“Describe a special cake you received from others” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a special cake you received from others
You should say:
- When it happened
- Where it happened
- Who you got the cake from
And explain why it’s a special cake.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
I’d like to talk about a special cake I received for my birthday last year. It happened at my birthday party, which was held at a café in the city. My friends knew I love unique things, so they decided to surprise me with a bento cake. For those who aren’t familiar, bento cakes are small, usually around the size of a lunchbox, and they are popular for their minimalistic designs.
This particular cake was decorated with little fondant flowers and even a mini cat figure on top. The best part was that it was personalized with my name written in a playful font. I was so touched because it showed how much effort my friends put into choosing a cake that was both beautiful and meaningful.
What makes this cake so special isn’t just how it looked, but also the thought and effort behind it. My friends really took the time to make sure it was something I would love. They knew I valued meaningful details, and the cake reflected that perfectly. Every little design and decoration on it felt personal, and it showed how much they truly knew me.
It wasn’t a big, extravagant cake, but it was packed with so much love and creativity. I’ll always remember this cake because it perfectly matched my personality and made my birthday feel extra special.
Từ vựng cần lưu ý:
- Birthday party (n): bữa tiệc sinh nhật
- Unique (adj): độc đáo
- Surprise (v, n): làm bất ngờ, sự bất ngờ
- Familiar (adj): quen thuộc
- Popular (adj): phổ biến
- Minimalistic (adj): tối giản
- Particular (adj): cụ thể, đặc biệt
- Decorate (v): trang trí
- Fondant (n): lớp đường dẻo trang trí bánh
- Personalized (adj): được cá nhân hóa
- Touched (adj): cảm động
- Effort (n): sự nỗ lực
- Meaningful (adj): có ý nghĩa
- Creativity (n): sự sáng tạo
- Personality (n): tính cách
Bài dịch:
Tôi muốn kể về một chiếc bánh đặc biệt mà tôi đã nhận được vào sinh nhật năm ngoái. Đó là trong bữa tiệc sinh nhật của tôi, được tổ chức tại một quán cà phê trong thành phố. Bạn bè tôi biết rằng tôi yêu thích những thứ độc đáo, vì vậy họ đã quyết định làm bất ngờ tôi với một chiếc bánh bento. Đối với những ai chưa quen thuộc, bánh bento là loại bánh nhỏ, thường có kích thước bằng một hộp cơm trưa, và chúng rất phổ biến nhờ thiết kế tối giản.
Chiếc bánh đặc biệt này được trang trí với những bông hoa đường dẻo nhỏ và thậm chí còn có một hình mèo nhỏ trên đỉnh. Điều tuyệt nhất là bánh được cá nhân hóa với tên của tôi được viết bằng một kiểu chữ vui nhộn. Tôi rất cảm động vì điều đó cho thấy bạn bè tôi đã dành bao nhiêu nỗ lực để chọn một chiếc bánh vừa đẹp vừa có ý nghĩa.
Điều làm cho chiếc bánh này đặc biệt không chỉ là vẻ ngoài của nó mà còn là ý nghĩa và sự nỗ lực phía sau. Bạn bè tôi thực sự đã dành thời gian để đảm bảo rằng đó là thứ tôi sẽ yêu thích. Họ biết tôi trân trọng những chi tiết nhỏ có ý nghĩa, và chiếc bánh đã phản ánh điều đó một cách hoàn hảo. Mọi thiết kế và trang trí nhỏ trên đó đều mang tính cá nhân, cho thấy họ thực sự hiểu tôi.
Nó không phải là một chiếc bánh lớn, xa hoa, nhưng chứa đầy tình yêu thương và sự sáng tạo. Tôi sẽ luôn nhớ về chiếc bánh này vì nó hoàn toàn phù hợp với tính cách của tôi và khiến sinh nhật của tôi trở nên đặc biệt hơn.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What are the differences between special food in Vietnam and other countries?
Sự khác biệt giữa món ăn đặc biệt ở Việt Nam và các nước khác là gì?
Bài mẫu:
In Vietnam, special foods are often tied to cultural rituals, such as banh chung, or square sticky rice cakes, during Tet Holiday, a square rice cake symbolizing Earth. In other countries, like Italy, meals are often focused on tradition and local ingredients, like pasta. Vietnamese food tends to be lighter, with fresh herbs and balancing flavors, while some foreign cuisines might use richer sauces or more complex preparations.
Từ vựng:
- cultural (adj): văn hóa
- tradition (n): truyền thống
- ingredient (n): nguyên liệu
- cuisine (n): ẩm thực
Bài dịch:
Ở Việt Nam, các món ăn đặc biệt thường gắn liền với các nghi lễ văn hóa, chẳng hạn như bánh chưng trong dịp Tết Nguyên Đán, một loại bánh tượng trưng cho Trái Đất. Ở các nước khác, như Ý, bữa ăn thường tập trung vào truyền thống và nguyên liệu địa phương, chẳng hạn như mì pasta. Ẩm thực Việt Nam thường nhẹ hơn, sử dụng nhiều rau thơm và cân bằng hương vị, trong khi một số nền ẩm thực nước ngoài có thể sử dụng nước sốt đậm đà hơn hoặc cách chế biến phức tạp hơn.
2.2. Is there any food in your country that is eaten at special times or on special occasions?
Có món ăn nào ở nước bạn được ăn vào những thời điểm đặc biệt hoặc trong những dịp đặc biệt không?
Bài mẫu:
Yes, in Vietnam, we have many foods tied to special occasions. For example, during Lunar New Year, we eat square sticky rice cakes and candied fruits, which represent respect for ancestors and nature. Similarly, people in the north traditionally eat sticky rice during holidays like the Mid-Autumn Festival. In my country, these foods are more than just meals as they also hold symbolic meaning.
Từ vựng:
- occasion (n): dịp
- Lunar New Year (n): Tết Nguyên Đán
- respect (n/v): tôn kính
- ancestor (n): tổ tiên
- nature (n): thiên nhiên
- Mid-Autumn Festival (n): Tết Trung Thu
- symbolic (adj): mang tính biểu tượng
Bài dịch:
Có, ở Việt Nam, chúng tôi có nhiều món ăn gắn liền với những dịp đặc biệt. Ví dụ, vào Tết Nguyên Đán, chúng tôi ăn bánh chưng và mứt để thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và thiên nhiên. Tương tự, người miền Bắc thường ăn xôi trong các ngày lễ như Tết Trung Thu. Ở đất nước tôi, những món ăn này không chỉ đơn thuần là thực phẩm mà còn mang ý nghĩa biểu tượng.
2.3. Why are some people willing to spend a lot of money on meals on special days?
Tại sao một số người sẵn sàng chi nhiều tiền cho bữa ăn vào những ngày đặc biệt?
Bài mẫu:
On special occasions, people are happy to spend more on meals as a way to celebrate and create memorable experiences. These events are a chance to treat loved ones to something special, such as dining at a fancy restaurant. The idea is to make the occasion unforgettable by enjoying high-quality food, which brings an extra sense of luxury to celebrations like birthdays, anniversaries, or holidays.
Từ vựng:
- celebrate (v): kỷ niệm, ăn mừng
- memorable (adj): đáng nhớ
- fancy (adj): sang trọng
- unforgettable (adj): không thể quên
- luxury (n): sự xa hoa
Bài dịch:
Vào những dịp đặc biệt, mọi người sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho bữa ăn như một cách để kỷ niệm và tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ. Đây là cơ hội để họ dành tặng những người thân yêu điều gì đó đặc biệt, chẳng hạn như ăn tối tại một nhà hàng sang trọng. Ý tưởng là biến dịp này thành một kỷ niệm không thể quên bằng cách thưởng thức những món ăn chất lượng cao, mang đến cảm giác xa hoa hơn cho các dịp như sinh nhật, kỷ niệm hay ngày lễ.
2.4. Do you think it’s good to communicate when eating with your family?
Bạn có nghĩ rằng nên trò chuyện khi ăn cùng gia đình không?
Bài mẫu:
Absolutely, it's crucial to have conversations with family during meals. Meals are a great time to catch up, share stories, and bond. It creates a warm atmosphere, which is essential for family relationships. Having conversations during meals helps strengthen emotional connections and brings family members closer, especially when everyone is so busy with their lives.
Từ vựng:
- conversation (n): cuộc trò chuyện
- bond (v): gắn kết
- essential (adj): thiết yếu
- emotional (adj): cảm xúc
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, trò chuyện với gia đình trong bữa ăn là điều rất quan trọng. Bữa ăn là thời điểm tuyệt vời để cập nhật tình hình, chia sẻ câu chuyện và gắn kết. Điều đó tạo ra một bầu không khí ấm áp, rất cần thiết cho các mối quan hệ gia đình. Việc trò chuyện trong bữa ăn giúp củng cố kết nối cảm xúc và đưa các thành viên trong gia đình đến gần nhau hơn, đặc biệt khi ai cũng bận rộn với cuộc sống của riêng mình.
2.5. In your country, do people nowadays cook at home as frequently as people did in the past?
Ở nước bạn, ngày nay mọi người có còn nấu ăn tại nhà thường xuyên như trước không?
Bài mẫu:
No, I don’t think people in Vietnam cook at home as frequently as before. Modern life is fast-paced, and people, especially younger generations, prefer eating out or ordering food. The convenience of delivery apps, paired with busy schedules, makes home cooking less popular. But traditional dishes, especially on holidays, are still made at home, often by older generations.
Từ vựng:
- fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
- generations (n): thế hệ
- convenience (n): sự tiện lợi
- delivery (n): giao hàng
- schedule (n): lịch trình
- dish (n): món ăn
Bài dịch:
Không, tôi không nghĩ rằng người Việt Nam còn nấu ăn ở nhà thường xuyên như trước. Cuộc sống hiện đại có nhịp độ nhanh, và nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, thích ăn ngoài hoặc đặt đồ ăn hơn. Sự tiện lợi của các ứng dụng giao hàng, cùng với lịch trình bận rộn, khiến việc nấu ăn tại nhà trở nên ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, các món ăn truyền thống, đặc biệt là trong các dịp lễ, vẫn thường được nấu tại nhà, chủ yếu bởi thế hệ lớn tuổi.
2.6. What do you think of people using their mobile phones during a meal?
Bạn nghĩ gì về việc mọi người sử dụng điện thoại di động trong bữa ăn?
Bài mẫu:
Using mobile phones during meals can be a bit disrespectful, in my opinion. It distracts people from the moment and can interfere with meaningful conversations. While it’s natural to check messages or social media, it’s nice to set the phone aside to focus on the food and people around you. After all, meals are meant to be a time for connection.
Từ vựng:
- disrespectful (adj): thiếu tôn trọng
- distract (v): làm mất tập trung
- moment (n): khoảnh khắc
- interfere (v): cản trở
- focus (v): tập trung
- connection (n): sự kết nối
Bài dịch:
Theo tôi, việc sử dụng điện thoại di động trong bữa ăn có thể hơi thiếu tôn trọng. Nó làm mọi người mất tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và có thể cản trở những cuộc trò chuyện ý nghĩa. Mặc dù việc kiểm tra tin nhắn hay mạng xã hội là điều bình thường, nhưng sẽ tốt hơn nếu đặt điện thoại sang một bên để tập trung vào món ăn và những người xung quanh. Suy cho cùng, bữa ăn là khoảng thời gian để kết nối với nhau.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a special cake you received from others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment