Describe a person who you regularly follow on social media - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who you regularly follow on social media” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who you regularly follow on social media 

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew him/her
  • What he/she posts on social media

And explain why you follow him/her on social media.

And how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One person I regularly follow on social media is Wisdom Kaye, a well-known fashion influencer. He has gained a massive following for his unique blend of high fashion and street style, making menswear look both effortless and artistic.

I first came across him on TikTok a few years ago when his videos started going viral. He was doing styling challenges, like recreating outfits based on anime characters or dressing according to a specific theme. His confidence, charisma, and impeccable sense of style immediately caught my attention. Since then, I’ve been following him on Instagram and YouTube as well.

Most of his content focuses on fashion, including styling tips, outfit ideas, designer reviews, and fun takes on trends. He also collaborates with high-end brands and sometimes shares behind-the-scenes looks at fashion events. Besides fashion, he sometimes shares personal insights and travel content, making his posts even more engaging.

I follow him because his style is bold, sophisticated, and incredibly well put together. He has a way of pushing fashion boundaries while still making outfits look wearable. His confidence is truly inspiring, and his content constantly gives me new ideas on how to experiment with my own wardrobe.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Social media (n) – mạng xã hội
  • Fashion influencer (n) – người có tầm ảnh hưởng về thời trang
  • Massive following (n) – lượng người theo dõi lớn
  • Blend (n) – sự kết hợp
  • High fashion (n) – thời trang cao cấp
  • Street style (n) – phong cách đường phố
  • Menswear (n) – thời trang nam
  • Effortless (adj) – tự nhiên, không gượng ép
  • Artistic (adj) – có tính nghệ thuật
  • Viral (adj) – lan truyền mạnh mẽ
  • Styling challenges (n) – thử thách phối đồ
  • Recreating (v) – tái hiện lại
  • Theme (n) – chủ đề
  • Confidence (n) – sự tự tin
  • Charisma (n) – sức hút
  • Impeccable (adj) – hoàn hảo, không chê vào đâu được
  • Trends (n) – xu hướng
  • Sophisticated (adj) – tinh tế, phức tạp

Bài dịch:

Một người mà tôi thường xuyên theo dõi trên mạng xã hội là Wisdom Kaye, một người có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực thời trang. Anh ấy có một lượng người theo dõi khổng lồ nhờ sự kết hợp độc đáo giữa thời trang cao cấp và phong cách đường phố, khiến thời trang nam trở nên vừa tự nhiên vừa mang tính nghệ thuật.

Tôi lần đầu biết đến anh ấy trên TikTok vài năm trước khi các video của anh ấy bắt đầu lan truyền mạnh mẽ. Anh ấy thường thực hiện các thử thách phối đồ, như tái hiện lại trang phục dựa trên các nhân vật anime hoặc phối đồ theo một chủ đề cụ thể. Sự tự tin, sức hút và gu thời trang hoàn hảo của anh ấy đã ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi. Kể từ đó, tôi đã theo dõi anh ấy trên cả Instagram và YouTube.

Phần lớn nội dung của anh ấy tập trung vào thời trang, bao gồm mẹo phối đồ, gợi ý trang phục, đánh giá thương hiệu và những góc nhìn thú vị về các xu hướng. Anh ấy cũng hợp tác với các thương hiệu cao cấp và đôi khi chia sẻ những hình ảnh hậu trường tại các sự kiện thời trang. Ngoài thời trang, anh ấy còn chia sẻ những góc nhìn cá nhân và nội dung về du lịch, làm cho các bài đăng của anh ấy càng thêm hấp dẫn.

Tôi theo dõi anh ấy vì phong cách của anh ấy táo bạo, tinh tế và được phối hợp một cách hoàn hảo. Anh ấy có cách đẩy ranh giới thời trang nhưng vẫn khiến trang phục trông dễ mặc. Sự tự tin của anh ấy thực sự truyền cảm hứng và nội dung của anh ấy luôn mang lại cho tôi những ý tưởng mới về cách thử nghiệm phong cách của bản thân.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What can people do on social media?

Mọi người có thể làm gì trên mạng xã hội?

Bài mẫu:

Social media offers endless possibilities. People can stay connected with friends and family, share life updates, and explore content that matches their interests. It’s also a platform for learning, entertainment, and even business, as many use it for marketing and networking. Plus, with live streams and interactive features, people can engage with others in real time, making it more dynamic than traditional communication.

Từ vựng:

  • social media (n) – mạng xã hội
  • possibilities (n) – khả năng
  • stay connected (v) – giữ liên lạc
  • share (v) – chia sẻ
  • updates (n) – cập nhật
  • explore (v) – khám phá
  • interests (n) – sở thích
  • platform (n) – nền tảng
  • learning (n) – việc học tập
  • entertainment (n) – giải trí
  • business (n) – kinh doanh
  • marketing (n) – tiếp thị
  • networking (n) – kết nối mạng lưới
  • live streams (n) – phát trực tiếp
  • interactive (adj) – tương tác
  • engage (v) – tham gia
  • dynamic (adj) – năng động
  • communication (n) – giao tiếp

Bài dịch:

Mạng xã hội mang lại vô số khả năng. Mọi người có thể giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, chia sẻ những cập nhật trong cuộc sống và khám phá nội dung phù hợp với sở thích của mình. Đây cũng là một nền tảng để học tập, giải trí và thậm chí kinh doanh, vì nhiều người sử dụng nó cho tiếp thị và kết nối mạng lưới. Thêm vào đó, với tính năng phát trực tiếp và các công cụ tương tác, mọi người có thể tham gia với nhau trong thời gian thực, khiến nó trở nên năng động hơn so với giao tiếp truyền thống.

2.2. Do older people and younger people use the same kinds of social media apps?

Người lớn tuổi và người trẻ có sử dụng cùng một loại ứng dụng mạng xã hội không?

Bài mẫu:

Not really. Younger people tend to gravitate towards visually engaging platforms like TikTok and Instagram, where trends and short-form videos dominate. On the other hand, older generations are more likely to use Facebook for staying in touch with family or catching up on news. That said, there’s definitely some overlap, especially as social media evolves and becomes more user-friendly for all ages.

Từ vựng:

  • younger people (n) – người trẻ
  • gravitate towards (v) – có xu hướng bị thu hút bởi
  • engaging (adj) – hấp dẫn
  • platforms (n) – nền tảng
  • TikTok, Instagram (n) – tên các ứng dụng mạng xã hội
  • trends (n) – xu hướng
  • short-form videos (n) – video ngắn
  • dominate (v) – chiếm ưu thế
  • older generations (n) – thế hệ lớn tuổi hơn
  • Facebook (n) – tên ứng dụng mạng xã hội
  • staying in touch (v) – giữ liên lạc
  • family (n) – gia đình
  • catching up on news (v) – cập nhật tin tức
  • overlap (n) – sự trùng lặp
  • social media (n) – mạng xã hội
  • evolves (v) – phát triển
  • user-friendly (adj) – thân thiện với người dùng

Bài dịch:

Không hẳn. Người trẻ thường có xu hướng bị thu hút bởi các nền tảng trực quan hấp dẫn như TikTok và Instagram, nơi mà các xu hướng và video ngắn chiếm ưu thế. Ngược lại, thế hệ lớn tuổi hơn có xu hướng sử dụng Facebook để giữ liên lạc với gia đình hoặc cập nhật tin tức. Tuy nhiên, vẫn có một số sự trùng lặp, đặc biệt là khi mạng xã hội ngày càng phát triển và trở nên thân thiện hơn với người dùng ở mọi lứa tuổi.

2.3. Do older people spend much time on social media?

Người lớn tuổi có dành nhiều thời gian trên mạng xã hội không?

Bài mẫu:

In general, they don’t use it as frequently as younger people. While some seniors enjoy scrolling through Facebook or watching YouTube videos, they often prioritize offline activities. Many prefer face-to-face conversations, reading, or hobbies. However, as technology becomes more accessible, an increasing number of older people are using social media to stay informed and connected.

Từ vựng:

  • frequently (adv) – thường xuyên
  • younger people (n) – người trẻ
  • seniors (n) – người lớn tuổi
  • scrolling through (v) – lướt qua
  • Facebook, YouTube videos (n) – tên ứng dụng mạng xã hội
  • watching (v) – xem
  • prioritize (v) – ưu tiên
  • offline activities (n) – các hoạt động ngoài đời thực
  • prefer (v) – thích hơn
  • face-to-face (adj) – trực tiếp
  • conversations (n) – cuộc trò chuyện
  • reading (n) – đọc sách
  • hobbies (n) – sở thích
  • technology (n) – công nghệ
  • accessible (adj) – dễ tiếp cận
  • increasing number (n) – số lượng ngày càng tăng
  • older people (n) – người lớn tuổi
  • social media (n) – mạng xã hội
  • stay informed (v) – cập nhật thông tin
  • connected (adj) – kết nối

Bài dịch:

Nhìn chung, họ không sử dụng mạng xã hội thường xuyên như người trẻ. Một số người lớn tuổi thích lướt Facebook hoặc xem video trên YouTube, nhưng họ thường ưu tiên các hoạt động ngoài đời thực. Nhiều người thích trò chuyện trực tiếp, đọc sách hoặc theo đuổi sở thích cá nhân. Tuy nhiên, khi công nghệ trở nên dễ tiếp cận hơn, ngày càng có nhiều người lớn tuổi sử dụng mạng xã hội để cập nhật thông tin và kết nối với mọi người.

2.4. Are non-social media like television and newspapers still useful?

Các phương tiện truyền thông không phải mạng xã hội như truyền hình và báo chí có còn hữu ích không?

Bài mẫu:

Absolutely! Traditional media still plays a huge role, especially for reliable news and in-depth analysis. Many people still trust newspapers for well-researched journalism, while TV remains a major source of entertainment and information. Even though social media is faster, traditional media provides credibility, which is crucial in an era of misinformation.

Từ vựng:

  • traditional media (n) – phương tiện truyền thông truyền thống
  • plays a huge role (v) – đóng vai trò quan trọng
  • reliable news (n) – tin tức đáng tin cậy
  • in-depth analysis (n) – phân tích chuyên sâu
  • trust (v) – tin tưởng
  • newspapers (n) – báo chí
  • well-researched journalism (n) – báo chí được nghiên cứu kỹ lưỡng
  • TV (n) – truyền hình
  • source of entertainment (n) – nguồn giải trí
  • information (n) – thông tin
  • social media (n) – mạng xã hội
  • faster (adj) – nhanh hơn
  • traditional media (n) – phương tiện truyền thông truyền thống
  • credibility (n) – độ tin cậy
  • crucial (adj) – quan trọng
  • misinformation (n) – thông tin sai lệch

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Phương tiện truyền thông truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong việc cung cấp tin tức đáng tin cậy và phân tích chuyên sâu. Nhiều người vẫn tin tưởng báo chí vì tính chuyên sâu của nó, trong khi truyền hình vẫn là một nguồn giải trí và thông tin lớn. Dù mạng xã hội nhanh hơn, nhưng truyền thông truyền thống mang lại độ tin cậy, điều này rất quan trọng trong thời đại có nhiều thông tin sai lệch.

2.5. Do you think people will read paper newspapers and books in the future? Why?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ còn đọc báo giấy và sách trong tương lai không? Tại sao?

Bài mẫu:

I think paper books will always have a place because many people enjoy the feel of a physical book. But newspapers might become less common as digital news takes over. With smartphones and e-readers making content more accessible, people are shifting towards online reading. Overall, collectors and book lovers will likely keep printed materials alive.

Từ vựng:

  • paper books (n) – sách giấy
  • enjoy (v) – thích
  • feel (n) – cảm giác
  • physical book (n) – sách giấy
  • newspapers (n) – báo giấy
  • less common (adj) – ít phổ biến hơn
  • digital news (n) – tin tức kỹ thuật số
  • takes over (v) – chiếm lĩnh
  • smartphones (n) – điện thoại thông minh
  • e-readers (n) – thiết bị đọc sách điện tử
  • content (n) – nội dung
  • accessible (adj) – dễ tiếp cận
  • shifting towards (v) – chuyển sang
  • online reading (n) – đọc sách báo trực tuyến
  • collectors (n) – người sưu tầm
  • book lovers (n) – người yêu sách
  • printed materials (n) – tài liệu in
  • alive (adj) – vẫn tồn tại

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng sách giấy sẽ luôn có chỗ đứng vì nhiều người thích cảm giác cầm một cuốn sách thực tế. Nhưng báo giấy có thể sẽ trở nên ít phổ biến hơn khi tin tức kỹ thuật số chiếm lĩnh thị trường. Với điện thoại thông minh và thiết bị đọc sách điện tử giúp nội dung trở nên dễ tiếp cận hơn, mọi người đang dần chuyển sang đọc trực tuyến. Nhìn chung, những người sưu tầm và yêu sách có lẽ sẽ giữ cho tài liệu in tiếp tục tồn tại.

2.6. Do you think it is easy to make friends on social media?

Bạn có nghĩ rằng kết bạn trên mạng xã hội là dễ dàng không?

Bài mẫu:

Yes and no. It’s easy to start conversations online, especially with people who share similar interests. Social media removes geographical barriers, making it easier to connect. But building real, deep friendships can be tricky because online interactions sometimes lack sincerity. While some friendships thrive, others remain superficial since people tend to present a filtered version of themselves online.

Từ vựng:

  • easy (adj) – dễ dàng
  • start conversations (v) – bắt đầu cuộc trò chuyện
  • online (adv) – trực tuyến
  • share similar interests (v) – có chung sở thích
  • social media (n) – mạng xã hội
  • removes (v) – xóa bỏ
  • geographical barriers (n) – rào cản địa lý
  • easier (adj) – dễ dàng hơn
  • connect (v) – kết nối
  • building (v) – xây dựng
  • deep friendships (n) – tình bạn sâu sắc
  • tricky (adj) – khó khăn
  • online interactions (n) – tương tác trực tuyến
  • lack sincerity (v) – thiếu sự chân thành
  • friendships (n) – tình bạn
  • thrive (v) – phát triển mạnh
  • superficial (adj) – hời hợt
  • present (v) – thể hiện
  • filtered version (n) – phiên bản đã chỉnh sửa
  • online (adv) – trực tuyến

Bài dịch:

Có và không. Kết bạn trực tuyến khá dễ dàng, đặc biệt là với những người có chung sở thích. Mạng xã hội giúp xóa bỏ rào cản địa lý, khiến việc kết nối trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc xây dựng một tình bạn sâu sắc lại không hề đơn giản, vì các tương tác trực tuyến đôi khi thiếu sự chân thành. Trong khi một số tình bạn có thể phát triển mạnh, những mối quan hệ khác lại chỉ dừng ở mức hời hợt, vì mọi người thường thể hiện một phiên bản đã chỉnh sửa của bản thân trên mạng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who you regularly follow on social media” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!