“Describe a time when someone asked for your opinion” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time when someone asked for your opinion
You should say:
- Who asked for your opinion
- Why he/she wanted to know your opinion
- What opinion you gave
And explain how you felt when he/she asked for your opinion.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One time, my close friend Phan asked for my opinion about a big decision—whether he should study abroad or stay in Vietnam. He had received a scholarship to study in Australia, but he was hesitant because he didn’t want to be away from his family for too long. He wanted to know what I thought, as he trusted my judgment and knew I would give him an honest answer.
After carefully listening to his concerns, I told him that studying abroad would be an amazing opportunity for his personal and academic growth. I explained that he would gain valuable experiences, become more independent, and expand his future career prospects. However, I also acknowledged that staying in Vietnam had its advantages, such as being close to loved ones and having a familiar environment. In the end, I encouraged him to follow his heart and choose what would make him happiest in the long run.
I felt honored that he valued my opinion enough to ask for it. It made me realize how much our friendship meant to him and how big of a responsibility it was to give advice on such an important matter. Looking back, I’m glad I was able to support him in making the right choice for himself.
Từ vựng cần lưu ý:
- hesitant (adj): do dự
- judgment (n): suy nghĩ
- prospect (n): triển vọng
- loved one: người thân trong gia đình
- acknowledge (v): hiểu
- the long run: về lâu dài
- honored (adj): trân trọng
Bài dịch:
Có lần, người bạn thân của tôi, Phan, hỏi ý kiến tôi về một quyết định quan trọng—nên đi du học hay ở lại Việt Nam. Cậu ấy đã nhận được học bổng du học Úc nhưng vẫn do dự vì không muốn xa gia đình quá lâu. Cậu ấy muốn nghe suy nghĩ của tôi, vì tin tưởng rằng tôi sẽ đưa ra một lời khuyên chân thành.
Sau khi lắng nghe những băn khoăn của cậu ấy, tôi nói rằng du học sẽ là một cơ hội tuyệt vời để phát triển cả về cá nhân lẫn học thuật. Tôi giải thích rằng cậu ấy sẽ có được những trải nghiệm quý giá, trở nên độc lập hơn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng ở lại Việt Nam cũng có những lợi thế, như được gần gũi gia đình và sống trong một môi trường quen thuộc. Cuối cùng, tôi khuyên cậu ấy hãy lắng nghe trái tim mình và chọn điều gì khiến bản thân hạnh phúc nhất về lâu dài.
Tôi thực sự trân trọng khi cậu ấy coi trọng ý kiến của tôi đến vậy. Điều đó khiến tôi nhận ra tình bạn của chúng tôi quan trọng nhường nào và rằng việc đưa ra lời khuyên cho một quyết định lớn như thế là một trách nhiệm không hề nhỏ. Nhìn lại, tôi rất vui vì đã có thể giúp cậu ấy đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What should a company do when receiving feedback about its products?
Một công ty nên làm gì khi nhận được phản hồi về sản phẩm của mình?
Bài mẫu:
“A company should carefully analyze customer feedback to identify areas for improvement. Whether the feedback is positive or negative, responding professionally and making necessary adjustments can boost customer satisfaction and brand reputation. Additionally, businesses should engage with customers by addressing their concerns and showing appreciation for their input, which helps build trust and loyalty.”
Từ vựng:
- analyze (v): phân tích
- identify (v): xác định
- respond (v): phản hồi
- adjustment (n): sự điều chỉnh
- appreciation (n): sự trân trọng
Bài dịch:
Một công ty nên phân tích cẩn thận phản hồi của khách hàng để xác định những điểm cần cải thiện. Dù phản hồi là tích cực hay tiêu cực, việc phản hồi một cách chuyên nghiệp và thực hiện những điều chỉnh cần thiết có thể nâng cao sự hài lòng của khách hàng cũng như uy tín thương hiệu. Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên tương tác với khách hàng bằng cách giải quyết những mối quan tâm của họ và thể hiện sự trân trọng đối với ý kiến đóng góp, qua đó xây dựng lòng tin và sự trung thành.
2.2. Should teachers give advice to children?
Giáo viên có nên đưa ra lời khuyên cho trẻ em?
Bài mẫu:
“Yes, they should. Teachers play a crucial role in guiding children’s academic and personal development. Their advice can help students make better decisions, develop good habits, and build confidence. Since teachers often act as role models, their guidance can have a long-lasting positive impact on students' future success.”
Từ vựng:
- role (n): sự quen thuộc
- guidance (n): sự hướng dẫn
- long-lasting (adj): lâu dài
Bài dịch:
Đúng, họ nên làm vậy. Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng sự phát triển học tập và cá nhân của trẻ. Lời khuyên của họ có thể giúp học sinh đưa ra quyết định đúng đắn hơn, hình thành thói quen tốt và xây dựng sự tự tin. Vì giáo viên thường là tấm gương cho học sinh, nên sự hướng dẫn của họ có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực lâu dài đối với thành công trong tương lai của học sinh.
2.3. What are the disadvantages of sharing opinions on the Internet?
Những nhược điểm của việc chia sẻ ý kiến trên internet là gì?
Bài mẫu:
“One major downside is the risk of misunderstandings and conflicts, as online communication lacks tone and body language. Additionally, some people may face harassment or cyberbullying for expressing their views. Another issue is the spread of misinformation, as not all opinions are based on facts, which can lead to confusion and division.”
Từ vựng:
- downside (n): nhược điểm
- misunderstanding (n): sự hiểu lầm
- harassment (n): sự quấy rối
- cyberbullying (n): sự bắt nạt trên mạng
- division (n): sự chia rẽ
Bài dịch:
Một nhược điểm lớn là nguy cơ xảy ra hiểu lầm và xung đột, do giao tiếp trực tuyến không thể hiện được giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. Bên cạnh đó, một số người có thể bị quấy rối hoặc bắt nạt trên mạng chỉ vì bày tỏ quan điểm của mình. Một vấn đề khác là sự lan truyền thông tin sai lệch, vì không phải ý kiến nào cũng dựa trên sự thật, điều này có thể gây nhầm lẫn và chia rẽ trong cộng đồng.
2.4. Why do people like to express their opinions on the Internet nowadays?
Tại sao ngày nay mọi người thích bày tỏ ý kiến của họ trên Internet?
Bài mẫu:
“Many people enjoy sharing their thoughts online because it gives them a platform to be heard and connect with like-minded individuals. Social media and forums make it easy to engage in discussions, influence others, and even gain recognition. Plus, expressing opinions online feels more convenient and less intimidating than speaking up in person.”
Từ vựng:
- like-minded (adj): cùng quan điểm
- recognition (n): sự công nhận
- intimidating (adj): áp lực
Bài dịch:
Nhiều người thích chia sẻ suy nghĩ của mình trên mạng vì nó cho họ một nền tảng để được lắng nghe và kết nối với những người có cùng quan điểm. Các trang mạng xã hội và diễn đàn giúp việc tham gia thảo luận, ảnh hưởng đến người khác và thậm chí nhận được sự công nhận trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, bày tỏ ý kiến trực tuyến thường tiện lợi và ít áp lực hơn so với việc nói trực tiếp.
2.5. Are there any apps designed for collecting opinions about products or services?
Có ứng dụng nào được thiết kế để thu thập ý kiến về sản phẩm hoặc dịch vụ không?
Bài mẫu:
“Yes, there are many! Apps like Google Reviews, Trustpilot, Yelp, and SurveyMonkey are designed for collecting customer feedback. Companies also use social media polls and feedback forms to understand consumer preferences and improve their services. These platforms help businesses make data-driven decisions based on real user experiences.”
Từ vựng:
- poll (n): khảo sát
- form (n): biểu mẫu
- data-driven (adj): dựa trên dữ liệu
Bài dịch:
Có rất nhiều ứng dụng như vậy! Các nền tảng như Google Reviews, Trustpilot, Yelp và SurveyMonkey được tạo ra để thu thập phản hồi từ khách hàng. Ngoài ra, các công ty còn sử dụng khảo sát trên mạng xã hội và biểu mẫu phản hồi để hiểu rõ sở thích của người tiêu dùng và cải thiện dịch vụ của mình. Những nền tảng này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế từ trải nghiệm của người dùng.
2.6. Why do some people dislike giving their opinions?
Tại sao một số người không thích đưa ra ý kiến của họ?
Bài mẫu:
“Some people fear judgment or criticism, especially if their views differ from the majority. Others may feel that their opinions won’t make a difference, so they prefer to stay silent. Additionally, some individuals are simply introverted or not confident in expressing themselves, making them reluctant to share their thoughts publicly.”
Từ vựng:
- judgment (n): sự phán xét
- criticism (n): sự chỉ trích
- introverted (adj): hướng nội
- express (v): bày tỏ
- reluctant (adj): ngại
Bài dịch:
Một số người sợ bị phán xét hoặc chỉ trích, đặc biệt khi quan điểm của họ khác với số đông. Những người khác có thể cảm thấy rằng ý kiến của mình không mang lại thay đổi gì, nên họ chọn cách im lặng. Ngoài ra, một số người vốn hướng nội hoặc thiếu tự tin trong việc bày tỏ suy nghĩ, khiến họ ngần ngại chia sẻ quan điểm của mình trước công chúng.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when someone asked for your opinion” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment