Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta gặp phải những thử thách, khó khăn mà cảm thấy mệt mỏi và thiếu tự tin. Tuy nhiên, những lời động viên và khích lệ luôn là nguồn động lực lớn giúp chúng ta vượt qua mọi trở ngại. Cũng giống như trong tiếng Việt, khi muốn truyền cảm hứng cho người khác, chúng ta thường sử dụng những câu nói như “Cố lên!” hay “Bạn làm được mà!”. Trong tiếng Trung, những lời khích lệ này cũng rất phong phú và đa dạng. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một số câu cổ vũ và khích lệ bằng tiếng Trung, giúp bạn truyền động lực cho những người xung quanh trong những lúc khó khăn.
I. Cố lên trong tiếng Trung là gì?
Khi xem phim Trung Quốc hay các chương trình thực tế, bạn có thể thường nghe thấy những từ như "Chaiyo" hay "Chazo", chúng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên. Tuy nhiên, cách viết và phát âm chuẩn của "Cố lên" trong tiếng Trung là:
加油 / Jiāyóu / – Cố lên!
Trong đó:
- 加 / jiā /: Thêm, tăng cường
- 油 / yóu /: Dầu, xăng
Như vậy, về nghĩa đen, "加油" có thể hiểu là “đổ xăng” – một hành động cần thiết để phương tiện di chuyển được. Tuy nhiên, khi áp dụng vào cuộc sống, cụm từ này mang nghĩa động viên, thúc đẩy tinh thần, giống như tiếp thêm năng lượng để người khác cố gắng hơn trong học tập, công việc, cuộc sống hay thể thao.
Cố lên trong tiếng Trung là gì?
II. Cách dùng “Cố lên” trong tiếng Trung
Cách dùng “Cố lên” trong tiếng Trung vô cùng phong phú. Nó được áp dụng vào mọi mặt của đời sống, từ học tập, công việc, thể thao,... Cụ thể như sau:
1. Trong học tập và công việc
Trong học tập và công việc, cách dùng từ “cố lên” nhằm động viên khi bạn học/đồng nghiệp gặp khó khăn. Ví dụ:
-
你要努力学习,加油!(Nǐ yào nǔlì xuéxí, jiāyóu!): Bạn phải chăm chỉ học tập, cố lên!
-
工作遇到困难,不要放弃,加油!(Gōngzuò yùdào kùnnán, búyào fàngqì, jiāyóu!): Khi công việc gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc, cố lên!
2. Trong thể thao và các cuộc thi
“加油” trong tiếng Trung cũng được sử dụng nhằm động viên người khác trong các cuộc thi vận động, thể thao. Ví dụ như sau:
-
比赛快要开始了,加油!(Bǐsài kuàiyào kāishǐle, jiāyóu!) → Trận đấu sắp bắt đầu rồi, cố lên!
-
我们一定会赢的,加油!(Wǒmen yídìng huì yíng de, jiāyóu!) → Chúng ta nhất định sẽ chiến thắng, cố lên!
3. Động viên bạn bè, người thân
Động viên bạn bè, người thân cũng là một trong các cách dùng “Cố lên” trong tiếng Trung. Cụ thể như sau:
- 你一定可以做到的,加油!(Nǐ yídìng kěyǐ zuòdào de, jiāyóu!): Bạn nhất định sẽ làm được, cố lên!
- 生活虽然有很多挑战,但我们要勇敢面对,加油!(Shēnghuó suīrán yǒu hěnduō tiǎozhàn, dàn wǒmen yào yǒnggǎn miànduì, jiāyóu!): Cuộc sống có nhiều thử thách, nhưng chúng ta phải dũng cảm đối mặt, cố lên!
Sử dụng từ “Cố lên” để động viên đồng nghiệp
Tuy nhiên, trong thực tế đời sống, bạn cũng không nên sử dụng từ này để động viên người khác, ví dụ như:
- Khi an ủi người đang đau buồn hoặc thất bại lớn (ví dụ: mất người thân, bị tổn thương sâu sắc). Lúc này, nên dùng những lời động viên nhẹ nhàng hơn như: 别难过 (bié nánguò – Đừng buồn) hoặc 我在你身边 (wǒ zài nǐ shēnbiān – Mình ở bên bạn).
