“Describe a quiet place you like to go” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a quiet place you like to go
You should say:
- Where it is
- How you knew it
- How often you go there
- What you do there
And explain how you feel about the place.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One of my favorite quiet places to visit is a cozy study café in my neighborhood. It’s a small, beautifully designed coffee shop that caters specifically to students and remote workers, so the atmosphere is always peaceful and focused.
I first discovered it through a friend who also enjoys studying in quiet places. She recommended it to me when I was looking for a better environment to concentrate on my work. From the moment I stepped inside, I loved the soft background music, the comfortable seating, and the warm lighting. It immediately felt like the perfect spot to be productive.
I go there at least two or three times a week, especially when I need to work on assignments or prepare for exams. The café has free Wi-Fi, plenty of charging outlets, and a great selection of drinks, which makes it an ideal place for studying. I usually order a cup of matcha latte or black coffee, settle into my favorite corner, and dive into my work without distractions.
What I love most about this place is the peaceful and inspiring atmosphere. It helps me stay focused, and I always leave feeling accomplished. It’s also a great escape from the noise and chaos of daily life, giving me a space to clear my mind and stay productive.
Từ vựng cần lưu ý:
- cozy (adj): ấm cúng
- beautifully designed (adj): được thiết kế đẹp mắt
- comfortable (adj): thoải mái
- cater (v): phục vụ cho, đáp ứng nhu cầu của
- peaceful (adj): yên tĩnh, thanh bình
- focused (adj): tập trung
- productive (adj): hiệu quả
- discover (v): khám phá, phát hiện
- recommend (v): giới thiệu, đề xuất
- concentrate (v): tập trung
- step inside (phr.v): bước vào trong
- assignment (n): bài tập, nhiệm vụ
- charging outlet (n): ổ cắm sạc
- ideal (adj): lý tưởng
- matcha latte (n): trà xanh latte
- settle into (phr.v): ổn định chỗ ngồi
Bài dịch:
Một trong những nơi yên tĩnh yêu thích của mình là một quán cà phê học tập ấm cúng trong khu phố. Đây là một quán cà phê nhỏ, được thiết kế đẹp mắt và dành riêng cho sinh viên cũng như những người làm việc từ xa, vì vậy bầu không khí ở đây luôn yên bình và tập trung.
Mình biết đến nơi này nhờ một người bạn cũng thích học tập ở những nơi yên tĩnh. Cô ấy đã giới thiệu cho mình khi mình đang tìm một không gian tốt hơn để tập trung làm việc. Ngay từ khi bước vào, mình đã yêu thích tiếng nhạc nhẹ nhàng, chỗ ngồi thoải mái và ánh sáng ấm áp. Nó ngay lập tức trở thành một địa điểm lý tưởng để làm việc hiệu quả.
Mình đến đây ít nhất hai đến ba lần một tuần, đặc biệt là khi cần hoàn thành bài tập hoặc ôn thi. Quán có Wi-Fi miễn phí, nhiều ổ cắm sạc và thực đơn đồ uống đa dạng, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để học tập. Mình thường gọi một cốc matcha latte hoặc cà phê đen, chọn góc yêu thích và tập trung vào công việc mà không bị phân tâm.
Điều mình thích nhất ở đây là bầu không khí yên bình và đầy cảm hứng. Nó giúp mình duy trì sự tập trung và luôn rời đi với cảm giác hoàn thành công việc. Đây cũng là một nơi tuyệt vời để trốn khỏi sự ồn ào và bộn bề của cuộc sống hàng ngày, giúp mình thư giãn và duy trì hiệu suất làm việc.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. How do people express happiness in your culture?
Có dễ tìm được những nơi yên tĩnh ở đất nước bạn không? Tại sao?
Bài mẫu:
It depends on the location. In big cities like Hanoi or Ho Chi Minh City, finding a truly quiet place can be quite challenging because of the constant traffic and construction noise. However, in rural areas or small towns, it’s much easier to find peaceful spots, like parks, temples, or coffee shops designed for studying and working. Many people actively seek out these quiet spaces to escape the hustle and bustle of city life.
Từ vựng:
- challenging (adj): đầy thách thức
- construction (n): công trình xây dựng
- rural (adj): thuộc nông thôn
- hustle and bustle (idiom): sự nhộn nhịp, hối hả
Bài dịch:
Điều này phụ thuộc vào địa điểm. Ở các thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM, việc tìm một nơi thực sự yên tĩnh có thể khá khó khăn do tiếng ồn từ xe cộ và công trình xây dựng. Tuy nhiên, ở các vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ, việc tìm kiếm một nơi yên tĩnh dễ dàng hơn, chẳng hạn như công viên, chùa chiền hoặc các quán cà phê được thiết kế cho việc học tập và làm việc. Nhiều người chủ động tìm đến những không gian yên tĩnh này để tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.
2.2. How do people spend their leisure time in your country?
Mọi người ở đất nước bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
Bài mẫu:
I think it varies based on age and personal interests. Young people often enjoy hanging out at cafés, watching movies, playing sports, or scrolling through social media. Many also love traveling whenever they get the chance. Older generations, on the other hand, prefer more traditional activities like gardening, exercising in the park, or playing chess with friends. Family gatherings and big meals are also a common way to spend free time.
Từ vựng:
- scroll through (phr. v): lướt (mạng xã hội)
- traditional (adj): truyền thống
- gathering (n): tụ họp
Bài dịch:
Mình nghĩ điều này phụ thuộc vào độ tuổi và sở thích cá nhân. Người trẻ thường thích đi cà phê, xem phim, chơi thể thao hoặc lướt mạng xã hội. Nhiều người cũng thích đi du lịch khi có cơ hội. Trong khi đó, thế hệ lớn tuổi lại ưa chuộng các hoạt động truyền thống hơn như làm vườn, tập thể dục ở công viên hoặc chơi cờ với bạn bè. Những buổi họp mặt gia đình và bữa ăn lớn cũng là cách phổ biến để tận hưởng thời gian rảnh.
2.3. How does technology affect the way people spend their leisure time?
Công nghệ ảnh hưởng đến cách mọi người dành thời gian rảnh như thế nào?
Bài mẫu:
Technology has completely changed how people relax. Instead of going outside, many prefer to watch Netflix, play video games, or spend hours on their phones. Social media has also made it easier to stay entertained without even leaving home. While technology offers convenience, it has also reduced face-to-face interactions, making people more dependent on digital entertainment rather than outdoor activities.
Từ vựng:
- entertainment (n): giải trí
- digital (adj): kỹ thuật số
- face-to-face interaction (n): tương tác trực tiếp
- be dependent on: phụ thuộc vào
Bài dịch:
Công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách mọi người thư giãn. Thay vì ra ngoài, nhiều người thích xem Netflix, chơi trò chơi điện tử hoặc dành hàng giờ trên điện thoại. Mạng xã hội cũng giúp việc giải trí trở nên dễ dàng mà không cần rời khỏi nhà. Mặc dù công nghệ mang lại sự tiện lợi, nhưng nó cũng làm giảm sự tương tác trực tiếp, khiến con người phụ thuộc vào giải trí kỹ thuật số hơn là các hoạt động ngoài trời.
2.4. Do you think only old people have time for leisure?
Bạn có nghĩ chỉ người già mới có thời gian rảnh không?
Bài mẫu:
Not really. While older people might have more free time because they’re retired, young people also make time for leisure activities. It’s just that their schedules are often packed with work or studies, so they have to be more intentional about finding time to relax. In today’s fast-paced world, work-life balance is a struggle for many, but everyone, regardless of age, needs some downtime.
Từ vựng:
- retire (v):nghỉ hưu
- work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- intentional (adj): có chủ đích
Bài dịch:
Không hẳn. Dù người lớn tuổi có thể có nhiều thời gian rảnh hơn do đã nghỉ hưu, nhưng người trẻ cũng dành thời gian cho các hoạt động giải trí. Chỉ là lịch trình của họ thường bận rộn với công việc hoặc học tập, nên họ cần chủ động sắp xếp thời gian để thư giãn. Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một thách thức với nhiều người, nhưng ai cũng cần có khoảng thời gian nghỉ ngơi, bất kể tuổi tác.
2.5. Why do old people prefer to live in quiet places?
Bạn có nghĩ chỉ người già mới có thời gian rảnh không?
Bài mẫu:
Older people usually value peace and comfort more than excitement and noise. They prefer a slow-paced life where they can rest, enjoy nature, and stay away from the stress of city living. Many also believe that a quiet environment is better for their health, as it allows them to sleep better, avoid stress, and enjoy their hobbies without distractions.
Từ vựng:
- slow-paced (adj): nhịp chậm rãi
- comfort (n): sự thoải mái
- distraction (n): sự xao nhãng
Bài dịch:
Người lớn tuổi thường coi trọng sự yên bình và thoải mái hơn là sự náo nhiệt và sôi động. Họ thích một cuộc sống chậm rãi, nơi họ có thể nghỉ ngơi, tận hưởng thiên nhiên và tránh xa căng thẳng của cuộc sống thành phố. Nhiều người cũng tin rằng môi trường yên tĩnh tốt cho sức khỏe, giúp họ ngủ ngon hơn, giảm căng thẳng và tận hưởng sở thích cá nhân mà không bị xao nhãng.
2.6. Why are there more noises made at home now than in the past?
Tại sao người già thích sống ở những nơi yên tĩnh?
Bài mẫu:
Nowadays, homes are filled with more electronic devices, TVs, smartphones, and smart home gadgets. All of which contribute to noise levels. People also tend to live in more crowded apartment buildings, where neighbors can be loud. Not to mention, modern life is busier, with more online meetings, video calls, and even home workouts, all of which add to the noise compared to the quieter lifestyle people had in the past.
Từ vựng:
- smart home gadget: thiết bị nhà thông minh
- crowded (adj): đông đúc
- lifestyle (n): lối sống
Bài dịch:
Ngày nay, nhà cửa có nhiều thiết bị điện tử hơn, như TV, điện thoại thông minh và các thiết bị nhà thông minh, tất cả đều góp phần tạo ra tiếng ồn. Ngoài ra, nhiều người sống trong các khu chung cư đông đúc, nơi hàng xóm có thể khá ồn ào. Chưa kể, cuộc sống hiện đại bận rộn hơn với nhiều cuộc họp trực tuyến, cuộc gọi video và thậm chí là tập thể dục tại nhà, tất cả những điều này đều khiến cho không gian sống ngày càng trở nên ồn ào hơn so với lối sống yên tĩnh trong quá khứ.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a quiet place you like to go” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment