Ngành công nghiệp sơn là một lĩnh vực đa dạng với nhiều khái niệm và thuật ngữ kỹ thuật đặc thù. Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu kinh tế quốc tế, việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng kết nối, hợp tác với đối tác Trung Quốc. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Trung thông dụng, giúp bạn trang bị thêm kiến thức cần thiết khi làm việc trong ngành sơn.
I. Danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn
Để bạn có thể dễ dàng tiếp cận với các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn, STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp các từ kèm ví dụ chi tiết trong bảng dưới đây:
STT |
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
油漆 |
yóuqī |
Sơn, sơn dầu |
我们需要购买油漆来重新粉刷墙面。(Wǒmen xūyào gòumǎi yóuqī lái chóngxīn fěnshuā qiángmiàn.) - Chúng ta cần mua sơn để sơn lại tường. |
2 |
涂料 |
túliào |
Sơn phủ, vật liệu sơn |
这种涂料能耐高温,适合室外使用。(Zhè zhǒng túliào néng nài gāowēn, shìhé shìwài shǐyòng.) - Loại sơn này chịu được nhiệt độ cao, thích hợp để sử dụng ngoài trời. |
3 |
颜料 |
yánliào |
Màu sơn |
他混合了几种颜料,调出了新的颜色。(Tā hùn héle jǐ zhǒng yánliào, tiáo chūle xīn de yánsè.) - Anh ấy trộn nhiều loại màu sơn để tạo ra màu mới. |
4 |
喷涂 |
pēntú |
Phun sơn |
使用喷涂技术可以提高涂层的均匀性。(Shǐyòng pēntú jìshù kěyǐ tígāo túcéng de jūn yún xìng.) - Sử dụng kỹ thuật phun sơn có thể cải thiện độ đều của lớp sơn. |
5 |
防腐涂料 |
fángfǔ túliào |
Sơn chống ăn mòn |
这款防腐涂料能有效防止金属生锈。(Zhè kuǎn fángfǔ túliào néng yǒuxiào fángzhǐ jīnshǔ shēngxiù.) - Loại sơn chống ăn mòn này có thể ngăn ngừa sự rỉ sét của kim loại. |
6 |
底漆 |
dǐqī |
Sơn lót |
在涂面漆之前,先涂一层底漆。(Zài tú miànqī zhīqián, xiān tú yī céng dǐqī.) - Trước khi sơn lớp sơn phủ, hãy sơn một lớp sơn lót. |
7 |
面漆 |
miànqī |
Sơn phủ |
面漆能够提高涂层的耐久性和美观性。(Miànqī nénggòu tígāo túcéng de nàijiǔxìng hé měiguān xìng.) - Sơn phủ có thể cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ của lớp sơn. |
8 |
干燥时间 |
gānzào shíjiān |
Thời gian khô |
这种油漆的干燥时间大约是一个小时。(Zhè zhǒng yóuqī de gānzào shíjiān dàyuē shì yīgè xiǎoshí.) - Thời gian khô của loại sơn này khoảng một giờ. |
9 |
涂刷工具 |
túshuā gōngjù |
Dụng cụ sơn |
我们使用滚筒和刷子来涂刷墙壁。(Wǒmen shǐyòng gǔntǒng hé shuāzi lái túshuā qiángbì.) - Chúng tôi sử dụng con lăn và cọ để sơn tường. |
10 |
丙烯酸涂料 |
bǐngxīsuān túliào |
Sơn acrylic |
丙烯酸涂料适用于木材和金属表面。(Bǐngxīsuān túliào shìyòng yú mùcái hé jīnshǔ biǎomiàn.) - Sơn acrylic phù hợp với bề mặt gỗ và kim loại. |
11 |
环保涂料 |
huánbǎo túliào |
Sơn thân thiện với môi trường |
环保涂料无毒无害,适合家庭使用。(Huánbǎo túliào wú dú wú hài, shìhé jiātíng shǐyòng.) - Sơn thân thiện với môi trường không độc hại, phù hợp sử dụng trong gia đình. |
12 |
涂层厚度 |
túcéng hòudù |
Độ dày lớp sơn |
涂层的厚度决定了保护效果。(Túcéng de hòudù juédìngle bǎohù xiàoguǒ.) - Độ dày của lớp sơn quyết định hiệu quả bảo vệ. |
13 |
色卡 |
sè kǎ |
Bảng màu |
选择颜色时,您可以参考色卡。(Xuǎnzé yánsè shí, nín kěyǐ cānkǎo sè kǎ.) - Khi chọn màu, bạn có thể tham khảo bảng màu. |
14 |
施工环境 |
shīgōng huánjìng |
Môi trường thi công |
施工环境对涂料的干燥速度有很大影响。(Shīgōng huánjìng duì túliào de gānzào sùdù yǒu hěn dà yǐngxiǎng.) - Môi trường thi công có ảnh hưởng lớn đến tốc độ khô của sơn. |
15 |
透明漆 |
tòumíng qī |
Sơn trong suốt |
透明漆通常用于保护木材表面。(Tòumíng qī tōngcháng yòng yú bǎohù mùcái biǎomiàn.) - Sơn trong suốt thường được sử dụng để bảo vệ bề mặt gỗ. |
16 |
乳胶漆 |
rǔjiāo qī |
Sơn latex |
乳胶漆适合室内墙面,且无毒环保。(Rǔjiāo qī shìhé shìnèi qiángmiàn, qiě wú dú huánbǎo.) - Sơn latex thích hợp cho tường trong nhà và không độc hại, thân thiện với môi trường. |
17 |
防水涂料 |
fángshuǐ túliào |
Sơn chống thấm |
防水涂料用于浴室和厨房墙面。(Fángshuǐ túliào yòng yú yùshì hé chúfáng qiángmiàn.) - Sơn chống thấm được sử dụng cho tường phòng tắm và nhà bếp. |
18 |
固体涂料 |
gùtǐ túliào |
Sơn đặc |
固体涂料通常用于工业应用。(Gùtǐ túliào tōngcháng yòng yú gōngyè yìngyòng.) - Sơn đặc thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. |
19 |
防火涂料 |
fánghuǒ túliào |
Sơn chống cháy |
防火涂料在高危区域中非常重要。(Fánghuǒ túliào zài gāo wēi qūyù zhōng fēicháng zhòngyào.) - Sơn chống cháy rất quan trọng ở các khu vực có nguy cơ cao. |
20 |
涂刷技巧 |
túshuā jìqiǎo |
Kỹ thuật sơn |
掌握正确的涂刷技巧能确保表面平滑。(Zhǎngwò zhèngquè de túshuā jìqiǎo néng quèbǎo biǎomiàn pínghuá.) - Nắm vững kỹ thuật sơn đúng sẽ đảm bảo bề mặt mịn màng. |
21 |
防锈涂料 |
fángxiù túliào |
Sơn chống rỉ sét |
防锈涂料用于保护金属表面不受腐蚀。(Fángxiù túliào yòng yú bǎohù jīnshǔ biǎomiàn bù shòu fǔshí.) - Sơn chống rỉ sét được sử dụng để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn. |
22 |
强化涂层 |
qiánghuà túcéng |
Lớp sơn gia cường |
强化涂层能有效增加表面的耐用性。(Qiánghuà túcéng néng yǒuxiào zēngjiā biǎomiàn de nàiyòng xìng.) - Lớp sơn gia cường có thể tăng độ bền bỉ của bề mặt. |
23 |
油漆刷 |
yóuqī shuā |
Cọ sơn |
油漆刷是最常用的涂刷工具之一。(Yóuqī shuā shì zuì cháng yòng de túshuā gōngjù zhī yī.) - Cọ sơn là một trong những dụng cụ sơn phổ biến nhất. |
24 |
涂装 |
túzhuāng |
Sơn phủ, trang trí bề mặt |
这个工艺需要进行专业的涂装。(Zhège gōngyì xūyào jìnxíng zhuānyè de túzhuāng.) - Công việc này cần được sơn phủ chuyên nghiệp. |
25 |
亮光涂料 |
liàngguāng túliào |
Sơn bóng |
亮光涂料使表面更加光滑闪亮。(Liàngguāng túliào shǐ biǎomiàn gèngjiā guānghuá shǎnliàng.) - Sơn bóng giúp bề mặt trở nên mịn màng và sáng bóng hơn. |
26 |
粘合力 |
zhān hé lì |
Lực kết dính |
涂料的粘合力决定了涂层的持久性。(Túliào de zhān hé lì juédìngle túcéng de chíjiǔ xìng.) - Lực kết dính của sơn quyết định độ bền của lớp sơn. |
27 |
环保油漆 |
huánbǎo yóuqī |
Sơn thân thiện với môi trường |
环保油漆不含有害物质,使用更安全。(Huánbǎo yóuqī bù hán yǒuhài wùzhì, shǐyòng gèng ānquán.) - Sơn thân thiện với môi trường không chứa chất độc hại, an toàn hơn khi sử dụng. |
28 |
多层涂料 |
duōcéng túliào |
Sơn nhiều lớp |
多层涂料可以提供更好的防护效果。(Duōcéng túliào kěyǐ tígāo gèng hǎo de fánghù xiàoguǒ.) - Sơn nhiều lớp có thể cung cấp hiệu quả bảo vệ tốt hơn. |
29 |
无味油漆 |
wúwèi yóuqī |
Sơn không mùi |
无味油漆适用于室内使用,避免刺激气味。(Wúwèi yóuqī shìyòng yú shìnèi shǐyòng, bìmiǎn cìjī qìwèi.) - Sơn không mùi thích hợp cho việc sử dụng trong nhà, tránh mùi khó chịu. |
30 |
胶水涂料 |
jiāoshuǐ túliào |
Sơn keo, sơn dính |
胶水涂料常用于室内的墙面涂装。(Jiāoshuǐ túliào cháng yòng yú shìnèi de qiángmiàn túzhuāng.) - Sơn keo thường được dùng để trang trí tường trong nhà. |
31 |
无溶剂油漆 |
wú róngjì yóuqī |
Sơn không dung môi |
无溶剂油漆更加环保,并且有较少的气味。(Wú róngjì yóuqī gèngjiā huánbǎo, bìngqiě yǒu jiàoshǎo de qìwèi.) - Sơn không dung môi thân thiện với môi trường và có ít mùi. |
32 |
防潮涂料 |
fángcháo túliào |
Sơn chống ẩm |
防潮涂料适用于湿气较大的环境。(Fángcháo túliào shìyòng yú shīqì jiào dà de huánjìng.) - Sơn chống ẩm phù hợp với môi trường có độ ẩm cao. |
33 |
透明保护漆 |
tòumíng bǎohù qī |
Sơn bảo vệ trong suốt |
透明保护漆可以保护表面免受外界损害。(Tòumíng bǎohù qī kěyǐ bǎohù biǎomiàn miǎn shòu wàijiè sǔnhài.) - Sơn bảo vệ trong suốt có thể bảo vệ bề mặt khỏi sự tổn thương từ bên ngoài. |
34 |
底漆封闭 |
dǐqī fēngbì |
Lớp sơn lót đóng kín |
在进行面漆涂装之前,需要先涂一层底漆封闭。(Zài jìnxíng miànqī túzhuāng zhīqián, xūyào xiān tú yī céng dǐqī fēngbì.) - Trước khi sơn lớp phủ, cần sơn một lớp lót đóng kín. |
35 |
针对性涂料 |
zhēnduìxìng túliào |
Sơn chuyên dụng |
这种涂料针对金属表面,能提高附着力。(Zhè zhǒng túliào zhēnduì jīnshǔ biǎomiàn, néng tígāo fùzhuó lì.) - Loại sơn này chuyên dụng cho bề mặt kim loại, có thể tăng độ bám dính. |
36 |
抗紫外线涂料 |
kàng zǐwàixiàn túliào |
Sơn chống tia cực tím |
抗紫外线涂料可以保护外墙不受阳光影响。(Kàng zǐwàixiàn túliào kěyǐ bǎohù wàiqiáng bù shòu yángguāng yǐngxiǎng.) - Sơn chống tia cực tím có thể bảo vệ tường ngoài khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. |
37 |
快干油漆 |
kuài gān yóuqī |
Sơn khô nhanh |
快干油漆适用于急需完成的项目。(Kuài gān yóuqī shìyòng yú jíxū wánchéng de xiàngmù.) - Sơn khô nhanh thích hợp cho các dự án cần hoàn thành gấp. |
38 |
粘稠度 |
zhānchóu dù |
Độ đặc, độ quánh |
这种涂料的粘稠度较高,适合粗糙表面。(Zhè zhǒng túliào de zhānchóu dù jiào gāo, shìhé cūcāo biǎomiàn.) - Loại sơn này có độ đặc cao, phù hợp với bề mặt thô ráp. |
39 |
涂料技术 |
túliào jìshù |
Kỹ thuật sơn |
先进的涂料技术能确保表面质量。(Xiānjìn de túliào jìshù néng quèbǎo biǎomiàn zhìliàng.) - Công nghệ sơn tiên tiến có thể đảm bảo chất lượng bề mặt. |
40 |
油漆调色 |
yóuqī tiáosè |
Pha màu sơn |
你可以调节油漆的颜色,达到理想效果。(Nǐ kěyǐ tiáojié yóuqī de yánsè, dádào lǐxiǎng xiàoguǒ.) - Bạn có thể pha màu sơn để đạt được hiệu quả mong muốn. |
41 |
喷涂机 |
pēntú jī |
Máy phun sơn |
喷涂机能在大面积的表面上均匀涂抹。(Pēntú jī néng zài dà miànjī de biǎomiàn shàng jūn yún túmǒ.) - Máy phun sơn có thể phun đều trên diện tích bề mặt lớn. |
42 |
防污染涂料 |
fáng wūrǎn túliào |
Sơn chống ô nhiễm |
防污染涂料有助于保持空气清新。(Fáng wūrǎn túliào yǒu zhù yú bǎochí kōngqì qīngxīn.) - Sơn chống ô nhiễm giúp duy trì không khí trong lành. |
43 |
涂装设备 |
túzhuāng shèbèi |
Thiết bị sơn |
涂装设备包括喷涂机、刷子和滚筒。(Túzhuāng shèbèi bāokuò pēntú jī, shuāzi hé gǔntǒng.) - Thiết bị sơn bao gồm máy phun sơn, chổi và con lăn. |
44 |
彩色涂料 |
cǎisè túliào |
Sơn màu |
彩色涂料通常用于装饰性涂装。(Cǎisè túliào tōngcháng yòng yú zhuāngshìxìng túzhuāng.) - Sơn màu thường được sử dụng trong các công trình trang trí. |
45 |
纯色油漆 |
chún sè yóuqī |
Sơn một màu |
纯色油漆可以使墙面看起来更加整洁。(Chún sè yóuqī kěyǐ shǐ qiángmiàn kàn qǐlái gèngjiā zhěngjié.) - Sơn một màu có thể làm cho tường trông gọn gàng hơn. |
46 |
光泽度 |
guāngzé dù |
Độ bóng |
这种油漆的光泽度很高,非常适合室内装饰。(Zhè zhǒng yóuqī de guāngzé dù hěn gāo, fēicháng shìhé shìnèi zhuāngshì.) - Độ bóng của loại sơn này rất cao, rất thích hợp cho trang trí trong nhà. |
47 |
层间附着力 |
céng jiān fùzhuó lì |
Lực bám dính giữa các lớp sơn |
高层间附着力能够保证涂层持久。(Gāo céng jiān fùzhuó lì nénggòu bǎozhèng túcéng chíjiǔ.) - Lực bám dính giữa các lớp sơn cao giúp đảm bảo lớp sơn bền lâu. |
48 |
防火涂层 |
fánghuǒ túcéng |
Lớp sơn chống cháy |
防火涂层可以有效保护建筑物免受火灾损害。(Fánghuǒ túcéng kěyǐ yǒuxiào bǎohù jiànzhúwù miǎn shòu huǒzāi sǔnhài.) - Lớp sơn chống cháy có thể bảo vệ công trình khỏi thiệt hại do hỏa hoạn. |
49 |
颜色深浅 |
yánsè shēnqiǎn |
Màu sắc đậm nhạt |
选择油漆时要考虑颜色深浅的搭配。(Xuǎnzé yóuqī shí yào kǎolǜ yánsè shēnqiǎn de dāpèi.) - Khi chọn sơn, cần xem xét sự kết hợp của độ đậm nhạt màu sắc. |
50 |
层压涂料 |
céng yā túliào |
Sơn lớp nén |
层压涂料能够提供额外的保护层。(Céng yā túliào nénggòu tígōng éwài de bǎohù céng.) - Sơn lớp nén có thể cung cấp lớp bảo vệ bổ sung. |
51 |
高温涂料 |
gāo wēn túliào |
Sơn chịu nhiệt |
高温涂料广泛应用于工业设备的保护。(Gāo wēn túliào guǎngfàn yìngyòng yú gōngyè shèbèi de bǎohù.) - Sơn chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi để bảo vệ thiết bị công nghiệp. |
52 |
木器漆 |
mù qì qī |
Sơn gỗ |
木器漆能够增强木材表面的美观性。(Mù qì qī nénggòu zēngqiáng mùcái biǎomiàn de měiguān xìng.) - Sơn gỗ có thể tăng cường tính thẩm mỹ của bề mặt gỗ. |
53 |
环氧树脂涂料 |
huán yǎng shùzhī túliào |
Sơn epoxy |
环氧树脂涂料广泛应用于地板和墙面。(Huán yǎng shùzhī túliào guǎngfàn yìngyòng yú dìbǎn hé qiángmiàn.) - Sơn epoxy được sử dụng rộng rãi cho sàn và tường. |
54 |
纳米涂料 |
nà mǐ túliào |
Sơn nano |
纳米涂料具有防水、防污和抗紫外线的特性。(Nà mǐ túliào jùyǒu fángshuǐ, fáng wū hé kàng zǐwàixiàn de tèxìng.) - Sơn nano có tính năng chống nước, chống bẩn và chống tia cực tím. |
55 |
多功能涂料 |
duō gōngnéng túliào |
Sơn đa năng |
多功能涂料适用于多种不同的表面类型。(Duō gōngnéng túliào shìyòng yú duō zhǒng bùtóng de biǎomiàn lèixíng.) - Sơn đa năng phù hợp với nhiều loại bề mặt khác nhau. |
56 |
粘度 |
zhāndù |
Độ nhớt |
涂料的粘度决定了它的流动性。(Túliào de zhāndù juédìngle tā de liúdòng xìng.) - Độ nhớt của sơn quyết định tính lưu động của nó. |
57 |
水性涂料 |
shuǐ xìng túliào |
Sơn gốc nước |
水性涂料环保无毒,适合家庭和室内使用。(Shuǐ xìng túliào huánbǎo wú dú, shìhé jiātíng hé shìnèi shǐyòng.) - Sơn gốc nước thân thiện với môi trường và không độc hại, thích hợp cho gia đình và sử dụng trong nhà. |
58 |
低VOC涂料 |
dī VOC túliào |
Sơn ít VOC |
低VOC涂料对人体健康和环境友好。(Dī VOC túliào duì réntǐ jiànkāng hé huánjìng yǒuhǎo.) - Sơn ít VOC thân thiện với sức khỏe con người và môi trường. |
59 |
光泽度 |
guāngzé dù |
Độ bóng |
选择油漆时需要考虑光泽度。(Xuǎnzé yóuqī shí xūyào kǎolǜ guāngzé dù.) - Khi chọn sơn, cần xem xét độ bóng của nó. |
60 |
水洗漆 |
shuǐ xǐ qī |
Sơn rửa nước |
水洗漆适用于木材和外墙装饰。(Shuǐ xǐ qī shìyòng yú mùcái hé wàiqiáng zhuāngshì.) - Sơn rửa nước thích hợp cho trang trí gỗ và tường ngoài. |
61 |
自动喷涂 |
zìdòng pēntú |
Phun sơn tự động |
自动喷涂设备能提高工作效率。(Zìdòng pēntú shèbèi néng tígāo gōngzuò xiàolǜ.) - Thiết bị phun sơn tự động có thể nâng cao hiệu quả công việc. |
62 |
防霉涂料 |
fángméi túliào |
Sơn chống mốc |
防霉涂料可以防止墙面发霉。(Fángméi túliào kěyǐ fángzhǐ qiángmiàn fāméi.) - Sơn chống mốc có thể ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trên tường. |
63 |
聚氨酯涂料 |
jù ānzhī túliào |
Sơn polyurethane |
聚氨酯涂料常用于地板和家具的保护。(Jù ānzhī túliào cháng yòng yú dìbǎn hé jiājù de bǎohù.) - Sơn polyurethane thường được dùng để bảo vệ sàn và đồ nội thất. |
64 |
快干涂料 |
kuài gān túliào |
Sơn khô nhanh |
快干涂料能缩短施工时间,提高效率。(Kuài gān túliào néng suōduǎn shīgōng shíjiān, tígāo xiàolǜ.) - Sơn khô nhanh có thể rút ngắn thời gian thi công và nâng cao hiệu quả. |
65 |
污渍清除涂料 |
wūzì qīngchú túliào |
Sơn loại bỏ vết bẩn |
这种涂料能够轻松清除墙面上的污渍。(Zhè zhǒng túliào nénggòu qīngsōng qīngchú qiángmiàn shàng de wūzì.) - Loại sơn này có thể dễ dàng loại bỏ vết bẩn trên tường. |
66 |
防霜涂料 |
fáng shuāng túliào |
Sơn chống sương mù |
防霜涂料通常用于冷冻设备和车间。(Fáng shuāng túliào tōngcháng yòng yú lěngdòng shèbèi hé chējiān.) - Sơn chống sương mù thường được sử dụng cho thiết bị lạnh và nhà xưởng. |
67 |
多色涂料 |
duō sè túliào |
Sơn nhiều màu |
多色涂料可以创造多样的装饰效果。(Duō sè túliào kěyǐ chuàngzào duōyàng de zhuāngshì xiàoguǒ.) - Sơn nhiều màu có thể tạo ra các hiệu ứng trang trí đa dạng. |
68 |
光面涂料 |
guāng miàn túliào |
Sơn bóng mịn |
光面涂料表面平滑,光泽度高。(Guāng miàn túliào biǎomiàn pínghuá, guāngzé dù gāo.) - Sơn bóng mịn có bề mặt nhẵn và độ bóng cao. |
69 |
颜色稳定性 |
yánsè wěndìng xìng |
Tính ổn định màu sắc |
颜色稳定性好的涂料适合长期使用。(Yánsè wěndìng xìng hǎo de túliào shìhé chángqī shǐyòng.) - Sơn có tính ổn định màu sắc tốt phù hợp cho việc sử dụng lâu dài. |
70 |
面漆涂层 |
miàn qī túcéng |
Lớp sơn phủ ngoài |
面漆涂层具有较强的耐用性和抗污染性。(Miàn qī túcéng jùyǒu jiàoqiáng de nàiyòng xìng hé kàng wūrǎn xìng.) - Lớp sơn phủ ngoài có độ bền cao và khả năng chống ô nhiễm. |
71 |
颜色深度 |
yánsè shēndù |
Độ sâu màu sắc |
颜色深度影响涂层的视觉效果。(Yánsè shēndù yǐngxiǎng túcéng de shìjué xiàoguǒ.) - Độ sâu màu sắc ảnh hưởng đến hiệu ứng thị giác của lớp sơn. |
72 |
抗紫外线涂层 |
kàng zǐwàixiàn túcéng |
Lớp sơn chống tia cực tím |
抗紫外线涂层有助于延长涂层的使用寿命。(Kàng zǐwàixiàn túcéng yǒu zhù yú yáncháng túcéng de shǐyòng shòumìng.) - Lớp sơn chống tia cực tím giúp kéo dài tuổi thọ của lớp sơn. |
73 |
粘附性涂料 |
zhānfù xìng túliào |
Sơn có tính bám dính |
粘附性涂料能保证表面牢固附着。(Zhānfù xìng túliào néng bǎozhèng biǎomiàn láogù fùzhuó.) - Sơn có tính bám dính mạnh mẽ giúp đảm bảo lớp phủ chắc chắn. |
74 |
高效涂料 |
gāo xiào túliào |
Sơn hiệu quả cao |
高效涂料具有更长的保护期限。(Gāo xiào túliào jùyǒu gèng cháng de bǎohù qīxiàn.) - Sơn hiệu quả cao có thời gian bảo vệ lâu dài hơn. |
75 |
镜面效果 |
jìngmiàn xiàoguǒ |
Hiệu ứng gương |
镜面效果的涂料非常适合现代装饰。(Jìngmiàn xiàoguǒ de túliào fēicháng shìhé xiàndài zhuāngshì.) - Sơn hiệu ứng gương rất phù hợp cho trang trí hiện đại. |
76 |
橡胶涂料 |
xiàngjiāo túliào |
Sơn cao su |
橡胶涂料用于防滑和保护涂层。(Xiàngjiāo túliào yòng yú fáng huá hé bǎohù túcéng.) - Sơn cao su được sử dụng để chống trơn trượt và bảo vệ lớp phủ. |
77 |
磨砂效果 |
móshā xiàoguǒ |
Hiệu ứng mờ sần |
磨砂效果使表面看起来更有质感。(Móshā xiàoguǒ shǐ biǎomiàn kàn qǐlái gèng yǒu zhìgǎn.) - Hiệu ứng mờ sần làm cho bề mặt trông có cảm giác chất lượng hơn. |
II. Tips học từ vựng tiếng Trung hiệu quả
Việc học từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Trung – một ngôn ngữ có hệ thống chữ viết và cấu trúc ngữ pháp độc đáo. Tuy nhiên, việc tiếp cận và ghi nhớ từ vựng tiếng Trung không phải lúc nào cũng dễ dàng. Để việc học trở nên hiệu quả hơn, cần có những phương pháp học đúng đắn và chiến lược hợp lý.
Tips học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn hiệu quả
Dưới đây là một số tips học từ vựng tiếng Trung hiệu quả mà được rất nhiều bạn học áp dụng và thành công:
- Sử dụng phương pháp học theo chủ đề: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn và dễ dàng áp dụng vào ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề như "gia đình", "thời tiết", "ngành nghề", "sơn", v.v. Việc học theo chủ đề giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ rất hiệu quả để học từ vựng. Bạn có thể tạo flashcards trên giấy hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để tạo và ôn lại từ vựng hàng ngày. Flashcards giúp bạn củng cố việc ghi nhớ từ mới và ôn lại những từ vựng đã học.
- Lặp lại thường xuyên (Spaced Repetition): Phương pháp lặp lại giãn cách (spaced repetition) là cách học từ vựng rất hiệu quả. Khi bạn học một từ vựng, hãy ôn lại nó sau một khoảng thời gian nhất định (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, v.v.). Điều này giúp bạn chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
- Học qua bài hát, phim, và video: Nghe bài hát, xem phim hay các video tiếng Trung là một cách học tự nhiên và vui nhộn. Bằng cách này, bạn có thể học được các từ vựng theo ngữ cảnh thực tế và cải thiện khả năng nghe hiểu. Đồng thời, việc này cũng giúp bạn làm quen với cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ.
Lời kết
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong môi trường quốc tế. Hy vọng rằng bài viết này của STUDY4 sẽ giúp ích được cho bạn!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment