Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Nói, ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Để đạt điểm cao, thí sinh không chỉ cần diễn đạt trôi chảy mà còn phải sử dụng linh hoạt và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, giúp bài nói trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong IELTS Speaking, đồng thời cung cấp mục đích sử dụng, hướng dẫn cách áp dụng và các ví dụ minh họa cụ thể. Những cấu trúc này sẽ giúp thí sinh trả lời hiệu quả hơn cho các câu hỏi trong phần thi Speaking.
I. Tại sao nên sử dụng đa dạng cấu trúc câu trong IELTS Speaking?
Trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính, trong đó có “Grammatical range and accuracy” – tức là sự đa dạng và độ chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp.
Theo bảng mô tả thang điểm IELTS (IELTS band descriptors), khả năng sử dụng ngữ pháp được đánh giá dựa trên một số yếu tố quan trọng. Trước tiên, giám khảo xem xét mức độ phong phú và phức tạp của các cấu trúc ngữ pháp mà thí sinh sử dụng. Tiếp theo, họ đánh giá mức độ chính xác, sự phù hợp với ngữ cảnh cũng như khả năng áp dụng các cấu trúc một cách linh hoạt. Cuối cùng, số lượng lỗi mắc phải và mức độ ảnh hưởng của chúng đến khả năng nghe hiểu cũng là yếu tố quan trọng quyết định điểm số.
Do đó, để đạt điểm cao, thí sinh cần kết hợp đa dạng các loại câu trong bài nói, bao gồm câu đơn, câu ghép, cũng như các mệnh đề và cấu trúc phức hợp. Việc sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc này không chỉ giúp bài nói tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo.
II. Các cấu trúc câu giúp bạn "ăn điểm" trong IELTS Speaking
1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ trong IELTS Speaking
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Trong bài thi IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp hằng ngày, đôi khi người nói cần đề cập đến một đối tượng (người, đồ vật, địa điểm hoặc thời gian) mà người nghe chưa rõ hoặc chưa xác định được. Lúc này, mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin, làm rõ ý mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
"I have a friend who works as a software engineer at a multinational company."
Trong câu trên, người nói đề cập đến "a friend", nhưng đây là một danh từ chưa xác định rõ ràng. Người nghe có thể không biết người bạn này là ai. Để cung cấp thêm thông tin, mệnh đề quan hệ "who works as a software engineer at a multinational company" được sử dụng nhằm mô tả nghề nghiệp của người bạn. Điều này giúp câu trả lời cụ thể hơn, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt.
Cấu trúc mệnh đề quan hệ giúp bạn “ăn điểm” trong IELTS Speaking
Mệnh đề quan hệ (hay còn gọi là mệnh đề tính từ) thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, which, whom, that...) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why...). Đây là mệnh đề phụ thuộc, đứng ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
Một số đại từ và trạng từ quan hệ thường dùng trong giao tiếp:
- Who – dùng cho người
- Which – dùng cho vật
- That – dùng cho cả người và vật
- Where – chỉ địa điểm
- When – chỉ thời gian
- Why – chỉ lý do
2. Các cấu trúc so sánh trong IELTS Speaking
Trong bài thi IELTS Speaking, một số câu hỏi yêu cầu thí sinh so sánh giữa hai đối tượng, thể hiện sở thích hoặc sự ưu tiên của mình đối với một sự vật, hành động hoặc tình huống cụ thể. Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng các trợ động từ như "Do you prefer…", "Which do you prefer…", "Do you like…" và đi kèm hai lựa chọn được nối bằng "or".
Các cấu trúc so sánh giúp bạn “ăn điểm” trong IELTS Speaking
Ví dụ:
Do you like short or long holidays?
Which do you prefer, going to the cinema or watching movies at home?
2. 1. Cấu trúc thể hiện sự ưa thích
Để diễn đạt sự yêu thích hơn với một trong hai đối tượng, có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- I (much) prefer A (Noun/V-ing) to/rather than B (Noun/V-ing).
→ I prefer tea to coffee. - I tend to like A (Noun/V-ing).
→ I tend to like summer more than winter. - I’m more into A (Noun/V-ing).
→ I’m more into outdoor activities than staying at home. - I lean towards A (Noun/V-ing).
→ I lean towards working in a quiet environment. - I think A is a better choice for me.
→ I think reading books is a better choice for me than watching TV.
Khi đặt trong một tình huống giả định (chưa có trải nghiệm với lựa chọn được đưa ra), có thể dùng:
- Would rather + V (bare infinitive) + than + V (bare infinitive).
→ I would rather stay at home than go out in the rain. - Would prefer to + V + rather than + V (bare infinitive).
→ I would prefer to travel by train rather than fly.
Ví dụ:
- Which do you prefer, travelling by bus or by plane?
→ Actually, I haven’t travelled by plane before. However, if I had to choose, I would prefer flying since it is much faster, allowing me to save time.
2.2. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất
a. Tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc có đuôi -er, -ow, -y, -le, -et)
- So sánh hơn: Tính từ/trạng từ + "-er" + than
→ smaller than, bigger than, happier than - So sánh nhất: The + Tính từ/trạng từ + "-est"
→ the smallest, the biggest, the happiest
- Nếu từ kết thúc bằng một phụ âm – nguyên âm – phụ âm, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-er" hoặc "-est".
→ fat → fatter → fattest, hot → hotter → hottest, sad → sadder → saddest
Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc:
Tính từ/Trạng từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
good/well |
better |
the best |
bad/badly |
worse |
the worst |
many/much |
more |
the most |
little |
less |
the least |
far |
farther/further |
the farthest/the furthest |
b. Tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở lên)
- So sánh hơn: More + Tính từ/Trạng từ + than
→ more expensive than, more beautifully than - So sánh nhất: The most + Tính từ/Trạng từ
→ the most expensive, the most beautifully
2.3. Cấu trúc so sánh bằng
- (not) as + Tính từ/Trạng từ + as
→ I’m as tall as she is.
→ She doesn’t drive as fast as he does.
3. Cấu trúc câu cảm thán trong IELTS Speaking
Câu cảm thán là một trong những dạng câu được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, thất vọng, giận dữ, hoặc lo lắng về một sự việc nào đó. Trong IELTS Speaking, việc sử dụng câu cảm thán không chỉ giúp bài nói tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh.
Cấu trúc câu cảm thán giúp bạn “ăn điểm” trong IELTS Speaking
3.1. Câu cảm thán với “What”
Câu cảm thán bắt đầu bằng "What" thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
- Cấu trúc 1: What + (a/an) + tính từ + danh từ đếm được (số ít hoặc số nhiều)
→ What an exciting trip!
→ What beautiful flowers! - Cấu trúc 2: What + tính từ + danh từ không đếm được
→ What great advice! (Lời khuyên thật tuyệt vời!)
→ What terrible weather! - Cấu trúc 3: What + (a/an) + tính từ + danh từ + chủ ngữ + động từ
→ What a lovely house they bought!
→ What an amazing performance she gave!
3.2. Câu cảm thán với “How”
Câu cảm thán bắt đầu bằng "How" thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ.
- Cấu trúc: How + tính từ/trạng từ + chủ ngữ + động từ
→ How intelligent he is!
→ How beautifully she sings!
3.3. Câu cảm thán với “So”, “Such”, “Too”
Ngoài What và How, có thể sử dụng So, Such, Too để thể hiện cảm xúc.
- Cấu trúc 1: Chủ ngữ + động từ + so + tính từ/trạng từ
→ The view is so breathtaking! - Cấu trúc 2: Chủ ngữ + động từ + too + tính từ/trạng từ (thường mang ý nghĩa tiêu cực)
→ This soup is too salty! - Cấu trúc 3: Chủ ngữ + động từ + such + tính từ + danh từ
→ It’s such a wonderful opportunity!
3.4. Một số câu cảm thán thông dụng trong giao tiếp
Ngoài các cấu trúc trên, người bản ngữ cũng thường sử dụng các câu cảm thán ngắn gọn như:
- Gosh! → (Ôi trời! / Chúa ơi!) – Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng.
→ Gosh! I can’t believe I won the lottery! - What a pity! → (Thật là tiếc!) – Dùng để bày tỏ sự nuối tiếc.
→ I missed the concert last night. What a pity! - Thank God! → (Tạ ơn trời! / May quá!)
→ Thank God! I found my keys!
4. Cấu trúc câu điều kiện trong IELTS Speaking
Trong bài thi IELTS Speaking, câu điều kiện giúp bạn giải thích, dự đoán và đưa ra quan điểm một cách tự nhiên, linh hoạt. Ngoài ba loại câu điều kiện cơ bản, bạn có thể nâng cấp cách diễn đạt bằng các cấu trúc điều kiện sau đây:
4.1. Unless (Trừ khi…)
Unless mang nghĩa phủ định và có thể thay thế "if not".
Cấu trúc:
➡ Unless + mệnh đề, mệnh đề chính
➡ Mệnh đề chính + unless + mệnh đề
Ví dụ:
Please don’t wake me up unless my father comes home unexpectedly.
You won’t pass the exam unless you study harder.
4.2. If only / Wish (Ước gì…)
Dùng để diễn đạt mong ước hoặc điều tiếc nuối về một điều không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Cấu trúc:
➡ S + wish + that + mệnh đề
➡ If only + that + S + V
Ví dụ:
I wish I could sleep all day because it’s raining heavily.
If only you had attended the party last night!
Cách ăn điểm trong IELTS:
Thay vì diễn đạt đơn giản:
❌ I want to be rich so I can travel the world.
Hãy sử dụng cấu trúc ước để làm bài nói tự nhiên hơn:
✅ I wish I were rich so that I could travel the world.
4.3. As long as / So long as / Providing that / Provided that (Miễn là…)
Các cụm từ này diễn tả điều kiện cần để điều gì đó xảy ra.
Cấu trúc:
➡ Mệnh đề chính + as long as / so long as / providing that / provided that + mệnh đề phụ
Ví dụ:
You can buy this book as long as you have a good result on the exam.
Provided that the flight doesn’t delay, I will be at the meeting at 8:30 am.
Cách ăn điểm trong IELTS:
Thay vì nói đơn giản:
❌ If I have enough money, I will buy a new laptop.
Hãy dùng cấu trúc nâng cao hơn:
✅ I will buy a new laptop provided that I have enough money.
5. Cấu trúc song song trong IELTS Speaking
Trong tiếng Anh, cấu trúc song song (parallel structure) là cách sắp xếp hai hoặc nhiều thành phần trong câu theo một cấu trúc ngữ pháp tương đồng. Điều này giúp câu văn trở nên trôi chảy, dễ hiểu, cân đối và tránh lặp từ không cần thiết.
Cấu trúc song song thường được sử dụng với:
- Liên từ kết hợp (and, but, yet, so, or, nor)
- Liên từ tương hỗ (both…and, either…or, neither…nor, not only…but also…)
Việc áp dụng cấu trúc này trong IELTS Speaking giúp bài nói mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
5.1. Both… and… (Cả… và…)
Dùng để nhấn mạnh rằng hai điều cùng xảy ra hoặc cùng đúng.
Cấu trúc:
➡ Both + danh từ + and + danh từ
➡ Both + động từ + and + động từ
➡ Both + tính từ/trạng từ + and + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
Both my brother and I love football.
She is both intelligent and hardworking.
5.2. Either… or… (Hoặc… hoặc…)
Dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai đối tượng.
Cấu trúc:
➡ Either + danh từ + or + danh từ + (động từ chia theo danh từ gần nhất)
Ví dụ:
Either Lisa or Anna eats the vegetables.
You can either study hard or fail the exam.
5.3. Neither… nor… (Không… cũng không…)
Dùng để phủ định cả hai lựa chọn.
Cấu trúc:
➡ Neither + danh từ + nor + danh từ + (động từ chia theo danh từ gần nhất)
Ví dụ:
Neither the teacher nor the students were happy with the result.
She likes neither coffee nor tea.
5.4. Not only… but also… (Không những… mà còn…)
Dùng để nhấn mạnh rằng hai điều cùng đúng và vế sau quan trọng hơn.
Cấu trúc:
➡ S + V + not only + N/adj/adv + but also + N/adj/adv
➡ S + not only + V + but also + V
Ví dụ:
She speaks not only English but also French.
He can not only sing well but also play the guitar perfectly.
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc "ăn điểm" trong IELTS Speaking
Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Tuy nhiên, ngoài việc ghi nhớ các cấu trúc, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng một cách hiệu quả để bài nói trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.
Trước tiên, bạn cần tránh tư duy dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Việc này không chỉ khiến câu trả lời của bạn mất tự nhiên mà còn dễ dẫn đến sai ngữ pháp. Thay vào đó, hãy rèn luyện tư duy bằng tiếng Anh ngay từ đầu, học theo cụm từ thay vì từ đơn lẻ và bắt chước cách diễn đạt của người bản xứ. Ngoài ra, mặc dù các cấu trúc nâng cao giúp tăng điểm số, nhưng nếu lạm dụng hoặc nhồi nhét quá nhiều vào một câu, bài nói sẽ trở nên cứng nhắc và khó hiểu. Bạn nên lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và đảm bảo câu văn rõ ràng, dễ hiểu trước khi làm cho nó "cao cấp" hơn.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc "ăn điểm" trong IELTS Speaking
Một lưu ý quan trọng khác là sử dụng cấu trúc đúng ngữ cảnh. Mỗi dạng câu hỏi trong IELTS Speaking đòi hỏi các loại câu khác nhau, vì vậy bạn cần xác định chính xác loại câu cần dùng. Ví dụ, nếu được hỏi về thói quen, hãy sử dụng thì hiện tại đơn thay vì câu điều kiện loại 2, vốn dùng để diễn đạt những điều không có thực.
Cuối cùng, để sử dụng ngữ pháp linh hoạt, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy nói chuyện bằng tiếng Anh, ghi âm lại bài nói của mình để nghe và cải thiện, đồng thời đọc và nghe nhiều để quen với cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Việc luyện tập theo chủ đề cũng giúp bạn áp dụng các cấu trúc đã học một cách hiệu quả.
Tóm lại, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, bạn không chỉ cần biết nhiều cấu trúc ngữ pháp mà còn phải sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Hãy tránh dịch từng từ, chọn cấu trúc phù hợp với bối cảnh, và luyện tập thường xuyên để bài nói trở nên trôi chảy, mạch lạc và ấn tượng hơn.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu. 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Trên đây là những thông tin bạn cần biết về các cấu trúc câu giúp bạn ăn điểm trong IELTS Speaking. Bạn hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng chính xác các cấu trúc này và nâng cao band điểm của mình nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment