaphor)

Đây là dạng ẩn dụ đã được sử dụng quá phổ biến và lâu dài đến mức người ta không còn nhận ra nó là một phép ẩn dụ nữa. Chúng được hiểu theo nghĩa thông thường mà không cần suy nghĩ đến hình ảnh ban đầu.

Break the ice. (Phá vỡ sự ngượng ngùng ban đầu.)

=> Cụm từ này ban đầu có thể xuất phát từ việc phá băng để tàu thuyền có thể di chuyển, nhưng theo thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tạo không khí thoải mái trong một tình huống xã hội.

III. Các idioms thông dụng sử dụng phép ẩn dụ trong tiếng Anh

Idiom

Nghĩa

Ví dụ (English & Tiếng Việt)

Kick the bucket

Chết, qua đời

Many people believe he kicked the bucket due to old age. (Nhiều người tin rằng ông ấy qua đời vì tuổi già.)

Break a leg

Chúc may mắn

I know you have a big performance tonight. Break a leg! (Tôi biết tối nay bạn có buổi biểu diễn lớn. Chúc may mắn nhé!)

Cost an arm and a leg

Đắt cắt cổ

This designer handbag costs an arm and a leg! (Chiếc túi hàng hiệu này đắt cắt cổ!)

Raining cats and dogs

Mưa như trút nước

We had to cancel our picnic because it was raining cats and dogs. (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa như trút nước.)

A storm in a teacup

Vấn đề nhỏ nhặt

Their argument was just a storm in a teacup; they made up quickly. (Cuộc tranh cãi của họ chỉ là chuyện bé xé ra to; họ làm lành rất nhanh.)

Spill the beans

Tiết lộ bí mật

He accidentally spilled the beans about our secret trip. (Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật về chuyến đi của chúng tôi.)

Under the weather

Không khỏe, mệt mỏi

Sarah didn’t come to work today because she’s feeling under the weather. (Sarah không đi làm hôm nay vì cô ấy thấy không khỏe.)

A piece of cake

Dễ như ăn bánh

That math test was a piece of cake for me. (Bài kiểm tra toán đó dễ như ăn bánh đối với tôi.)

Drive someone up the wall

Làm ai bực bội

The loud music from the neighbors is driving me up the wall! (Tiếng nhạc lớn từ nhà hàng xóm đang làm tôi phát điên!)

A penny for your thoughts

Bạn nghĩ gì vậy

You’ve been quiet all evening. A penny for your thoughts? (Bạn im lặng cả buổi tối rồi. Đang nghĩ gì vậy?)

IV. Phân biệt ẩn dụ và so sánh trong tiếng Anh

Phân biệt ẩn dụ và so sánh trong tiếng Anh

Phân biệt ẩn dụ và so sánh trong tiếng Anh

Ẩn dụ và so sánh đều là những biện pháp tu từ phổ biến trong tiếng Anh, giúp làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Tuy nhiên, dù có điểm chung trong việc đối chiếu hai đối tượng, chúng vẫn có những khác biệt.

Tiêu chí

Ẩn dụ (Metaphor)

So sánh (Simile)

Định nghĩa

Là cách diễn đạt trong đó một vật, người, hoặc ý tưởng được mô tả như một thứ khác có bản chất tương đồng nhưng không cùng loại.

Là phép tu từ so sánh hai sự vật bằng cách sử dụng từ chỉ sự so sánh như "like," "as," hoặc "than."

Đặc điểm chính

- Không sử dụng từ so sánh ("like," "as") mà khẳng định một vật là một vật khác.

- Nhấn mạnh sự tương đồng về bản chất hoặc đặc điểm.

- Dùng "like," "as," "than" để tạo sự so sánh trực tiếp.

- Nhấn mạnh sự tương đồng nhưng không khẳng định chúng là một.

Ví dụ

Time is a thief. (Thời gian là một tên trộm.) 

→ Thời gian không phải là kẻ trộm thực sự, nhưng nó lấy đi những khoảnh khắc quý giá trong cuộc sống giống như kẻ trộm lấy cắp tài sản.*

Her smile was as bright as the sun. (Nụ cười của cô ấy sáng như mặt trời.) 

→ Dùng "as" để so sánh mức độ sáng của nụ cười với mặt trời.

Mục đích sử dụng

- Tạo hình ảnh sinh động, giúp người đọc/nghe dễ hình dung hơn.

- Nhấn mạnh mức độ so sánh hoặc làm nổi bật đặc điểm của sự vật.

Loại quan hệ giữa hai yếu tố

- Quan hệ tương đồng về đặc điểm, bản chất.

- Quan hệ so sánh mức độ hoặc hình ảnh.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Ẩn dụ (metaphor) là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp câu chữ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và ấn tượng hơn. Việc hiểu và sử dụng ẩn dụ đúng cách không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn làm cho giao tiếp và viết lách trở nên tự nhiên, cuốn hút hơn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn về ẩn dụ trong tiếng Anh và cách áp dụng hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi STUDY4 để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về ngôn ngữ nhé!