Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng đã từng sử dụng qua cụm từ “không có gì” để đáp lại một lời cảm ơn hay xin lỗi. Tuy nhiên, cách dùng "Không có gì" trong tiếng Trung lại vô cùng phong phú, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Vậy làm thế nào để đáp lại lời cảm ơn, xin lỗi trong giao tiếp chữ Hán ngữ một cách tự nhiên và phù hợp? Mọi thắc mắc của bạn sẽ được STUDY4 giải đáp chi tiết trong bài viết này. Cùng theo dõi nhé!
I. "Không có gì" trong tiếng Trung là gì?
"Không có gì" trong tiếng Trung được biểu đạt bằng 没关系 (/méiguānxì/). Đây là một trong những cách nói phổ biến và thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa "không sao đâu", "không vấn đề gì" hoặc "không có gì đáng lo cả". Khi ai đó mắc lỗi và xin lỗi bạn, câu 没关系 sẽ giúp thể hiện sự khoan dung, rộng lượng và cho thấy rằng bạn không để bụng về điều đó.
Ngoài 没关系, một cụm từ khác mà bạn có thể thường xuyên nghe thấy là 别客气 (/bié kèqì/). Câu này có nghĩa là "đừng khách sáo", thường được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó, nhằm thể hiện sự lịch sự và thân thiện. Ví dụ, khi ai đó nói 谢谢 (/xièxie/, nghĩa là "cảm ơn"), bạn có thể đáp lại bằng 别客气 để bày tỏ rằng không cần phải quá khách sáo hay ngại ngùng.
Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa 没关系 và 别客气, nghĩ rằng chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng thực tế không phải vậy. 没关系 chủ yếu được dùng để an ủi hoặc xoa dịu khi ai đó xin lỗi, trong khi 别客气 được sử dụng để phản hồi lời cảm ơn. Vì vậy, để sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác, bạn nên lưu ý sự khác biệt này.
Ngoài ra, Có rất nhiều cách để nói "không có gì" trong tiếng Trung, và mỗi cách lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến nhất:
- 没事 (méi shì): Không có việc gì, không sao, ổn thôi.
- 没什么 (méi shén me): Không có gì, không có gì đặc biệt.
- 应该的 (yīng gāi de): Đương nhiên, phải thế.
- 不用谢 (bú yòng xiè): Không cần cảm ơn, khỏi cảm ơn.
- 别客气 (bié kè qi): Đừng khách sáo, đừng khách khí.
- 随你 (suí nǐ): Tùy bạn, theo ý bạn.
- 都可以 (dōu kě yǐ): Đều được, không vấn đề gì.
- 没问题 (méi wèn tí): Không vấn đề gì, không có gì trở ngại.
II. Cách dùng "Không có gì" trong tiếng Trung
Để bạn có thể hiểu hơn cách dùng “Không có gì” trong tiếng Trung, STUDY4 đã tổng hợp chúng cực chi tiết trong bảng dưới đây:
Cụm từ |
Pinyin |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
没关系 |
méi guānxi |
Không sao đâu, không có gì, đừng bận tâm. Thường dùng để đáp lại lời xin lỗi hoặc trấn an ai đó. |
A: 不好意思,我迟到了。 Bù hǎo yìsi, wǒ chí dào le. (Xin lỗi, tôi đến muộn.) B: 没关系。 Méi guānxi. (Không sao.) |
不客气 |
bú kèqi |
Không cần khách sáo, đừng khách khí. Dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó. |
A: 谢谢你。 Xièxie nǐ. (Cảm ơn bạn.) B: 不客气。 Bú kèqi. (Không có gì.) |
没事 |
méi shì |
Không sao, ổn thôi. Dùng để an ủi người khác hoặc đáp lại lời xin lỗi. |
A: 对不起,我弄坏了你的东西。 Duìbuqǐ, wǒ nòng huài le nǐ de dōngxi. (Xin lỗi, tôi làm hỏng đồ của bạn.) B: 没事。 Méi shì. (Không sao.) |
没什么 |
méi shénme |
Không có gì quan trọng. Dùng để trả lời khi ai đó hỏi "có chuyện gì không?" hoặc muốn nói rằng không có gì đáng lo. |
A: 你怎么了? Nǐ zěnme le? (Bạn sao vậy?) B: 没什么。 Méi shénme. (Không có gì.) |
应该的 |
yīnggāi de |
Đương nhiên, phải thế. Dùng để đáp lại lời cảm ơn, thể hiện sự khiêm tốn và sẵn sàng giúp đỡ. |
A: 谢谢你的帮助。 Xièxie nǐ de bāngzhù. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) B: 应该的。 Yīnggāi de. (Đương nhiên rồi.) |
不用谢 |
bú yòng xiè |
Không cần cảm ơn. Dùng để đáp lại lời cảm ơn, thể hiện sự thoải mái và không muốn người khác quá khách sáo. |
A: 谢谢你送我回家。 Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā. (Cảm ơn bạn đã đưa tôi về nhà.) B: 不用谢。 Bú yòng xiè. (Không cần cảm ơn.) |
别客气 |
bié kèqi |
Đừng khách sáo. Ý nghĩa tương tự "不客气", nhưng thường dùng với giọng điệu thân thiện hơn. |
A: 谢谢你帮我搬东西。 Xièxie nǐ bāng wǒ bān dōngxi. (Cảm ơn bạn giúp tôi chuyển đồ.) B: 别客气。 Bié kèqi. (Đừng khách sáo.) |
随你 |
suí nǐ |
Tùy bạn. Dùng khi muốn nói rằng bạn không có ý kiến gì và để người khác quyết định. |
A: 我们去哪儿吃饭? Wǒmen qù nǎr chī fàn? (Chúng ta đi ăn ở đâu?) B: 随你。 Suí nǐ. (Tùy bạn.) |
都可以 |
dōu kěyǐ |
Đều được, không vấn đề gì. Dùng để thể hiện sự đồng ý với một lựa chọn hoặc đề nghị nào đó. |
A: 你想喝咖啡还是茶? Nǐ xiǎng hē kāfēi háishì chá? (Bạn muốn uống cà phê hay trà?) B: 都可以。 Dōu kěyǐ. (Đều được.) |
没问题 |
méi wèntí |
Không vấn đề gì. Dùng để đáp lại một yêu cầu hoặc đề nghị, thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ. |
A: 你可以帮我吗? Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma? (Bạn có thể giúp tôi không?) B: 没问题。 Méi wèntí. (Không vấn đề gì.) |
III. Cách nói “Không có gì” trong tiếng Trung khác
Người Trung Quốc có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự khiêm tốn, lịch sự và thân thiện khi ai đó bày tỏ sự biết ơn hoặc xin lỗi. Thay vì chỉ mỉm cười hoặc im lặng khi được cảm ơn, bạn có thể dùng những mẫu câu phổ biến để phản hồi một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
Vậy khi ai đó nói lời cảm ơn hoặc xin lỗi, chúng ta có thể nói "không có gì" bằng tiếng Trung như thế nào? Hãy cùng STUDY4 tiếp tục tìm hiểu nhé!
Cách nói “Không có gì” trong tiếng Trung khác
1. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng trung
Tùy vào đối tượng giao tiếp mà cách đáp lại lời cảm ơn sẽ có sự khác biệt. Với người lớn tuổi hoặc cấp trên, bạn nên sử dụng những câu trang trọng và lịch sự hơn. Trong khi đó, khi nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc người nhỏ tuổi hơn, bạn có thể dùng những cách diễn đạt thân mật, gần gũi hơn.
Trước hết, STUDY4 sẽ gợi ý cho bạn một số mẫu câu với đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Trung:
STT |
Mẫu câu không có gì tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
小事一桩,不用放在心上 |
Xiǎoshì yī zhuāng, bùyòng fàng zài xīn shàng |
Chuyện nhỏ thôi, đừng để tâm. |
2 |
你太见外了 |
Nǐ tài jiànwài le |
Cậu khách sáo quá rồi! |
3 |
这算不了什么 |
Zhè suàn bù liǎo shénme |
Cái này chẳng đáng gì đâu. |
4 |
朋友之间不需要说谢谢 |
Péngyǒu zhī jiān bù xūyào shuō xièxiè |
Giữa bạn bè không cần nói cảm ơn đâu. |
5 |
别和我客气 |
Bié hé wǒ kèqì |
Đừng khách sáo với tớ! |
6 |
帮助你是应该的 |
Bāngzhù nǐ shì yīnggāi de |
Giúp cậu là điều nên làm mà. |
7 |
能帮到您是我的荣幸 |
Néng bāng dào nín shì wǒ de róngxìng |
Được giúp đỡ ngài là vinh hạnh của tôi. |
8 |
这只是我的分内之事 |
Zhè zhǐshì wǒ de fènnèi zhī shì |
Đây chỉ là việc tôi nên làm thôi. |
9 |
我只是尽了自己的一份力 |
Wǒ zhǐshì jìnle zìjǐ de yī fèn lì |
Tôi chỉ cố gắng làm tròn bổn phận của mình thôi. |
10 |
小事一桩,您不用挂心 |
Xiǎoshì yī zhuāng, nín bùyòng guàxīn |
Chỉ là chuyện nhỏ thôi, ngài đừng bận tâm. |
11 |
这都是我应该尽的义务 |
Zhè dōu shì wǒ yīnggāi jìn de yìwù |
Đây là trách nhiệm tôi nên làm mà. |
12 |
不用客气,我只是做了力所能及的事 |
Bùyòng kèqì, wǒ zhǐshì zuòle lìsuǒnéngjí de shì |
Không cần khách sáo, tôi chỉ làm những gì mình có thể thôi. |
Với những người bạn bè bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, bạn có thể sử dụng các câu sau để cuộc nói chuyện được tự nhiên hơn nhé:
STT |
Mẫu câu không có gì tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
小事一桩,不用放在心上 |
Xiǎoshì yī zhuāng, bùyòng fàng zài xīn shàng |
Chuyện nhỏ thôi, đừng để tâm. |
2 |
你太见外了 |
Nǐ tài jiànwài le |
Cậu khách sáo quá rồi! |
3 |
这算不了什么 |
Zhè suàn bù liǎo shénme |
Cái này chẳng đáng gì đâu. |
4 |
朋友之间不需要说谢谢 |
Péngyǒu zhī jiān bù xūyào shuō xièxiè |
Giữa bạn bè không cần nói cảm ơn đâu. |
5 |
别和我客气 |
Bié hé wǒ kèqì |
Đừng khách sáo với tớ! |
6 |
帮助你是应该的 |
Bāngzhù nǐ shì yīnggāi de |
Giúp cậu là điều nên làm mà. |
7 |
这点小忙不算什么 |
Zhè diǎn xiǎo máng bù suàn shénme |
Chút chuyện này không đáng gì đâu. |
8 |
何必这么客气呢? |
Hébì zhème kèqì ne? |
Sao phải khách sáo vậy chứ? |
9 |
你要是谢我,就请我喝奶茶吧! |
Nǐ yàoshì xiè wǒ, jiù qǐng wǒ hē nǎichá ba! |
Nếu cậu muốn cảm ơn thì mời tớ trà sữa đi! |
10 |
这可是我应该做的 |
Zhè kě shì wǒ yīnggāi zuò de |
Đây là việc tôi nên làm mà. |
11 |
说谢谢就生分了 |
Shuō xièxiè jiù shēngfèn le |
Nói cảm ơn là xa cách quá rồi! |
12 |
你开心就好! |
Nǐ kāixīn jiù hǎo! |
Cậu vui là được rồi! |
2. Cách đáp lại lời xin lỗi
Khi ai đó xin lỗi, bạn có thể đáp lại bằng những câu thể hiện sự tha thứ, khoan dung:
STT |
Mẫu câu không có gì tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
没关系 |
Méiguānxì |
Không sao đâu. |
2 |
没事 |
Méishì |
Không có gì đâu, không vấn đề gì. |
3 |
不用放在心上 |
Bùyòng fàng zài xīn shàng |
Đừng để trong lòng, không sao đâu. |
4 |
没什么大不了的 |
Méi shénme dà bù liǎo de |
Không có gì nghiêm trọng cả. |
5 |
这不是什么问题 |
Zhè bú shì shénme wèntí |
Đây không phải là vấn đề gì to tát cả. |
6 |
你不用自责 |
Nǐ bùyòng zìzé |
Cậu không cần tự trách đâu. |
7 |
我一点都不介意 |
Wǒ yīdiǎn dōu bù jièyì |
Tôi không để bụng đâu. |
8 |
下次注意就好了 |
Xiàcì zhùyì jiù hǎo le |
Lần sau chú ý hơn là được rồi. |
9 |
过去的事情就让它过去吧 |
Guòqù de shìqíng jiù ràng tā guòqù ba |
Chuyện đã qua rồi thì cứ để nó qua đi. |
10 |
别放心上,我没生气 |
Bié fàng xīn shàng, wǒ méi shēngqì |
Đừng để bụng nhé, tôi không giận đâu. |
IV. Áp dụng cách dùng “Không có gì” trong tiếng Trung vào thực tế
Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp nhất mà STUDY4 đã tổng hợp lại, giúp bạn hiểu hơn về ngữ cảnh cũng như cách dùng “Không có gì” trong tiếng Trung:
1. Đáp lại lời xin lỗi
A: 对不起,我来晚了。
(Duìbuqǐ, wǒ lái wǎn le.)
(Xin lỗi, tôi đến muộn rồi.)
B: 没关系,你来了就好。
(Méi guānxi, nǐ lái le jiù hǎo.)
(Không sao đâu, bạn đến là được rồi.)
Sử dụng “Không có gì” trong tiếng Trung để đáp lại lời xin lỗi
2. Đáp lại lời cảm ơn
A: 谢谢你帮我拿行李!
(Xièxie nǐ bāng wǒ ná xínglǐ!)
(Cảm ơn bạn đã giúp tôi cầm hành lý!)
B: 不客气,这是我应该做的。
(Bú kèqi, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.)
(Không có gì, đây là điều tôi nên làm.)
3. Khi muốn an ủi ai đó
A: 对不起,我不小心把你的书弄脏了。
(Duìbuqǐ, wǒ bù xiǎoxīn bǎ nǐ de shū nòng zāng le.)
(Xin lỗi, tôi vô ý làm bẩn sách của bạn.)
B: 没事,回去擦一擦就好了。
(Méi shì, huíqù cā yī cā jiù hǎo le.)
(Không sao, về lau một chút là được.)
4. Khi để người khác tự quyết định
A: 我们周末去爬山还是去看电影?
(Wǒmen zhōumò qù páshān háishì qù kàn diànyǐng?)
(Cuối tuần chúng ta đi leo núi hay đi xem phim?)
B: 随你,我都可以。
(Suí nǐ, wǒ dōu kěyǐ.)
(Tùy bạn, tôi sao cũng được.)
5. Khi nhận lời giúp đỡ ai đó
A: 你可以帮我搬桌子吗?
(Nǐ kěyǐ bāng wǒ bān zhuōzi ma?)
(Bạn có thể giúp tôi chuyển bàn không?)
B: 没问题,我现在就来!
(Méi wèntí, wǒ xiànzài jiù lái!)
(Không vấn đề gì, tôi đến ngay!)
Lời kết
Trên đây là những cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Trung để nói "không có gì" trong các tình huống khác nhau. Mỗi cụm từ mang sắc thái riêng và phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt hơn khi phản hồi lời xin lỗi, lời cảm ơn hoặc bày tỏ sự đồng ý. Hy vọng bài viết này của STUDY4 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung hàng ngày. Chúc bạn học tốt!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment