cấu trúc song songBạn có bao giờ cảm thấy câu văn của mình thiếu sự mạch lạc và trôi chảy? Hoặc đôi khi muốn nhấn mạnh ý tưởng nhưng lại không biết cách sắp xếp từ ngữ sao cho hợp lý? Đó chính là lúc cấu trúc song song trong tiếng Anh phát huy tác dụng. Không chỉ giúp câu văn trở nên cân đối và dễ đọc hơn, cấu trúc này còn mang lại sự thuyết phục và chuyên nghiệp cho bài viết của bạn. Hãy cùng STUDY4 khám phá cách sử dụng cấu trúc song song một cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của bạn nhé!

I. Cấu trúc song song là gì?

Cấu trúc song song, hay còn gọi là "parallel structure" trong tiếng Anh, là một kỹ thuật viết giúp lặp lại và cân bằng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương trong một câu hoặc đoạn văn. Đây là một công cụ quan trọng trong các văn bản học thuật và nghiên cứu khoa học, giúp làm sáng tỏ ý nghĩa, đặc biệt khi câu văn dài và phức tạp.

Cấu trúc song song là gì?

Cấu trúc song song là gì?

Bằng việc sử dụng cấu trúc song song, người viết có thể tổ chức các tài liệu nghiên cứu một cách mạch lạc, làm nổi bật các khái niệm có ý nghĩa tương đồng và truyền đạt các sự so sánh, tương phản phức tạp một cách rõ ràng cho người đọc. Khi áp dụng đúng cách, cấu trúc song song còn tạo ra nhịp điệu êm ái, phong cách viết trang nhã và các lập luận thuyết phục – yếu tố quan trọng khi trình bày các bài báo học thuật, bản thảo hay luận án.

Tuy nhiên, nếu không áp dụng cấu trúc song song một cách chính xác, sẽ dễ dẫn đến sự mơ hồ trong nghĩa và làm cho người đọc khó hiểu. Vì vậy, việc sử dụng cấu trúc song song một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả trong bài viết.

→ Ví dụ: The new manager is intelligent, hardworking, and experienced. (Người quản lý mới thì thông minh, chăm chỉ và có nhiều kinh nghiệm.)

Đặc điểm

Giải thích

Ví dụ

Cấu trúc ngữ pháp giống nhau

Các yếu tố trong một danh sách hoặc chuỗi phải tuân theo cùng một dạng ngữ pháp để đảm bảo sự nhất quán và dễ hiểu.

He enjoys playing the guitar, painting landscapes, and hiking in the mountains. (Anh ấy thích chơi đàn guitar, vẽ phong cảnh và đi bộ đường dài trên núi.)

Cấu trúc ngữ pháp giống nhau

Khi liệt kê các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong một câu, tất cả các thành phần phải có cùng một hình thức ngữ pháp để tạo sự hài hòa.

She is in charge of organizing events, training new employees, and overseeing daily operations. (Cô ấy phụ trách tổ chức sự kiện, đào tạo nhân viên mới và giám sát hoạt động hàng ngày.)

Các thành phần có tầm quan trọng ngang nhau

Những yếu tố trong cấu trúc song song không có sự chênh lệch về mức độ quan trọng, giúp câu văn rõ ràng và dễ đọc hơn.

Achieving success requires effort, discipline, and a willingness to learn. (Để đạt được thành công, bạn cần nỗ lực, kỷ luật và tinh thần ham học hỏi.)

II. Cách dùng cấu trúc song song trong Tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc song song trong Tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc song song trong Tiếng Anh

Cấu trúc song song (parallel structure) thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết tiếng Anh. Để nắm vững cách sử dụng cấu trúc này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

3.1. Sử dụng cấu trúc song song với các liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) được dùng để nối các thành phần có cấu trúc tương tự trong cùng một câu. Một số liên từ phổ biến bao gồm: and, or, but, nor, for, so, yet.

→ Ví dụ: She likes to swim, jog, and cycle. (Cô ấy thích bơi lội, chạy bộ và đạp xe.)

3.2. Sử dụng cấu trúc song song với những liên từ tương quan

Liên từ tương quan (correlative conjunctions) là các cặp từ thường được sử dụng cùng nhau để nối các thành phần trong cấu trúc song song. Các cặp liên từ tương quan phổ biến bao gồm: both ... and, either ... or, neither ... nor, not only ... but also.

→ Ví dụ: Either you start now, or you will miss the deadline. (Hoặc bạn bắt đầu ngay bây giờ, hoặc bạn sẽ trễ hạn.)

3.3. Sử dụng cấu trúc song song khi liệt kê theo một danh sách

Khi liệt kê các ý trong câu, cần sử dụng cấu trúc song song để tạo sự nhất quán và rõ ràng. Các từ hoặc cụm từ liệt kê phải có cùng hình thức ngữ pháp.

→ Ví dụ: For breakfast, she had eggs, toast, and orange juice. (Cho bữa sáng, cô ấy ăn trứng, bánh mì nướng và nước cam.)

Sử dụng cấu trúc song song khi liệt kê theo một danh sách

3.4. Sử dụng cấu trúc song song khi so sánh

Cấu trúc song song cũng được áp dụng khi sử dụng câu so sánh, đặc biệt với các cấu trúc as ... as hoặc khi so sánh hơn (comparative).

→ Ví dụ: Running is as healthy as swimming. (Chạy bộ cũng tốt cho sức khỏe như bơi lội.)

3.5. Sử dụng cấu trúc song song với động từ nối hoặc động từ to be

Trong trường hợp này, cấu trúc song song được sử dụng để thể hiện một quan điểm hoặc mối quan hệ tương đương giữa các hành động, sự việc hoặc khái niệm. Hai mệnh đề sẽ được kết nối với nhau bằng một động từ nối hoặc động từ to be.

→ Ví dụ: His goal is to inspire others and to make a difference. (Mục tiêu của anh ấy là truyền cảm hứng cho người khác và tạo ra sự khác biệt.)

  • Lưu ý khi dùng cấu trúc song song 

Để tránh các lỗi ngữ pháp khi sử dụng cấu trúc song song, cần lưu ý những điểm sau:

  • Đồng nhất về thì và loại từ: Các thành phần trong cấu trúc song song nên sử dụng cùng thì và loại từ để duy trì sự nhất quán.

→ Ví dụ: She cleaned the house, organized the files, and wrote emails. (Cô ấy dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp tài liệu và viết email.)

→ Tất cả các động từ đều chia ở thì quá khứ đơn

  • Xác định động từ chính của câu: Động từ chính sẽ quyết định hình thức của các động từ song song.

→ Ví dụ: He loves hiking, camping, and fishing. (Anh ấy thích đi bộ đường dài, cắm trại và câu cá.)

→ Động từ chính là loves, nên các động từ còn lại đều ở dạng V_

  • Sử dụng đồng nhất loại danh từ: Các danh từ trong cấu trúc song song cần thống nhất về số ít/số nhiều, đếm được/không đếm được.

→ Ví dụ: Cars, buses, and trains are common means of transportation. (Ô tô, xe buýt và tàu hỏa là những phương tiện giao thông phổ biến.)

→ Cả ba danh từ đều là danh từ số nhiều đếm được.

  • Chủ đề và ngữ cảnh đồng nhất: Các mệnh đề trong cấu trúc song song nên nói về cùng một chủ đề hoặc diễn ra trong cùng một bối cảnh.

→ Ví dụ: The teacher explained the lesson clearly and answered all the questions patiently. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng và trả lời tất cả câu hỏi một cách kiên nhẫn.)

→ Cả hai hành động đều liên quan đến giáo viên trong cùng một ngữ cảnh.

III. Các cách viết câu có cấu trúc song song trong tiếng Anh

Các cách viết câu có cấu trúc song song trong tiếng Anh

Các cách viết câu có cấu trúc song song trong tiếng Anh

1. Song song với danh từ (Noun + Noun + Noun)

→ Ví dụ: They visited museums, parks, and historical sites. (Họ đã tham quan bảo tàng, công viên và các di tích lịch sử.)

2. Song song với động từ (Verb + Verb + Verb)

→ Ví dụ: He washed the car, cleaned the house, and mowed the lawn. (Anh ấy đã rửa xe, dọn dẹp nhà cửa và cắt cỏ.)

3. Song song với cụm giới từ (Prepositional Phrase + Prepositional Phrase)

→ Ví dụ: She traveled to Paris and to Rome last summer. (Cô ấy đã du lịch đến Paris và Rome mùa hè vừa rồi.)

4. Song song với tính từ (Adjective + Adjective + Adjective)

→ Ví dụ: The movie was exciting, emotional, and inspiring. (Bộ phim thật hồi hộp, xúc động và đầy cảm hứng.)

5. Song song với cụm từ (Phrase + Phrase + Phrase)

→ Ví dụ: She spends her weekends relaxing by the pool, reading novels, and trying new recipes. (Cô ấy dành cuối tuần để thư giãn bên hồ bơi, đọc tiểu thuyết và thử các công thức nấu ăn mới.)

6. Song song với mệnh đề (Clause + Clause)

→ Ví dụ: She said that she would call me and that she would visit soon. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi và sẽ sớm đến thăm.)

IV. Bài tập cấu trúc song song trong tiếng Anh

Bài 1: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

  1. She likes to swim, hiking, and to dance in her free time.
  2. They are not only hardworking but also are showing great creativity.
  3. He spends his evenings either watching movies, reading books, or to play video games.
  4. The new program focuses on improving communication, building confidence, and to enhance problem-solving skills.
  5. The committee is in charge of organizing events, to manage budgets, and coordinating logistics.

Bài 2: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. She is interested in not only learning languages but also ………… about different cultures.
    • A. to learn
    • B. learns
    • C. learning
    • D. learn
  2. The presentation was clear, informative, and ………… .
    • A. engages the audience
    • B. engaging the audience
    • C. engaging
    • D. to engage
  3. The project requires planning, ………… resources, and managing deadlines.
    • A. to allocate
    • B. allocating
    • C. allocate
    • D. allocated
  4. He enjoys either cooking at home or ………… out at new restaurants.
    • A. eating
    • B. eat
    • C. to eat
    • D. eaten
  5. The company aims to increase sales, reduce costs, and ………… customer loyalty.
    • A. to build
    • B. building
    • C. build
    • D. builds

Bài 3: Điền từ phù hợp (Fill in the Blanks)

  1. We love traveling to new places, ………. (experience) different cultures, and ………. (try) exotic foods.
  2. The manager is responsible for leading the team, ………. (delegate) tasks, and ………. (monitor) progress.
  3. I enjoy both ………. (read) mystery novels and ………. (watch) detective movies.
  4. Their strategy includes ………. (increase) market share, ………. (improve) customer service, and ………. (launch) new products.
  5. During the weekend, they spend time gardening, ………. (cook) together, and ………. (relax) by the pool.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. She likes swimming, hiking, and dancing in her free time.
  2. They are not only hardworking but also creative.
  3. He spends his evenings either watching movies, reading books, or playing video games.
  4. The new program focuses on improving communication, building confidence, and enhancing problem-solving skills.
  5. The committee is in charge of organizing events, managing budgets, and coordinating logistics.

Bài 2:

  1. She is interested in not only learning languages but also ………… about different cultures.
    • C. learning
  2. The presentation was clear, informative, and ………… .
    • C. engaging
  3. The project requires planning, ………… resources, and managing deadlines.
    • B. allocating
  4. He enjoys either cooking at home or ………… out at new restaurants.
    • A. eating
  5. The company aims to increase sales, reduce costs, and ………… customer loyalty.
    • C. build

Bài 3: 

  1. We love traveling to new places, experiencing different cultures, and trying exotic foods.
  2. The manager is responsible for leading the team, delegating tasks, and monitoring progress.
  3. I enjoy both reading mystery novels and watching detective movies.
  4. Their strategy includes increasing market share, improving customer service, and launching new products.
  5. During the weekend, they spend time gardening, cooking together, and relaxing by the pool.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Cấu trúc song song không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn mà còn tạo nên sự nhấn mạnh và thuyết phục trong từng ý tưởng. Khi nắm vững và vận dụng thành thạo cấu trúc này, bạn sẽ thấy kỹ năng viết tiếng Anh của mình được nâng tầm đáng kể. Đừng ngần ngại luyện tập và áp dụng ngay vào bài viết của bạn để cảm nhận sự khác biệt. Hãy tiếp tục đồng hành cùng STUDY4 để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và hữu ích về tiếng Anh nhé!