Describe an interesting neighbor  - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an interesting neighbor ” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an interesting neighbor 

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew him/her
  • What you do together

And explain why he/she is interesting.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

So, I’d like to talk about my new neighbor, Jake, who recently moved into the apartment next to mine. He’s originally from the U.S. and came to Vietnam to teach English at a language center. I first met him a few months ago when he was struggling to order food at a local restaurant, so I stepped in to help him out. That little interaction turned into a great conversation, and we’ve been getting along ever since.

We don’t hang out all the time, but whenever we do, it’s always fun. Sometimes, we grab coffee together, and he tells me about his experiences adjusting to life in Vietnam. He’s really open-minded and curious about Vietnamese culture, so he often asks me for recommendations on local food or places to visit. In return, he helps me improve my English by correcting my pronunciation or explaining slang expressions.

What makes him so interesting is his adventurous spirit. He’s always eager to try new things, whether it’s learning Vietnamese phrases or attempting to ride a motorbike in the chaotic traffic. Plus, his perspective on things is quite different from mine, which makes our conversations really engaging. Overall, I feel lucky to have such a friendly and interesting neighbor!

Từ vựng cần lưu ý:

  • new neighbor (n) – hàng xóm mới
  • move into (phr. v) – chuyển đến
  • apartment (n) – căn hộ
  • originally (adv) – ban đầu, xuất thân từ
  • teach English (v) – dạy tiếng Anh
  • language center (n) – trung tâm ngoại ngữ
  • struggle (v) – gặp khó khăn
  • order food (v) – gọi món ăn
  • local restaurant (n) – nhà hàng địa phương
  • step in (phr. v) – xen vào, giúp đỡ
  • interaction (n) – sự tương tác
  • conversation (n) – cuộc trò chuyện
  • get along (phr. v) – hòa hợp, hợp nhau
  • hang out (phr. v) – đi chơi, gặp gỡ
  • grab coffee together (phr.) – cùng nhau đi uống cà phê
  • experience (n) – trải nghiệm
  • adjust to (phr. v) – thích nghi với
  • open-minded (adj) – cởi mở
  • curious (adj) – tò mò
  • culture (n) – văn hóa
  • recommendation (n) – gợi ý, đề xuất
  • local food (n) – món ăn địa phương
  • visit (v) – ghé thăm
  • improve my English (v) – cải thiện tiếng Anh
  • correct (v) – chỉnh sửa
  • pronunciation (n) – phát âm
  • explain (v) – giải thích
  • slang expression (n) – cụm từ lóng
  • interesting (adj) – thú vị
  • adventurous (adj) – thích phiêu lưu
  • spirit (n) – tinh thần
  • eager (adj) – háo hức, mong muốn
  • new things (n) – những điều mới
  • phrase (n) – cụm từ
  • attempt (v) – thử, cố gắng
  • motorbike (n) – xe máy
  • chaotic (adj) – hỗn loạn
  • traffic (n) – giao thông
  • perspective (n) – góc nhìn
  • engaging (adj) – hấp dẫn, lôi cuốn
  • lucky (adj) – may mắn
  • friendly (adj) – thân thiện

Bài dịch:

Hôm nay mình muốn kể về người hàng xóm mới, Jake, người vừa chuyển đến căn hộ bên cạnh. Anh ấy ban đầu đến từ Mỹ và sang Việt Nam để dạy tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ. Lần đầu tiên mình gặp anh ấy là vài tháng trước, khi anh ấy gặp khó khăn trong việc gọi món ăn ở một nhà hàng địa phương, nên mình đã xen vào để giúp anh ấy một chút. Cuộc tương tác nhỏ đó đã trở thành một cuộc trò chuyện thú vị, và từ đó đến nay, bọn mình rất hợp nhau.

Bọn mình không gặp nhau thường xuyên, nhưng mỗi khi gặp thì đều rất vui. Thỉnh thoảng, cả hai cùng đi uống cà phê, và anh ấy kể về trải nghiệm của mình khi thích nghi với cuộc sống ở Việt Nam. Jake rất cởi mở và tò mò về văn hóa Việt Nam, nên anh ấy hay hỏi mình về các gợi ý liên quan đến món ăn địa phương hoặc những nơi nên ghé thăm. Đổi lại, anh ấy giúp mình cải thiện tiếng Anh bằng cách chỉnh sửa phát âm hoặc giải thích các cụm từ lóng.

Điều làm Jake trở nên thú vị là tinh thần phiêu lưu của anh ấy. Anh ấy luôn háo hức thử những điều mới, từ học các câu tiếng Việt đến thử lái xe máy trong dòng giao thông hỗn loạn. Hơn nữa, góc nhìn của anh ấy về mọi thứ khá khác với mình, khiến những cuộc trò chuyện giữa bọn mình luôn hấp dẫn. Nhìn chung, mình cảm thấy may mắn khi có một người hàng xóm thân thiện và thú vị như vậy!

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do people build relationships with local people in a new place?

Làm thế nào để mọi người xây dựng mối quan hệ với người dân địa phương ở một nơi mới?

Bài mẫu:

People can build relationships with local people by being open and friendly. Simple gestures like greeting neighbors, joining community activities, or shopping at local markets help create connections. Participating in social events or volunteering also strengthens bonds. Additionally, showing interest in the local customs and traditions makes it easier to form genuine friendships.

Từ vựng:

  • build relationships (v) – xây dựng mối quan hệ
  • local people (n) – người dân địa phương
  • community activities (n) – các hoạt động cộng đồng
  • social events (n) – các sự kiện xã hội
  • volunteering (n) – hoạt động tình nguyện
  • customs (n) – phong tục

Bài dịch:

Mọi người có thể xây dựng mối quan hệ với người dân địa phương bằng cách cởi mở và thân thiện. Những cử chỉ đơn giản như chào hỏi hàng xóm, tham gia các hoạt động cộng đồng hoặc mua sắm tại chợ địa phương giúp tạo kết nối. Việc tham gia các sự kiện xã hội hoặc hoạt động tình nguyện cũng giúp củng cố mối quan hệ. Ngoài ra, thể hiện sự quan tâm đến phong tục và truyền thống địa phương giúp việc kết bạn trở nên dễ dàng hơn.

2.2. Why do many people in big cities not know their neighbors?

Tại sao nhiều người ở các thành phố lớn không biết hàng xóm của mình?

Bài mẫu:

Life in big cities is often fast-paced, and people are usually busy with work, school, or personal commitments, leaving little time for socializing with neighbors. High-rise apartments and frequent relocations also make it harder to build relationships. Compared to smaller close-knit neighborhoods, city life is more independent, and people often prioritize privacy over social interactions.

Từ vựng:

  • fast-paced (adj) – nhịp sống nhanh
  • personal commitments (n) – các cam kết cá nhân
  • relocations (n) – việc chuyển chỗ ở
  • build relationships (v) – xây dựng mối quan hệ
  • close-knit neighborhoods (n) – khu dân cư gắn kết
  • privacy (n) – sự riêng tư

Bài dịch:

Cuộc sống ở các thành phố lớn thường có nhịp sống nhanh, và mọi người thường bận rộn với công việc, học tập hoặc các cam kết cá nhân, khiến họ có ít thời gian để giao lưu với hàng xóm. Các căn hộ cao tầng và việc chuyển chỗ ở thường xuyên cũng khiến việc xây dựng mối quan hệ trở nên khó khăn hơn. So với những khu dân cư gắn kết, cuộc sống thành phố có xu hướng độc lập hơn, và mọi người thường ưu tiên sự riêng tư hơn là các tương tác xã hội.

2.3. Is it beneficial to get along well with neighbors?

Có lợi ích gì khi có mối quan hệ tốt với hàng xóm không?

Bài mẫu:

Absolutely! Having a good relationship with neighbors creates a sense of community and support. It’s always helpful to have someone nearby in case of emergencies or when you need assistance. Plus, friendly neighbors can make daily life more enjoyable through casual chats, exchanging favors, or even celebrating special occasions together.

Từ vựng:

  • sense of community (n) – cảm giác gắn kết cộng đồng
  • emergencies (n) – tình huống khẩn cấp
  • assistance (n) – sự giúp đỡ
  • casual chats (n) – những cuộc trò chuyện thân mật
  • exchanging favors (v) – trao đổi sự giúp đỡ

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Việc có mối quan hệ tốt với hàng xóm giúp tạo ra cảm giác gắn kết cộng đồng và hỗ trợ lẫn nhau. Sẽ rất hữu ích khi có ai đó gần bên trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi bạn cần sự giúp đỡ. Hơn nữa, những người hàng xóm thân thiện có thể khiến cuộc sống hàng ngày trở nên thú vị hơn thông qua những cuộc trò chuyện thân mật, trao đổi sự giúp đỡ, hoặc thậm chí là cùng nhau tổ chức các dịp đặc biệt.

2.4. How do children build relationships with others in a community?

Trẻ em xây dựng mối quan hệ với những người khác trong cộng đồng như thế nào?

Bài mẫu:

Children typically bond through play. Activities like sports, school events, and community gatherings allow them to interact and make friends naturally. Parents also help by introducing their kids to neighbors and arranging playdates. Over time, shared experiences such as attending the same school or participating in group activities strengthen these friendships.

Từ vựng:

  • bond through play (v) – gắn kết qua trò chơi
  • community gatherings (n) – các buổi tụ họp cộng đồng
  • playdates (n) – các buổi hẹn chơi của trẻ
  • shared experiences (n) – những trải nghiệm chung

Bài dịch:

Trẻ em thường gắn kết qua trò chơi. Các hoạt động như thể thao, sự kiện trường học và các buổi tụ họp cộng đồng giúp chúng có cơ hội tương tác và kết bạn một cách tự nhiên. Cha mẹ cũng giúp bằng cách giới thiệu con cái với hàng xóm và sắp xếp các buổi hẹn chơi. Theo thời gian, những trải nghiệm chung, chẳng hạn như học cùng trường hoặc tham gia các hoạt động nhóm, sẽ giúp củng cố tình bạn.

2.5. How can people improve their relationships with neighbors in a community?

Mọi người có thể cải thiện mối quan hệ với hàng xóm trong cộng đồng bằng cách nào?

Bài mẫu:

Small efforts can go a long way. Simple acts like greeting neighbors, offering help when needed, or attending community events help foster a friendly atmosphere. Organizing gatherings such as potlucks or festivals also brings people together. Additionally, being considerate, like keeping noise levels down or respecting shared spaces, helps maintain good relationships.

Từ vựng:

  • community events (n) – các sự kiện cộng đồng
  • foster a friendly atmosphere (v) – tạo bầu không khí thân thiện
  • potlucks (n) – tiệc góp món

Bài dịch:

Những nỗ lực nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Những hành động đơn giản như chào hỏi hàng xóm, sẵn sàng giúp đỡ khi cần hoặc tham gia các sự kiện cộng đồng có thể giúp tạo bầu không khí thân thiện. Việc tổ chức các buổi gặp mặt, chẳng hạn như tiệc góp món hoặc lễ hội, cũng giúp mọi người gần gũi hơn. Ngoài ra, thể hiện sự chu đáo, chẳng hạn như giữ tiếng ồn ở mức vừa phải hoặc tôn trọng không gian chung, cũng giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

2.6.  Do you think people are familiar with their neighbors?

Bạn có nghĩ rằng mọi người quen biết hàng xóm của mình không?

Bài mẫu:

It depends on the community. In close-knit neighborhoods, people tend to know each other well. However, in big cities, many live side by side with little interaction. While some make an effort to connect, others prefer privacy due to busy schedules.

Từ vựng:

  • community (n) – cộng đồng
  • close-knit neighborhoods (n) – khu dân cư gắn kết
  • privacy (n) – sự riêng tư

Bài dịch:

Điều này phụ thuộc vào từng cộng đồng. Ở những khu dân cư gắn kết, mọi người thường quen biết nhau khá rõ. Tuy nhiên, ở các thành phố lớn, nhiều người sống cạnh nhau nhưng ít tương tác. Một số người nỗ lực kết nối, trong khi những người khác thích sự riêng tư do lịch trình bận rộn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting neighbor ” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!