Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao cùng là nguyên âm nhưng cách phát âm trong tiếng Anh lại có sự khác biệt đáng kể? Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự đa dạng đó chính là nguyên âm đôi (diphthongs). Đây là những âm tiết độc đáo, có sự chuyển đổi giữa hai âm trong cùng một lần phát âm, giúp tiếng Anh trở nên linh hoạt và giàu biểu cảm hơn. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên âm đôi là gì, cách phát âm chuẩn và mẹo luyện tập hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!
I. Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu về nguyên âm đôi, người học cần nắm rõ khái niệm về nguyên âm đơn (monophthongs). Nguyên âm đơn là những nguyên âm không có sự thay đổi về cách phát âm trong suốt quá trình phát ra âm tiết.
→ Ví dụ: Trong từ bee /biː/, chỉ có một âm tiết và nguyên âm duy nhất là /iː/. Tương tự, từ car /kɑː/ cũng gồm một âm tiết và chứa nguyên âm đơn /ɑː/.
Ngược lại, nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết, tạo thành một chuỗi âm chuyển động từ một vị trí khẩu hình này sang một vị trí khác. Khi phát âm nguyên âm đôi, luồng hơi không bị ngắt quãng mà trượt mượt từ âm này sang âm kia.
→ Ví dụ: Trong từ house /haʊs/, có một âm tiết, nhưng nguyên âm /aʊ/ được tạo thành từ hai nguyên âm đơn /a/ và /ʊ/. Do đó, /aʊ/ được xem là một nguyên âm đôi.
II. Các nhóm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 8 nguyên âm đôi, bao gồm: /eɪ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/, /əʊ/, /ɔɪ/, /aɪ/ và /aʊ/.
Những nguyên âm đôi này được hình thành từ sự kết hợp giữa các nguyên âm đơn và có thể chia thành 3 nhóm chính:
- Nhóm kết thúc bằng /ə/: /ɪə/, /eə/, /ʊə/
- Nhóm kết thúc bằng /ɪ/: /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/
- Nhóm kết thúc bằng /ʊ/: /əʊ/, /aʊ/
Mặc dù mỗi nguyên âm đôi được tạo nên từ hai nguyên âm đơn, cách phát âm của chúng không đơn thuần là sự ghép nối của từng âm riêng lẻ. Trong một nguyên âm đôi, âm đầu tiên đóng vai trò chính, trong khi âm thứ hai là âm khép. Điều này có nghĩa là khi phát âm, người nói sẽ bắt đầu bằng âm chính, sau đó miệng di chuyển dần sang vị trí của âm khép thay vì phát âm từng âm tách biệt.
→ Ví dụ: Từ clear /klɪə/ chứa nguyên âm đôi /ɪə/. Khi phát âm, bắt đầu bằng âm /ɪ/ và dần chuyển sang âm /ə/
III. Cách phát âm các nguyên âm đôi
Cách phát âm các nguyên âm đôi
1. Cách phát âm nguyên âm đôi với đuôi /ə/
a. Nguyên âm đôi /eə/
Âm /eə/ được hình thành từ sự kết hợp của /e/ và /ə/. Để phát âm chuẩn xác, bạn có thể làm theo hai bước dưới đây:
- Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, hơi hạ hàm xuống để tạo ra âm /e/.
- Bước 2: Thả lỏng cơ miệng, thu hẹp hai khóe miệng, đưa lưỡi về trạng thái thư giãn để phát âm /ə/. Khi kết hợp lại, bạn sẽ có âm /eə/.
→ Ví dụ: Bear /beə/ – Con gấu, Rare /reə/ – Hiếm có, Spare /speə/ – Dư thừa, để dành
b. Nguyên âm /ʊə/
Âm /ʊə/ là sự kết hợp của /ʊ/ và /ə/. Để phát âm đúng, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Mím môi nhẹ, nâng lưỡi lên phía sau để phát âm âm /ʊ/.
- Bước 2: Thả lỏng cơ miệng, đưa lưỡi về vị trí thoải mái và phát âm âm /ə/.
→ Ví dụ: Cure /kjʊə/ – Chữa trị, Assure /əˈʃʊə/ – Cam đoan, Endure /ɪnˈdjʊə/ – Chịu đựng
c. Nguyên âm đôi /ɪə/
Nguyên âm /ɪə/ được tạo thành từ sự kết hợp của /ɪ/ và /ə/. Để phát âm chuẩn, hãy làm theo các bước sau:
- Bước 1: Mở rộng khóe miệng, nâng lưỡi lên gần vòm miệng để phát âm âm /ɪ/.
- Bước 2: Thu hẹp môi lại, đưa lưỡi về vị trí thư giãn, đồng thời phát âm âm /ə/.
→ Ví dụ: Idea /aɪˈdɪə/ – Ý tưởng, Career /kəˈrɪə/ – Sự nghiệp, Appear /əˈpɪə/ – Xuất hiện
2. Cách phát âm nguyên âm đôi với đuôi /ɪ/
a. Nguyên âm đôi /eɪ/
Âm /eɪ/ là sự kết hợp của /e/ và /ɪ/. Bạn có thể thực hiện hai bước sau để phát âm chính xác:
- Bước 1: Hơi mở rộng miệng, hạ thấp lưỡi một chút để phát âm âm /e/.
- Bước 2: Từ từ nâng lưỡi lên một chút và phát âm âm /ɪ/.
→ Ví dụ: Break /breɪk/ – Nghỉ ngơi, Steak /steɪk/ – Miếng thịt nướng, Explain /ɪkˈspleɪn/ – Giải thích
b. Nguyên âm đôi /aɪ/
Âm /aɪ/ được tạo thành từ sự kết hợp của /a/ và /ɪ/. Để phát âm chính xác, làm theo các bước sau:
- Bước 1: Mở rộng miệng, hạ thấp lưỡi để tạo ra âm /a/.
- Bước 2: Từ từ nâng lưỡi lên và phát âm âm /ɪ/.
→ Ví dụ: Prize /praɪz/ – Giải thưởng, Drive /draɪv/ – Lái xe, Arrive /əˈraɪv/ – Đến nơi
c. Nguyên âm đôi /ɔɪ/
Âm /ɔɪ/ là sự kết hợp của /ɔ:/ và /ɪ/. Để phát âm đúng, thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm tròn môi, hạ thấp hàm để phát âm âm /ɔ/.
- Bước 2: Nhẹ nhàng nâng lưỡi và phát âm âm /ɪ/.
→ Ví dụ: Join /dʒɔɪn/ – Tham gia, Avoid /əˈvɔɪd/ – Tránh, Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ – Thưởng thức
3. Cách phát âm nguyên âm đôi với đuôi /ʊ/
a. Nguyên âm đôi /əʊ/
Âm /əʊ/ được tạo thành từ /ə/ và /ʊ/. Các bước phát âm như sau:
- Bước 1: Đặt lưỡi ở vị trí trung bình, phát âm âm /ə/.
- Bước 2: Kéo lưỡi về phía sau, tròn môi để phát âm âm /ʊ/.
→ Ví dụ: Throw /θrəʊ/ – Ném, Flow /fləʊ/ – Dòng chảy, Show /ʃəʊ/ – Trình diễn
b. Nguyên âm đôi /aʊ/
Âm /aʊ/ kết hợp từ /a/ và /ʊ/. Để phát âm chính xác, làm theo các bước sau:
- Bước 1: Mở miệng rộng và hơi to, hạ thấp đầu lưỡi để phát âm âm /a/.
- Bước 2: Kéo lưỡi về phía sau một chút và tròn môi để phát âm âm /ʊ/. Khi bạn thực hiện đúng hai bước này, bạn sẽ tạo ra âm /aʊ/ một cách tự nhiên và chính xác.
→ Ví dụ: Count /kaʊnt/ – Đếm, Shout /ʃaʊt/ – Hét lên, Cloud /klaʊd/ – Đám mây
IV. Luyện tập phát âm như thế nào là hiệu quả?
Luyện tập phát âm như thế nào là hiệu quả?
1. Luyện tập phát âm từng âm riêng biệt (IPA - International Phonetic Alphabet)
Tiếng Anh có tổng cộng 44 âm trong bảng phiên âm quốc tế (IPA), bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Nếu bạn không nắm rõ cách phát âm từng âm, bạn có thể dễ bị phát âm sai cả từ hoặc câu.
Cách luyện tập:
1.1. Học bảng phiên âm IPA
- Bạn nên học cách phát âm từng âm IPA để biết chính xác cách tạo ra âm thanh của từng chữ cái trong tiếng Anh.
- Ví dụ, trong từ bit /bɪt/ và beat /biːt/, chỉ một chút khác biệt trong cách phát âm nguyên âm có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ.
Xem thêm Bảng phiên âm tiếng Anh IPA và các tips luyện phát âm tại nhà
1.2. So sánh các âm gần giống nhau
Một số âm có sự khác biệt nhỏ nhưng nếu phát âm sai, người nghe có thể hiểu nhầm ý của bạn. Dưới đây là một số cặp âm thường bị nhầm lẫn:
- /i:/ (sheep - con cừu) vs /ɪ/ (ship - con tàu)
- /æ/ (cat - con mèo) vs /ʌ/ (cut - cắt)
- /θ/ (think - nghĩ) vs /s/ (sink - bồn rửa)
1.3. Dùng gương để kiểm tra khẩu hình
Đứng trước gương khi phát âm giúp bạn kiểm tra vị trí môi, lưỡi và cách mở miệng của mình. Ví dụ:
- Khi phát âm âm /i:/, môi của bạn nên căng ra như khi cười.
- Khi phát âm âm /ɔ:/ như trong từ law, môi của bạn nên tròn và mở rộng.
1.4. Ghi âm và so sánh với người bản xứ
- Sử dụng các ứng dụng như Elsa Speak, Forvo, Google Pronunciation để kiểm tra phát âm của bạn.
- Ghi âm lại giọng của mình và so sánh với cách phát âm của người bản xứ để nhận ra lỗi sai.
2. Luyện phát âm theo từ
Sau khi đã thành thạo từng âm riêng lẻ, bước tiếp theo là học cách kết hợp các âm thành một từ hoàn chỉnh. Mỗi từ có thể bao gồm nguyên âm, phụ âm hoặc cả hai, và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo trọng âm của từ.
Cách luyện tập:
2.1. Chia nhỏ từ thành các âm đơn lẻ
- Ví dụ: Từ teacher /ˈtiː.tʃər/ có thể chia thành các phần nhỏ hơn như /ti:/ và /tʃər/.
- Luyện tập từng phần nhỏ trước khi ghép lại thành từ hoàn chỉnh.
2.2. Chú ý trọng âm của từ
- Trọng âm rơi vào đâu có thể thay đổi nghĩa của từ. Ví dụ:
- record (n) /ˈrek.ɔːrd/ (bản ghi)
- record (v) /rɪˈkɔːrd/ (ghi lại)
- Khi luyện tập từ, bạn nên chú ý đến trọng âm chính để phát âm đúng và tự nhiên.
3. Luyện tập phát âm theo câu
Phát âm trong câu không chỉ đòi hỏi bạn phát âm đúng từng từ mà còn phải chú ý đến nối âm, nuốt âm, trọng âm câu, và ngữ điệu để nghe tự nhiên hơn.
Cách luyện tập:
3.1. Luyện nối âm (Linking Sounds)
- Khi nói nhanh, một số âm có thể được nối lại với nhau để tạo ra sự liền mạch, ví dụ:
- Not at all → /ˌnɒt ə ˈtɔːl/ → nghe như "not-a-tall"
- Go on → /ɡəʊ wɒn/ → nghe như "go-won"
3.2. Luyện nuốt âm (Elision)
- Khi nói nhanh, một số âm có thể bị lược bỏ để giúp câu trôi chảy hơn. Ví dụ:
- I don’t know → /aɪ dʊnəʊ/ (nghe như "I dunno")
- Next day → /nekst deɪ/ → có thể nghe như "nes day"
3.3. Luyện trọng âm và ngữ điệu trong câu
- Trong câu tiếng Anh, một số từ sẽ được nhấn mạnh hơn những từ khác để truyền tải ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ:
- I didn’t say HE stole the money. (Tôi không nói ANH TA lấy tiền.)
- I didn’t say he STOLE the money. (Tôi không nói anh ta ĐÃ LẤY tiền.)
- I didn’t say he stole the MONEY. (Tôi không nói anh ta lấy TIỀN.)
- Luyện tập với nhiều cách nhấn trọng âm khác nhau sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn cách truyền đạt ý tưởng của mình.
4. Luyện tập phát âm theo đoạn hội thoại và ngữ cảnh thực tế
Khi giao tiếp thực tế, bạn sẽ không chỉ phát âm từng từ mà phải nói cả câu dài trong một ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện tập theo hội thoại giúp bạn:
- Tăng cường phản xạ nghe-nói
- Học cách phát âm tự nhiên hơn theo tình huống
Cách luyện tập:
4.1. Nghe và lặp lại (Shadowing technique)
- Chọn một đoạn hội thoại ngắn từ phim, podcast hoặc video tiếng Anh.
- Nghe và bắt chước lại ngay lập tức, cố gắng sao chép giọng điệu, tốc độ và cách phát âm.
4.2. Đọc theo kịch bản
- Sử dụng các đoạn hội thoại tiếng Anh (từ sách, phim, hoặc tài liệu học tập) để luyện phát âm theo ngữ cảnh.
- Đọc to và nhấn mạnh trọng âm, ngữ điệu để thể hiện cảm xúc tự nhiên hơn.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Nguyên âm đôi đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy. Việc hiểu rõ và luyện tập đúng các âm này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, tăng độ chính xác và sự tự tin khi nói. Hãy dành thời gian luyện nghe và phát âm thường xuyên để làm quen với sự chuyển đổi âm trong từng từ.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment