I. Bài đọc
我最喜欢的食物是饺子。饺子有很多种口味,比如猪肉白菜、鸡肉香菇和牛肉胡萝卜。我最喜欢猪肉白菜饺子,因为味道很好。每次过年,我和家人一起包饺子,大家都很开心。我喜欢蘸醋吃,这样味道更香。
除了饺子,我也喜欢面条,特别是牛肉面。牛肉面汤很浓,很好吃。我常常在冬天吃牛肉面,觉得又暖和又美味。妈妈会做手工面条,加一些蔬菜和鸡蛋,非常健康。
有时候,我也喜欢吃甜点,比如蛋糕和冰淇淋。生日的时候,我最爱吃巧克力蛋糕,又甜又好吃。夏天的时候,我会吃草莓冰淇淋,感觉很凉爽。吃美食让我很开心!
II. Từ vựng nổi bật
Danh sách từ vựng nổi bật trong bài mà bạn nên biết:
Chữ Hán |
Pinyin |
Nghĩa |
白菜 |
báicài |
cải thảo |
香菇 |
xiānggū |
nấm hương |
胡萝卜 |
húluóbo |
cà rốt |
味道 |
wèidào |
hương vị |
醋 |
cù |
giấm |
浓 |
nóng |
đậm đà, nồng |
蔬菜 |
shūcài |
rau |
牛肉面 |
niúròu miàn |
mì thịt bò |
健康 |
jiànkāng |
khỏe mạnh |
冰淇淋 |
bīngqílín |
kem |
巧克力 |
qiǎokèlì |
socola |
草莓 |
cǎoméi |
dâu tây |
蛋糕 |
dàngāo |
bánh ngọt, bánh kem |
凉爽 |
liángshuǎng |
mát, mát mẻ |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment