Describe a long walk you had - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a long walk you had” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a long walk you had

You should say:

  • When this happened
  • Where you walked
  • Who you were with

And explain how you felt about this long walk.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most memorable long walks I’ve had was when I visited the zoo with my cousin last summer. It was a warm, sunny day, and we decided to explore every corner of the zoo, which meant walking a lot more than we expected. The place was huge, with different sections for all kinds of animals—majestic tigers, playful monkeys, colorful parrots, and even some sleepy crocodiles.

We arrived early in the morning to beat the afternoon heat, but we got so caught up watching the animals that we completely lost track of time. We spent ages at the elephant enclosure, amazed by how intelligent and gentle they were. One of the highlights was feeding the giraffes—it felt surreal seeing them up close. By midday, my legs were aching, but I barely noticed because I was having such a great time.

What made this walk so special wasn’t just the animals but also the time I got to spend with my cousin. We laughed a lot, took tons of photos, and even had a little picnic near the penguin exhibit. By the end of the day, we were exhausted but so happy. That walk wasn’t just about seeing wildlife—it was about making unforgettable memories.

Từ vựng cần lưu ý:

  • memorable (adj): đáng nhớ
  • explore (v): khám phá
  • corner (n): góc, khu vực
  • section (n): khu vực, phần
  • majestic tigers (n): những con hổ oai vệ
  • playful monkeys (n): những con khỉ tinh nghịch
  • colorful parrots (n): những con vẹt đầy màu sắc
  • sleepy crocodiles (n): những con cá sấu lười biếng
  • caught up (phr. v): mải mê
  • lost track of time: quên mất thời gian
  • elephant enclosure (n): khu nuôi voi
  • amazed (adj): kinh ngạc, ấn tượng
  • intelligent (adj): thông minh
  • gentle (adj): hiền lành, nhẹ nhàng
  • highlight (n): điểm nổi bật
  • feed (v): cho ăn
  • giraffe (n): hươu cao cổ
  • surreal (adj): kỳ diệu, không thực
  • midday (n): giữa trưa
  • penguin (n): chim cánh cụt

Bài dịch:

Một trong những chuyến đi bộ dài đáng nhớ nhất mà mình từng có là khi mình đến thăm sở thú cùng người anh họ vào mùa hè năm ngoái. Đó là một ngày trời ấm áp và nắng đẹp, và bọn mình quyết định khám phá mọi ngóc ngách của sở thú, đồng nghĩa với việc phải đi bộ nhiều hơn so với dự tính. Nơi đó rộng lớn, với nhiều khu vực khác nhau dành cho các loài động vật—từ những con hổ oai vệ, khỉ tinh nghịch, vẹt đầy màu sắc cho đến những con cá sấu lười biếng.

Bọn mình đến từ sáng sớm để tránh cái nóng buổi trưa, nhưng do quá mải mê xem các loài động vật, bọn mình quên mất thời gian luôn. Bọn mình đã dành rất lâu ở khu vực nuôi voi, kinh ngạc trước sự thông minh và hiền lành của chúng. Một trong những điểm nhấn của chuyến đi là khi bọn mình được cho hươu cao cổ ăn—cảm giác thật kỳ diệu khi nhìn thấy chúng ở khoảng cách gần như vậy. Đến giữa trưa, chân mình bắt đầu đau nhức, nhưng gần như không để ý, vì mình đã có khoảng thời gian quá tuyệt vời.

Điều khiến chuyến đi bộ này đặc biệt không chỉ là vì các loài động vật, mà còn vì khoảng thời gian mình đã dành cho người anh họ. Bọn mình cười rất nhiều, chụp rất nhiều ảnh, và thậm chí còn có một buổi dã ngoại nhỏ gần khu vực chim cánh cụt. Đến cuối ngày, cả hai đứa đều kiệt sức, nhưng rất vui vẻ. Chuyến đi bộ đó không chỉ là về việc ngắm nhìn động vật hoang dã, mà còn là về việc tạo ra những kỷ niệm khó quên.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What outdoor activities do people like?

Mọi người thích những hoạt động ngoài trời nào?

Bài mẫu:

It depends on the person, but generally, people enjoy activities like jogging, cycling, and hiking because they help them stay fit. Some prefer team sports such as football or basketball, while others just like relaxing outdoors, maybe having a picnic or strolling in the park. Water-based activities like swimming or kayaking are also quite popular, especially in warm weather.

Từ vựng:

  • jogging (n): chạy bộ
  • cycling (n): đạp xe
  • hiking (n): đi bộ đường dài
  • team sports (n): thể thao đồng đội
  • football (n): bóng đá
  • basketball (n): bóng rổ
  • picnic (n): dã ngoại
  • strolling (n): đi dạo
  • water-based activities (n): các hoạt động dưới nước
  • swimming (n): bơi lội
  • kayaking (n): chèo thuyền kayak

Bài dịch:

Điều này phụ thuộc vào từng người, nhưng nhìn chung, mọi người thích các hoạt động như chạy bộ, đạp xe và đi bộ đường dài vì chúng giúp duy trì sức khỏe. Một số người thích các môn thể thao đồng đội như bóng đá hoặc bóng rổ, trong khi những người khác chỉ đơn giản là thư giãn ngoài trời, có thể là đi dã ngoại hoặc đi dạo trong công viên. Các hoạt động dưới nước như bơi lội hoặc chèo thuyền kayak cũng khá phổ biến, đặc biệt là vào thời tiết ấm áp.

2.2. What are the differences between the outdoor activities children did in the past and now?

Sự khác biệt giữa các hoạt động ngoài trời của trẻ em trong quá khứ và hiện tại là gì?

Bài mẫu:

In the past, kids used to play simple games outside, like hide-and-seek or skipping rope, and they would spend hours climbing trees or running around. Nowadays, with technology, children tend to prefer activities that involve gadgets, like flying drones or riding electric scooters. Many also spend more time indoors playing video games instead of engaging in traditional outdoor games.

Từ vựng:

  • hide-and-seek (n): trò chơi trốn tìm
  • skipping rope (n): nhảy dây
  • running around (n): chạy nhảy xung quanh
  • gadgets (n): thiết bị công nghệ
  • flying drones (n): điều khiển máy bay không người lái
  • riding electric scooters (n): đi xe scooter điện

Bài dịch:

Trong quá khứ, trẻ em thường chơi các trò chơi đơn giản ngoài trời, như trốn tìm hoặc nhảy dây, và chúng có thể dành hàng giờ để leo cây hoặc chạy nhảy. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, trẻ em có xu hướng thích các hoạt động liên quan đến thiết bị công nghệ, như điều khiển máy bay không người lái hoặc đi xe scooter điện. Nhiều trẻ cũng dành nhiều thời gian hơn trong nhà để chơi trò chơi điện tử thay vì tham gia vào các trò chơi ngoài trời truyền thống.

2.3. Is leisure time important to everyone? Why?

Thời gian giải trí có quan trọng đối với mọi người không? Tại sao?

Bài mẫu:

Absolutely! Leisure time is essential for both physical and mental well-being. It allows people to relax, recharge, and engage in activities they enjoy, whether it’s exercising, reading, or spending time with loved ones. Without proper leisure time, people can easily feel burnt out or overwhelmed, which can negatively affect their productivity and overall quality of life.

Từ vựng:

  • leisure time (n): thời gian giải trí
  • physical well-being (n): sức khỏe thể chất
  • mental well-being (n): sức khỏe tinh thần
  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • burnt out (adj): kiệt sức
  • overwhelmed (adj): quá tải
  • productivity (n): năng suất
  • quality of life (n): chất lượng cuộc sống

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Thời gian giải trí rất quan trọng đối với cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó giúp mọi người thư giãn, nạp lại năng lượng và tham gia vào các hoạt động mà họ yêu thích, dù đó là tập thể dục, đọc sách hay dành thời gian cho những người thân yêu. Nếu không có thời gian giải trí hợp lý, con người dễ cảm thấy kiệt sức hoặc quá tải, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc và chất lượng cuộc sống tổng thể.

2.4. Do women have more leisure time than men?

Phụ nữ có nhiều thời gian giải trí hơn nam giới không?

Bài mẫu:

In some cultures, women might have less free time due to responsibilities like childcare and housework. However, in modern societies, where household duties are more balanced, both men and women can enjoy similar amounts of leisure time. It also depends on the nature of their jobs and personal priorities—some people, regardless of gender, choose to work more, while others prioritize relaxation.

Từ vựng:

  • culture (n): văn hóa
  • childcare (n): việc chăm sóc trẻ em
  • housework (n): công việc nhà
  • society (n): xã hội
  • household duty: công việc gia đình
  • balanced (adj): cân bằng

Bài dịch:

Ở một số nền văn hóa, phụ nữ có thể có ít thời gian rảnh hơn do trách nhiệm như chăm sóc con cái và việc nhà. Tuy nhiên, trong các xã hội hiện đại, nơi trách nhiệm gia đình được chia sẻ cân bằng hơn, cả nam và nữ đều có thể tận hưởng lượng thời gian giải trí tương đương. Điều này cũng phụ thuộc vào tính chất công việc và ưu tiên cá nhân—một số người, bất kể giới tính, chọn làm việc nhiều hơn, trong khi những người khác ưu tiên thư giãn.

2.5. What are the benefits of outdoor activities for children?

Những lợi ích của các hoạt động ngoài trời đối với trẻ em là gì?

Bài mẫu:

Outdoor activities are fantastic for children’s development. They help improve physical health by keeping kids active, which reduces the risk of obesity. Playing outside also enhances social skills, as children learn teamwork and communication through group games. Also, being in nature boosts creativity and mental well-being. It’s a great way for kids to explore, learn, and build strong memories.

Từ vựng:

  • development (n): sự phát triển
  • physical health (n): sức khỏe thể chất
  • active (adj): năng động
  • obesity (n): béo phì
  • communication (n): kỹ năng giao tiếp
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • mental well-being (n): sức khỏe tinh thần

Bài dịch:

Các hoạt động ngoài trời rất tuyệt vời cho sự phát triển của trẻ em. Chúng giúp cải thiện sức khỏe thể chất bằng cách giữ cho trẻ năng động, từ đó giảm nguy cơ béo phì. Chơi ngoài trời cũng nâng cao kỹ năng xã hội, vì trẻ học được cách làm việc nhóm và giao tiếp thông qua các trò chơi nhóm. Ngoài ra, việc ở trong môi trường thiên nhiên giúp tăng cường khả năng sáng tạo và sức khỏe tinh thần. Đây là một cách tuyệt vời để trẻ khám phá, học hỏi và xây dựng những ký ức đẹp.

2.6. Do you think that walking is not as helpful as playing other sports for our health?

Bạn có nghĩ rằng đi bộ không hữu ích bằng chơi các môn thể thao khác đối với sức khỏe của chúng ta không?

Bài mẫu:

I wouldn’t say that. While high-intensity sports like swimming or running may burn more calories, walking is still a great way to stay healthy. It’s low-impact, making it suitable for all ages, and it helps with cardiovascular health, muscle endurance, and even mental relaxation. Not to mention, it’s easy to incorporate into daily life, like walking to work or taking a stroll after dinner, which makes it a highly accessible form of exercise.

Từ vựng:

  • high-intensity sport (n): môn thể thao cường độ cao
  • calories (n): calo
  • low-impact (adj): tác động thấp
  • cardiovascular health (n): sức khỏe tim mạch
  • muscle endurance (n): sức bền cơ bắp
  • mental relaxation (n): thư giãn tinh thần
  • incorporate (v): kết hợp
  • taking a stroll (v): đi dạo
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • exercise (n): tập thể dục

Bài dịch:

Tôi không nghĩ vậy. Mặc dù các môn thể thao cường độ cao như bơi lội hoặc chạy bộ có thể đốt cháy nhiều calo hơn, nhưng đi bộ vẫn là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe. Đây là một hình thức vận động có tác động thấp, phù hợp với mọi lứa tuổi, đồng thời giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, sức bền cơ bắp và cả thư giãn tinh thần. Hơn nữa, đi bộ rất dễ kết hợp vào cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như đi bộ đi làm hoặc đi dạo sau bữa tối, khiến nó trở thành một hình thức tập thể dục dễ tiếp cận.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a long walk you had” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!