1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người theo học. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp tự tin, điều quan trọng nhất là nắm vững vốn từ vựng cơ bản. Trong bài chia sẻ này, STUDY4 sẽ cùng bạn chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy cùng khám phá những phương pháp học từ vựng thông minh để nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của bạn!

I. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, thường gặp nhất trong đời sống và công việc. 

STT

Tiếng Trung

Pinyin

Nghĩa

 

STT

Tiếng Trung

Pinyin

Nghĩa

 

STT

Tiếng Trung

Pinyin

Nghĩa

1

rén

Người

 

335

体力

tǐlì

Thể lực

 

668

长方形

chángfāngxíng

Hình chữ nhật

2

jiā

Nhà, gia đình

 

336

睡眠

shuìmián

Giấc ngủ

 

669

三角形

sānjiǎoxíng

Hình tam giác

3

shū

Sách

 

337

起床

qǐchuáng

Thức dậy

 

670

椭圆形

tuǒyuánxíng

Hình bầu dục

4

手机

shǒujī

Điện thoại

 

338

洗澡

xǐzǎo

Tắm rửa

 

671

五角形

wǔjiǎoxíng

Hình ngũ giác

5

shuǐ

Nước

 

339

刷牙

shuāyá

Đánh răng

 

672

六角形

liùjiǎoxíng

Hình lục giác

6

fàn

Cơm

 

340

梳头

shūtóu

Chải tóc

 

673

数字

shùzì

Con số

7

太阳

tàiyáng

Mặt trời

 

341

换衣服

huàn yīfú

Thay quần áo

 

674

Số một

8

月亮

yuèliàng

Mặt trăng

 

342

化妆

huàzhuāng

Trang điểm

 

675

èr

Số hai

9

星星

xīngxīng

Ngôi sao

 

343

出门

chūmén

Ra khỏi nhà

 

676

sān

Số ba

10

tiān

Trời, ngày

 

344

会议

huìyì

Cuộc họp

 

677

Số bốn

11

Đất

 

345

工作

gōngzuò

Công việc

 

678

Số năm

12

shān

Núi

 

346

加班

jiābān

Tăng ca

 

679

liù

Số sáu

13

Sông

 

347

出差

chūchāi

Đi công tác

 

680

Số bảy

14

hǎi

Biển

 

348

工资

gōngzī

Lương

 

681

Số tám

15

天气

tiānqì

Thời tiết

 

349

奖金

jiǎngjīn

Tiền thưởng

 

682

jiǔ

Số chín

16

lěng

Lạnh

 

350

退休

tuìxiū

Nghỉ hưu

 

683

shí

Số mười

17

Nóng

 

351

失业

shīyè

Thất nghiệp

 

684

bǎi

Một trăm

18

Mưa

 

352

面试

miànshì

Phỏng vấn

 

685

qiān

Một nghìn

19

bái

Màu trắng

 

353

录用

lùyòng

Tuyển dụng

 

686

wàn

Mười nghìn

20

hēi

Màu đen

 

354

合同

hétóng

Hợp đồng

 

687

走路

zǒulù

Đi bộ

21

hóng

Màu đỏ

 

355

报告

bàogào

Báo cáo

 

688

爬山

páshān

Leo núi

22

lán

Màu xanh dương

 

356

业绩

yèjì

Thành tích công việc

 

689

跳舞

tiàowǔ

Khiêu vũ

23

绿

Màu xanh lá

 

357

培训

péixùn

Đào tạo

 

690

唱歌

chànggē

Hát

24

huáng

Màu vàng

 

358

领导

lǐngdǎo

Lãnh đạo

 

691

画画

huàhuà

Vẽ tranh

25

星期

xīngqī

Tuần, thứ

 

359

团队

tuánduì

Đội nhóm

 

692

写字

xiězì

Viết chữ

26

yuè

Tháng

 

360

会议室

huìyìshì

Phòng họp

 

693

看报纸

kàn bàozhǐ

Đọc báo

27

nián

Năm

 

361

办公室

bàngōngshì

Văn phòng

 

694

交朋友

jiāo péngyǒu

Kết bạn

28

时候

shíhou

Lúc, khi

 

362

员工

yuángōng

Nhân viên

 

695

开心

kāixīn

Vui vẻ

29

生日

shēngrì

Sinh nhật

 

363

经理

jīnglǐ

Quản lý

 

696

好奇

hàoqí

Tò mò

30

男人

nánrén

Đàn ông

 

364

老板

lǎobǎn

Ông chủ

 

697

疲倦

píjuàn

Mệt mỏi

31

女人

nǚrén

Phụ nữ

 

365

同事

tóngshì

Đồng nghiệp

 

698

米饭

mǐfàn

Cơm

32

朋友

péngyǒu

Bạn bè

 

366

部门

bùmén

Bộ phận

 

699

面条

miàntiáo

33

同学

tóngxué

Bạn cùng lớp

 

367

公司

gōngsī

Công ty

 

700

面包

miànbāo

Bánh mì

34

学生

xuéshēng

Học sinh

 

368

企业

qǐyè

Doanh nghiệp

 

701

蛋糕

dàngāo

Bánh ngọt

35

qián

Tiền

 

369

市场

shìchǎng

Thị trường

 

702

水果

shuǐguǒ

Trái cây

36

商店

shāngdiàn

Cửa hàng

 

370

经济

jīngjì

Kinh tế

 

703

苹果

píngguǒ

Táo

37

mǎi

Mua

 

371

消费

xiāofèi

Tiêu dùng

 

704

香蕉

xiāngjiāo

Chuối

38

mài

Bán

 

372

价格

jiàgé

Giá cả

 

705

葡萄

pútáo

Nho

39

便宜

piányi

Rẻ

 

373

供应

gōngyìng

Cung ứng

 

706

草莓

cǎoméi

Dâu tây

40

guì

Đắt

 

374

需求

xūqiú

Nhu cầu

 

707

牛奶

niúnǎi

Sữa

41

chē

Xe

 

375

股票

gǔpiào

Cổ phiếu

 

708

果汁

guǒzhī

Nước ép trái cây

42

公共汽车

gōnggòng qìchē

Xe buýt

 

376

银行

yínháng

Ngân hàng

 

709

chá

Trà

43

酒店

jiǔdiàn

Khách sạn

 

377

贷款

dàikuǎn

Khoản vay

 

710

啤酒

píjiǔ

Bia

44

zhù

Ở, sống

 

378

利息

lìxī

Lãi suất

 

711

红酒

hóngjiǔ

Rượu vang

45

衣服

yīfu

Quần áo

 

379

存款

cúnkuǎn

Tiền gửi ngân hàng

 

712

医生

yīshēng

Bác sĩ

46

裤子

kùzi

Quần

 

380

提款

tíkuǎn

Rút tiền

 

713

护士

hùshì

Y tá

47

鞋子

xiézi

Giày

 

381

账户

zhànghù

Tài khoản

 

714

老师

lǎoshī

Giáo viên

48

身体

shēntǐ

Cơ thể, sức khỏe

 

382

支票

zhīpiào

Séc ngân hàng

 

715

工程师

gōngchéngshī

Kỹ sư

49

头发

tóufa

Tóc

 

383

汇款

huìkuǎn

Chuyển tiền

 

716

司机

sījī

Tài xế

50

眼睛

yǎnjīng

Mắt

 

384

信用卡

xìnyòngkǎ

Thẻ tín dụng

 

717

厨师

chúshī

Đầu bếp

51

嘴巴

zuǐba

Miệng

 

385

债务

zhàiwù

Nợ nần

 

718

警察

jǐngchá

Cảnh sát

52

鼻子

bízi

Mũi

 

386

破产

pòchǎn

Phá sản

 

719

记者

jìzhě

Nhà báo

53

耳朵

ěrduo

Tai

 

387

经济危机

jīngjì wēijī

Khủng hoảng kinh tế

 

720

律师

lǜshī

Luật sư

54

shǒu

Tay

 

388

预算

yùsuàn

Ngân sách

 

721

商人

shāngrén

Doanh nhân

55

jiǎo

Chân

 

389

物价

wùjià

Giá cả hàng hóa

 

722

感冒

gǎnmào

Cảm lạnh

56

生病

shēngbìng

Bị bệnh

 

390

促销

cùxiāo

Khuyến mãi

 

723

发烧

fāshāo

Sốt

57

看医生

kàn yīshēng

Khám bác sĩ

 

391

退货

tuìhuò

Trả hàng

 

724

头疼

tóuténg

Đau đầu

58

休息

xiūxi

Nghỉ ngơi

 

392

退款

tuìkuǎn

Hoàn tiền

 

725

牙疼

yáténg

Đau răng

59

喜欢

xǐhuān

Thích

 

393

发票

fāpiào

Hóa đơn

 

726

咳嗽

késòu

Ho

60

认识

rènshi

Biết, quen

 

394

电子支付

diànzǐ zhīfù

Thanh toán điện tử

 

727

过敏

guòmǐn

Dị ứng

61

见面

jiànmiàn

Gặp mặt

 

395

在线购物

zàixiàn gòuwù

Mua sắm trực tuyến

 

728

胃痛

wèitòng

Đau dạ dày

62

学习

xuéxí

Học tập

 

396

快递

kuàidì

Giao hàng nhanh

 

729

骨折

gǔzhé

Gãy xương

63

踢足球

tī zúqiú

Đá bóng

 

397

物流

wùliú

Vận chuyển

 

730

中毒

zhòngdú

Ngộ độc

64

打篮球

dǎ lánqiú

Chơi bóng rổ

 

398

海关

hǎiguān

Hải quan

 

731

学校

xuéxiào

Trường học

65

打网球

dǎ wǎngqiú

Chơi quần vợt

 

399

关税

guānshuì

Thuế nhập khẩu

 

732

小学

xiǎoxué

Tiểu học

66

骑自行车

qí zìxíngchē

Đi xe đạp

 

400

运输

yùnshū

Vận tải

 

733

初中

chūzhōng

Trung học cơ sở

67

上网

shàngwǎng

Lên mạng

 

401

船运

chuányùn

Vận chuyển đường biển

 

734

高中

gāozhōng

Trung học phổ thông

68

买东西

mǎi dōngxi

Mua đồ

 

402

空运

kōngyùn

Vận chuyển hàng không

 

735

大学

dàxué

Đại học

69

吃水果

chī shuǐguǒ

Ăn trái cây

 

403

铁路运输

tiělù yùnshū

Vận tải đường sắt

 

736

课程

kèchéng

Khóa học

70

做饭

zuò fàn

Nấu ăn

 

404

交通堵塞

jiāotōng dǔsè

Tắc nghẽn giao thông

 

737

语文

yǔwén

Ngữ văn

71

洗衣服

xǐ yīfu

Giặt quần áo

 

405

违章

wéizhāng

Vi phạm quy tắc

 

738

数学

shùxué

Toán học

72

打扫

dǎsǎo

Quét dọn

 

406

超速

chāosù

Vượt quá tốc độ

 

739

物理

wùlǐ

Vật lý

73

开车

kāichē

Lái xe

 

407

罚款

fákuǎn

Phạt tiền

 

740

化学

huàxué

Hóa học

74

坐车

zuò chē

Đi xe

 

408

交通灯

jiāotōng dēng

Đèn giao thông

 

741

生物

shēngwù

Sinh học

75

回家

huí jiā

Về nhà

 

409

斑马线

bānmǎxiàn

Vạch qua đường

 

742

历史

lìshǐ

Lịch sử

76

进来

jìnlái

Đi vào

 

410

车祸

chēhuò

Tai nạn xe hơi

 

743

地理

dìlǐ

Địa lý

77

出去

chūqù

Đi ra

 

411

驾驶

jiàshǐ

Lái xe

 

744

体育

tǐyù

Thể dục

78

上楼

shàng lóu

Lên lầu

 

412

驾驶证

jiàshǐzhèng

Bằng lái xe

 

745

考试

kǎoshì

Kỳ thi

79

下楼

xià lóu

Xuống lầu

 

413

乘车

chéngchē

Đi xe

 

746

作业

zuòyè

Bài tập về nhà

80

过马路

guò mǎlù

Qua đường

 

414

加油站

jiāyóuzhàn

Trạm xăng

 

747

说话

shuōhuà

Nói chuyện

81

送礼物

sòng lǐwù

Tặng quà

 

415

停车场

tíngchēchǎng

Bãi đỗ xe

 

748

回答

huídá

Trả lời

82

上班

shàngbān

Đi làm

 

416

维修

wéixiū

Sửa chữa

 

749

提问

tíwèn

Đặt câu hỏi

83

下班

xiàbān

Tan làm

 

417

公共交通

gōnggòng jiāotōng

Giao thông công cộng

 

750

朗读

lǎngdú

Đọc to

84

开会

kāihuì

Họp

 

418

地铁站

dìtiězhàn

Ga tàu điện ngầm

 

751

约定

yuēdìng

Hẹn gặp

85

学汉语

xué Hànyǔ

Học tiếng Trung

 

419

火车站

huǒchēzhàn

Ga tàu hỏa

 

752

道歉

dàoqiàn

Xin lỗi

86

问问题

wèn wèntí

Hỏi câu hỏi

 

420

车票

chēpiào

Vé xe

 

753

请求

qǐngqiú

Yêu cầu

87

开灯

kāidēng

Bật đèn

 

421

站台

zhàntái

Sân ga

 

754

拍手

pāishǒu

Vỗ tay

88

关门

guānmén

Đóng cửa

 

422

船票

chuánpiào

Vé tàu

 

755

鼓励

gǔlì

Khuyến khích

89

关灯

guāndēng

Tắt đèn

 

423

机场

jīchǎng

Sân bay

 

756

劝告

quàngào

Khuyên nhủ

90

开电视

kāi diànshì

Bật TV

 

424

登机口

dēngjīkǒu

Cửa lên máy bay

 

757

询问

xúnwèn

Hỏi thăm

91

关电视

guān diànshì

Tắt TV

 

425

安检

ānjiǎn

Kiểm tra an ninh

 

758

争论

zhēnglùn

Tranh luận

92

开空调

kāi kōngtiáo

Bật điều hòa

 

426

托运行李

tuōyùn xínglǐ

Ký gửi hành lý

 

759

动物

dòngwù

Động vật

93

关空调

guān kōngtiáo

Tắt điều hòa

 

427

随身行李

suíshēn xínglǐ

Hành lý xách tay

 

760

gǒu

Chó

94

用电脑

yòng diànnǎo

Dùng máy tính

 

428

航空公司

hángkōng gōngsī

Hãng hàng không

 

761

māo

Mèo

95

充电

chōngdiàn

Sạc pin

 

429

飞行员

fēixíngyuán

Phi công

 

762

niǎo

Chim

96

发邮件

fā yóujiàn

Gửi email

 

430

乘务员

chéngwùyuán

Tiếp viên hàng không

 

763

97

查资料

chá zīliào

Tra cứu tài liệu

 

431

延误

yánwù

Trì hoãn chuyến bay

 

764

Ngựa

98

申请

shēnqǐng

Nộp đơn, xin

 

432

候机厅

hòujītīng

Phòng chờ sân bay

 

765

niú

99

参加

cānjiā

Tham gia

 

433

出境

chūjìng

Xuất cảnh

 

766

yáng

Cừu

100

练习口语

liànxí kǒuyǔ

Luyện nói

 

434

入境

rùjìng

Nhập cảnh

 

767

大象

dàxiàng

Voi

101

复印

fùyìn

Photo, sao chép

 

435

免税店

miǎnshuìdiàn

Cửa hàng miễn thuế

 

768

老虎

lǎohǔ

Hổ

102

打印

dǎyìn

In ấn

 

436

过海关

guò hǎiguān

Qua hải quan

 

769

狮子

shīzi

Sư tử

103

订票

dìng piào

Đặt vé

 

437

检查

jiǎnchá

Kiểm tra

 

770

xióng

Gấu

104

预订

yùdìng

Đặt trước

 

438

旅游景点

lǚyóu jǐngdiǎn

Địa điểm du lịch

 

771

shé

Rắn

105

取消

qǔxiāo

Hủy bỏ

 

439

名胜古迹

míngshèng gǔjì

Danh lam thắng cảnh

 

772

青蛙

qīngwā

Ếch

106

确认

quèrèn

Xác nhận

 

440

旅行社

lǚxíngshè

Công ty du lịch

 

773

猴子

hóuzi

Khỉ

107

交作业

jiāo zuòyè

Nộp bài tập

 

441

导游

dǎoyóu

Hướng dẫn viên du lịch

 

774

乌龟

wūguī

Rùa

108

开始

kāishǐ

Bắt đầu

 

442

自由行

zìyóuxíng

Du lịch tự túc

 

775

蝴蝶

húdié

Bướm

109

结束

jiéshù

Kết thúc

 

443

跟团游

gēntuányóu

Du lịch theo đoàn

 

776

蜜蜂

mìfēng

Ong

110

继续

jìxù

Tiếp tục

 

444

旅馆

lǚguǎn

Nhà trọ

 

777

章鱼

zhāngyú

Bạch tuộc

111

停止

tíngzhǐ

Dừng lại

 

445

民宿

mínsù

Homestay

 

778

海豚

hǎitún

Cá heo

112

休假

xiūjià

Nghỉ phép

 

446

青年旅舍

qīngnián lǚshè

Nhà nghỉ thanh niên

 

779

汽车

qìchē

Ô tô

113

请假

qǐngjià

Xin nghỉ

 

447

双人间

shuāngrénjiān

Phòng đôi

 

780

摩托车

mótuōchē

Xe máy

114

上课

shàngkè

Lên lớp

 

448

单人间

dānrénjiān

Phòng đơn

 

781

自行车

zìxíngchē

Xe đạp

115

下课

xiàkè

Tan học

 

449

早餐

zǎocān

Bữa sáng

 

782

火车

huǒchē

Tàu hỏa

116

准时

zhǔnshí

Đúng giờ

 

450

自助餐

zìzhùcān

Buffet

 

783

飞机

fēijī

Máy bay

117

等待

děngdài

Chờ đợi

 

451

菜单

càidān

Thực đơn

 

784

轮船

lúnchuán

Tàu thủy

118

发现

fāxiàn

Phát hiện

 

452

特色菜

tèsècài

Món đặc sản

 

785

出租车

chūzūchē

Taxi

119

了解

liǎojiě

Hiểu rõ

 

453

素菜

sùcài

Món chay

 

786

地铁

dìtiě

Tàu điện ngầm

120

记住

jìzhù

Nhớ, ghi nhớ

 

454

餐厅

cāntīng

Nhà hàng

 

787

高铁

gāotiě

Tàu cao tốc

121

忘记

wàngjì

Quên

 

455

小吃

xiǎochī

Đồ ăn vặt

 

788

码头

mǎtóu

Bến tàu

122

解释

jiěshì

Giải thích

 

456

甜点

tiándiǎn

Món tráng miệng

 

789

车站

chēzhàn

Trạm xe

123

讨论

tǎolùn

Thảo luận

 

457

饮料

yǐnliào

Đồ uống

 

790

piào

124

约会

yuēhuì

Hẹn hò

 

458

咖啡

kāfēi

Cà phê

 

791

方向

fāngxiàng

Hướng đi

125

祝贺

zhùhè

Chúc mừng

 

459

茶馆

cháguǎn

Quán trà

 

792

红绿灯

hónglǜdēng

Đèn giao thông

126

庆祝

qìngzhù

Ăn mừng

 

460

酒吧

jiǔbā

Quán bar

 

793

医院

yīyuàn

Bệnh viện

127

参加会议

cānjiā huìyì

Tham gia cuộc họp

 

461

购物中心

gòuwù zhōngxīn

Trung tâm mua sắm

 

794

诊所

zhěnsuǒ

Phòng khám

128

安排

ānpái

Sắp xếp

 

462

商场

shāngchǎng

Trung tâm thương mại

 

795

注射

zhùshè

Tiêm chích

129

计划

jìhuà

Kế hoạch

 

463

超市

chāoshì

Siêu thị

 

796

疾病

jíbìng

Bệnh tật

130

预定酒店

yùdìng jiǔdiàn

Đặt khách sạn

 

464

便利店

biànlìdiàn

Cửa hàng tiện lợi

 

797

头晕

tóuyūn

Chóng mặt

131

预定机票

yùdìng jīpiào

Đặt vé máy bay

 

465

付款

fùkuǎn

Thanh toán tiền

 

798

腹泻

fùxiè

Tiêu chảy

132

出发

chūfā

Xuất phát

 

466

现金

xiànjīn

Tiền mặt

 

799

流感

liúgǎn

Cúm

133

到达

dàodá

Đến nơi

 

467

退换货

tuìhuànhuò

Đổi trả hàng

 

800

高血压

gāoxuèyā

Huyết áp cao

134

参观

cānguān

Tham quan

 

468

会员卡

huìyuánkǎ

Thẻ thành viên

 

801

洗脸

xǐliǎn

Rửa mặt

135

照相

zhàoxiàng

Chụp ảnh

 

469

促销活动

cùxiāo huódòng

Hoạt động khuyến mãi

 

802

穿衣服

chuān yīfú

Mặc quần áo

136

购物

gòuwù

Mua sắm

 

470

折扣

zhékòu

Giảm giá

 

803

回家

huíjiā

Về nhà

137

退房

tuìfáng

Trả phòng

 

471

打折

dǎzhé

Giảm giá

 

804

做饭

zuòfàn

Nấu ăn

138

结账

jiézhàng

Thanh toán

 

472

款式

kuǎnshì

Kiểu dáng

 

805

看电视

kàn diànshì

Xem tivi

139

换钱

huànqián

Đổi tiền

 

473

质量

zhìliàng

Chất lượng

 

806

看书

kànshū

Đọc sách

140

寄信

jìxìn

Gửi thư

 

474

材料

cáiliào

Chất liệu

 

807

玩手机

wán shǒujī

Chơi điện thoại

141

送行

sòngxíng

Tiễn đưa

 

475

进口商品

jìnkǒu shāngpǐn

Hàng nhập khẩu

 

808

休息

xiūxí

Nghỉ ngơi

142

接机

jiējī

Đón ở sân bay

 

476

国产

guóchǎn

Hàng nội địa

 

809

散步

sànbù

Đi dạo

143

欢迎

huānyíng

Hoan nghênh

 

477

限量版

xiànliàngbǎn

Phiên bản giới hạn

 

810

微波炉

wēibōlú

Lò vi sóng

144

告别

gàobié

Tạm biệt

 

478

热销

rèxiāo

Bán chạy

 

811

烤箱

kǎoxiāng

Lò nướng

145

回国

huíguó

Về nước

 

479

供应商

gōngyìngshāng

Nhà cung cấp

 

812

热水器

rèshuǐqì

Bình nóng lạnh

146

ài

Yêu

 

480

工厂

gōngchǎng

Nhà máy

 

813

吸尘器

xīchénqì

Máy hút bụi

147

快乐

kuàilè

Vui vẻ

 

481

批发

pīfā

Bán buôn

 

814

台灯

táidēng

Đèn bàn

148

高兴

gāoxìng

Vui mừng

 

482

零售

língshòu

Bán lẻ

 

815

床单

chuángdān

Ga giường

149

伤心

shāngxīn

Buồn

 

483

购物车

gòuwùchē

Giỏ hàng

 

816

被子

bèizi

Chăn

150

生气

shēngqì

Tức giận

 

484

快递公司

kuàidì gōngsī

Công ty giao hàng

 

817

枕头

zhěntou

Gối

151

害怕

hàipà

Sợ hãi

 

485

运费

yùnfèi

Phí vận chuyển

 

818

衣柜

yīguì

Tủ quần áo

152

紧张

jǐnzhāng

Hồi hộp

 

486

物流追踪

wùliú zhuīzōng

Theo dõi đơn hàng

 

819

鞋柜

xiéguì

Tủ giày

153

放心

fàngxīn

Yên tâm

 

487

收货地址

shōuhuò dìzhǐ

Địa chỉ nhận hàng

 

820

闪电

shǎndiàn

Chớp

154

担心

dānxīn

Lo lắng

 

488

配送

pèisòng

Giao hàng

 

821

Sương mù

155

期待

qīdài

Mong đợi

 

489

运输时间

yùnshū shíjiān

Thời gian vận chuyển

 

822

shuāng

Sương giá

156

失望

shīwàng

Thất vọng

 

490

送货上门

sònghuò shàngmén

Giao hàng tận nhà

 

823

温度

wēndù

Nhiệt độ

157

害羞

hàixiū

Ngại ngùng

 

491

到货

dàohuò

Hàng đến nơi

 

824

暖和

nuǎnhuo

Ấm áp

158

惊讶

jīngyà

Ngạc nhiên

 

492

拆包

chāibāo

Mở gói hàng

 

825

凉快

liángkuai

Mát mẻ

159

轻松

qīngsōng

Thư giãn

 

493

试戴

shìdài

Thử trang sức, phụ kiện

 

826

干燥

gānzào

Khô hanh

160

激动

jīdòng

Phấn khích

 

494

退货政策

tuìhuò zhèngcè

Chính sách hoàn trả

 

827

潮湿

cháoshī

Ẩm ướt

161

想念

xiǎngniàn

Nhớ nhung

 

495

保修

bǎoxiū

Bảo hành

 

828

季节

jìjié

Mùa

162

满意

mǎnyì

Hài lòng

 

496

售后服务

shòuhòu fúwù

Dịch vụ hậu mãi

 

829

春天

chūntiān

Mùa xuân

163

无聊

wúliáo

Chán nản

 

497

客服

kèfú

Dịch vụ khách hàng

 

830

夏天

xiàtiān

Mùa hè

164

兴奋

xīngfèn

Hứng thú

 

498

投诉

tóusù

Khiếu nại

 

831

秋天

qiūtiān

Mùa thu

165

温暖

wēnnuǎn

Ấm áp

 

499

反馈

fǎnkuì

Phản hồi

 

832

冬天

dōngtiān

Mùa đông

166

担忧

dānyōu

Lo âu

 

500

评价

píngjià

Đánh giá

 

833

花开

huākāi

Hoa nở

167

信任

xìnrèn

Tin tưởng

 

501

星级评分

xīngjí píngfēn

Xếp hạng sao

 

834

落叶

luòyè

Lá rụng

168

骄傲

jiāo'ào

Kiêu ngạo

 

502

好评

hǎopíng

Đánh giá tốt

 

835

雪花

xuěhuā

Hoa tuyết

169

羡慕

xiànmù

Ngưỡng mộ

 

503

差评

chàpíng

Đánh giá xấu

 

836

阳光

yángguāng

Ánh nắng

170

后悔

hòuhuǐ

Hối hận

 

504

余额

yú’é

Số dư tài khoản

 

837

雨伞

yǔsǎn

Ô che mưa

171

自信

zìxìn

Tự tin

 

505

登录

dēnglù

Đăng nhập

 

838

冰雹

bīngbáo

Mưa đá

172

感动

gǎndòng

Cảm động

 

506

注册

zhùcè

Đăng ký tài khoản

 

839

足球

zúqiú

Bóng đá

173

孤独

gūdú

Cô đơn

 

507

绑定

bǎngdìng

Liên kết tài khoản

 

840

篮球

lánqiú

Bóng rổ

174

烦恼

fánnǎo

Phiền não

 

508

安全码

ānquánmǎ

Mã bảo mật

 

841

乒乓球

pīngpāngqiú

Bóng bàn

175

羞愧

xiūkuì

Xấu hổ

 

509

密码

mìmǎ

Mật khẩu

 

842

排球

páiqiú

Bóng chuyền

176

愉快

yúkuài

Vui vẻ

 

510

验证码

yànzhèngmǎ

Mã xác nhận

 

843

跳远

tiàoyuǎn

Nhảy xa

177

迷茫

mímáng

Mơ hồ

 

511

修改密码

xiūgǎi mìmǎ

Đổi mật khẩu

 

844

田径

tiánjìng

Điền kinh

178

感谢

gǎnxiè

Cảm ơn

 

512

找回密码

zhǎohuí mìmǎ

Khôi phục mật khẩu

 

845

拳击

quánjī

Đấm bốc

179

赞美

zànměi

Khen ngợi

 

513

交易记录

jiāoyì jìlù

Lịch sử giao dịch

 

846

滑雪

huáxuě

Trượt tuyết

180

佩服

pèifú

Khâm phục

 

514

账单

zhàngdān

Hóa đơn thanh toán

 

847

健身

jiànshēn

Tập gym

181

依赖

yīlài

Dựa dẫm

 

515

电子发票

diànzǐ fāpiào

Hóa đơn điện tử

 

848

举重

jǔzhòng

Cử tạ

182

怀疑

huáiyí

Nghi ngờ

 

516

绑定银行卡

bǎngdìng yínhángkǎ

Liên kết thẻ ngân hàng

 

849

马拉松

mǎlāsōng

Marathon

183

讨厌

tǎoyàn

Ghét

 

517

自动扣款

zìdòng kòukuǎn

Trừ tiền tự động

 

850

钓鱼

diàoyú

Câu cá

184

遗憾

yíhàn

Tiếc nuối

 

518

账户余额

zhànghù yú’é

Số dư tài khoản ngân hàng

 

851

互联网

hùliánwǎng

Internet

185

惊恐

jīngkǒng

Hoảng sợ

 

519

充值

chōngzhí

Nạp tiền

 

852

软件

ruǎnjiàn

Phần mềm

186

难过

nánguò

Buồn bã

 

520

提现

tíxiàn

Rút tiền mặt

 

853

硬件

yìngjiàn

Phần cứng

187

震惊

zhènjīng

Sốc

 

521

转账

zhuǎnzhàng

Chuyển khoản

 

854

机器人

jīqìrén

Robot

188

怀念

huáiniàn

Nhớ nhung

 

522

信用

xìnyòng

Tín dụng

 

855

人工智能

réngōng zhìnéng

Trí tuệ nhân tạo (AI)

189

安慰

ānwèi

An ủi

 

523

免息分期

miǎnxī fēnqī

Trả góp không lãi suất

 

856

大数据

dà shùjù

Dữ liệu lớn (Big Data)

190

感恩

gǎn'ēn

Biết ơn

 

524

储蓄

chǔxù

Tiết kiệm

 

857

云计算

yún jìsuàn

Điện toán đám mây

191

责备

zébèi

Trách móc

 

525

基金

jījīn

Quỹ đầu tư

 

858

网络安全

wǎngluò ānquán

An ninh mạng

192

自豪

zìháo

Tự hào

 

526

证券

zhèngquàn

Chứng khoán

 

859

加密

jiāmì

Mã hóa

193

犹豫

yóuyù

Do dự

 

527

外汇

wàihuì

Ngoại hối

 

860

无线网络

wúxiàn wǎngluò

Wi-Fi

194

失落

shīluò

Thất vọng

 

528

汇率

huìlǜ

Tỷ giá hối đoái

 

861

服务器

fúwùqì

Máy chủ (Server)

195

惋惜

wǎnxī

Tiếc nuối

 

529

兑换

duìhuàn

Đổi tiền

 

862

搜索引擎

sōusuǒ yǐnqíng

Công cụ tìm kiếm

196

感激

gǎnjī

Cảm kích

 

530

黄金

huángjīn

Vàng

 

863

社交媒体

shèjiāo méitǐ

Mạng xã hội

197

难堪

nánkān

Khó xử

 

531

通货膨胀

tōnghuò péngzhàng

Lạm phát

 

864

电子邮件

diànzǐ yóujiàn

Email

198

惊喜

jīngxǐ

Ngạc nhiên vui

 

532

经济增长

jīngjì zēngzhǎng

Tăng trưởng kinh tế

 

865

应用程序

yìngyòng chéngxù

Ứng dụng (App)

199

负责

fùzé

Chịu trách nhiệm

 

533

财务

cáiwù

Tài chính

 

866

智能家居

zhìnéng jiājū

Nhà thông minh

200

放弃

fàngqì

Từ bỏ

 

534

税收

shuìshōu

Thuế

 

867

远程办公

yuǎnchéng bàngōng

Làm việc từ xa

201

坚持

jiānchí

Kiên trì

 

535

逃税

táoshuì

Trốn thuế

 

868

虚拟现实

xūnǐ xiànshí

Thực tế ảo (VR)

202

失败

shībài

Thất bại

 

536

资产

zīchǎn

Tài sản

 

869

债券

zhàiquàn

Trái phiếu

203

成功

chénggōng

Thành công

 

537

负债

fùzhài

Nợ phải trả

 

870

结算

jiésuàn

Thanh toán

204

努力

nǔlì

Nỗ lực

 

538

净利润

jìnglìrùn

Lợi nhuận ròng

 

871

利率

lìlǜ

Lãi suất

205

适应

shìyìng

Thích nghi

 

539

进出口

jìnchūkǒu

Xuất nhập khẩu

 

872

财务报表

cáiwù bàobiǎo

Báo cáo tài chính

206

提高

tígāo

Nâng cao

 

540

工业

gōngyè

Công nghiệp

 

873

营销

yíngxiāo

Tiếp thị (Marketing)

207

减少

jiǎnshǎo

Giảm bớt

 

541

农业

nóngyè

Nông nghiệp

 

874

客户

kèhù

Khách hàng

208

增加

zēngjiā

Tăng thêm

 

542

垄断

lǒngduàn

Độc quyền

 

875

供应链

gōngyìngliàn

Chuỗi cung ứng

209

发展

fāzhǎn

Phát triển

 

543

采购

cǎigòu

Mua sắm hàng hóa

 

876

创业

chuàngyè

Khởi nghiệp

210

进步

jìnbù

Tiến bộ

 

544

成本

chéngběn

Chi phí sản xuất

 

877

风险投资

fēngxiǎn tóuzī

Đầu tư mạo hiểm

211

影响

yǐngxiǎng

Ảnh hưởng

 

545

利润

lìrùn

Lợi nhuận

 

878

合作伙伴

hézuò huǒbàn

Đối tác kinh doanh

212

组织

zǔzhī

Tổ chức

 

546

亏损

kuīsǔn

Lỗ, thất thoát

 

879

政府

zhèngfǔ

Chính phủ

213

交流

jiāoliú

Giao lưu, trao đổi

 

547

股东

gǔdōng

Cổ đông

 

880

选举

xuǎnjǔ

Bầu cử

214

说明

shuōmíng

Trình bày, giải thích

 

548

资本

zīběn

Vốn

 

881

民主

mínzhǔ

Dân chủ

215

证明

zhèngmíng

Chứng minh

 

549

吃饭

chīfàn

Ăn cơm

 

882

议会

yìhuì

Quốc hội

216

观察

guānchá

Quan sát

 

550

喝水

hēshuǐ

Uống nước

 

883

政策

zhèngcè

Chính sách

217

研究

yánjiū

Nghiên cứu

 

551

睡觉

shuìjiào

Ngủ

 

884

立法

lìfǎ

Lập pháp

218

适合

shìhé

Phù hợp

 

552

逛街

guàngjiē

Dạo phố, mua sắm

 

885

司法

sīfǎ

Tư pháp

219

依靠

yīkào

Dựa vào

 

553

旅行

lǚxíng

Du lịch

 

886

经济政策

jīngjì zhèngcè

Chính sách kinh tế

220

保护

bǎohù

Bảo vệ

 

554

打电话

dǎ diànhuà

Gọi điện thoại

 

887

国际关系

guójì guānxì

Quan hệ quốc tế

221

支持

zhīchí

Ủng hộ

 

555

发短信

fā duǎnxìn

Gửi tin nhắn

 

888

社会福利

shèhuì fúlì

Phúc lợi xã hội

222

帮助

bāngzhù

Giúp đỡ

 

556

家庭

jiātíng

Gia đình

 

889

社会主义

shèhuì zhǔyì

Chủ nghĩa xã hội

223

照顾

zhàogù

Chăm sóc

 

557

亲戚

qīnqī

Họ hàng

 

890

资本主义

zīběn zhǔyì

Chủ nghĩa tư bản

224

关心

guānxīn

Quan tâm

 

558

祖父

zǔfù

Ông nội

 

891

贸易战

màoyì zhàn

Chiến tranh thương mại

225

关注

guānzhù

Chú ý, quan tâm

 

559

祖母

zǔmǔ

Bà nội

 

892

移民

yímín

Di dân

226

尊重

zūnzhòng

Tôn trọng

 

560

外公

wàigōng

Ông ngoại

 

893

贫富差距

pínfù chājù

Khoảng cách giàu nghèo

227

体验

tǐyàn

Trải nghiệm

 

561

外婆

wàipó

Bà ngoại

 

894

外交

wàijiāo

Ngoại giao

228

分享

fēnxiǎng

Chia sẻ

 

562

父母

fùmǔ

Cha mẹ

 

895

国防

guófáng

Quốc phòng

229

选择

xuǎnzé

Lựa chọn

 

563

父亲

fùqīn

Bố

 

896

经济改革

jīngjì gǎigé

Cải cách kinh tế

230

解决

jiějué

Giải quyết

 

564

母亲

mǔqīn

Mẹ

 

897

环境保护

huánjìng bǎohù

Bảo vệ môi trường

231

反对

fǎnduì

Phản đối

 

565

兄弟姐妹

xiōngdì jiěmèi

Anh chị em

 

898

文化

wénhuà

Văn hóa

232

赞成

zànchéng

Tán thành

 

566

兄长

xiōngzhǎng

Anh trai

 

899

传统

chuántǒng

Truyền thống

233

批评

pīpíng

Phê bình

 

567

弟弟

dìdì

Em trai

 

900

节日

jiérì

Lễ hội

234

表扬

biǎoyáng

Khen ngợi

 

568

姐姐

jiějiě

Chị gái

 

901

美食

měishí

Ẩm thực

235

误会

wùhuì

Hiểu lầm

 

569

妹妹

mèimei

Em gái

 

902

特产

tèchǎn

Đặc sản

236

代表

dàibiǎo

Đại diện

 

570

孩子

háizi

Con cái

 

903

纪念品

jìniànpǐn

Quà lưu niệm

237

竞争

jìngzhēng

Cạnh tranh

 

571

儿子

érzi

Con trai

 

904

订票

dìngpiào

Đặt vé

238

胜利

shènglì

Chiến thắng

 

572

女儿

nǚ’ér

Con gái

 

905

入住

rùzhù

Nhận phòng

239

机会

jīhuì

Cơ hội

 

573

老公

lǎogōng

Chồng

 

906

观光

guānguāng

Tham quan

240

目标

mùbiāo

Mục tiêu

 

574

老婆

lǎopó

Vợ

 

907

文化交流

wénhuà jiāoliú

Giao lưu văn hóa

241

责任

zérèn

Trách nhiệm

 

575

夫妻

fūqī

Vợ chồng

 

908

博物馆

bówùguǎn

Bảo tàng

242

任务

rènwù

Nhiệm vụ

 

576

婚姻

hūnyīn

Hôn nhân

 

909

外国游客

wàiguó yóukè

Khách du lịch nước ngoài

243

关键

guānjiàn

Mấu chốt, quan trọng

 

577

亲吻

qīnwěn

Hôn

 

910

兄弟

xiōngdì

Anh em trai

244

价值

jiàzhí

Giá trị

 

578

拥抱

yōngbào

Ôm

 

911

姐妹

jiěmèi

Chị em gái

245

现实

xiànshí

Hiện thực

 

579

体贴

tǐtiē

Thấu hiểu

 

912

邻居

línjū

Hàng xóm

246

经验

jīngyàn

Kinh nghiệm

 

580

友谊

yǒuyì

Tình bạn

 

913

伴侣

bànlǚ

Bạn đời

247

退步

tuìbù

Thụt lùi

 

581

结婚

jiéhūn

Kết hôn

 

914

叔叔

shūshu

Chú

248

改变

gǎibiàn

Thay đổi

 

582

离婚

líhūn

Ly hôn

 

915

阿姨

āyí

Cô, dì

249

进展

jìnzhǎn

Tiến triển

 

583

分手

fēnshǒu

Chia tay

 

916

表兄弟

biǎoxiōngdì

Anh em họ

250

探索

tànsuǒ

Khám phá

 

584

环境

huánjìng

Môi trường

 

917

表姐妹

biǎojiěmèi

Chị em họ

251

预习

yùxí

Chuẩn bị trước

 

585

气候

qìhòu

Khí hậu

 

918

养父

yǎngfù

Bố nuôi

252

复习

fùxí

Ôn tập

 

586

空气

kōngqì

Không khí

 

919

养母

yǎngmǔ

Mẹ nuôi

253

练习

liànxí

Luyện tập

 

587

污染

wūrǎn

Ô nhiễm

 

920

独生子

dúshēngzǐ

Con một

254

提醒

tíxǐng

Nhắc nhở

 

588

森林

sēnlín

Rừng

 

921

继父

jìfù

Cha dượng

255

保持

bǎochí

Duy trì

 

589

草原

cǎoyuán

Thảo nguyên

 

922

失眠

shīmián

Mất ngủ

256

控制

kòngzhì

Kiểm soát

 

590

沙漠

shāmò

Sa mạc

 

923

疲劳

píláo

Mệt mỏi

257

重新

chóngxīn

Làm lại, bắt đầu lại

 

591

河流

héliú

Sông ngòi

 

924

便秘

biànmì

Táo bón

258

改进

gǎijìn

Cải thiện

 

592

湖泊

húpō

Hồ

 

925

低血压

dīxuèyā

Huyết áp thấp

259

完成

wánchéng

Hoàn thành

 

593

海洋

hǎiyáng

Đại dương

 

926

贫血

pínxiě

Thiếu máu

260

挑战

tiǎozhàn

Thử thách

 

594

山脉

shānmài

Dãy núi

 

927

瘫痪

tānhuàn

Bại liệt

261

承担

chéngdān

Gánh vác

 

595

植物

zhíwù

Thực vật

 

928

癌症

áizhèng

Ung thư

262

建立

jiànlì

Thiết lập

 

596

气温

qìwēn

Nhiệt độ

 

929

传染病

chuánrǎnbìng

Bệnh truyền nhiễm

263

创造

chuàngzào

Sáng tạo

 

597

降雨

jiàngyǔ

Mưa rơi

 

930

友善

yǒushàn

Thân thiện

264

设立

shèlì

Thành lập

 

598

xuě

Tuyết

 

931

热情

rèqíng

Nhiệt tình

265

促进

cùjìn

Thúc đẩy

 

599

fēng

Gió

 

932

冷漠

lěngmò

Lạnh lùng

266

维持

wéichí

Duy trì

 

600

léi

Sấm

 

933

内向

nèixiàng

Hướng nội

267

保留

bǎoliú

Giữ lại

 

601

bīng

Băng

 

934

外向

wàixiàng

Hướng ngoại

268

持续

chíxù

Tiếp diễn

 

602

自然灾害

zìrán zāihài

Thảm họa thiên nhiên

 

935

善良

shànliáng

Lương thiện

269

遵守

zūnshǒu

Tuân thủ

 

603

chuán

Tàu thuyền

 

936

勇敢

yǒnggǎn

Dũng cảm

270

违法

wéifǎ

Vi phạm pháp luật

 

604

时间

shíjiān

Thời gian

 

937

坚强

jiānqiáng

Kiên cường

271

违反

wéifǎn

Vi phạm

 

605

现在

xiànzài

Bây giờ

 

938

诚实

chéngshí

Trung thực

272

禁止

jìnzhǐ

Cấm

 

606

明天

míngtiān

Ngày mai

 

939

狡猾

jiǎohuá

Xảo quyệt

273

限制

xiànzhì

Hạn chế

 

607

昨天

zuótiān

Hôm qua

 

940

勤奋

qínfèn

Chăm chỉ

274

允许

yǔnxǔ

Cho phép

 

608

后天

hòutiān

Ngày kia

 

941

懒惰

lǎnduò

Lười biếng

275

参考

cānkǎo

Tham khảo

 

609

前天

qiántiān

Hôm kia

 

942

愤怒

fènnù

Phẫn nộ

276

复制

fùzhì

Sao chép

 

610

早上

zǎoshàng

Buổi sáng

 

943

忧虑

yōulǜ

Lo âu

277

删除

shānchú

Xóa bỏ

 

611

上午

shàngwǔ

Buổi sáng (trước trưa)

 

944

驾照

jiàzhào

Bằng lái xe

278

替换

tìhuàn

Thay thế

 

612

中午

zhōngwǔ

Buổi trưa

 

945

维修站

wéixiūzhàn

Trạm sửa xe

279

调整

tiáozhěng

Điều chỉnh

 

613

下午

xiàwǔ

Buổi chiều

 

946

高速公路

gāosù gōnglù

Đường cao tốc

280

改革

gǎigé

Cải cách

 

614

晚上

wǎnshàng

Buổi tối

 

947

收费站

shōufèizhàn

Trạm thu phí

281

经营

jīngyíng

Kinh doanh

 

615

午夜

wǔyè

Nửa đêm

 

948

教师

jiàoshī

Giáo viên

282

销售

xiāoshòu

Bán hàng

 

616

一月

yīyuè

Tháng một

 

949

建筑师

jiànzhùshī

Kiến trúc sư

283

生产

shēngchǎn

Sản xuất

 

617

二月

èryuè

Tháng hai

 

950

法官

fǎguān

Thẩm phán

284

进口

jìnkǒu

Nhập khẩu

 

618

三月

sānyuè

Tháng ba

 

951

消防员

xiāofángyuán

Lính cứu hỏa

285

出口

chūkǒu

Xuất khẩu

 

619

四月

sìyuè

Tháng tư

 

952

作家

zuòjiā

Nhà văn

286

贸易

màoyì

Thương mại

 

620

五月

wǔyuè

Tháng năm

 

953

翻译

fānyì

Phiên dịch viên

287

投资

tóuzī

Đầu tư

 

621

六月

liùyuè

Tháng sáu

 

954

画家

huàjiā

Họa sĩ

288

交换

jiāohuàn

Trao đổi

 

622

七月

qīyuè

Tháng bảy

 

955

音乐家

yīnyuèjiā

Nhạc sĩ

289

订单

dìngdān

Đơn hàng

 

623

八月

bāyuè

Tháng tám

 

956

演员

yǎnyuán

Diễn viên

290

合作

hézuò

Hợp tác

 

624

九月

jiǔyuè

Tháng chín

 

957

歌手

gēshǒu

Ca sĩ

291

批准

pīzhǔn

Phê duyệt

 

625

十月

shíyuè

Tháng mười

 

958

农民

nóngmín

Nông dân

292

参与

cānyù

Tham gia

 

626

十一月

shíyīyuè

Tháng mười một

 

959

包子

bāozi

Bánh bao

293

旅游

lǚyóu

Du lịch

 

627

十二月

shí’èryuè

Tháng mười hai

 

960

馒头

mántou

Bánh bao chay

294

住宿

zhùsù

Lưu trú

 

628

房子

fángzi

Ngôi nhà

 

961

tāng

Canh

295

讲解

jiǎngjiě

Giải thích, thuyết minh

 

629

公寓

gōngyù

Căn hộ

 

962

dàn

Trứng

296

乘坐

chéngzuò

Đi (xe, tàu, máy bay)

 

630

宿舍

sùshè

Ký túc xá

 

963

鸡肉

jīròu

Thịt gà

297

交通

jiāotōng

Giao thông

 

631

客厅

kètīng

Phòng khách

 

964

牛肉

niúròu

Thịt bò

298

道路

dàolù

Đường sá

 

632

卧室

wòshì

Phòng ngủ

 

965

猪肉

zhūròu

Thịt heo

299

乘客

chéngkè

Hành khách

 

633

厨房

chúfáng

Nhà bếp

 

966

蔬菜

shūcài

Rau củ

300

票价

piàojià

Giá vé

 

634

浴室

yùshì

Phòng tắm

 

967

土豆

tǔdòu

Khoai tây

301

目的地

mùdìdì

Điểm đến

 

635

阳台

yángtái

Ban công

 

968

西红柿

xīhóngshì

Cà chua

302

航班

hángbān

Chuyến bay

 

636

mén

Cửa

 

969

黄瓜

huángguā

Dưa leo

303

起飞

qǐfēi

Cất cánh

 

637

窗户

chuānghù

Cửa sổ

 

970

书包

shūbāo

Cặp sách

304

降落

jiàngluò

Hạ cánh

 

638

电视

diànshì

Tivi

 

971

钱包

qiánbāo

Ví tiền

305

候机

hòujī

Chờ máy bay

 

639

电脑

diànnǎo

Máy tính

 

972

眼镜

yǎnjìng

Kính mắt

306

转机

zhuǎnjī

Quá cảnh

 

640

洗衣机

xǐyījī

Máy giặt

 

973

充电器

chōngdiànqì

Cục sạc

307

签证

qiānzhèng

Visa

 

641

冰箱

bīngxiāng

Tủ lạnh

 

974

耳机

ěrjī

Tai nghe

308

护照

hùzhào

Hộ chiếu

 

642

空调

kōngtiáo

Máy lạnh

 

975

口红

kǒuhóng

Son môi

309

抵达

dǐdá

Đến nơi

 

643

电风扇

diànfēngshàn

Quạt điện

 

976

香水

xiāngshuǐ

Nước hoa

310

安全

ānquán

An toàn

 

644

chuáng

Giường

 

977

独立

dúlì

Độc lập

311

事故

shìgù

Tai nạn

 

645

沙发

shāfā

Ghế sofa

 

978

谦虚

qiānxū

Khiêm tốn

312

急救

jíjiù

Cấp cứu

 

646

书架

shūjià

Giá sách

 

979

可靠

kěkào

Đáng tin cậy

313

救护车

jiùhùchē

Xe cứu thương

 

647

桌子

zhuōzi

Bàn

 

980

自私

zìsī

Ích kỷ

314

医疗

yīliáo

Y tế

 

648

椅子

yǐzi

Ghế

 

981

固执

gùzhí

Cứng đầu

315

药品

yàopǐn

Thuốc

 

649

dēng

Đèn

 

982

温柔

wēnróu

Dịu dàng

316

处方

chǔfāng

Đơn thuốc

 

650

钥匙

yàoshi

Chìa khóa

 

983

冷静

lěngjìng

Bình tĩnh

317

健康

jiànkāng

Sức khỏe

 

651

huà

Tranh ảnh

 

984

敏感

mǐngǎn

Nhạy cảm

318

预防

yùfáng

Phòng bệnh

 

652

地毯

dìtǎn

Thảm

 

985

网站

wǎngzhàn

Trang web

319

诊断

zhěnduàn

Chẩn đoán

 

653

颜色

yánsè

Màu sắc

 

986

浏览器

liúlǎnqì

Trình duyệt

320

手术

shǒushù

Phẫu thuật

 

654

红色

hóngsè

Màu đỏ

 

987

下载

xiàzǎi

Tải xuống

321

住院

zhùyuàn

Nhập viện

 

655

蓝色

lánsè

Màu xanh lam

 

988

上传

shàngchuán

Tải lên

322

出院

chūyuàn

Xuất viện

 

656

绿色

lǜsè

Màu xanh lá

 

989

连接

liánjiē

Kết nối

323

保险

bǎoxiǎn

Bảo hiểm

 

657

黄色

huángsè

Màu vàng

 

990

网络

wǎngluò

Mạng Internet

324

费用

fèiyòng

Chi phí

 

658

黑色

hēisè

Màu đen

 

991

数据

shùjù

Dữ liệu

325

预约

yùyuē

Đặt lịch hẹn

 

659

白色

báisè

Màu trắng

 

992

山谷

shāngǔ

Thung lũng

326

挂号

guàhào

Lấy số (khám bệnh)

 

660

灰色

huīsè

Màu xám

 

993

峡谷

xiágǔ

Hẻm núi

327

体检

tǐjiǎn

Khám sức khỏe

 

661

棕色

zōngsè

Màu nâu

 

994

瀑布

pùbù

Thác nước

328

营养

yíngyǎng

Dinh dưỡng

 

662

粉色

fěnsè

Màu hồng

 

995

沙滩

shātān

Bãi cát

329

饮食

yǐnshí

Chế độ ăn uống

 

663

紫色

zǐsè

Màu tím

 

996

岛屿

dǎoyǔ

Hòn đảo

330

锻炼

duànliàn

Luyện tập thể dục

 

664

橙色

chéngsè

Màu cam

 

997

树林

shùlín

Rừng cây

331

运动

yùndòng

Vận động

 

665

形状

xíngzhuàng

Hình dạng

 

998

气象

qìxiàng

Khí tượng

332

跑步

pǎobù

Chạy bộ

 

666

圆形

yuánxíng

Hình tròn

 

999

海拔

hǎibá

Độ cao so với mực nước biển

333

游泳

yóuyǒng

Bơi lội

 

667

方形

fāngxíng

Hình vuông

 

1000

货车

huòchē

Xe tải

334

瑜伽

yújiā

Yoga

                   

II. Bật mí 4 phương pháp ghi nhớ từ hiệu quả 

Để đạt được hiệu quả cao trong quá trình học tiếng Trung, điều quan trọng là phải có phương pháp phù hợp và kiên trì thực hiện mỗi ngày. Dưới đây là bốn phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Trung hiệu quả nhất giúp bạn cải thiện kỹ năng nhanh chóng và sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin hơn.

1. Chia nhỏ và đặt mục tiêu học tập rõ ràng

Một trong những phương pháp học tiếng Trung hiệu quả là chia nhỏ lượng kiến thức và đặt mục tiêu học tập cụ thể. Thay vì cố gắng học quá nhiều từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp trong một lần, bạn nên chia nhỏ thành từng phần, mỗi ngày học một số lượng vừa phải. 

Ví dụ, bạn hoàn toàn có thể đặt mục tiêu học 10 từ vựng mỗi ngày, 5 mẫu câu giao tiếp hoặc hoàn thành một bài luyện nghe ngắn. Việc đặt mục tiêu rõ ràng giúp bạn có động lực học tập và dễ dàng theo dõi tiến trình của mình.

từ vựng tiếng trung thông dụng

Chia nhỏ và đặt mục tiêu học tập từ vựng tiếng Trung

2. Áp dụng phương pháp học qua hình ảnh và âm thanh

Tiếng Trung là một ngôn ngữ có hệ thống chữ viết tượng hình, vì vậy học qua hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn. 

Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với âm thanh, chẳng hạn như nghe nhạc, xem phim, hay luyện nghe qua podcast tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và phản xạ tự nhiên trong giao tiếp. 

3. Luyện tập giao tiếp thực tế và tư duy bằng tiếng Trung

Học ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp mà quan trọng nhất là khả năng sử dụng chúng trong thực tế. Bạn có thể luyện tập bằng cách nói chuyện với bạn bè, tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung hoặc kết nối với người bản xứ qua các nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến. 

Ngoài ra, tập suy nghĩ bằng tiếng Trung thay vì dịch từ tiếng mẹ đẻ sang cũng giúp bạn phản xạ nhanh hơn và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

4. Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

1000 từ tiếng trung

Phương pháp học tập ngắt quãng

Đây là phương pháp học giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài bằng cách ôn tập lại chúng theo khoảng thời gian tăng dần. Thay vì học thuộc lòng một lần rồi quên đi, bạn sẽ nhắc lại từ đã học sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng. 

Bạn hoàn toàn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Pleco,... Chúng sẽ giúp bạn nhắc lại từ vựng theo chu kỳ, từ đó tối ưu hóa việc ghi nhớ từ vựng một cách khoa học.

Lời kết

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản không chỉ là nền móng mà còn là chìa khóa giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng với những phương pháp học học từ vựng mà STUDY vừa chia sẻ, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên. Hãy kiên trì học tập mỗi ngày và đừng bỏ cuộc nhé!