Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cấu trúc "had better", nhưng liệu bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cũng như ý nghĩa đặc biệt của nó chưa? Đây là một cấu trúc quan trọng thường được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về hậu quả nếu không thực hiện hành động nào đó. Tuy nhiên, nếu không sử dụng đúng cách, bạn có thể dễ dàng khiến câu nói trở nên cứng nhắc hoặc thậm chí gây hiểu lầm. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về cấu trúc "had better" nhé.
I. Had better là gì?
Had better là gì trong tiếng Anh?
“Better” là tính từ ở dạng so sánh hơn của “good,” mang ý nghĩa “tốt hơn, hay hơn, hoặc được cải thiện hơn.”
“Had better” là một động từ khuyết thiếu mang nghĩa “nên” hoặc “tốt hơn nên,” thường được dùng để khuyên ai đó làm một việc gì đó trong một tình huống cụ thể. Mặc dù có từ “had,” nhưng cấu trúc này được sử dụng cho thì hiện tại và tương lai.
Nhiều người học thường nhầm lẫn khi tự hỏi liệu sau “had better” nên dùng “to V” hay “V-ing.” Thực tế, vì “had better” là một động từ khiếm khuyết nên cấu trúc chính xác là “had better + động từ nguyên mẫu không có ‘to’” (bare infinitive).
“Had better” thường được sử dụng để nhấn mạnh lời khuyên hoặc cảnh báo rằng người nghe nên làm điều gì đó nếu không muốn gặp phải hậu quả không mong muốn. Trong một số tình huống, nó có thể mang tính chất cảnh cáo hoặc răn đe.
→ Ví dụ: It's getting late. We’d better leave now, or we'll miss the last bus. (Trời đang muộn rồi. Tốt hơn chúng ta nên đi ngay, nếu không sẽ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)
Lưu ý rằng chỉ sử dụng “had better” chứ không dùng “have better.” Trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, “had better” có thể được viết gọn thành “’d better.”
II. Cách dùng cấu trúc Had better
Cách dùng cấu trúc Had better
“Had better” là một động từ khiếm khuyết (modal verb) được sử dụng để:
- Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ và khẩn cấp: Cấu trúc này thường thể hiện sự quan trọng hoặc cấp bách của hành động được đề xuất.
- Cảnh báo về hậu quả: “Had better” thường đi kèm với lời cảnh báo về những hậu quả tiêu cực nếu không thực hiện hành động được khuyến nghị.
2.1. Cấu trúc Had better trong câu khẳng định
Cấu trúc “had better” được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất hành động mà người nói cho rằng ai đó nên thực hiện trong một tình huống cụ thể. Mặc dù có “had,” cấu trúc này diễn tả ý nghĩa ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
S + had better + động từ nguyên mẫu (bare infinitive) |
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để đưa ra lời khuyên như “should,” “ought to,” và “had better.” Tuy nhiên, “had better” mang ý nghĩa mạnh mẽ nhất, thường kèm theo cảnh báo về hậu quả nếu không làm theo.
→ Ví dụ: She had better not tell him the truth right now, or he’ll get really angry. (Tốt hơn hết là cô ấy không nên nói sự thật với anh ấy ngay bây giờ, nếu không anh ấy sẽ rất tức giận.)
2.2. Cấu trúc Had better trong câu phủ định
Để tạo câu phủ định với “had better,” chỉ cần thêm “not” sau “had better.” Cấu trúc này được dùng để khuyên ai đó không nên làm gì đó, thường để tránh hậu quả xấu.
Công thức:
S + had better/’d better + not + động từ nguyên mẫu |
→ Ví dụ: We had better not eat too much before going to bed, or we’ll have trouble sleeping. (Tốt hơn hết là chúng ta không nên ăn quá nhiều trước khi đi ngủ, nếu không sẽ khó ngủ.)
2.3. Cấu trúc Had better trong câu nghi vấn
Để đặt câu hỏi với “had better,” đảo “had” lên trước chủ ngữ và kết thúc bằng dấu hỏi. Cấu trúc này thường được dùng để xin lời khuyên hoặc ý kiến trong tình huống cần đưa ra quyết định.
Công thức:
Had + (not) + S + better + V(infinitive)? |
→ Ví dụ: Hadn’t he better apologize before things get worse? (Anh ấy có nên xin lỗi trước khi mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn không?)
II. Phân biệt had better, should, và ought to trong tiếng Anh
Phân biệt had better, should, và ought to
Ngoài “had better,” tiếng Anh còn có nhiều động từ khuyết thiếu khác để đưa ra lời khuyên và đề xuất, bao gồm “should” và “ought to.” Hãy cùng tìm hiểu sự giống và khác nhau giữa các cấu trúc này nhé!
Giống nhau:
- Cả “had better,” “should,” và “ought to” đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất ai đó nên làm gì.
- Tất cả các cấu trúc này đều đi với động từ nguyên mẫu không có “to” (infinitive). Công thức: S + had better/should/ought to + Verb (infinitive).
Khác nhau:
Mặc dù có chức năng tương tự, ba cấu trúc này có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa và mức độ mạnh mẽ trong lời khuyên.
Tiêu chí |
Had Better |
Should |
Ought To |
Ý nghĩa |
Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, mang tính khẩn cấp hoặc cảnh báo, thường nhằm tránh hậu quả tiêu cực. |
Đề xuất nhẹ nhàng, mang tính gợi ý hoặc ý kiến cá nhân, không ép buộc. |
Đưa ra lời khuyên mang tính bổn phận hoặc đạo đức, mạnh mẽ hơn “should” nhưng không khẩn cấp như “had better.” |
Sắc thái |
Mạnh mẽ nhất, đôi khi mang ý nghĩa răn đe hoặc đe dọa nhẹ nhàng. |
Nhẹ nhàng, lịch sự, mang tính cá nhân và không thúc ép. |
Mang sắc thái trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, thể hiện rằng không có lựa chọn nào tốt hơn. |
Công thức |
S + had better + V (infinitive) S + had better not + V (infinitive) Had + S + better + V (infinitive)? |
S + should + V (infinitive) S + should not + V (infinitive) Should + S + V (infinitive)? |
S + ought to + V (infinitive) S + ought not to + V (infinitive) Ought + S + to + V (infinitive)? |
Ví dụ |
You had better lock your doors at night, or you might get robbed. (Tốt hơn hết là bạn nên khóa cửa vào ban đêm, nếu không có thể bị trộm đấy.) |
We should try that new restaurant downtown. I heard the food is amazing. (Chúng ta nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố. Tôi nghe nói đồ ăn ở đó rất ngon.) |
He ought to pay his debts before borrowing more money. (Anh ấy nên trả nợ trước khi vay thêm tiền.) |
Lưu ý đặc biệt |
Thường dùng trong tình huống gấp gáp, cấp bách hoặc khi muốn cảnh báo về hậu quả xấu. |
Khi muốn diễn đạt ý kiến cá nhân một cách nhẹ nhàng, có thể sử dụng “I think…” ở đầu câu. Ví dụ: “I don’t think you should...” thay vì “I think you shouldn’t…” |
Mang tính trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc quy tắc xã hội |
II. Một số lưu ý khi sử dụng had better
Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have,” nhưng khi sử dụng trong cấu trúc had better, nó lại không diễn tả thời gian quá khứ mà dùng để nói về hành động trong hiện tại hoặc tương lai.
Nhiều người thường băn khoăn về việc had better đi với động từ dạng gì. Câu trả lời là nó luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (infinitive).
Ngoài ra, bạn có thể rút gọn had better thành ’d better trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên mà không cần quá trang trọng.
→ Ví dụ: You’d better take an umbrella because it looks like it’s going to rain. (Bạn nên mang theo ô vì trông có vẻ trời sắp mưa.)
II. Bài tập cấu trúc Had better có đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống "had better" hoặc "had better not"
- We have a long trip tomorrow. You __________ pack your bags tonight.
- This food smells strange. You __________ eat it. It might be spoiled.
- If you want to impress the interviewer, you __________ prepare well in advance.
- There’s a storm coming. We __________ go outside unless it’s necessary.
- She looks very upset. You __________ apologize before it’s too late.
- You haven’t studied much. You __________ start reviewing now if you want to pass.
- He is allergic to seafood. He __________ eat that shrimp dish.
- The movie starts in 10 minutes. We __________ hurry if we don’t want to miss the beginning.
- This road is slippery when wet. Drivers __________ be extra careful.
- That shop has a bad reputation. You __________ buy expensive things from there.
- We __________ leave now or we’ll miss the train.
- He __________ eat so much fast food. It’s bad for his health.
- You __________ play loud music at night. The neighbors will complain.
- She __________ go alone at night. It’s not safe.
- You __________ spend all your money on unnecessary things.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "had better"
-
If you want to stay healthy, it’s a good idea to exercise regularly. → You ______________________________________.
-
It’s not a good idea to leave your phone unattended in a public place. → You ______________________________________.
-
I advise you to apologize to her before it’s too late. → You ______________________________________.
-
It would be wise for her to think carefully before making a big decision. → She ______________________________________.
-
It would be better for them to arrive on time for the meeting. → They ______________________________________.
-
Don’t spend all your money, or you’ll regret it later. → You ______________________________________.
-
It’s a good idea for him to call his parents more often. → He ______________________________________.
-
You should take this opportunity before it’s gone. → You ______________________________________.
-
It’s a good idea to save some money for emergencies. → You ______________________________________.
-
It’s not a good idea to argue with your boss. → You ______________________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
- had better
- had better not
- had better
- had better not
- had better
- had better
- had better not
- had better
- had better
- had better not
- had better
- had better not
- had better not
- had better not
- had better not
Bài tập 2:
- You had better exercise regularly if you want to stay healthy
- You had better not leave your phone unattended in a public place.
- You had better apologize to her before it’s too late.
- She had better think carefully before making a big decision.
- They had better arrive on time for the meeting.
- You had better not spend all your money or you’ll regret it later.
- It’s a good idea for him to call his parents more often.
- You had better take this opportunity before it’s gone.
- You had better save some money for emergencies.
- You had better not argue with your boss.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Cấu trúc "had better" là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo một cách tinh tế và hiệu quả. Tuy nhiên, hãy lưu ý sử dụng cấu trúc này đúng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc tạo cảm giác áp đặt. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng "had better" và có thể áp dụng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment