Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người theo học. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp tự tin, điều quan trọng nhất là nắm vững vốn từ vựng cơ bản. Trong bài chia sẻ này, STUDY4 sẽ cùng bạn chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy cùng khám phá những phương pháp học từ vựng thông minh để nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của bạn!
I. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản
Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, thường gặp nhất trong đời sống và công việc.
STT |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
STT |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
STT |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
||
1 |
人 |
rén |
Người |
335 |
体力 |
tǐlì |
Thể lực |
668 |
长方形 |
chángfāngxíng |
Hình chữ nhật |
||
2 |
家 |
jiā |
Nhà, gia đình |
336 |
睡眠 |
shuìmián |
Giấc ngủ |
669 |
三角形 |
sānjiǎoxíng |
Hình tam giác |
||
3 |
书 |
shū |
Sách |
337 |
起床 |
qǐchuáng |
Thức dậy |
670 |
椭圆形 |
tuǒyuánxíng |
Hình bầu dục |
||
4 |
手机 |
shǒujī |
Điện thoại |
338 |
洗澡 |
xǐzǎo |
Tắm rửa |
671 |
五角形 |
wǔjiǎoxíng |
Hình ngũ giác |
||
5 |
水 |
shuǐ |
Nước |
339 |
刷牙 |
shuāyá |
Đánh răng |
672 |
六角形 |
liùjiǎoxíng |
Hình lục giác |
||
6 |
饭 |
fàn |
Cơm |
340 |
梳头 |
shūtóu |
Chải tóc |
673 |
数字 |
shùzì |
Con số |
||
7 |
太阳 |
tàiyáng |
Mặt trời |
341 |
换衣服 |
huàn yīfú |
Thay quần áo |
674 |
一 |
yī |
Số một |
||
8 |
月亮 |
yuèliàng |
Mặt trăng |
342 |
化妆 |
huàzhuāng |
Trang điểm |
675 |
二 |
èr |
Số hai |
||
9 |
星星 |
xīngxīng |
Ngôi sao |
343 |
出门 |
chūmén |
Ra khỏi nhà |
676 |
三 |
sān |
Số ba |
||
10 |
天 |
tiān |
Trời, ngày |
344 |
会议 |
huìyì |
Cuộc họp |
677 |
四 |
sì |
Số bốn |
||
11 |
地 |
dì |
Đất |
345 |
工作 |
gōngzuò |
Công việc |
678 |
五 |
wǔ |
Số năm |
||
12 |
山 |
shān |
Núi |
346 |
加班 |
jiābān |
Tăng ca |
679 |
六 |
liù |
Số sáu |
||
13 |
河 |
hé |
Sông |
347 |
出差 |
chūchāi |
Đi công tác |
680 |
七 |
qī |
Số bảy |
||
14 |
海 |
hǎi |
Biển |
348 |
工资 |
gōngzī |
Lương |
681 |
八 |
bā |
Số tám |
||
15 |
天气 |
tiānqì |
Thời tiết |
349 |
奖金 |
jiǎngjīn |
Tiền thưởng |
682 |
九 |
jiǔ |
Số chín |
||
16 |
冷 |
lěng |
Lạnh |
350 |
退休 |
tuìxiū |
Nghỉ hưu |
683 |
十 |
shí |
Số mười |
||
17 |
热 |
rè |
Nóng |
351 |
失业 |
shīyè |
Thất nghiệp |
684 |
百 |
bǎi |
Một trăm |
||
18 |
雨 |
yǔ |
Mưa |
352 |
面试 |
miànshì |
Phỏng vấn |
685 |
千 |
qiān |
Một nghìn |
||
19 |
白 |
bái |
Màu trắng |
353 |
录用 |
lùyòng |
Tuyển dụng |
686 |
万 |
wàn |
Mười nghìn |
||
20 |
黑 |
hēi |
Màu đen |
354 |
合同 |
hétóng |
Hợp đồng |
687 |
走路 |
zǒulù |
Đi bộ |
||
21 |
红 |
hóng |
Màu đỏ |
355 |
报告 |
bàogào |
Báo cáo |
688 |
爬山 |
páshān |
Leo núi |
||
22 |
蓝 |
lán |
Màu xanh dương |
356 |
业绩 |
yèjì |
Thành tích công việc |
689 |
跳舞 |
tiàowǔ |
Khiêu vũ |
||
23 |
绿 |
lǜ |
Màu xanh lá |
357 |
培训 |
péixùn |
Đào tạo |
690 |
唱歌 |
chànggē |
Hát |
||
24 |
黄 |
huáng |
Màu vàng |
358 |
领导 |
lǐngdǎo |
Lãnh đạo |
691 |
画画 |
huàhuà |
Vẽ tranh |
||
25 |
星期 |
xīngqī |
Tuần, thứ |
359 |
团队 |
tuánduì |
Đội nhóm |
692 |
写字 |
xiězì |
Viết chữ |
||
26 |
月 |
yuè |
Tháng |
360 |
会议室 |
huìyìshì |
Phòng họp |
693 |
看报纸 |
kàn bàozhǐ |
Đọc báo |
||
27 |
年 |
nián |
Năm |
361 |
办公室 |
bàngōngshì |
Văn phòng |
694 |
交朋友 |
jiāo péngyǒu |
Kết bạn |
||
28 |
时候 |
shíhou |
Lúc, khi |
362 |
员工 |
yuángōng |
Nhân viên |
695 |
开心 |
kāixīn |
Vui vẻ |
||
29 |
生日 |
shēngrì |
Sinh nhật |
363 |
经理 |
jīnglǐ |
Quản lý |
696 |
好奇 |
hàoqí |
Tò mò |
||
30 |
男人 |
nánrén |
Đàn ông |
364 |
老板 |
lǎobǎn |
Ông chủ |
697 |
疲倦 |
píjuàn |
Mệt mỏi |
||
31 |
女人 |
nǚrén |
Phụ nữ |
365 |
同事 |
tóngshì |
Đồng nghiệp |
698 |
米饭 |
mǐfàn |
Cơm |
||
32 |
朋友 |
péngyǒu |
Bạn bè |
366 |
部门 |
bùmén |
Bộ phận |
699 |
面条 |
miàntiáo |
Mì |
||
33 |
同学 |
tóngxué |
Bạn cùng lớp |
367 |
公司 |
gōngsī |
Công ty |
700 |
面包 |
miànbāo |
Bánh mì |
||
34 |
学生 |
xuéshēng |
Học sinh |
368 |
企业 |
qǐyè |
Doanh nghiệp |
701 |
蛋糕 |
dàngāo |
Bánh ngọt |
||
35 |
钱 |
qián |
Tiền |
369 |
市场 |
shìchǎng |
Thị trường |
702 |
水果 |
shuǐguǒ |
Trái cây |
||
36 |
商店 |
shāngdiàn |
Cửa hàng |
370 |
经济 |
jīngjì |
Kinh tế |
703 |
苹果 |
píngguǒ |
Táo |
||
37 |
买 |
mǎi |
Mua |
371 |
消费 |
xiāofèi |
Tiêu dùng |
704 |
香蕉 |
xiāngjiāo |
Chuối |
||
38 |
卖 |
mài |
Bán |
372 |
价格 |
jiàgé |
Giá cả |
705 |
葡萄 |
pútáo |
Nho |
||
39 |
便宜 |
piányi |
Rẻ |
373 |
供应 |
gōngyìng |
Cung ứng |
706 |
草莓 |
cǎoméi |
Dâu tây |
||
40 |
贵 |
guì |
Đắt |
374 |
需求 |
xūqiú |
Nhu cầu |
707 |
牛奶 |
niúnǎi |
Sữa |
||
41 |
车 |
chē |
Xe |
375 |
股票 |
gǔpiào |
Cổ phiếu |
708 |
果汁 |
guǒzhī |
Nước ép trái cây |
||
42 |
公共汽车 |
gōnggòng qìchē |
Xe buýt |
376 |
银行 |
yínháng |
Ngân hàng |
709 |
茶 |
chá |
Trà |
||
43 |
酒店 |
jiǔdiàn |
Khách sạn |
377 |
贷款 |
dàikuǎn |
Khoản vay |
710 |
啤酒 |
píjiǔ |
Bia |
||
44 |
住 |
zhù |
Ở, sống |
378 |
利息 |
lìxī |
Lãi suất |
711 |
红酒 |
hóngjiǔ |
Rượu vang |
||
45 |
衣服 |
yīfu |
Quần áo |
379 |
存款 |
cúnkuǎn |
Tiền gửi ngân hàng |
712 |
医生 |
yīshēng |
Bác sĩ |
||
46 |
裤子 |
kùzi |
Quần |
380 |
提款 |
tíkuǎn |
Rút tiền |
713 |
护士 |
hùshì |
Y tá |
||
47 |
鞋子 |
xiézi |
Giày |
381 |
账户 |
zhànghù |
Tài khoản |
714 |
老师 |
lǎoshī |
Giáo viên |
||
48 |
身体 |
shēntǐ |
Cơ thể, sức khỏe |
382 |
支票 |
zhīpiào |
Séc ngân hàng |
715 |
工程师 |
gōngchéngshī |
Kỹ sư |
||
49 |
头发 |
tóufa |
Tóc |
383 |
汇款 |
huìkuǎn |
Chuyển tiền |
716 |
司机 |
sījī |
Tài xế |
||
50 |
眼睛 |
yǎnjīng |
Mắt |
384 |
信用卡 |
xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng |
717 |
厨师 |
chúshī |
Đầu bếp |
||
51 |
嘴巴 |
zuǐba |
Miệng |
385 |
债务 |
zhàiwù |
Nợ nần |
718 |
警察 |
jǐngchá |
Cảnh sát |
||
52 |
鼻子 |
bízi |
Mũi |
386 |
破产 |
pòchǎn |
Phá sản |
719 |
记者 |
jìzhě |
Nhà báo |
||
53 |
耳朵 |
ěrduo |
Tai |
387 |
经济危机 |
jīngjì wēijī |
Khủng hoảng kinh tế |
720 |
律师 |
lǜshī |
Luật sư |
||
54 |
手 |
shǒu |
Tay |
388 |
预算 |
yùsuàn |
Ngân sách |
721 |
商人 |
shāngrén |
Doanh nhân |
||
55 |
脚 |
jiǎo |
Chân |
389 |
物价 |
wùjià |
Giá cả hàng hóa |
722 |
感冒 |
gǎnmào |
Cảm lạnh |
||
56 |
生病 |
shēngbìng |
Bị bệnh |
390 |
促销 |
cùxiāo |
Khuyến mãi |
723 |
发烧 |
fāshāo |
Sốt |
||
57 |
看医生 |
kàn yīshēng |
Khám bác sĩ |
391 |
退货 |
tuìhuò |
Trả hàng |
724 |
头疼 |
tóuténg |
Đau đầu |
||
58 |
休息 |
xiūxi |
Nghỉ ngơi |
392 |
退款 |
tuìkuǎn |
Hoàn tiền |
725 |
牙疼 |
yáténg |
Đau răng |
||
59 |
喜欢 |
xǐhuān |
Thích |
393 |
发票 |
fāpiào |
Hóa đơn |
726 |
咳嗽 |
késòu |
Ho |
||
60 |
认识 |
rènshi |
Biết, quen |
394 |
电子支付 |
diànzǐ zhīfù |
Thanh toán điện tử |
727 |
过敏 |
guòmǐn |
Dị ứng |
||
61 |
见面 |
jiànmiàn |
Gặp mặt |
395 |
在线购物 |
zàixiàn gòuwù |
Mua sắm trực tuyến |
728 |
胃痛 |
wèitòng |
Đau dạ dày |
||
62 |
学习 |
xuéxí |
Học tập |
396 |
快递 |
kuàidì |
Giao hàng nhanh |
729 |
骨折 |
gǔzhé |
Gãy xương |
||
63 |
踢足球 |
tī zúqiú |
Đá bóng |
397 |
物流 |
wùliú |
Vận chuyển |
730 |
中毒 |
zhòngdú |
Ngộ độc |
||
64 |
打篮球 |
dǎ lánqiú |
Chơi bóng rổ |
398 |
海关 |
hǎiguān |
Hải quan |
731 |
学校 |
xuéxiào |
Trường học |
||
65 |
打网球 |
dǎ wǎngqiú |
Chơi quần vợt |
399 |
关税 |
guānshuì |
Thuế nhập khẩu |
732 |
小学 |
xiǎoxué |
Tiểu học |
||
66 |
骑自行车 |
qí zìxíngchē |
Đi xe đạp |
400 |
运输 |
yùnshū |
Vận tải |
733 |
初中 |
chūzhōng |
Trung học cơ sở |
||
67 |
上网 |
shàngwǎng |
Lên mạng |
401 |
船运 |
chuányùn |
Vận chuyển đường biển |
734 |
高中 |
gāozhōng |
Trung học phổ thông |
||
68 |
买东西 |
mǎi dōngxi |
Mua đồ |
402 |
空运 |
kōngyùn |
Vận chuyển hàng không |
735 |
大学 |
dàxué |
Đại học |
||
69 |
吃水果 |
chī shuǐguǒ |
Ăn trái cây |
403 |
铁路运输 |
tiělù yùnshū |
Vận tải đường sắt |
736 |
课程 |
kèchéng |
Khóa học |
||
70 |
做饭 |
zuò fàn |
Nấu ăn |
404 |
交通堵塞 |
jiāotōng dǔsè |
Tắc nghẽn giao thông |
737 |
语文 |
yǔwén |
Ngữ văn |
||
71 |
洗衣服 |
xǐ yīfu |
Giặt quần áo |
405 |
违章 |
wéizhāng |
Vi phạm quy tắc |
738 |
数学 |
shùxué |
Toán học |
||
72 |
打扫 |
dǎsǎo |
Quét dọn |
406 |
超速 |
chāosù |
Vượt quá tốc độ |
739 |
物理 |
wùlǐ |
Vật lý |
||
73 |
开车 |
kāichē |
Lái xe |
407 |
罚款 |
fákuǎn |
Phạt tiền |
740 |
化学 |
huàxué |
Hóa học |
||
74 |
坐车 |
zuò chē |
Đi xe |
408 |
交通灯 |
jiāotōng dēng |
Đèn giao thông |
741 |
生物 |
shēngwù |
Sinh học |
||
75 |
回家 |
huí jiā |
Về nhà |
409 |
斑马线 |
bānmǎxiàn |
Vạch qua đường |
742 |
历史 |
lìshǐ |
Lịch sử |
||
76 |
进来 |
jìnlái |
Đi vào |
410 |
车祸 |
chēhuò |
Tai nạn xe hơi |
743 |
地理 |
dìlǐ |
Địa lý |
||
77 |
出去 |
chūqù |
Đi ra |
411 |
驾驶 |
jiàshǐ |
Lái xe |
744 |
体育 |
tǐyù |
Thể dục |
||
78 |
上楼 |
shàng lóu |
Lên lầu |
412 |
驾驶证 |
jiàshǐzhèng |
Bằng lái xe |
745 |
考试 |
kǎoshì |
Kỳ thi |
||
79 |
下楼 |
xià lóu |
Xuống lầu |
413 |
乘车 |
chéngchē |
Đi xe |
746 |
作业 |
zuòyè |
Bài tập về nhà |
||
80 |
过马路 |
guò mǎlù |
Qua đường |
414 |
加油站 |
jiāyóuzhàn |
Trạm xăng |
747 |
说话 |
shuōhuà |
Nói chuyện |
||
81 |
送礼物 |
sòng lǐwù |
Tặng quà |
415 |
停车场 |
tíngchēchǎng |
Bãi đỗ xe |
748 |
回答 |
huídá |
Trả lời |
||
82 |
上班 |
shàngbān |
Đi làm |
416 |
维修 |
wéixiū |
Sửa chữa |
749 |
提问 |
tíwèn |
Đặt câu hỏi |
||
83 |
下班 |
xiàbān |
Tan làm |
417 |
公共交通 |
gōnggòng jiāotōng |
Giao thông công cộng |
750 |
朗读 |
lǎngdú |
Đọc to |
||
84 |
开会 |
kāihuì |
Họp |
418 |
地铁站 |
dìtiězhàn |
Ga tàu điện ngầm |
751 |
约定 |
yuēdìng |
Hẹn gặp |
||
85 |
学汉语 |
xué Hànyǔ |
Học tiếng Trung |
419 |
火车站 |
huǒchēzhàn |
Ga tàu hỏa |
752 |
道歉 |
dàoqiàn |
Xin lỗi |
||
86 |
问问题 |
wèn wèntí |
Hỏi câu hỏi |
420 |
车票 |
chēpiào |
Vé xe |
753 |
请求 |
qǐngqiú |
Yêu cầu |
||
87 |
开灯 |
kāidēng |
Bật đèn |
421 |
站台 |
zhàntái |
Sân ga |
754 |
拍手 |
pāishǒu |
Vỗ tay |
||
88 |
关门 |
guānmén |
Đóng cửa |
422 |
船票 |
chuánpiào |
Vé tàu |
755 |
鼓励 |
gǔlì |
Khuyến khích |
||
89 |
关灯 |
guāndēng |
Tắt đèn |
423 |
机场 |
jīchǎng |
Sân bay |
756 |
劝告 |
quàngào |
Khuyên nhủ |
||
90 |
开电视 |
kāi diànshì |
Bật TV |
424 |
登机口 |
dēngjīkǒu |
Cửa lên máy bay |
757 |
询问 |
xúnwèn |
Hỏi thăm |
||
91 |
关电视 |
guān diànshì |
Tắt TV |
425 |
安检 |
ānjiǎn |
Kiểm tra an ninh |
758 |
争论 |
zhēnglùn |
Tranh luận |
||
92 |
开空调 |
kāi kōngtiáo |
Bật điều hòa |
426 |
托运行李 |
tuōyùn xínglǐ |
Ký gửi hành lý |
759 |
动物 |
dòngwù |
Động vật |
||
93 |
关空调 |
guān kōngtiáo |
Tắt điều hòa |
427 |
随身行李 |
suíshēn xínglǐ |
Hành lý xách tay |
760 |
狗 |
gǒu |
Chó |
||
94 |
用电脑 |
yòng diànnǎo |
Dùng máy tính |
428 |
航空公司 |
hángkōng gōngsī |
Hãng hàng không |
761 |
猫 |
māo |
Mèo |
||
95 |
充电 |
chōngdiàn |
Sạc pin |
429 |
飞行员 |
fēixíngyuán |
Phi công |
762 |
鸟 |
niǎo |
Chim |
||
96 |
发邮件 |
fā yóujiàn |
Gửi email |
430 |
乘务员 |
chéngwùyuán |
Tiếp viên hàng không |
763 |
鱼 |
yú |
Cá |
||
97 |
查资料 |
chá zīliào |
Tra cứu tài liệu |
431 |
延误 |
yánwù |
Trì hoãn chuyến bay |
764 |
马 |
mǎ |
Ngựa |
||
98 |
申请 |
shēnqǐng |
Nộp đơn, xin |
432 |
候机厅 |
hòujītīng |
Phòng chờ sân bay |
765 |
牛 |
niú |
Bò |
||
99 |
参加 |
cānjiā |
Tham gia |
433 |
出境 |
chūjìng |
Xuất cảnh |
766 |
羊 |
yáng |
Cừu |
||
100 |
练习口语 |
liànxí kǒuyǔ |
Luyện nói |
434 |
入境 |
rùjìng |
Nhập cảnh |
767 |
大象 |
dàxiàng |
Voi |
||
101 |
复印 |
fùyìn |
Photo, sao chép |
435 |
免税店 |
miǎnshuìdiàn |
Cửa hàng miễn thuế |
768 |
老虎 |
lǎohǔ |
Hổ |
||
102 |
打印 |
dǎyìn |
In ấn |
436 |
过海关 |
guò hǎiguān |
Qua hải quan |
769 |
狮子 |
shīzi |
Sư tử |
||
103 |
订票 |
dìng piào |
Đặt vé |
437 |
检查 |
jiǎnchá |
Kiểm tra |
770 |
熊 |
xióng |
Gấu |
||
104 |
预订 |
yùdìng |
Đặt trước |
438 |
旅游景点 |
lǚyóu jǐngdiǎn |
Địa điểm du lịch |
771 |
蛇 |
shé |
Rắn |
||
105 |
取消 |
qǔxiāo |
Hủy bỏ |
439 |
名胜古迹 |
míngshèng gǔjì |
Danh lam thắng cảnh |
772 |
青蛙 |
qīngwā |
Ếch |
||
106 |
确认 |
quèrèn |
Xác nhận |
440 |
旅行社 |
lǚxíngshè |
Công ty du lịch |
773 |
猴子 |
hóuzi |
Khỉ |
||
107 |
交作业 |
jiāo zuòyè |
Nộp bài tập |
441 |
导游 |
dǎoyóu |
Hướng dẫn viên du lịch |
774 |
乌龟 |
wūguī |
Rùa |
||
108 |
开始 |
kāishǐ |
Bắt đầu |
442 |
自由行 |
zìyóuxíng |
Du lịch tự túc |
775 |
蝴蝶 |
húdié |
Bướm |
||
109 |
结束 |
jiéshù |
Kết thúc |
443 |
跟团游 |
gēntuányóu |
Du lịch theo đoàn |
776 |
蜜蜂 |
mìfēng |
Ong |
||
110 |
继续 |
jìxù |
Tiếp tục |
444 |
旅馆 |
lǚguǎn |
Nhà trọ |
777 |
章鱼 |
zhāngyú |
Bạch tuộc |
||
111 |
停止 |
tíngzhǐ |
Dừng lại |
445 |
民宿 |
mínsù |
Homestay |
778 |
海豚 |
hǎitún |
Cá heo |
||
112 |
休假 |
xiūjià |
Nghỉ phép |
446 |
青年旅舍 |
qīngnián lǚshè |
Nhà nghỉ thanh niên |
779 |
汽车 |
qìchē |
Ô tô |
||
113 |
请假 |
qǐngjià |
Xin nghỉ |
447 |
双人间 |
shuāngrénjiān |
Phòng đôi |
780 |
摩托车 |
mótuōchē |
Xe máy |
||
114 |
上课 |
shàngkè |
Lên lớp |
448 |
单人间 |
dānrénjiān |
Phòng đơn |
781 |
自行车 |
zìxíngchē |
Xe đạp |
||
115 |
下课 |
xiàkè |
Tan học |
449 |
早餐 |
zǎocān |
Bữa sáng |
782 |
火车 |
huǒchē |
Tàu hỏa |
||
116 |
准时 |
zhǔnshí |
Đúng giờ |
450 |
自助餐 |
zìzhùcān |
Buffet |
783 |
飞机 |
fēijī |
Máy bay |
||
117 |
等待 |
děngdài |
Chờ đợi |
451 |
菜单 |
càidān |
Thực đơn |
784 |
轮船 |
lúnchuán |
Tàu thủy |
||
118 |
发现 |
fāxiàn |
Phát hiện |
452 |
特色菜 |
tèsècài |
Món đặc sản |
785 |
出租车 |
chūzūchē |
Taxi |
||
119 |
了解 |
liǎojiě |
Hiểu rõ |
453 |
素菜 |
sùcài |
Món chay |
786 |
地铁 |
dìtiě |
Tàu điện ngầm |
||
120 |
记住 |
jìzhù |
Nhớ, ghi nhớ |
454 |
餐厅 |
cāntīng |
Nhà hàng |
787 |
高铁 |
gāotiě |
Tàu cao tốc |
||
121 |
忘记 |
wàngjì |
Quên |
455 |
小吃 |
xiǎochī |
Đồ ăn vặt |
788 |
码头 |
mǎtóu |
Bến tàu |
||
122 |
解释 |
jiěshì |
Giải thích |
456 |
甜点 |
tiándiǎn |
Món tráng miệng |
789 |
车站 |
chēzhàn |
Trạm xe |
||
123 |
讨论 |
tǎolùn |
Thảo luận |
457 |
饮料 |
yǐnliào |
Đồ uống |
790 |
票 |
piào |
Vé |
||
124 |
约会 |
yuēhuì |
Hẹn hò |
458 |
咖啡 |
kāfēi |
Cà phê |
791 |
方向 |
fāngxiàng |
Hướng đi |
||
125 |
祝贺 |
zhùhè |
Chúc mừng |
459 |
茶馆 |
cháguǎn |
Quán trà |
792 |
红绿灯 |
hónglǜdēng |
Đèn giao thông |
||
126 |
庆祝 |
qìngzhù |
Ăn mừng |
460 |
酒吧 |
jiǔbā |
Quán bar |
793 |
医院 |
yīyuàn |
Bệnh viện |
||
127 |
参加会议 |
cānjiā huìyì |
Tham gia cuộc họp |
461 |
购物中心 |
gòuwù zhōngxīn |
Trung tâm mua sắm |
794 |
诊所 |
zhěnsuǒ |
Phòng khám |
||
128 |
安排 |
ānpái |
Sắp xếp |
462 |
商场 |
shāngchǎng |
Trung tâm thương mại |
795 |
注射 |
zhùshè |
Tiêm chích |
||
129 |
计划 |
jìhuà |
Kế hoạch |
463 |
超市 |
chāoshì |
Siêu thị |
796 |
疾病 |
jíbìng |
Bệnh tật |
||
130 |
预定酒店 |
yùdìng jiǔdiàn |
Đặt khách sạn |
464 |
便利店 |
biànlìdiàn |
Cửa hàng tiện lợi |
797 |
头晕 |
tóuyūn |
Chóng mặt |
||
131 |
预定机票 |
yùdìng jīpiào |
Đặt vé máy bay |
465 |
付款 |
fùkuǎn |
Thanh toán tiền |
798 |
腹泻 |
fùxiè |
Tiêu chảy |
||
132 |
出发 |
chūfā |
Xuất phát |
466 |
现金 |
xiànjīn |
Tiền mặt |
799 |
流感 |
liúgǎn |
Cúm |
||
133 |
到达 |
dàodá |
Đến nơi |
467 |
退换货 |
tuìhuànhuò |
Đổi trả hàng |
800 |
高血压 |
gāoxuèyā |
Huyết áp cao |
||
134 |
参观 |
cānguān |
Tham quan |
468 |
会员卡 |
huìyuánkǎ |
Thẻ thành viên |
801 |
洗脸 |
xǐliǎn |
Rửa mặt |
||
135 |
照相 |
zhàoxiàng |
Chụp ảnh |
469 |
促销活动 |
cùxiāo huódòng |
Hoạt động khuyến mãi |
802 |
穿衣服 |
chuān yīfú |
Mặc quần áo |
||
136 |
购物 |
gòuwù |
Mua sắm |
470 |
折扣 |
zhékòu |
Giảm giá |
803 |
回家 |
huíjiā |
Về nhà |
||
137 |
退房 |
tuìfáng |
Trả phòng |
471 |
打折 |
dǎzhé |
Giảm giá |
804 |
做饭 |
zuòfàn |
Nấu ăn |
||
138 |
结账 |
jiézhàng |
Thanh toán |
472 |
款式 |
kuǎnshì |
Kiểu dáng |
805 |
看电视 |
kàn diànshì |
Xem tivi |
||
139 |
换钱 |
huànqián |
Đổi tiền |
473 |
质量 |
zhìliàng |
Chất lượng |
806 |
看书 |
kànshū |
Đọc sách |
||
140 |
寄信 |
jìxìn |
Gửi thư |
474 |
材料 |
cáiliào |
Chất liệu |
807 |
玩手机 |
wán shǒujī |
Chơi điện thoại |
||
141 |
送行 |
sòngxíng |
Tiễn đưa |
475 |
进口商品 |
jìnkǒu shāngpǐn |
Hàng nhập khẩu |
808 |
休息 |
xiūxí |
Nghỉ ngơi |
||
142 |
接机 |
jiējī |
Đón ở sân bay |
476 |
国产 |
guóchǎn |
Hàng nội địa |
809 |
散步 |
sànbù |
Đi dạo |
||
143 |
欢迎 |
huānyíng |
Hoan nghênh |
477 |
限量版 |
xiànliàngbǎn |
Phiên bản giới hạn |
810 |
微波炉 |
wēibōlú |
Lò vi sóng |
||
144 |
告别 |
gàobié |
Tạm biệt |
478 |
热销 |
rèxiāo |
Bán chạy |
811 |
烤箱 |
kǎoxiāng |
Lò nướng |
||
145 |
回国 |
huíguó |
Về nước |
479 |
供应商 |
gōngyìngshāng |
Nhà cung cấp |
812 |
热水器 |
rèshuǐqì |
Bình nóng lạnh |
||
146 |
爱 |
ài |
Yêu |
480 |
工厂 |
gōngchǎng |
Nhà máy |
813 |
吸尘器 |
xīchénqì |
Máy hút bụi |
||
147 |
快乐 |
kuàilè |
Vui vẻ |
481 |
批发 |
pīfā |
Bán buôn |
814 |
台灯 |
táidēng |
Đèn bàn |
||
148 |
高兴 |
gāoxìng |
Vui mừng |
482 |
零售 |
língshòu |
Bán lẻ |
815 |
床单 |
chuángdān |
Ga giường |
||
149 |
伤心 |
shāngxīn |
Buồn |
483 |
购物车 |
gòuwùchē |
Giỏ hàng |
816 |
被子 |
bèizi |
Chăn |
||
150 |
生气 |
shēngqì |
Tức giận |
484 |
快递公司 |
kuàidì gōngsī |
Công ty giao hàng |
817 |
枕头 |
zhěntou |
Gối |
||
151 |
害怕 |
hàipà |
Sợ hãi |
485 |
运费 |
yùnfèi |
Phí vận chuyển |
818 |
衣柜 |
yīguì |
Tủ quần áo |
||
152 |
紧张 |
jǐnzhāng |
Hồi hộp |
486 |
物流追踪 |
wùliú zhuīzōng |
Theo dõi đơn hàng |
819 |
鞋柜 |
xiéguì |
Tủ giày |
||
153 |
放心 |
fàngxīn |
Yên tâm |
487 |
收货地址 |
shōuhuò dìzhǐ |
Địa chỉ nhận hàng |
820 |
闪电 |
shǎndiàn |
Chớp |
||
154 |
担心 |
dānxīn |
Lo lắng |
488 |
配送 |
pèisòng |
Giao hàng |
821 |
雾 |
wù |
Sương mù |
||
155 |
期待 |
qīdài |
Mong đợi |
489 |
运输时间 |
yùnshū shíjiān |
Thời gian vận chuyển |
822 |
霜 |
shuāng |
Sương giá |
||
156 |
失望 |
shīwàng |
Thất vọng |
490 |
送货上门 |
sònghuò shàngmén |
Giao hàng tận nhà |
823 |
温度 |
wēndù |
Nhiệt độ |
||
157 |
害羞 |
hàixiū |
Ngại ngùng |
491 |
到货 |
dàohuò |
Hàng đến nơi |
824 |
暖和 |
nuǎnhuo |
Ấm áp |
||
158 |
惊讶 |
jīngyà |
Ngạc nhiên |
492 |
拆包 |
chāibāo |
Mở gói hàng |
825 |
凉快 |
liángkuai |
Mát mẻ |
||
159 |
轻松 |
qīngsōng |
Thư giãn |
493 |
试戴 |
shìdài |
Thử trang sức, phụ kiện |
826 |
干燥 |
gānzào |
Khô hanh |
||
160 |
激动 |
jīdòng |
Phấn khích |
494 |
退货政策 |
tuìhuò zhèngcè |
Chính sách hoàn trả |
827 |
潮湿 |
cháoshī |
Ẩm ướt |
||
161 |
想念 |
xiǎngniàn |
Nhớ nhung |
495 |
保修 |
bǎoxiū |
Bảo hành |
828 |
季节 |
jìjié |
Mùa |
||
162 |
满意 |
mǎnyì |
Hài lòng |
496 |
售后服务 |
shòuhòu fúwù |
Dịch vụ hậu mãi |
829 |
春天 |
chūntiān |
Mùa xuân |
||
163 |
无聊 |
wúliáo |
Chán nản |
497 |
客服 |
kèfú |
Dịch vụ khách hàng |
830 |
夏天 |
xiàtiān |
Mùa hè |
||
164 |
兴奋 |
xīngfèn |
Hứng thú |
498 |
投诉 |
tóusù |
Khiếu nại |
831 |
秋天 |
qiūtiān |
Mùa thu |
||
165 |
温暖 |
wēnnuǎn |
Ấm áp |
499 |
反馈 |
fǎnkuì |
Phản hồi |
832 |
冬天 |
dōngtiān |
Mùa đông |
||
166 |
担忧 |
dānyōu |
Lo âu |
500 |
评价 |
píngjià |
Đánh giá |
833 |
花开 |
huākāi |
Hoa nở |
||
167 |
信任 |
xìnrèn |
Tin tưởng |
501 |
星级评分 |
xīngjí píngfēn |
Xếp hạng sao |
834 |
落叶 |
luòyè |
Lá rụng |
||
168 |
骄傲 |
jiāo'ào |
Kiêu ngạo |
502 |
好评 |
hǎopíng |
Đánh giá tốt |
835 |
雪花 |
xuěhuā |
Hoa tuyết |
||
169 |
羡慕 |
xiànmù |
Ngưỡng mộ |
503 |
差评 |
chàpíng |
Đánh giá xấu |
836 |
阳光 |
yángguāng |
Ánh nắng |
||
170 |
后悔 |
hòuhuǐ |
Hối hận |
504 |
余额 |
yú’é |
Số dư tài khoản |
837 |
雨伞 |
yǔsǎn |
Ô che mưa |
||
171 |
自信 |
zìxìn |
Tự tin |
505 |
登录 |
dēnglù |
Đăng nhập |
838 |
冰雹 |
bīngbáo |
Mưa đá |
||
172 |
感动 |
gǎndòng |
Cảm động |
506 |
注册 |
zhùcè |
Đăng ký tài khoản |
839 |
足球 |
zúqiú |
Bóng đá |
||
173 |
孤独 |
gūdú |
Cô đơn |
507 |
绑定 |
bǎngdìng |
Liên kết tài khoản |
840 |
篮球 |
lánqiú |
Bóng rổ |
||
174 |
烦恼 |
fánnǎo |
Phiền não |
508 |
安全码 |
ānquánmǎ |
Mã bảo mật |
841 |
乒乓球 |
pīngpāngqiú |
Bóng bàn |
||
175 |
羞愧 |
xiūkuì |
Xấu hổ |
509 |
密码 |
mìmǎ |
Mật khẩu |
842 |
排球 |
páiqiú |
Bóng chuyền |
||
176 |
愉快 |
yúkuài |
Vui vẻ |
510 |
验证码 |
yànzhèngmǎ |
Mã xác nhận |
843 |
跳远 |
tiàoyuǎn |
Nhảy xa |
||
177 |
迷茫 |
mímáng |
Mơ hồ |
511 |
修改密码 |
xiūgǎi mìmǎ |
Đổi mật khẩu |
844 |
田径 |
tiánjìng |
Điền kinh |
||
178 |
感谢 |
gǎnxiè |
Cảm ơn |
512 |
找回密码 |
zhǎohuí mìmǎ |
Khôi phục mật khẩu |
845 |
拳击 |
quánjī |
Đấm bốc |
||
179 |
赞美 |
zànměi |
Khen ngợi |
513 |
交易记录 |
jiāoyì jìlù |
Lịch sử giao dịch |
846 |
滑雪 |
huáxuě |
Trượt tuyết |
||
180 |
佩服 |
pèifú |
Khâm phục |
514 |
账单 |
zhàngdān |
Hóa đơn thanh toán |
847 |
健身 |
jiànshēn |
Tập gym |
||
181 |
依赖 |
yīlài |
Dựa dẫm |
515 |
电子发票 |
diànzǐ fāpiào |
Hóa đơn điện tử |
848 |
举重 |
jǔzhòng |
Cử tạ |
||
182 |
怀疑 |
huáiyí |
Nghi ngờ |
516 |
绑定银行卡 |
bǎngdìng yínhángkǎ |
Liên kết thẻ ngân hàng |
849 |
马拉松 |
mǎlāsōng |
Marathon |
||
183 |
讨厌 |
tǎoyàn |
Ghét |
517 |
自动扣款 |
zìdòng kòukuǎn |
Trừ tiền tự động |
850 |
钓鱼 |
diàoyú |
Câu cá |
||
184 |
遗憾 |
yíhàn |
Tiếc nuối |
518 |
账户余额 |
zhànghù yú’é |
Số dư tài khoản ngân hàng |
851 |
互联网 |
hùliánwǎng |
Internet |
||
185 |
惊恐 |
jīngkǒng |
Hoảng sợ |
519 |
充值 |
chōngzhí |
Nạp tiền |
852 |
软件 |
ruǎnjiàn |
Phần mềm |
||
186 |
难过 |
nánguò |
Buồn bã |
520 |
提现 |
tíxiàn |
Rút tiền mặt |
853 |
硬件 |
yìngjiàn |
Phần cứng |
||
187 |
震惊 |
zhènjīng |
Sốc |
521 |
转账 |
zhuǎnzhàng |
Chuyển khoản |
854 |
机器人 |
jīqìrén |
Robot |
||
188 |
怀念 |
huáiniàn |
Nhớ nhung |
522 |
信用 |
xìnyòng |
Tín dụng |
855 |
人工智能 |
réngōng zhìnéng |
Trí tuệ nhân tạo (AI) |
||
189 |
安慰 |
ānwèi |
An ủi |
523 |
免息分期 |
miǎnxī fēnqī |
Trả góp không lãi suất |
856 |
大数据 |
dà shùjù |
Dữ liệu lớn (Big Data) |
||
190 |
感恩 |
gǎn'ēn |
Biết ơn |
524 |
储蓄 |
chǔxù |
Tiết kiệm |
857 |
云计算 |
yún jìsuàn |
Điện toán đám mây |
||
191 |
责备 |
zébèi |
Trách móc |
525 |
基金 |
jījīn |
Quỹ đầu tư |
858 |
网络安全 |
wǎngluò ānquán |
An ninh mạng |
||
192 |
自豪 |
zìháo |
Tự hào |
526 |
证券 |
zhèngquàn |
Chứng khoán |
859 |
加密 |
jiāmì |
Mã hóa |
||
193 |
犹豫 |
yóuyù |
Do dự |
527 |
外汇 |
wàihuì |
Ngoại hối |
860 |
无线网络 |
wúxiàn wǎngluò |
Wi-Fi |
||
194 |
失落 |
shīluò |
Thất vọng |
528 |
汇率 |
huìlǜ |
Tỷ giá hối đoái |
861 |
服务器 |
fúwùqì |
Máy chủ (Server) |
||
195 |
惋惜 |
wǎnxī |
Tiếc nuối |
529 |
兑换 |
duìhuàn |
Đổi tiền |
862 |
搜索引擎 |
sōusuǒ yǐnqíng |
Công cụ tìm kiếm |
||
196 |
感激 |
gǎnjī |
Cảm kích |
530 |
黄金 |
huángjīn |
Vàng |
863 |
社交媒体 |
shèjiāo méitǐ |
Mạng xã hội |
||
197 |
难堪 |
nánkān |
Khó xử |
531 |
通货膨胀 |
tōnghuò péngzhàng |
Lạm phát |
864 |
电子邮件 |
diànzǐ yóujiàn |
|
||
198 |
惊喜 |
jīngxǐ |
Ngạc nhiên vui |
532 |
经济增长 |
jīngjì zēngzhǎng |
Tăng trưởng kinh tế |
865 |
应用程序 |
yìngyòng chéngxù |
Ứng dụng (App) |
||
199 |
负责 |
fùzé |
Chịu trách nhiệm |
533 |
财务 |
cáiwù |
Tài chính |
866 |
智能家居 |
zhìnéng jiājū |
Nhà thông minh |
||
200 |
放弃 |
fàngqì |
Từ bỏ |
534 |
税收 |
shuìshōu |
Thuế |
867 |
远程办公 |
yuǎnchéng bàngōng |
Làm việc từ xa |
||
201 |
坚持 |
jiānchí |
Kiên trì |
535 |
逃税 |
táoshuì |
Trốn thuế |
868 |
虚拟现实 |
xūnǐ xiànshí |
Thực tế ảo (VR) |
||
202 |
失败 |
shībài |
Thất bại |
536 |
资产 |
zīchǎn |
Tài sản |
869 |
债券 |
zhàiquàn |
Trái phiếu |
||
203 |
成功 |
chénggōng |
Thành công |
537 |
负债 |
fùzhài |
Nợ phải trả |
870 |
结算 |
jiésuàn |
Thanh toán |
||
204 |
努力 |
nǔlì |
Nỗ lực |
538 |
净利润 |
jìnglìrùn |
Lợi nhuận ròng |
871 |
利率 |
lìlǜ |
Lãi suất |
||
205 |
适应 |
shìyìng |
Thích nghi |
539 |
进出口 |
jìnchūkǒu |
Xuất nhập khẩu |
872 |
财务报表 |
cáiwù bàobiǎo |
Báo cáo tài chính |
||
206 |
提高 |
tígāo |
Nâng cao |
540 |
工业 |
gōngyè |
Công nghiệp |
873 |
营销 |
yíngxiāo |
Tiếp thị (Marketing) |
||
207 |
减少 |
jiǎnshǎo |
Giảm bớt |
541 |
农业 |
nóngyè |
Nông nghiệp |
874 |
客户 |
kèhù |
Khách hàng |
||
208 |
增加 |
zēngjiā |
Tăng thêm |
542 |
垄断 |
lǒngduàn |
Độc quyền |
875 |
供应链 |
gōngyìngliàn |
Chuỗi cung ứng |
||
209 |
发展 |
fāzhǎn |
Phát triển |
543 |
采购 |
cǎigòu |
Mua sắm hàng hóa |
876 |
创业 |
chuàngyè |
Khởi nghiệp |
||
210 |
进步 |
jìnbù |
Tiến bộ |
544 |
成本 |
chéngběn |
Chi phí sản xuất |
877 |
风险投资 |
fēngxiǎn tóuzī |
Đầu tư mạo hiểm |
||
211 |
影响 |
yǐngxiǎng |
Ảnh hưởng |
545 |
利润 |
lìrùn |
Lợi nhuận |
878 |
合作伙伴 |
hézuò huǒbàn |
Đối tác kinh doanh |
||
212 |
组织 |
zǔzhī |
Tổ chức |
546 |
亏损 |
kuīsǔn |
Lỗ, thất thoát |
879 |
政府 |
zhèngfǔ |
Chính phủ |
||
213 |
交流 |
jiāoliú |
Giao lưu, trao đổi |
547 |
股东 |
gǔdōng |
Cổ đông |
880 |
选举 |
xuǎnjǔ |
Bầu cử |
||
214 |
说明 |
shuōmíng |
Trình bày, giải thích |
548 |
资本 |
zīběn |
Vốn |
881 |
民主 |
mínzhǔ |
Dân chủ |
||
215 |
证明 |
zhèngmíng |
Chứng minh |
549 |
吃饭 |
chīfàn |
Ăn cơm |
882 |
议会 |
yìhuì |
Quốc hội |
||
216 |
观察 |
guānchá |
Quan sát |
550 |
喝水 |
hēshuǐ |
Uống nước |
883 |
政策 |
zhèngcè |
Chính sách |
||
217 |
研究 |
yánjiū |
Nghiên cứu |
551 |
睡觉 |
shuìjiào |
Ngủ |
884 |
立法 |
lìfǎ |
Lập pháp |
||
218 |
适合 |
shìhé |
Phù hợp |
552 |
逛街 |
guàngjiē |
Dạo phố, mua sắm |
885 |
司法 |
sīfǎ |
Tư pháp |
||
219 |
依靠 |
yīkào |
Dựa vào |
553 |
旅行 |
lǚxíng |
Du lịch |
886 |
经济政策 |
jīngjì zhèngcè |
Chính sách kinh tế |
||
220 |
保护 |
bǎohù |
Bảo vệ |
554 |
打电话 |
dǎ diànhuà |
Gọi điện thoại |
887 |
国际关系 |
guójì guānxì |
Quan hệ quốc tế |
||
221 |
支持 |
zhīchí |
Ủng hộ |
555 |
发短信 |
fā duǎnxìn |
Gửi tin nhắn |
888 |
社会福利 |
shèhuì fúlì |
Phúc lợi xã hội |
||
222 |
帮助 |
bāngzhù |
Giúp đỡ |
556 |
家庭 |
jiātíng |
Gia đình |
889 |
社会主义 |
shèhuì zhǔyì |
Chủ nghĩa xã hội |
||
223 |
照顾 |
zhàogù |
Chăm sóc |
557 |
亲戚 |
qīnqī |
Họ hàng |
890 |
资本主义 |
zīběn zhǔyì |
Chủ nghĩa tư bản |
||
224 |
关心 |
guānxīn |
Quan tâm |
558 |
祖父 |
zǔfù |
Ông nội |
891 |
贸易战 |
màoyì zhàn |
Chiến tranh thương mại |
||
225 |
关注 |
guānzhù |
Chú ý, quan tâm |
559 |
祖母 |
zǔmǔ |
Bà nội |
892 |
移民 |
yímín |
Di dân |
||
226 |
尊重 |
zūnzhòng |
Tôn trọng |
560 |
外公 |
wàigōng |
Ông ngoại |
893 |
贫富差距 |
pínfù chājù |
Khoảng cách giàu nghèo |
||
227 |
体验 |
tǐyàn |
Trải nghiệm |
561 |
外婆 |
wàipó |
Bà ngoại |
894 |
外交 |
wàijiāo |
Ngoại giao |
||
228 |
分享 |
fēnxiǎng |
Chia sẻ |
562 |
父母 |
fùmǔ |
Cha mẹ |
895 |
国防 |
guófáng |
Quốc phòng |
||
229 |
选择 |
xuǎnzé |
Lựa chọn |
563 |
父亲 |
fùqīn |
Bố |
896 |
经济改革 |
jīngjì gǎigé |
Cải cách kinh tế |
||
230 |
解决 |
jiějué |
Giải quyết |
564 |
母亲 |
mǔqīn |
Mẹ |
897 |
环境保护 |
huánjìng bǎohù |
Bảo vệ môi trường |
||
231 |
反对 |
fǎnduì |
Phản đối |
565 |
兄弟姐妹 |
xiōngdì jiěmèi |
Anh chị em |
898 |
文化 |
wénhuà |
Văn hóa |
||
232 |
赞成 |
zànchéng |
Tán thành |
566 |
兄长 |
xiōngzhǎng |
Anh trai |
899 |
传统 |
chuántǒng |
Truyền thống |
||
233 |
批评 |
pīpíng |
Phê bình |
567 |
弟弟 |
dìdì |
Em trai |
900 |
节日 |
jiérì |
Lễ hội |
||
234 |
表扬 |
biǎoyáng |
Khen ngợi |
568 |
姐姐 |
jiějiě |
Chị gái |
901 |
美食 |
měishí |
Ẩm thực |
||
235 |
误会 |
wùhuì |
Hiểu lầm |
569 |
妹妹 |
mèimei |
Em gái |
902 |
特产 |
tèchǎn |
Đặc sản |
||
236 |
代表 |
dàibiǎo |
Đại diện |
570 |
孩子 |
háizi |
Con cái |
903 |
纪念品 |
jìniànpǐn |
Quà lưu niệm |
||
237 |
竞争 |
jìngzhēng |
Cạnh tranh |
571 |
儿子 |
érzi |
Con trai |
904 |
订票 |
dìngpiào |
Đặt vé |
||
238 |
胜利 |
shènglì |
Chiến thắng |
572 |
女儿 |
nǚ’ér |
Con gái |
905 |
入住 |
rùzhù |
Nhận phòng |
||
239 |
机会 |
jīhuì |
Cơ hội |
573 |
老公 |
lǎogōng |
Chồng |
906 |
观光 |
guānguāng |
Tham quan |
||
240 |
目标 |
mùbiāo |
Mục tiêu |
574 |
老婆 |
lǎopó |
Vợ |
907 |
文化交流 |
wénhuà jiāoliú |
Giao lưu văn hóa |
||
241 |
责任 |
zérèn |
Trách nhiệm |
575 |
夫妻 |
fūqī |
Vợ chồng |
908 |
博物馆 |
bówùguǎn |
Bảo tàng |
||
242 |
任务 |
rènwù |
Nhiệm vụ |
576 |
婚姻 |
hūnyīn |
Hôn nhân |
909 |
外国游客 |
wàiguó yóukè |
Khách du lịch nước ngoài |
||
243 |
关键 |
guānjiàn |
Mấu chốt, quan trọng |
577 |
亲吻 |
qīnwěn |
Hôn |
910 |
兄弟 |
xiōngdì |
Anh em trai |
||
244 |
价值 |
jiàzhí |
Giá trị |
578 |
拥抱 |
yōngbào |
Ôm |
911 |
姐妹 |
jiěmèi |
Chị em gái |
||
245 |
现实 |
xiànshí |
Hiện thực |
579 |
体贴 |
tǐtiē |
Thấu hiểu |
912 |
邻居 |
línjū |
Hàng xóm |
||
246 |
经验 |
jīngyàn |
Kinh nghiệm |
580 |
友谊 |
yǒuyì |
Tình bạn |
913 |
伴侣 |
bànlǚ |
Bạn đời |
||
247 |
退步 |
tuìbù |
Thụt lùi |
581 |
结婚 |
jiéhūn |
Kết hôn |
914 |
叔叔 |
shūshu |
Chú |
||
248 |
改变 |
gǎibiàn |
Thay đổi |
582 |
离婚 |
líhūn |
Ly hôn |
915 |
阿姨 |
āyí |
Cô, dì |
||
249 |
进展 |
jìnzhǎn |
Tiến triển |
583 |
分手 |
fēnshǒu |
Chia tay |
916 |
表兄弟 |
biǎoxiōngdì |
Anh em họ |
||
250 |
探索 |
tànsuǒ |
Khám phá |
584 |
环境 |
huánjìng |
Môi trường |
917 |
表姐妹 |
biǎojiěmèi |
Chị em họ |
||
251 |
预习 |
yùxí |
Chuẩn bị trước |
585 |
气候 |
qìhòu |
Khí hậu |
918 |
养父 |
yǎngfù |
Bố nuôi |
||
252 |
复习 |
fùxí |
Ôn tập |
586 |
空气 |
kōngqì |
Không khí |
919 |
养母 |
yǎngmǔ |
Mẹ nuôi |
||
253 |
练习 |
liànxí |
Luyện tập |
587 |
污染 |
wūrǎn |
Ô nhiễm |
920 |
独生子 |
dúshēngzǐ |
Con một |
||
254 |
提醒 |
tíxǐng |
Nhắc nhở |
588 |
森林 |
sēnlín |
Rừng |
921 |
继父 |
jìfù |
Cha dượng |
||
255 |
保持 |
bǎochí |
Duy trì |
589 |
草原 |
cǎoyuán |
Thảo nguyên |
922 |
失眠 |
shīmián |
Mất ngủ |
||
256 |
控制 |
kòngzhì |
Kiểm soát |
590 |
沙漠 |
shāmò |
Sa mạc |
923 |
疲劳 |
píláo |
Mệt mỏi |
||
257 |
重新 |
chóngxīn |
Làm lại, bắt đầu lại |
591 |
河流 |
héliú |
Sông ngòi |
924 |
便秘 |
biànmì |
Táo bón |
||
258 |
改进 |
gǎijìn |
Cải thiện |
592 |
湖泊 |
húpō |
Hồ |
925 |
低血压 |
dīxuèyā |
Huyết áp thấp |
||
259 |
完成 |
wánchéng |
Hoàn thành |
593 |
海洋 |
hǎiyáng |
Đại dương |
926 |
贫血 |
pínxiě |
Thiếu máu |
||
260 |
挑战 |
tiǎozhàn |
Thử thách |
594 |
山脉 |
shānmài |
Dãy núi |
927 |
瘫痪 |
tānhuàn |
Bại liệt |
||
261 |
承担 |
chéngdān |
Gánh vác |
595 |
植物 |
zhíwù |
Thực vật |
928 |
癌症 |
áizhèng |
Ung thư |
||
262 |
建立 |
jiànlì |
Thiết lập |
596 |
气温 |
qìwēn |
Nhiệt độ |
929 |
传染病 |
chuánrǎnbìng |
Bệnh truyền nhiễm |
||
263 |
创造 |
chuàngzào |
Sáng tạo |
597 |
降雨 |
jiàngyǔ |
Mưa rơi |
930 |
友善 |
yǒushàn |
Thân thiện |
||
264 |
设立 |
shèlì |
Thành lập |
598 |
雪 |
xuě |
Tuyết |
931 |
热情 |
rèqíng |
Nhiệt tình |
||
265 |
促进 |
cùjìn |
Thúc đẩy |
599 |
风 |
fēng |
Gió |
932 |
冷漠 |
lěngmò |
Lạnh lùng |
||
266 |
维持 |
wéichí |
Duy trì |
600 |
雷 |
léi |
Sấm |
933 |
内向 |
nèixiàng |
Hướng nội |
||
267 |
保留 |
bǎoliú |
Giữ lại |
601 |
冰 |
bīng |
Băng |
934 |
外向 |
wàixiàng |
Hướng ngoại |
||
268 |
持续 |
chíxù |
Tiếp diễn |
602 |
自然灾害 |
zìrán zāihài |
Thảm họa thiên nhiên |
935 |
善良 |
shànliáng |
Lương thiện |
||
269 |
遵守 |
zūnshǒu |
Tuân thủ |
603 |
船 |
chuán |
Tàu thuyền |
936 |
勇敢 |
yǒnggǎn |
Dũng cảm |
||
270 |
违法 |
wéifǎ |
Vi phạm pháp luật |
604 |
时间 |
shíjiān |
Thời gian |
937 |
坚强 |
jiānqiáng |
Kiên cường |
||
271 |
违反 |
wéifǎn |
Vi phạm |
605 |
现在 |
xiànzài |
Bây giờ |
938 |
诚实 |
chéngshí |
Trung thực |
||
272 |
禁止 |
jìnzhǐ |
Cấm |
606 |
明天 |
míngtiān |
Ngày mai |
939 |
狡猾 |
jiǎohuá |
Xảo quyệt |
||
273 |
限制 |
xiànzhì |
Hạn chế |
607 |
昨天 |
zuótiān |
Hôm qua |
940 |
勤奋 |
qínfèn |
Chăm chỉ |
||
274 |
允许 |
yǔnxǔ |
Cho phép |
608 |
后天 |
hòutiān |
Ngày kia |
941 |
懒惰 |
lǎnduò |
Lười biếng |
||
275 |
参考 |
cānkǎo |
Tham khảo |
609 |
前天 |
qiántiān |
Hôm kia |
942 |
愤怒 |
fènnù |
Phẫn nộ |
||
276 |
复制 |
fùzhì |
Sao chép |
610 |
早上 |
zǎoshàng |
Buổi sáng |
943 |
忧虑 |
yōulǜ |
Lo âu |
||
277 |
删除 |
shānchú |
Xóa bỏ |
611 |
上午 |
shàngwǔ |
Buổi sáng (trước trưa) |
944 |
驾照 |
jiàzhào |
Bằng lái xe |
||
278 |
替换 |
tìhuàn |
Thay thế |
612 |
中午 |
zhōngwǔ |
Buổi trưa |
945 |
维修站 |
wéixiūzhàn |
Trạm sửa xe |
||
279 |
调整 |
tiáozhěng |
Điều chỉnh |
613 |
下午 |
xiàwǔ |
Buổi chiều |
946 |
高速公路 |
gāosù gōnglù |
Đường cao tốc |
||
280 |
改革 |
gǎigé |
Cải cách |
614 |
晚上 |
wǎnshàng |
Buổi tối |
947 |
收费站 |
shōufèizhàn |
Trạm thu phí |
||
281 |
经营 |
jīngyíng |
Kinh doanh |
615 |
午夜 |
wǔyè |
Nửa đêm |
948 |
教师 |
jiàoshī |
Giáo viên |
||
282 |
销售 |
xiāoshòu |
Bán hàng |
616 |
一月 |
yīyuè |
Tháng một |
949 |
建筑师 |
jiànzhùshī |
Kiến trúc sư |
||
283 |
生产 |
shēngchǎn |
Sản xuất |
617 |
二月 |
èryuè |
Tháng hai |
950 |
法官 |
fǎguān |
Thẩm phán |
||
284 |
进口 |
jìnkǒu |
Nhập khẩu |
618 |
三月 |
sānyuè |
Tháng ba |
951 |
消防员 |
xiāofángyuán |
Lính cứu hỏa |
||
285 |
出口 |
chūkǒu |
Xuất khẩu |
619 |
四月 |
sìyuè |
Tháng tư |
952 |
作家 |
zuòjiā |
Nhà văn |
||
286 |
贸易 |
màoyì |
Thương mại |
620 |
五月 |
wǔyuè |
Tháng năm |
953 |
翻译 |
fānyì |
Phiên dịch viên |
||
287 |
投资 |
tóuzī |
Đầu tư |
621 |
六月 |
liùyuè |
Tháng sáu |
954 |
画家 |
huàjiā |
Họa sĩ |
||
288 |
交换 |
jiāohuàn |
Trao đổi |
622 |
七月 |
qīyuè |
Tháng bảy |
955 |
音乐家 |
yīnyuèjiā |
Nhạc sĩ |
||
289 |
订单 |
dìngdān |
Đơn hàng |
623 |
八月 |
bāyuè |
Tháng tám |
956 |
演员 |
yǎnyuán |
Diễn viên |
||
290 |
合作 |
hézuò |
Hợp tác |
624 |
九月 |
jiǔyuè |
Tháng chín |
957 |
歌手 |
gēshǒu |
Ca sĩ |
||
291 |
批准 |
pīzhǔn |
Phê duyệt |
625 |
十月 |
shíyuè |
Tháng mười |
958 |
农民 |
nóngmín |
Nông dân |
||
292 |
参与 |
cānyù |
Tham gia |
626 |
十一月 |
shíyīyuè |
Tháng mười một |
959 |
包子 |
bāozi |
Bánh bao |
||
293 |
旅游 |
lǚyóu |
Du lịch |
627 |
十二月 |
shí’èryuè |
Tháng mười hai |
960 |
馒头 |
mántou |
Bánh bao chay |
||
294 |
住宿 |
zhùsù |
Lưu trú |
628 |
房子 |
fángzi |
Ngôi nhà |
961 |
汤 |
tāng |
Canh |
||
295 |
讲解 |
jiǎngjiě |
Giải thích, thuyết minh |
629 |
公寓 |
gōngyù |
Căn hộ |
962 |
蛋 |
dàn |
Trứng |
||
296 |
乘坐 |
chéngzuò |
Đi (xe, tàu, máy bay) |
630 |
宿舍 |
sùshè |
Ký túc xá |
963 |
鸡肉 |
jīròu |
Thịt gà |
||
297 |
交通 |
jiāotōng |
Giao thông |
631 |
客厅 |
kètīng |
Phòng khách |
964 |
牛肉 |
niúròu |
Thịt bò |
||
298 |
道路 |
dàolù |
Đường sá |
632 |
卧室 |
wòshì |
Phòng ngủ |
965 |
猪肉 |
zhūròu |
Thịt heo |
||
299 |
乘客 |
chéngkè |
Hành khách |
633 |
厨房 |
chúfáng |
Nhà bếp |
966 |
蔬菜 |
shūcài |
Rau củ |
||
300 |
票价 |
piàojià |
Giá vé |
634 |
浴室 |
yùshì |
Phòng tắm |
967 |
土豆 |
tǔdòu |
Khoai tây |
||
301 |
目的地 |
mùdìdì |
Điểm đến |
635 |
阳台 |
yángtái |
Ban công |
968 |
西红柿 |
xīhóngshì |
Cà chua |
||
302 |
航班 |
hángbān |
Chuyến bay |
636 |
门 |
mén |
Cửa |
969 |
黄瓜 |
huángguā |
Dưa leo |
||
303 |
起飞 |
qǐfēi |
Cất cánh |
637 |
窗户 |
chuānghù |
Cửa sổ |
970 |
书包 |
shūbāo |
Cặp sách |
||
304 |
降落 |
jiàngluò |
Hạ cánh |
638 |
电视 |
diànshì |
Tivi |
971 |
钱包 |
qiánbāo |
Ví tiền |
||
305 |
候机 |
hòujī |
Chờ máy bay |
639 |
电脑 |
diànnǎo |
Máy tính |
972 |
眼镜 |
yǎnjìng |
Kính mắt |
||
306 |
转机 |
zhuǎnjī |
Quá cảnh |
640 |
洗衣机 |
xǐyījī |
Máy giặt |
973 |
充电器 |
chōngdiànqì |
Cục sạc |
||
307 |
签证 |
qiānzhèng |
Visa |
641 |
冰箱 |
bīngxiāng |
Tủ lạnh |
974 |
耳机 |
ěrjī |
Tai nghe |
||
308 |
护照 |
hùzhào |
Hộ chiếu |
642 |
空调 |
kōngtiáo |
Máy lạnh |
975 |
口红 |
kǒuhóng |
Son môi |
||
309 |
抵达 |
dǐdá |
Đến nơi |
643 |
电风扇 |
diànfēngshàn |
Quạt điện |
976 |
香水 |
xiāngshuǐ |
Nước hoa |
||
310 |
安全 |
ānquán |
An toàn |
644 |
床 |
chuáng |
Giường |
977 |
独立 |
dúlì |
Độc lập |
||
311 |
事故 |
shìgù |
Tai nạn |
645 |
沙发 |
shāfā |
Ghế sofa |
978 |
谦虚 |
qiānxū |
Khiêm tốn |
||
312 |
急救 |
jíjiù |
Cấp cứu |
646 |
书架 |
shūjià |
Giá sách |
979 |
可靠 |
kěkào |
Đáng tin cậy |
||
313 |
救护车 |
jiùhùchē |
Xe cứu thương |
647 |
桌子 |
zhuōzi |
Bàn |
980 |
自私 |
zìsī |
Ích kỷ |
||
314 |
医疗 |
yīliáo |
Y tế |
648 |
椅子 |
yǐzi |
Ghế |
981 |
固执 |
gùzhí |
Cứng đầu |
||
315 |
药品 |
yàopǐn |
Thuốc |
649 |
灯 |
dēng |
Đèn |
982 |
温柔 |
wēnróu |
Dịu dàng |
||
316 |
处方 |
chǔfāng |
Đơn thuốc |
650 |
钥匙 |
yàoshi |
Chìa khóa |
983 |
冷静 |
lěngjìng |
Bình tĩnh |
||
317 |
健康 |
jiànkāng |
Sức khỏe |
651 |
画 |
huà |
Tranh ảnh |
984 |
敏感 |
mǐngǎn |
Nhạy cảm |
||
318 |
预防 |
yùfáng |
Phòng bệnh |
652 |
地毯 |
dìtǎn |
Thảm |
985 |
网站 |
wǎngzhàn |
Trang web |
||
319 |
诊断 |
zhěnduàn |
Chẩn đoán |
653 |
颜色 |
yánsè |
Màu sắc |
986 |
浏览器 |
liúlǎnqì |
Trình duyệt |
||
320 |
手术 |
shǒushù |
Phẫu thuật |
654 |
红色 |
hóngsè |
Màu đỏ |
987 |
下载 |
xiàzǎi |
Tải xuống |
||
321 |
住院 |
zhùyuàn |
Nhập viện |
655 |
蓝色 |
lánsè |
Màu xanh lam |
988 |
上传 |
shàngchuán |
Tải lên |
||
322 |
出院 |
chūyuàn |
Xuất viện |
656 |
绿色 |
lǜsè |
Màu xanh lá |
989 |
连接 |
liánjiē |
Kết nối |
||
323 |
保险 |
bǎoxiǎn |
Bảo hiểm |
657 |
黄色 |
huángsè |
Màu vàng |
990 |
网络 |
wǎngluò |
Mạng Internet |
||
324 |
费用 |
fèiyòng |
Chi phí |
658 |
黑色 |
hēisè |
Màu đen |
991 |
数据 |
shùjù |
Dữ liệu |
||
325 |
预约 |
yùyuē |
Đặt lịch hẹn |
659 |
白色 |
báisè |
Màu trắng |
992 |
山谷 |
shāngǔ |
Thung lũng |
||
326 |
挂号 |
guàhào |
Lấy số (khám bệnh) |
660 |
灰色 |
huīsè |
Màu xám |
993 |
峡谷 |
xiágǔ |
Hẻm núi |
||
327 |
体检 |
tǐjiǎn |
Khám sức khỏe |
661 |
棕色 |
zōngsè |
Màu nâu |
994 |
瀑布 |
pùbù |
Thác nước |
||
328 |
营养 |
yíngyǎng |
Dinh dưỡng |
662 |
粉色 |
fěnsè |
Màu hồng |
995 |
沙滩 |
shātān |
Bãi cát |
||
329 |
饮食 |
yǐnshí |
Chế độ ăn uống |
663 |
紫色 |
zǐsè |
Màu tím |
996 |
岛屿 |
dǎoyǔ |
Hòn đảo |
||
330 |
锻炼 |
duànliàn |
Luyện tập thể dục |
664 |
橙色 |
chéngsè |
Màu cam |
997 |
树林 |
shùlín |
Rừng cây |
||
331 |
运动 |
yùndòng |
Vận động |
665 |
形状 |
xíngzhuàng |
Hình dạng |
998 |
气象 |
qìxiàng |
Khí tượng |
||
332 |
跑步 |
pǎobù |
Chạy bộ |
666 |
圆形 |
yuánxíng |
Hình tròn |
999 |
海拔 |
hǎibá |
Độ cao so với mực nước biển |
||
333 |
游泳 |
yóuyǒng |
Bơi lội |
667 |
方形 |
fāngxíng |
Hình vuông |
1000 |
货车 |
huòchē |
Xe tải |
||
334 |
瑜伽 |
yújiā |
Yoga |
II. Bật mí 4 phương pháp ghi nhớ từ hiệu quả
Để đạt được hiệu quả cao trong quá trình học tiếng Trung, điều quan trọng là phải có phương pháp phù hợp và kiên trì thực hiện mỗi ngày. Dưới đây là bốn phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Trung hiệu quả nhất giúp bạn cải thiện kỹ năng nhanh chóng và sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin hơn.
1. Chia nhỏ và đặt mục tiêu học tập rõ ràng
Một trong những phương pháp học tiếng Trung hiệu quả là chia nhỏ lượng kiến thức và đặt mục tiêu học tập cụ thể. Thay vì cố gắng học quá nhiều từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp trong một lần, bạn nên chia nhỏ thành từng phần, mỗi ngày học một số lượng vừa phải.
Ví dụ, bạn hoàn toàn có thể đặt mục tiêu học 10 từ vựng mỗi ngày, 5 mẫu câu giao tiếp hoặc hoàn thành một bài luyện nghe ngắn. Việc đặt mục tiêu rõ ràng giúp bạn có động lực học tập và dễ dàng theo dõi tiến trình của mình.
Chia nhỏ và đặt mục tiêu học tập từ vựng tiếng Trung
2. Áp dụng phương pháp học qua hình ảnh và âm thanh
Tiếng Trung là một ngôn ngữ có hệ thống chữ viết tượng hình, vì vậy học qua hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với âm thanh, chẳng hạn như nghe nhạc, xem phim, hay luyện nghe qua podcast tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.
3. Luyện tập giao tiếp thực tế và tư duy bằng tiếng Trung
Học ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp mà quan trọng nhất là khả năng sử dụng chúng trong thực tế. Bạn có thể luyện tập bằng cách nói chuyện với bạn bè, tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung hoặc kết nối với người bản xứ qua các nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến.
Ngoài ra, tập suy nghĩ bằng tiếng Trung thay vì dịch từ tiếng mẹ đẻ sang cũng giúp bạn phản xạ nhanh hơn và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.
4. Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp học tập ngắt quãng
Đây là phương pháp học giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài bằng cách ôn tập lại chúng theo khoảng thời gian tăng dần. Thay vì học thuộc lòng một lần rồi quên đi, bạn sẽ nhắc lại từ đã học sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng.
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Pleco,... Chúng sẽ giúp bạn nhắc lại từ vựng theo chu kỳ, từ đó tối ưu hóa việc ghi nhớ từ vựng một cách khoa học.
Lời kết
1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản không chỉ là nền móng mà còn là chìa khóa giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng với những phương pháp học học từ vựng mà STUDY vừa chia sẻ, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên. Hãy kiên trì học tập mỗi ngày và đừng bỏ cuộc nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment