Phân biệt made from và made ofKhi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp hai cụm từ "made from" và "made of" rồi đúng không? Mặc dù đều mang ý nghĩa liên quan đến chất liệu và nguồn gốc của vật thể, nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt tinh tế. Nếu bạn đang băn khoăn không biết khi nào nên dùng "made from" hay "made of", thì bài viết này của STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của hai cụm từ này. Cùng khám phá ngay nhé!

I. Kiến thức về made from

Kiến thức về made from trong tiếng Anh

Kiến thức về made from trong tiếng Anh

1. Made from là gì?

"Made from" có nghĩa là "được làm từ." Cụm từ này được sử dụng khi vật liệu ban đầu đã trải qua một quá trình thay đổi đáng kể về hình dạng hoặc cấu trúc để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Điều này có nghĩa là nguyên liệu gốc không còn giữ nguyên trạng thái ban đầu mà đã biến đổi thành một chất liệu mới.

Cấu trúc: S + be + made from + material

  • Lưu ý:
  • Chủ ngữ (Subject) có thể là vật vô tri hoặc vật hữu tri. Cụ thể, vật hữu tri (animate subject) là người, động vật hoặc sinh vật sống có khả năng suy nghĩ, cảm nhận hoặc thực hiện hành động có ý thức. Trong khi đó, vật vô tri (inanimate subject) là đồ vật, sự vật hoặc khái niệm không có sự sống, không suy nghĩ hay cảm nhận.
  • Động từ "to be" cần được chia phù hợp với thì và chủ ngữ:

2. Cách sử dụng Made from

Bạn sử dụng Made from trong các trường hợp sau:

  • Vật liệu bị biến đổi: "Made from" được sử dụng khi nguyên liệu ban đầu trải qua sự thay đổi đáng kể về mặt hóa học hoặc vật lý trước khi trở thành sản phẩm hoàn thiện. Kết cấu hoặc bản chất của nguyên liệu gốc không còn giữ nguyên như ban đầu.
  • Quy trình sản xuất phức tạp: Cụm từ này thường áp dụng cho các quy trình sản xuất có nhiều giai đoạn và biến đổi hóa học, dẫn đến việc tạo ra một chất liệu khác biệt hoàn toàn so với nguyên liệu ban đầu.

→ Ví dụ: Plastic is made from oil.

Giải thích: Nhựa (plastic) được làm từ dầu mỏ, nhưng dầu mỏ phải trải qua quá trình lọc và hóa học phức tạp để biến thành nhựa. Dầu mỏ sẽ được chưng cất để tách ra các thành phần hóa học khác nhau, và sau đó, các hợp chất này sẽ được biến đổi thành polymer (chuỗi phân tử dài), tạo ra các loại nhựa có nhiều ứng dụng khác nhau. Các nguyên liệu ban đầu (dầu mỏ) thay đổi hoàn toàn về cấu trúc trong suốt quá trình sản xuất.

II. Kiến thức về made of

Kiến thức về made of trong tiếng Anh

Kiến thức về made of trong tiếng Anh

1. Made of là gì?

Made of nghĩa là: được làm bằng. Cụm từ này được sử dụng để nói về vật liệu chính hoặc nguyên liệu thô tạo nên một vật, nhấn mạnh rằng chất liệu ban đầu vẫn giữ nguyên hình dạng hoặc đặc tính trong sản phẩm hoàn thiện.

Cấu trúc: S + be + made of + material

2. Cách sử dụng Made of

Bạn sử dụng Made of trong các trường hợp sau:

  • Vật liệu dễ nhận biết: Khi bạn có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận rõ ràng vật liệu gốc trong sản phẩm cuối cùng.
  • Không thay đổi về bản chất: Vật liệu không trải qua biến đổi hóa học lớn mà chỉ được gia công cơ học như cắt, gọt, mài hoặc ghép lại.

→ Ví dụ: This ring is made of gold.

Giải thích: Chiếc nhẫn này được làm từ vàng. Ở đây, bạn có thể nhìn thấy và cảm nhận rõ ràng chất liệu vàng trong chiếc nhẫn, vì vàng giữ nguyên tính chất vật lý của nó. Vàng chỉ trải qua quá trình gia công như uốn cong, đúc khuôn hay mài mỏng để tạo ra hình dáng của chiếc nhẫn, nhưng không có sự biến đổi hóa học nào làm thay đổi bản chất của vàng.

III. Phân biệt made from và made of

Phân biệt made from và made of

Phân biệt made from và made of

Tiêu chí

Made of

Made from

Ý nghĩa

Được làm bằng (vật liệu vẫn giữ nguyên đặc tính ban đầu)

Được làm từ (vật liệu đã trải qua sự biến đổi về hình dạng hoặc bản chất)

Đặc điểm vật liệu

Vật liệu ban đầu vẫn giữ nguyên hình dạng và dễ nhận biết trong sản phẩm cuối cùng.

Vật liệu ban đầu đã thay đổi hoàn toàn qua quá trình xử lý hoặc chế biến phức tạp, khó nhận biết trong sản phẩm cuối cùng.

Cách sử dụng

Sử dụng khi vật liệu chính tạo thành sản phẩm mà không bị biến đổi nhiều về mặt hóa học hoặc vật lý.

Sử dụng khi vật liệu ban đầu đã trải qua các công đoạn chế biến, làm thay đổi hoàn toàn về cấu trúc hoặc bản chất hóa học.

Ví dụ

This box is made of cardboard. (Chiếc hộp này được làm bằng bìa cứng.)

→ Bạn vẫn có thể dễ dàng nhận ra chất liệu bìa cứng.

Cheese is made from milk. (Phô mai được làm từ sữa.)

→ Sữa đã biến đổi hoàn toàn về tính chất hóa học khi trở thành phô mai.

IV. Các giới từ khác đi kèm Made

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Made with

Chỉ một thành phần chính trong sản phẩm, thường là thành phần có thể dễ dàng nhận ra.

This cake is made with fresh strawberries and cream. (Bánh này được làm từ dâu tây tươi và kem.)

Made by

Xác định người hoặc tổ chức tạo ra sản phẩm, nhấn mạnh đến người thực hiện hoặc nhà sản xuất.

The movie was made by a famous director. (Bộ phim này được thực hiện bởi một đạo diễn nổi tiếng.)

Made in

Chỉ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của sản phẩm, thường là quốc gia hoặc nhà máy cụ thể.

These watches are made in Switzerland. (Những chiếc đồng hồ này được sản xuất tại Thụy Sĩ.)

Made for

Nói về mục đích hoặc đối tượng sử dụng mà sản phẩm được thiết kế dành cho.

This backpack is made for travelers. (Balo này được thiết kế dành cho những người đi du lịch.)

Made out of

Nhấn mạnh vào quá trình biến đổi chất liệu, thường được dùng khi vật liệu tái chế hoặc có sự thay đổi rõ rệt.

The sculpture is made out of old car parts. (Bức điêu khắc này được làm từ các bộ phận xe cũ.)

Made into

Chỉ sự chuyển đổi của một vật thành thứ khác thông qua quá trình chế biến hoặc thay đổi chức năng.

The abandoned warehouse was made into a trendy cafe. (Nhà kho bỏ hoang đã được chuyển đổi thành quán cà phê thời thượng.)

V. Bài tập phân biệt made from, made of

Bài 1: Chọn từ đúng (made from / made of)

  1. The beautiful sculpture in the gallery was ___ marble, which gives it a smooth and elegant look.
  2. This luxurious sofa is ___ leather, which makes it both comfortable and durable.
  3. The traditional Japanese tea cups are usually ___ ceramic, a material known for its heat retention properties.
  4. The paper used for writing these important documents is ___ recycled materials, contributing to environmental conservation.
  5. The elegant chandelier in the dining room is ___ crystal, which reflects light beautifully.
  6. The new building in the city center is ___ steel and glass, offering a modern and sleek design.
  7. The delicious bread you just ate is ___ flour, water, and yeast, all carefully mixed together.
  8. The famous painting was originally ___ oil paints, which were blended to create rich colors and textures.
  9. This handmade bracelet is ___ precious gemstones, giving it a vibrant and unique appearance.
  10. The eco-friendly packaging of the product is ___ biodegradable plastic, making it environmentally safe to dispose of.

Đáp án

  1. made of
  2. made of
  3. made of
  4. made from
  5. made of
  6. made of
  7. made from
  8. made from
  9. made of
  10. made from

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là những điểm khác biệt giữa "made from" và "made of" mà bạn cần nắm vững để sử dụng chính xác trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng của hai cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên theo dõi STUDY4 để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và bổ ích khác. Chúc bạn học tốt và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!