- Khi ai đó đã quá áp lực, căng thẳng, câu "加油" có thể khiến họ cảm thấy gánh nặng hơn.
III. Cách viết “Cố lên” trong tiếng Trung
"Cố lên" trong tiếng Trung là 加油 (Jiāyóu). Nhiều người học tiếng Trung thường thắc mắc: Cách viết “Cố lên” trong tiếng Trung như nào? Nét nào viết trước, nét nào viết sau? Nếu bạn cũng có chung câu hỏi này, hãy cùng STUDY4 tiếp tục tìm hiểu nhé!
Chữ Hán |
Bộ thủ |
Cách viết từng nét |
加 (jiā) |
Gồm bộ Lực 力 (/lì/) và bộ Khẩu 口 (/kǒu/) |
Viết bộ Khẩu trước, sau đó viết bộ Lực |
油 (yóu) |
Gồm bộ Thủy 氵 (/shuǐ/) và bộ Điền 田 (/tián/) |
Viết bộ Thủy (3 nét) trước, sau đó viết bộ Điền |
Để viết đúng từ này, bạn cũng cần nắm rõ các quy tắc viết chữ Hán cần nhớ như:
- Viết từ trái sang phải: Trong trường hợp chữ có nhiều bộ thủ, bộ bên trái thường được viết trước.
- Viết từ trên xuống dưới: Phần trên của chữ luôn được viết trước phần dưới.
- Ngang trước, dọc sau: Các nét ngang sẽ được viết trước nét dọc nếu giao nhau.
- Ngoài trước, trong sau: Với chữ có khung bao quanh như "田", cần viết phần ngoài trước rồi mới viết phần bên trong.
IV. Các mẫu câu cỗ vũ và khích lệ bằng tiếng Trung
Ngoài “加油”, người Trung Quốc còn có rất nhiều cách nói khác nhằm động viên, cổ vũ, khích lệ người khác. Bảng tổng hợp dưới đây của STUDY4 chỉ là ít trong số các mẫu câu cỗ vũ và khích lệ bằng tiếng Trung cho bạn tham khảo:
Câu tiếng Trung |
Dịch nghĩa |
加油!(Jiā yóu!) |
Cố lên! |
你一定能行!(Nǐ yī dìng néng xíng!) |
Bạn nhất định sẽ làm được! |
坚持下去,你会成功的!(Jiān chí xià qù, nǐ huì chéng gōng de!) |
Hãy kiên trì, bạn sẽ thành công! |
不怕失败,勇敢向前!(Bù pà shī bài, yǒng gǎn xiàng qián!) |
Đừng sợ thất bại, hãy dũng cảm tiến lên! |
你已经做得很好了!(Nǐ yǐ jīng zuò dé hěn hǎo le!) |
Bạn đã làm rất tốt rồi! |
每一次努力都不会白费!(Měi yī cì nǔ lì dōu bù huì bái fèi!) |
Mỗi nỗ lực đều không uổng phí! |
你是最棒的!(Nǐ shì zuì bàng de!) |
Bạn là tuyệt nhất! |
不要放弃,一切都会变好的!(Bù yào fàng qì, yī qiè dōu huì biàn hǎo de!) |
Đừng bỏ cuộc, mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp! |
相信自己,你能够做到!(Xiāng xìn zì jǐ, nǐ néng gòu zuò dào!) |
Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được! |
继续努力,一定会有回报的!(Jì xù nǔ lì, yī dìng huì yǒu huí bào de!) |
Cứ tiếp tục nỗ lực, nhất định sẽ có kết quả! |
你已经做得非常好!(Nǐ yǐ jīng zuò dé fēi cháng hǎo!) |
Bạn đã làm rất tốt! |
不怕前方的困难,一定能克服!(Bù pà qián fāng de kùn nán, yī dìng néng kè fú!) |
Đừng sợ khó khăn phía trước, nhất định sẽ vượt qua! |
你很了不起,继续加油!(Nǐ hěn liǎo bù qǐ, jì xù jiā yóu!) |
Bạn thật tuyệt vời, hãy tiếp tục cố gắng! |
一步一步来,你会越来越好!(Yī bù yī bù lái, nǐ huì yuè lái yuè hǎo!) |
Cứ từng bước tiến lên, bạn sẽ ngày càng tốt hơn! |
你的努力会有回报的!(Nǐ de nǔ lì huì yǒu huí bào de!) |
Nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp! |
别担心,一切都会好起来的!(Bié dān xīn, yī qiè dōu huì hǎo qǐ lái de!) |
Đừng lo lắng, mọi thứ rồi sẽ tốt lên thôi! |
你是最棒的,永远不要怀疑自己!(Nǐ shì zuì bàng de, yǒng yuǎn bù yào huái yí zì jǐ!) |
Bạn là tuyệt vời nhất, đừng bao giờ nghi ngờ bản thân! |
不管有多困难,你都能突破!(Bù guǎn yǒu duō kùn nán, nǐ dōu néng tū pò!) |
Dù có khó khăn đến đâu, bạn cũng có thể vượt qua! |
坚信自己,你将会看到成功!(Jiān xìn zì jǐ, nǐ jiāng huì kàn dào chéng gōng!) |
Hãy tin vào bản thân, bạn sẽ thấy thành công! |
你的付出一定会有回报的!(Nǐ de fù chū yī dìng huì yǒu huí bào de!) |
Những gì bạn bỏ ra sẽ được đền đáp! |
你只需要再坚持一下,就能看到成果!(Nǐ zhǐ xū yào zài jiān chí yí xià, jiù néng kàn dào chéng guǒ!) |
Bạn chỉ cần kiên trì thêm một chút nữa, bạn sẽ thấy kết quả! |
失败并不可怕,最怕的是放弃!(Shī bài bìng bù kě pà, zuì pà de shì fàng qì!) |
Thất bại không đáng sợ, điều đáng sợ nhất là bỏ cuộc! |
越努力,运气越好!(Yuè nǔ lì, yùn qì yuè hǎo!) |
Càng nỗ lực, vận may càng đến! |
即使失败,也要勇敢面对!(Jí shǐ shī bài, yě yào yǒng gǎn miàn duì!) |
Dù có thất bại, cũng phải dũng cảm đối mặt! |
不要害怕挑战,你一定可以战胜一切!(Bù yào hài pà tiǎo zhàn, nǐ yī dìng kě yǐ zhàn shèng yī qiè!) |
Đừng sợ thử thách, bạn chắc chắn sẽ vượt qua tất cả! |
每一次进步都是向着成功更近一步!(Měi yī cì jìn bù dōu shì xiàng zhe chéng gōng gèng jìn yī bù!) |
Mỗi bước tiến là một bước gần hơn tới thành công! |
相信自己,努力去做,不怕任何困难!(Xiāng xìn zì jǐ, nǔ lì qù zuò, bù pà rèn hé kùn nán!) |
Hãy tin vào bản thân, nỗ lực làm, đừng sợ bất kỳ khó khăn nào! |
你已经走得很远了,不要轻易放弃!(Nǐ yǐ jīng zǒu dé hěn yuǎn le, bù yào qīng yì fàng qì!) |
Bạn đã đi rất xa rồi, đừng bỏ cuộc dễ dàng! |
每一个小小的进步都是成功的一部分!(Měi yī gè xiǎo xiǎo de jìn bù dōu shì chéng gōng de yī bù fèn!) |
Mỗi bước tiến nhỏ đều là một phần của thành công! |
坚持到底,胜利属于你!(Jiān chí dào dǐ, shèng lì shǔ yú nǐ!) |
Kiên trì đến cùng, chiến thắng sẽ thuộc về bạn! |
V. Ứng dụng các nói “Cố lên” trong tiếng Trung vào thực tế
Để bạn có thể hiểu hơn về cách nói “Cố lên” trong tiếng Trung, STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp một số đoạn hội thoại cực hay dưới đây.
1. Hội thoại giữa bạn bè trong một kỳ thi
A: 这次考试我真的很紧张,感觉自己没准备好。
(Chā cì kǎo shì wǒ zhēn de hěn jǐn zhāng, gǎn jué zì jǐ méi zhǔn bèi hǎo.)
Lần thi này tôi thật sự rất căng thẳng, cảm giác mình chưa chuẩn bị tốt.
B: 放心,你已经做得很好了!加油!
(Fàng xīn, nǐ yǐ jīng zuò dé hěn hǎo le! Jiā yóu!)
Yên tâm đi, bạn đã làm rất tốt rồi! Cố lên!
2. Hội thoại giữa thầy cô và học sinh
A: 老师,我好像做不好这个题,怎么办?
(Lǎo shī, wǒ hǎo xiàng zuò bù hǎo zhè gè tí, zěn me bàn?)
Thưa thầy, em có vẻ không làm tốt câu này, phải làm sao đây?
B: 不要灰心,坚持下去,你一定能行的!
(Bù yào huī xīn, jiān chí xià qù, nǐ yī dìng néng xíng de!)
Đừng nản lòng, hãy kiên trì, bạn nhất định sẽ làm được!
Cách nói cố lên giữa thầy cô và học sinh
3. Hội thoại giữa đồng nghiệp trong công ty
A: 这个项目的进展很慢,我有点累了。
(Zhè gè xiàng mù de jìn zhǎn hěn màn, wǒ yǒu diǎn lèi le.)
Tiến độ của dự án này rất chậm, tôi cảm thấy hơi mệt.
B: 你已经很努力了,再坚持一下,胜利就在前方!
(Nǐ yǐ jīng hěn nǔ lì le, zài jiān chí yí xià, shèng lì jiù zài qián fāng!)
Bạn đã rất nỗ lực rồi, hãy kiên trì thêm chút nữa, chiến thắng đang ở phía trước!
4. Hội thoại giữa hai người bạn trong thể thao
A: 我现在真的很累,继续跑下去很困难。
(Wǒ xiàn zài zhēn de hěn lèi, jì xù pǎo xià qù hěn kùn nán.)
Bây giờ tôi thật sự rất mệt, tiếp tục chạy thật khó.
B: 你已经跑了这么远了,不要放弃,再坚持一会儿!
(Nǐ yǐ jīng pǎo le zhè me yuǎn le, bù yào fàng qì, zài jiān chí yì huì ér!)
Bạn đã chạy xa như vậy rồi, đừng bỏ cuộc, hãy cố gắng thêm một chút nữa!
5. Hội thoại giữa mẹ và con
A: 妈妈,我觉得自己不够聪明,考试好像做不对。
(Māmā, wǒ jué de zì jǐ bù gòu cōng míng, kǎo shì hǎo xiàng zuò bù duì.)
Mẹ ơi, con cảm thấy mình không đủ thông minh, bài thi dường như làm không đúng.
B: 亲爱的,你是最棒的!不要怀疑自己,失败只是成功的前奏!
(Qīn ài de, nǐ shì zuì bàng de! Bù yào huái yí zì jǐ, shī bài zhǐ shì chéng gōng de qián zòu!)
Con yêu, con là tuyệt vời nhất! Đừng nghi ngờ bản thân, thất bại chỉ là bước đệm của thành công!
Lời kết
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã được làm quen với hơn 50 mẫu câu cổ vũ và khích lệ bằng tiếng Trung. Những câu nói này không chỉ mang đến sự tự tin, động lực mà còn là cầu nối giúp chúng ta chia sẻ và động viên nhau trong những thời điểm cần thiết. Hy vọng rằng khi áp dụng những câu này vào cuộc sống, bạn sẽ có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh, giúp họ vững bước hơn trên con đường phía trước. Cùng nhau, chúng ta sẽ vượt qua mọi thử thách và chạm tay đến thành công.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment