Describe a gift you would like to buy for your friend - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a gift you would like to buy for your friend” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a gift you would like to buy for your friend

You should say:

  • How you knew your friend
  • How long you have known him/her
  • How you would choose a gift for him/her

And explain why you would choose that gift for him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of my closest friends, An, has been an important part of my life since high school. We first met in a literature class and instantly clicked because of our shared love for books and creative writing. Over the years, we’ve made countless memories together, and I always try to find meaningful gifts that reflect our friendship.

If I had the chance, I’d love to buy her a film camera. She has recently developed a passion for photography, and I know she would appreciate the beauty of capturing moments in an old-school, nostalgic way. Instead of just taking quick digital photos, film photography requires patience, creativity, and an eye for detail—qualities that perfectly match her personality.

I’d carefully select a camera that’s beginner-friendly but still produces high-quality shots, maybe a classic Canon or a Fujifilm model. I’d also include a few rolls of film so she could start using it right away.

I believe this gift would be perfect for her because it encourages creativity and allows her to document her life in a unique way. Every time she develops a roll of film, she’ll have tangible memories that she can cherish forever. Plus, it’s a gift that aligns with her artistic side, making it even more meaningful.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Friends (n): bạn bè
  • Literature (n): văn học
  • Creative (adj): sáng tạo
  • Memories (n): kỷ niệm
  • Gifts (n): quà tặng
  • Friendship (n): tình bạn
  • Film (n): phim (máy ảnh phim)
  • Photography (n): nhiếp ảnh
  • Nostalgic (adj): hoài niệm
  • Digital (adj): kỹ thuật số
  • Creativity (n): sự sáng tạo
  • Detail (n): chi tiết
  • Personality (n): tính cách
  • Canon (n): tên một hãng máy ảnh nổi tiếng
  • Fujifilm (n): tên một hãng máy ảnh nổi tiếng
  • Artistic (adj): nghệ thuật
  • Unique (adj): độc đáo
  • Memories (n): kỷ niệm
  • Gift (n): quà tặng
  • Film (n): phim (trong nhiếp ảnh)

Bài dịch:

Một trong những người bạn thân nhất của tôi, An, là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi từ thời trung học. Chúng tôi lần đầu gặp nhau trong một lớp văn học và ngay lập tức có sự kết nối nhờ tình yêu chung dành cho sách và viết sáng tạo. Trong suốt những năm qua, chúng tôi đã tạo ra vô vàn kỷ niệm bên nhau, và tôi luôn cố gắng tìm những món quà có ý nghĩa phản ánh tình bạn bè của chúng tôi.

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn mua cho cô ấy một chiếc máy ảnh phim. Cô ấy gần đây đã phát triển đam mê với nhiếp ảnh, và tôi biết cô ấy sẽ đánh giá cao vẻ đẹp của việc ghi lại khoảnh khắc theo cách cổ điển, hoài niệm. Thay vì chỉ chụp những bức ảnh kỹ thuật số nhanh chóng, nhiếp ảnh phim đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo, và khả năng chú ý đến chi tiết—những phẩm chất hoàn hảo phù hợp với tính cách của cô ấy.

Tôi sẽ cẩn thận chọn một chiếc máy ảnh dễ sử dụng cho người mới bắt đầu nhưng vẫn cho ra những bức ảnh chất lượng cao, có thể là một chiếc Canon cổ điển hoặc mẫu máy Fujifilm. Tôi cũng sẽ tặng thêm vài cuộn phim để cô ấy có thể bắt đầu sử dụng ngay lập tức.

Tôi tin rằng món quà này sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho cô ấy vì nó khuyến khích sáng tạo và cho phép cô ấy ghi lại cuộc sống của mình theo một cách độc đáo. Mỗi lần cô ấy phát triển một cuộn phim, cô ấy sẽ có những kỷ niệm hữu hình mà cô ấy có thể giữ mãi. Hơn nữa, đó là một món quà phù hợp với mặt nghệ thuật của cô ấy, làm cho nó càng trở nên có ý nghĩa hơn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. When do people normally send gifts to others?

 Mọi người thường tặng quà vào lúc nào?

Bài mẫu:

Well, people usually give gifts on special occasions like birthdays, weddings, and anniversaries. Festivals such as Christmas, Tet in Vietnam, or New Year are also common times for exchanging presents. Apart from that, some people give gifts to express gratitude, celebrate achievements, or even as a simple gesture of appreciation. In professional settings, gifts can also be given to strengthen relationships or mark important milestones.

Từ vựng:

  • occasions (n) – dịp đặc biệt
  • weddings (n) – đám cưới
  • anniversaries (n) – kỷ niệm
  • festivals (n) – lễ hội
  • gratitude (n) – lòng biết ơn
  • professional settings (n) – môi trường công sở
  • milestones (n) – cột mốc quan trọng

Bài dịch:

Mọi người thường tặng quà vào những dịp đặc biệt như sinh nhật, đám cưới, và kỷ niệm. Các lễ hội như Giáng Sinh, Tết ở Việt Nam, hoặc Tết Nguyên Đán cũng là thời gian phổ biến để trao đổi quà tặng. Ngoài ra, một số người tặng quà để thể hiện lòng biết ơn, chúc mừng thành tựu, hoặc thậm chí chỉ đơn giản là một cử chỉ tôn trọng. Trong môi trường công sở, quà tặng cũng có thể được trao để củng cố mối quan hệ hoặc đánh dấu các cột mốc quan trọng.

2.2. Is it hard to choose a gift?

Chọn quà có khó không?

Bài mẫu:

Yes, sometimes it can be quite challenging, especially if you don’t know the recipient’s preferences well. People often struggle between choosing something practical or sentimental. The pressure of finding a unique or meaningful present can also make the process stressful. Nevertheless, if you pay attention to the person’s interests, hobbies, or even casual conversations, you can usually find a suitable gift without too much difficulty.

Từ vựng:

  • challenging (adj) – thử thách
  • practical (adj) – thiết thực
  • sentimental (adj) – mang tính tình cảm
  • meaningful (adj) – có ý nghĩa
  • stressful (adj) – căng thẳng

Bài dịch:

Có, đôi khi việc chọn quà có thể khá thử thách, đặc biệt nếu bạn không biết rõ sở thích của người nhận. Mọi người thường gặp khó khăn khi phải chọn giữa món quà thiết thực hay mang tính tình cảm. Áp lực tìm một món quà độc đáo hoặc có ý nghĩa cũng có thể làm quá trình trở nên căng thẳng. Tuy nhiên, nếu bạn chú ý đến sở thích, sở trường, hoặc thậm chí những cuộc trò chuyện thông thường của người đó, bạn có thể dễ dàng tìm được món quà phù hợp mà không gặp quá nhiều khó khăn.

2.3. Will people feel happy when receiving an expensive gift?

Mọi người có cảm thấy hạnh phúc khi nhận món quà đắt tiền không?

Bài mẫu:

Not necessarily. While expensive gifts can be impressive, what truly matters is the thought behind them. Some people might feel uncomfortable receiving costly presents, especially if they can’t reciprocate. Others may value sentimental or handmade gifts more because they carry emotional significance. That being said, if the expensive gift is something they genuinely need or desire, it can certainly bring joy.

Từ vựng:

  • impressive (adj) – gây ấn tượng
  • thought (n) – sự suy nghĩ
  • uncomfortable (adj) – cảm thấy khó chịu
  • reciprocate (v) – đền đáp
  • sentimental (adj) – mang tính tình cảm
  • handmade gifts (n) – quà tặng tự làm

Bài dịch:

Không hẳn. Mặc dù những món quà đắt tiền có thể gây ấn tượng, điều thực sự quan trọng là suy nghĩ đằng sau món quà đó. Một số người có thể cảm thấy khó chịu khi nhận những món quà đắt tiền, đặc biệt nếu họ không thể đền đáp. Những người khác có thể đánh giá cao các món quà mang tính tình cảm hoặc quà tặng tự làm hơn vì chúng mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc. Tuy nhiên, nếu món quà đắt tiền là thứ mà họ thực sự cần hoặc mong muốn, nó chắc chắn sẽ mang lại niềm vui.

2.4. Which do people give on traditional festivals, red envelopes or other kinds of gifts?

Mọi người tặng gì vào các lễ hội truyền thống, bao lì xì hay các loại quà khác?

Bài mẫu:

It depends on the festival and cultural customs. In Vietnam, for example, during Tet, red envelopes filled with lucky money are the most common gift, especially for children and the elderly. For other occasions like Mid-Autumn Festival or family reunions, people might give mooncakes, tea, or fruit baskets.

Từ vựng:

  • cultural customs (n) – phong tục văn hóa
  • red envelopes (n) – bao lì xì
  • lucky money (n) – tiền lì xì
  • family reunions (n) – đoàn tụ gia đình
  • mooncakes (n) – bánh trung thu
  • fruit baskets (n) – giỏ trái cây

Bài dịch:

Điều này phụ thuộc vào lễ hội và phong tục văn hóa. Ví dụ, ở Việt Nam, trong dịp Tết, bao lì xì chứa tiền lì xì là món quà phổ biến nhất, đặc biệt là đối với trẻ em và người cao tuổi. Vào các dịp khác như Tết Trung Thu hoặc đoàn tụ gia đình, mọi người có thể tặng bánh trung thu, trà hoặc giỏ trái cây.

2.5. What do people usually consider when buying gifts?

Mọi người thường xem xét gì khi mua quà?

Bài mẫu:

Several factors come into play, such as the recipient’s personality, interests, and needs. People also consider the occasion and cultural norms. Budget is another crucial factor—while some prefer extravagant gifts, others focus on meaningful but affordable options. Presentation also matters because beautifully wrapped gifts often make a better impression.

Từ vựng:

  • personality (n) – tính cách
  • interests (n) – sở thích
  • occasion (n) – dịp
  • cultural norms (n) – chuẩn mực văn hóa
  • budget (n) – ngân sách
  • extravagant gifts (n) – quà tặng xa hoa
  • affordable (adj) – hợp túi tiền
  • presentation (n) – cách trình bày

Bài dịch:

Có nhiều yếu tố cần xem xét, chẳng hạn như tính cách, sở thích, và nhu cầu của người nhận. Mọi người cũng xem xét dịp và chuẩn mực văn hóa. Ngân sách là một yếu tố quan trọng khác—trong khi một số người thích những món quà xa hoa, những người khác lại chú trọng đến những món quà có ý nghĩa nhưng hợp túi tiền. Cách trình bày cũng rất quan trọng vì những món quà được gói đẹp thường để lại ấn tượng tốt hơn.

2.6. Are there any unlucky things that people should not buy as gifts in your country?

Có những món quà xui xẻo mà mọi người không nên mua ở đất nước bạn không?

Bài mẫu:

Yes, in Vietnam, certain gifts are believed to bring bad luck. For example, clocks and watches symbolize limited time, so they are considered inappropriate for older people. Sharp objects like knives or scissors suggest cutting ties, which is bad for relationships. Handkerchiefs are also associated with sadness and farewells. People tend to avoid these gifts, especially during festive or celebratory occasions.

Từ vựng:

  • clocks (n) – đồng hồ
  • watches (n) – đồng hồ đeo tay
  • sharp objects (n) – vật sắc nhọn
  • handkerchiefs (n) – khăn tay
  • festive (adj) – liên quan đến lễ hội

Bài dịch:

Có, ở Việt Nam, một số món quà được cho là mang lại xui xẻo. Ví dụ, đồng hồ và đồng hồ đeo tay tượng trưng cho thời gian có hạn, vì vậy chúng được cho là không thích hợp tặng cho người cao tuổi. Vật sắc nhọn như dao hoặc kéo mang ý nghĩa cắt đứt mối quan hệ, điều này là không tốt cho các mối quan hệ. Khăn tay cũng liên quan đến sự buồn bã và chia tay. Mọi người thường tránh tặng những món quà này, đặc biệt là trong các dịp lễ hội hoặc ăn mừng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a gift you would like to buy for your friend” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!