từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

Trong cuộc sống, việc mang thai và sinh con là một hành trình đặc biệt đối với mỗi gia đình. Đối với những ai đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe bà bầu, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản là vô cùng cần thiết. Những từ ngữ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn mà còn hỗ trợ trong quá trình tìm hiểu kiến thức về thai kỳ, chăm sóc mẹ và bé. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung phổ biến về chủ đề thai sản, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.

I. Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản nhất định phải biết

Để tiện cho việc học tập, STUDY4 đã tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản kèm ví dụ cực chi tiết trong bảng dưới đây. Cùng theo dõi nhé!

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Nghĩa 

Ví Dụ

1

怀孕

huáiyùn

Mang thai

她已经怀孕了。 (Tā yǐjīng huáiyùn le.) - Cô ấy đã mang thai.

2

孕妇

yùnfù

Phụ nữ mang thai

孕妇需要特别小心。 (Yùnfù xūyào tèbié xiǎoxīn.) - Phụ nữ mang thai cần phải đặc biệt cẩn thận.

3

胎位

tāiwèi

Vị trí thai

医生检查了胎位。 (Yīshēng jiǎnchá le tāiwèi.) - Bác sĩ đã kiểm tra vị trí thai.

4

产妇

chǎnfù

Phụ nữ sau sinh

产妇需要休息和恢复体力。 (Chǎnfù xūyào xiūxí hé huīfù tǐlì.) - Phụ nữ sau sinh cần nghỉ ngơi và phục hồi sức lực.

5

分娩

fēnmiǎn

Chuyển dạ

她即将开始分娩。 (Tā jíjiāng kāishǐ fēnmiǎn.) - Cô ấy sắp chuyển dạ.

6

产房

chǎnfáng

Phòng sinh

产房里很安静。 (Chǎnfáng lǐ hěn ānjìng.) - Phòng sinh rất yên tĩnh.

7

顺产

shùnchǎn

Sinh thường

她选择了顺产。 (Tā xuǎnzé le shùnchǎn.) - Cô ấy chọn sinh thường.

8

剖腹产

pōufùchǎn

Mổ đẻ

医生建议她做剖腹产。 (Yīshēng jiànyì tā zuò pōufùchǎn.) - Bác sĩ đề nghị cô ấy làm mổ đẻ.

9

产假

chǎnjià

Nghỉ thai sản

她正在享受产假。 (Tā zhèngzài xiǎngshòu chǎnjià.) - Cô ấy đang nghỉ thai sản.

10

母乳

mǔrǔ

Sữa mẹ

母乳对宝宝很重要。 (Mǔrǔ duì bǎobǎo hěn zhòngyào.) - Sữa mẹ rất quan trọng đối với bé.

11

婴儿

yīng'ér

Em bé

婴儿的哭声很响亮。 (Yīng'ér de kūshēng hěn xiǎngliàng.) - Tiếng khóc của em bé rất to.

12

新生儿

xīnshēng'ér

Sơ sinh

新生儿的皮肤非常柔软。 (Xīnshēng'ér de pífū fēicháng róuruǎn.) - Da của trẻ sơ sinh rất mềm mại.

13

喂奶

wèinǎi

Cho con bú

她每天喂奶两次。 (Tā měitiān wèinǎi liǎng cì.) - Cô ấy cho con bú hai lần mỗi ngày.

14

尿布

niàobù

Tã lót

给婴儿换尿布是每天的任务。 (Gěi yīng'ér huàn niàobù shì měitiān de rènwù.) - Việc thay tã cho em bé là nhiệm vụ hàng ngày.

15

哺乳

bǔrǔ

Nuôi con bằng sữa mẹ

哺乳期是母亲和宝宝建立亲密关系的重要时期。 (Bǔrǔqī shì mǔqīn hé bǎobǎo jiànlì qīnmì guānxì de zhòngyào shíqī.) - Thời kỳ cho con bú là thời gian quan trọng để mẹ và bé xây dựng mối quan hệ thân mật.

16

孕吐

yùntù

Nôn nghén

怀孕初期,很多孕妇都会有孕吐现象。 (Huáiyùn chūqī, hěnduō yùnfù dūhuì yǒu yùntù xiànxiàng.) - Vào đầu thai kỳ, nhiều bà bầu sẽ có hiện tượng nôn nghén.

17

胎心

tāixīn

Tim thai

医生通过听胎心来检查胎儿的健康。 (Yīshēng tōngguò tīng tāixīn lái jiǎnchá tāi'ér de jiànkāng.) - Bác sĩ kiểm tra sức khỏe của thai nhi thông qua việc nghe tim thai.

18

胎教

tāijiào

Giáo dục thai nhi

孕妇可以通过听音乐进行胎教。 (Yùnfù kěyǐ tōngguò tīng yīnyuè jìnxíng tāijiào.) - Bà bầu có thể giáo dục thai nhi qua việc nghe nhạc.

19

妊娠

rènshēn

Thai nghén

妊娠期需要定期进行检查。 (Rènshēn qī xūyào dìngqī jìnxíng jiǎnchá.) - Thai nghén cần phải kiểm tra định kỳ.

20

妇科

fùkē

Sản khoa

妇科医生负责检查孕妇的健康状况。 (Fùkē yīshēng fùzé jiǎnchá yùnfù de jiànkāng zhuàngkuàng.) - Bác sĩ sản khoa chịu trách nhiệm kiểm tra sức khỏe của bà bầu.

21

孕期

yùnqī

Thời kỳ mang thai

孕期应该注意休息和饮食。 (Yùnqī yīnggāi zhùyì xiūxí hé yǐnshí.) - Trong thai kỳ, cần chú ý nghỉ ngơi và chế độ ăn uống.

22

孕检

yùnjiǎn

Kiểm tra thai kỳ

孕检有助于早期发现问题。 (Yùnjiǎn yǒu zhù yú zǎoqī fāxiàn wèntí.) - Kiểm tra thai kỳ giúp phát hiện sớm vấn đề.

23

胎动

tāidòng

Cử động thai

胎动是一种正常的现象。 (Tāidòng shì yī zhǒng zhèngcháng de xiànxiàng.) - Cử động thai là một hiện tượng bình thường.

24

母婴

mǔyīng

Mẹ và bé

母婴关系密切影响宝宝的成长。 (Mǔyīng guānxì mìqiè yǐngxiǎng bǎobǎo de chéngzhǎng.) - Mối quan hệ mẹ con có ảnh hưởng chặt chẽ đến sự phát triển của bé.

25

产后

chǎnhòu

Sau sinh

产后妈妈的身体逐渐恢复。 (Chǎnhòu māmā de shēntǐ zhújiàn huīfù.) - Cơ thể của mẹ dần phục hồi sau sinh.

26

助产

zhùchǎn

Hỗ trợ sinh

助产士负责帮助产妇分娩。 (Zhùchǎn shì fùzé bāngzhù chǎnfù fēnmiǎn.) - Nữ hộ sinh có nhiệm vụ hỗ trợ phụ nữ sinh nở.

27

妈妈

māmā

Mẹ

妈妈照顾孩子非常辛苦。 (Māmā zhàogù háizi fēicháng xīnkǔ.) - Mẹ chăm sóc con rất vất vả.

28

胎儿发育

tāi'ér fāyù

Sự phát triển của thai nhi

胎儿发育良好,每次检查都很顺利。 (Tāi'ér fāyù liánghǎo, měi cì jiǎnchá dōu hěn shùnlì.) - Sự phát triển của thai nhi rất tốt, mọi lần kiểm tra đều thuận lợi.

29

产妇休息

chǎnfù xiūxí

Nghỉ ngơi sau sinh

产妇休息是恢复体力和精力的重要环节。 (Chǎnfù xiūxí shì huīfù tǐlì hé jīnglì de zhòngyào huánjié.) - Nghỉ ngơi sau sinh là giai đoạn quan trọng để phục hồi thể lực và năng lượng.

30

产前教育

chǎnqián jiàoyù

Giáo dục trước sinh

产前教育帮助准妈妈了解分娩过程。 (Chǎnqián jiàoyù bāngzhù zhǔn māmā liǎojiě fēnmiǎn guòchéng.) - Giáo dục trước sinh giúp các bà bầu hiểu rõ quá trình sinh nở.

31

孕期压力

yùnqī yālì

Áp lực trong thai kỳ

孕期压力过大可能影响胎儿发育。 (Yùnqī yālì guò dà kěnéng yǐngxiǎng tāi'ér fāyù.) - Áp lực trong thai kỳ quá lớn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

32

孕妇体检

yùnfù tǐjiǎn

Kiểm tra sức khỏe bà bầu

孕妇体检是确保孕期健康的重要手段。 (Yùnfù tǐjiǎn shì quèbǎo yùnqī jiànkāng de zhòngyào shǒuduàn.) - Kiểm tra sức khỏe bà bầu là phương pháp quan trọng để đảm bảo sức khỏe thai kỳ.

33

产房准备

chǎnfáng zhǔnbèi

Chuẩn bị phòng sinh

产房准备工作必须提前做好。 (Chǎnfáng zhǔnbèi gōngzuò bìxū tíqián zuò hǎo.) - Công việc chuẩn bị phòng sinh cần phải làm trước.

34

孕期保健

yùnqī bǎojiàn

Chăm sóc thai kỳ

孕期保健有助于减少孕期并发症。 (Yùnqī bǎojiàn yǒu zhù yú jiǎnshǎo yùnqī bìngfāzhèng.) - Chăm sóc thai kỳ giúp giảm thiểu các biến chứng thai kỳ.

35

孕妇健康

yùnfù jiànkāng

Sức khỏe bà bầu

孕妇健康直接影响到胎儿的发育。 (Yùnfù jiànkāng zhíjiē yǐngxiǎng dào tāi'ér de fāyù.) - Sức khỏe của bà bầu trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

36

产后锻炼

chǎnhòu duànliàn

Tập thể dục sau sinh

产后锻炼有助于恢复体力并减少体重。 (Chǎnhòu duànliàn yǒu zhù yú huīfù tǐlì bìng jiǎnshǎo tǐzhòng.) - Tập luyện sau sinh giúp phục hồi sức lực và giảm cân.

37

孕妇运动

yùnfù yùndòng

Vận động cho bà bầu

孕妇运动有助于减轻孕期的不适。 (Yùnfù yùndòng yǒu zhù yú jiǎnqīng yùnqī de bùshì.) - Vận động cho bà bầu giúp giảm bớt sự khó chịu trong thai kỳ.

38

孕期不适

yùnqī bùshì

Sự khó chịu trong thai kỳ

孕期不适主要表现为恶心和疲劳。 (Yùnqī bùshì zhǔyào biǎoxiàn wéi èxīn hé píláo.) - Sự khó chịu trong thai kỳ chủ yếu là buồn nôn và mệt mỏi.

39

产后瘦身

chǎnhòu shòushēn

Giảm cân sau sinh

产后瘦身需要耐心和时间。 (Chǎnhòu shòushēn xūyào nàixīn hé shíjiān.) - Giảm cân sau sinh cần kiên nhẫn và thời gian.

40

产妇饮食

chǎnfù yǐnshí

Chế độ ăn cho phụ nữ sau sinh

产妇饮食应注重高蛋白、低脂肪。 (Chǎnfù yǐnshí yīng zhùzhòng gāo dànbái, dī zhīfáng.) - Chế độ ăn cho phụ nữ sau sinh nên giàu protein và ít chất béo.

41

孕妇休息

yùnfù xiūxí

Nghỉ ngơi cho bà bầu

孕妇休息能够帮助缓解压力。 (Yùnfù xiūxí nénggòu bāngzhù huǎnjiě yālì.) - Nghỉ ngơi cho bà bầu giúp giảm bớt căng thẳng.

42

新生儿护理

xīnshēng'ér hùlǐ

Chăm sóc trẻ sơ sinh

新生儿护理包括定期洗澡和喂奶。 (Xīnshēng'ér hùlǐ bāokuò dìngqī xǐzǎo hé wèinǎi.) - Chăm sóc trẻ sơ sinh bao gồm tắm và cho bú định kỳ.

43

胎动次数

tāidòng cìshù

Số lần cử động thai

胎动次数可以帮助医生判断胎儿的健康。 (Tāidòng cìshù kěyǐ bāngzhù yīshēng pànduàn tāi'ér de jiànkāng.) - Số lần cử động của thai nhi có thể giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe của thai nhi.

44

产后休息

chǎnhòu xiūxí

Nghỉ ngơi sau sinh

产后休息对于妈妈的身体恢复非常重要。 (Chǎnhòu xiūxí duìyú māmā de shēntǐ huīfù fēicháng zhòngyào.) - Nghỉ ngơi sau sinh rất quan trọng đối với sự phục hồi của cơ thể mẹ.

45

孕期体重

yùnqī tǐzhòng

Cân nặng trong thai kỳ

孕期体重管理需要平衡饮食和运动。 (Yùnqī tǐzhòng guǎnlǐ xūyào pínghéng yǐnshí hé yùndòng.) - Quản lý cân nặng trong thai kỳ cần có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.

46

产前运动

chǎnqián yùndòng

Tập thể dục trước sinh

产前运动有助于加强孕妇的体力。 (Chǎnqián yùndòng yǒu zhù yú jiāqiáng yùnfù de tǐlì.) - Tập thể dục trước sinh giúp tăng cường sức khỏe cho bà bầu.

47

妊娠纹

rènshēn wén

Vết rạn da khi mang thai

孕妇的腹部常常出现妊娠纹。 (Yùnfù de fùbù chángcháng chūxiàn rènshēn wén.) - Vùng bụng của bà bầu thường xuất hiện vết rạn da khi mang thai.

48

产妇衣物

chǎnfù yīwù

Quần áo cho phụ nữ sau sinh

产妇衣物应该舒适方便。 (Chǎnfù yīwù yīnggāi shūshì fāngbiàn.) - Quần áo cho phụ nữ sau sinh nên thoải mái và tiện lợi.

49

婴儿抱姿

yīng'ér bào zī

Tư thế bế em bé

婴儿抱姿对宝宝的脊椎发育很重要。 (Yīng'ér bào zī duì bǎobǎo de jǐzhuī fāyù hěn zhòngyào.) - Tư thế bế em bé rất quan trọng đối với sự phát triển của cột sống bé.

50

妊娠糖尿病

rènshēn tángniàobìng

Tiểu đường thai kỳ

妊娠糖尿病可以通过饮食和运动来管理。 (Rènshēn tángniàobìng kěyǐ tōngguò yǐnshí hé yùndòng lái guǎnlǐ.) - Tiểu đường thai kỳ có thể được kiểm soát qua chế độ ăn uống và tập luyện.

51

产后抑郁症

chǎnhòu yìyùzhèng

Trầm cảm sau sinh

产后抑郁症对母亲的心理健康构成威胁。 (Chǎnhòu yìyùzhèng duì mǔqīn de xīnlǐ jiànkāng gòuchéng wēixié.) - Trầm cảm sau sinh gây đe dọa đến sức khỏe tâm lý của mẹ.

52

孕妇营养

yùnfù yíngyǎng

Dinh dưỡng cho bà bầu

孕妇营养不均衡会影响胎儿的发育。 (Yùnfù yíngyǎng bù jūnhéng huì yǐngxiǎng tāi'ér de fāyù.) - Dinh dưỡng không cân đối sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

53

孕妇体检

yùnfù tǐjiǎn

Kiểm tra sức khỏe bà bầu

孕妇体检包括胎儿发育情况的监测。 (Yùnfù tǐjiǎn bāokuò tāi'ér fāyù qíngkuàng de jiāncè.) - Kiểm tra sức khỏe bà bầu bao gồm việc theo dõi sự phát triển của thai nhi.

54

产房准备

chǎnfáng zhǔnbèi

Chuẩn bị phòng sinh

产房准备包括安排助产士和设备。 (Chǎnfáng zhǔnbèi bāokuò ānpái zhùchǎnshì hé shèbèi.) - Chuẩn bị phòng sinh bao gồm việc sắp xếp nữ hộ sinh và thiết bị.

55

孕期保健

yùnqī bǎojiàn

Chăm sóc thai kỳ

孕期保健有助于减少孕期并发症。 (Yùnqī bǎojiàn yǒu zhù yú jiǎnshǎo yùnqī bìngfāzhèng.) - Chăm sóc thai kỳ giúp giảm thiểu các biến chứng thai kỳ.

56

孕妇健康

yùnfù jiànkāng

Sức khỏe bà bầu

孕妇健康直接影响到胎儿的发育。 (Yùnfù jiànkāng zhíjiē yǐngxiǎng dào tāi'ér de fāyù.) - Sức khỏe của bà bầu trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

57

产后锻炼

chǎnhòu duànliàn

Tập thể dục sau sinh

产后锻炼有助于恢复体力并减少体重。 (Chǎnhòu duànliàn yǒu zhù yú huīfù tǐlì bìng jiǎnshǎo tǐzhòng.) - Tập luyện sau sinh giúp phục hồi sức lực và giảm cân.

58

孕妇运动

yùnfù yùndòng

Vận động cho bà bầu

孕妇运动有助于减轻孕期的不适。 (Yùnfù yùndòng yǒu zhù yú jiǎnqīng yùnqī de bùshì.) - Vận động cho bà bầu giúp giảm bớt sự khó chịu trong thai kỳ.

59

孕期不适

yùnqī bùshì

Sự khó chịu trong thai kỳ

孕期不适主要表现为恶心和疲劳。 (Yùnqī bùshì zhǔyào biǎoxiàn wéi èxīn hé píláo.) - Sự khó chịu trong thai kỳ chủ yếu là buồn nôn và mệt mỏi.

60

产后瘦身

chǎnhòu shòushēn

Giảm cân sau sinh

产后瘦身需要耐心和时间。 (Chǎnhòu shòushēn xūyào nàixīn hé shíjiān.) - Giảm cân sau sinh cần kiên nhẫn và thời gian.

61

产妇饮食

chǎnfù yǐnshí

Chế độ ăn cho phụ nữ sau sinh

产妇饮食应注重高蛋白、低脂肪。 (Chǎnfù yǐnshí yīng zhùzhòng gāo dànbái, dī zhīfáng.) - Chế độ ăn cho phụ nữ sau sinh nên chú trọng vào protein cao và chất béo thấp.

62

孕妇休息

yùnfù xiūxí

Nghỉ ngơi cho bà bầu

孕妇休息能够帮助缓解压力。 (Yùnfù xiūxí nénggòu bāngzhù huǎnjiě yālì.) - Nghỉ ngơi cho bà bầu giúp giảm bớt căng thẳng.

63

新生儿护理

xīnshēng'ér hùlǐ

Chăm sóc trẻ sơ sinh

新生儿护理包括定期洗澡和喂奶。 (Xīnshēng'ér hùlǐ bāokuò dìngqī xǐzǎo hé wèinǎi.) - Chăm sóc trẻ sơ sinh bao gồm tắm và cho bú định kỳ.

64

胎动次数

tāidòng cìshù

Số lần cử động thai

胎动次数可以帮助医生判断胎儿的健康。 (Tāidòng cìshù kěyǐ bāngzhù yīshēng pànduàn tāi'ér de jiànkāng.) - Số lần cử động của thai nhi có thể giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe của thai nhi.

65

产后休息

chǎnhòu xiūxí

Nghỉ ngơi sau sinh

产后休息对于妈妈的身体恢复非常重要。 (Chǎnhòu xiūxí duìyú māmā de shēntǐ huīfù fēicháng zhòngyào.) - Nghỉ ngơi sau sinh rất quan trọng đối với sự phục hồi của cơ thể mẹ.

66

孕期体重

yùnqī tǐzhòng

Cân nặng trong thai kỳ

孕期体重管理需要平衡饮食和运动。 (Yùnqī tǐzhòng guǎnlǐ xūyào pínghéng yǐnshí hé yùndòng.) - Quản lý cân nặng trong thai kỳ cần có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.

67

产前运动

chǎnqián yùndòng

Tập thể dục trước sinh

产前运动有助于加强孕妇的体力。 (Chǎnqián yùndòng yǒu zhù yú jiāqiáng yùnfù de tǐlì.) - Tập thể dục trước sinh giúp tăng cường sức khỏe cho bà bầu.

68

妊娠纹

rènshēn wén

Vết rạn da khi mang thai

孕妇的腹部常常出现妊娠纹。 (Yùnfù de fùbù chángcháng chūxiàn rènshēn wén.) - Vùng bụng của bà bầu thường xuất hiện vết rạn da khi mang thai.

69

产妇衣物

chǎnfù yīwù

Quần áo cho phụ nữ sau sinh

产妇衣物应该舒适方便。 (Chǎnfù yīwù yīnggāi shūshì fāngbiàn.) - Quần áo cho phụ nữ sau sinh nên thoải mái và tiện lợi.

70

婴儿抱姿

yīng'ér bào zī

Tư thế bế em bé

婴儿抱姿对宝宝的脊椎发育很重要。 (Yīng'ér bào zī duì bǎobǎo de jǐzhuī fāyù hěn zhòngyào.) - Tư thế bế em bé rất quan trọng đối với sự phát triển của cột sống bé.

II. Tips học từ vựng tiếng Trung hiệu quả nhất định phải biết

Học từ vựng tiếng Trung có thể gặp nhiều thử thách, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu áp dụng các phương pháp học hợp lý và kiên trì, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được vốn từ vựng của mình. Dưới đây là một số cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

1. Học từ vựng theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hiểu rõ cách sử dụng các từ trong những ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, khi học về chủ đề “gia đình,” bạn sẽ học các từ như "mẹ" (妈妈, māmā), "bố" (爸爸, bàba), "anh trai" (哥哥, gēgē), v.v. Điều này giúp bạn hình dung và sử dụng từ một cách dễ dàng hơn trong các tình huống thực tế.

tiếng Trung chủ đề thai sản

Học tiếng Trung theo chủ đề

2. Tạo câu với từ vựng mới

Một cách hiệu quả để học từ vựng là sử dụng chúng trong câu. Việc này giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Bạn có thể tạo ra các câu đơn giản với từ mới và lặp lại chúng để củng cố kiến thức.

3. Học qua bài hát, phim, hoặc chương trình tiếng Trung

Nghe tiếng Trung qua các bài hát, phim hoặc chương trình sẽ giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị. Khi nghe, bạn có thể ghi lại những từ vựng mới và học cách phát âm cũng như cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

4. Lặp lại từ vựng thường xuyên

Việc lặp lại từ vựng là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ lâu dài. Bạn có thể áp dụng phương pháp “lặp lại ngắt quãng” (spaced repetition), tức là ôn lại từ vựng sau các khoảng thời gian tăng dần (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, v.v.). Điều này giúp bạn không quên từ và củng cố trí nhớ lâu dài.

Lời kết

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các giai đoạn quan trọng trong cuộc sống mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ các bà mẹ trong suốt thai kỳ và sau sinh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn mở rộng kiến thức và có thể ứng dụng vào thực tế khi cần thiết